Danh mục mã Kho bạc Nhà nước và Cơ quan thuế mới sau khi sắp xếp

114

Sau khi thực hiện sắp xếp và tinh gọn bộ máy, hệ thống Kho bạc Nhà nước và Cơ quan Thuế đã được tổ chức lại nên dưới đây là Danh mục mã Kho bạc Nhà nước và Cơ quan thuế mới sau khi sắp xếp

Xem thêm https://manaboxvietnam.com/se-giam-con-20-chi-cuc-thue-khu-vuc/

Mã CQT cũ cho UD Thuế Tên cơ quan thuế cũ Mã CCT KV mới cho UD Thuế Mã cơ quan thuế (cũ và mới giống nhau) Tên CQT mới theo các Quyết định  381/QĐ-BTC và 111/QĐ-CT
0000 Tổng cục Thuế Cục Thuế
0010 Tổng cục Thuế 00000 Cục Thuế
0100 Cục Thuế Thành Phố Hà Nội Chi cục Thuế khu vực I
0101 Cục Thuế Thành Phố Hà Nội 0180 10100 Chi cục Thuế khu vực I
0103 Chi cục Thuế Quận Ba Đình 0180 10101 Đội Thuế quận Ba Đình
0105 Chi cục Thuế Quận Tây Hồ 0180 10103 Đội Thuế quận Tây Hồ
0106 Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm 0180 10105 Đội Thuế quận Hoàn Kiếm
0107 Chi cục Thuế Quận Long Biên 0180 10106 Đội Thuế quận Long Biên
0108 CCT Quận Hai Bà Trưng 0180 10107 Đội Thuế quận Hai Bà Trưng
0109 Chi cục Thuế Quận Hoàng Mai 0180 10108 Đội Thuế quận Hoàng Mai
0111 Chi cục Thuế Quận Đống Đa 0180 10109 Đội Thuế quận Đống Đa
0113 Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân 0180 10111 Đội Thuế quận Thanh Xuân
0115 Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy 0180 10113 Đội Thuế quận Cầu Giấy
0117 CCTKV Sóc Sơn – Mê Linh 0180 10115 Đội thuế liên huyện Sóc Sơn – Mê Linh
0119 Chi cục Thuế Huyện Đông Anh 0180 10117 Đội thuế huyện Đông Anh
0121 Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm 0180 10119 Đội thuế huyện Gia Lâm
0125 Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì 0180 10123 Đội thuế huyện Thanh Trì
0127 CCTKV Sóc Sơn – Mê Linh 0180 10125 Đội thuế liên huyện Sóc Sơn – Mê Linh
0129 Chi cục Thuế Quận Hà Đông 0180 10127 Đội Thuế quận Hà Đông
0131 Chi cục Thuế Thị Xã Sơn Tây 0180 10129 Đội thuế thị xã Sơn Tây
0133 Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ 0180 10131 Đội thuế huyện Phúc Thọ
0135 Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng 0180 10133 Đội thuế huyện Đan Phượng
0137 CCTKV Thạch Thất-Quốc Oai 0180 10135 Đội thuế liên huyện Thạch Thất – Quốc Oai
0139 Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức 0180 10137 Đội thuế huyện Hoài Đức
0141 CCTKV Thạch Thất-Quốc Oai 0180 10139 Đội thuế liên huyện Thạch Thất – Quốc Oai
0143 CCTKV Thanh Oai-Chương Mỹ 0180 10141 Đội thuế liên huyện Thanh Oai – Chương Mỹ
0145 CCTKV ThườngTín-PhúXuyên 0180 10143 Đội thuế liên huyện Thường Tín – Phú Xuyên
0147 CCTKV Ứng Hòa – Mỹ Đức 0180 10145 Đội thuế liên huyện Ứng Hòa – Mỹ Đức
0149 CCTKV Ứng Hòa – Mỹ Đức 0180 10147 Đội thuế liên huyện Ứng Hòa – Mỹ Đức
0151 CCTKV ThườngTín-PhúXuyên 0180 10149 Đội thuế liên huyện Thường Tín – Phú Xuyên
0153 Chi cục Thuế Huyện Ba Vì 0180 10151 Đội thuế huyện Ba Vì
0155 CCTKV Thanh Oai-Chương Mỹ 0180 10153 Đội thuế liên huyện Thanh Oai – Chương Mỹ
0156 Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm 0180 10155 Đội Thuế quận Nam Từ Liêm
0157 Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm 0180 10157 Đội Thuế quận Bắc Từ Liêm
1700 Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình Chi cục Thuế khu vực I
1701 Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình 0180 30500 Chi cục Thuế khu vực I
1702 CCTKV Hòa Bình – Đà Bắc 0180 30501 Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Đà Bắc
1703 CCTKV Hòa Bình – Đà Bắc 0180 30503 Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Đà Bắc
1704 Chi cục Thuế Huyện Mai Châu 0180 30505 Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu
1706 Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn 0180 30509 Đội Thuế huyện Lương Sơn
1707 CCTKV Cao Phong – Tân Lạc 0180 30510 Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu
1708 CCTKV Kim Bôi – Lạc Thủy 0180 30511 Đội Thuế liên huyện Kim Bôi – Lạc Thủy
1709 CCTKV Cao Phong – Tân Lạc 0180 30513 Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu
1710 CCTKV Lạc Sơn – Yên Thủy 0180 30515 Đội Thuế liên huyện Lạc Sơn – Yên Thủy
1711 CCTKV Kim Bôi – Lạc Thủy 0180 30517 Đội Thuế liên huyện Kim Bôi – Lạc Thủy
1712 CCTKV Lạc Sơn – Yên Thủy 0180 30519 Đội Thuế liên huyện Lạc Sơn – Yên Thủy
7900 Cục Thuế TP Hồ Chí Minh
7901 Cục Thuế TP Hồ Chí Minh 7900 70100 Chi cục Thuế khu vực II
7902 Chi cục Thuế Quận 1 7900 70101 Đội Thuế Quận 1
7904 Chi cục Thuế Quận 3 7900 70105 Đội Thuế Quận 3
7905 Chi cục Thuế Quận 4 7900 70107 Đội Thuế Quận 4
7906 Chi cục Thuế Quận 5 7900 70109 Đội Thuế Quận 5
7907 Chi cục Thuế Quận 6 7900 70111 Đội Thuế Quận 6
7908 CCTKV Quận 7 – Nhà Bè 7900 70113 Đội Thuế liên huyện Quận 7 – Nhà Bè
7909 Chi cục Thuế Quận 8 7900 70115 Đội Thuế Quận 8
7911 Chi cục Thuế Quận 10 7900 70119 Đội Thuế Quận 10
7912 Chi cục Thuế Quận 11 7900 70121 Đội Thuế Quận 11
7913 CCTKV Quận 12 – Hóc Môn 7900 70123 Đội Thuế liên huyện Quận 12 – Hóc Môn
7914 Chi cục Thuế Quận Gò Vấp 7900 70125 Đội Thuế Quận Gò Vấp
7915 Chi cục Thuế Quận Tân Bình 7900 70127 Đội Thuế Quận Tân Bình
7916 Chi cục Thuế Quận Tân Phú 7900 70128 Đội Thuế Quận Tân Phú
7917 Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh 7900 70129 Đội Thuế Quận Bình Thạnh
7918 Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận 7900 70131 Đội Thuế Quận Phú Nhuận
7920 Chi cục Thuế Quận Bình Tân 7900 70134 Đội Thuế Quận Bình Tân
7921 Chi cục Thuế Huyện Củ Chi 7900 70135 Đội Thuế huyện Củ Chi
7922 CCTKV Quận 12 – Hóc Môn 7900 70137 Đội Thuế liên huyện Quận 12 – Hóc Môn
7923 Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh 7900 70139 Đội Thuế huyện Bình Chánh
7924 CCTKV Quận 7 – Nhà Bè 7900 70141 Đội Thuế liên huyện Quận 7 – Nhà Bè
7925 Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ 7900 70143 Đội Thuế huyện Cần Giờ
7926 CCT Thành phố Thủ Đức 7900 70145 Đội Thuế thành phố Thủ Đức
3100 Cục Thuế thành Phố Hải phòng
3101 Cục Thuế Thành Phố Hải phòng 3180 10300 Chi cục Thuế khu vực III
3102 CCTKV Hồng Bàng-An Dương 3180 10301 Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng – An Dương
3103 CCTKV Ngô Quyền – Hải An 3180 10303 Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền – Hải An
3104 CCTKV Ngô Quyền – Hải An 3180 10304 Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền – Hải An
3105 CCTKV Lê Chân-Dương Kinh 3180 10305 Đội Thuế liên huyện Lê Chân – Dương Kinh
3106 CCTKV Kiến An – An Lão 3180 10307 Đội Thuế liên huyện Kiến An – An Lão
3107 CCTKV Đồ Sơn – Kiến Thụy 3180 10309 Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ
3108 CCT thành phố Thuỷ Nguyên 3180 10311 Đội Thuế thành phố Thủy Nguyên
3109 CCTKV Hồng Bàng-An Dương 3180 10313 Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng – An Dương
3110 CCTKV Kiến An – An Lão 3180 10315 Đội Thuế liên huyện Kiến An – An Lão
3111 CCTKV Đồ Sơn – Kiến Thụy 3180 10317 Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ
3112 CCTKV Vĩnh Bảo-Tiên Lãng 3180 10319 Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo – Tiên Lãng
3113 CCTKV Vĩnh Bảo-Tiên Lãng 3180 10321 Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo – Tiên Lãng
3114 Chi cục Thuế Huyện Cát Hải 3180 10323 Đội Thuế huyện Cát Hải
3115 CCTKV Lê Chân-Dương Kinh 3180 10327 Đội Thuế liên huyện Lê Chân – Dương Kinh
3116 CCT Huyện Bạch Long Vĩ 3180 10325 Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ
2200 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
2201 Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh 3180 22500 Chi cục Thuế khu vực III
2202 Chi cục Thuế TP Hạ Long 3180 22501 Đội Thuế thành phố Hạ Long
2203 CCTKV CẩmPhả-VânĐồn-CôTô 3180 22503 Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô
2204 CCTKV Uông Bí-QYên 3180 22505 Đội Thuế liên huyện Uông Bí – Quảng Yên
2205 CCTKV TYên-BLiêu-BChẽ 3180 22507 Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ
2206 Chi cục Thuế TP Móng Cái 3180 22509 Đội Thuế thành phố Móng Cái
2207 CCTKV Hải Hà-Đầm Hà 3180 22511 Đội Thuế liên huyện Hải Hà – Đầm Hà
2208 CCTKV TYên-BLiêu-BChẽ 3180 22513 Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ
2209 CCTKV TYên-BLiêu-BChẽ 3180 22515 Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ
2210 CCTKV CẩmPhả-VânĐồn-CôTô 3180 22517 Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô
2211 Chi cục Thuế TP Hạ Long 3180 22519 Đội Thuế thành phố Hạ Long
2212 Chi cục Thuế TP Đông Triều 3180 22521 Đội Thuế thành phố Đông Triều
2213 CCTKV CẩmPhả-VânĐồn-CôTô 3180 22523 Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô
2214 CCTKV Uông Bí-QYên 3180 22525 Đội Thuế liên huyện Uông Bí – Quảng Yên
2215 CCTKV Hải Hà-Đầm Hà 3180 22527 Đội Thuế liên huyện Hải Hà – Đầm Hà
3300 Cục Thuế tỉnh Hưng Yên
3301 Cục Thuế tỉnh Hưng Yên 3380 10900 Chi cục Thuế khu vực IV
3302 CCTKV Hưng Yên – Kim Động 3380 10901 Đội Thuế liên huyện thành phố Hưng Yên – Kim Động
3303 CCTKV Mỹ Hào – Văn Lâm 3380 10903 Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào – Văn Lâm
3304 CCTKV Văn Giang-Khoái Châu 3380 10905 Đội Thuế liên huyện Văn Giang – Khoái Châu
3305 CCTKV Yên Mỹ – Ân Thi 3380 10907 Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ – Ân Thi
3306 CCTKV Hưng Yên – Kim Động 3380 10909 Đội Thuế liên huyện thành phố Hưng Yên – Kim Động
3307 CCTKV Tiên Lữ – Phù Cừ 3380 10911 Đội Thuế liên huyện Tiên Lữ – Phù Cừ
3308 CCTKV Tiên Lữ – Phù Cừ 3380 10913 Đội Thuế liên huyện Tiên Lữ – Phù Cừ
3309 CCTKV Văn Giang-Khoái Châu 3380 10915 Đội Thuế liên huyện Văn Giang – Khoái Châu
3310 CCTKV Mỹ Hào – Văn Lâm 3380 10917 Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào – Văn Lâm
3311 CCTKV Yên Mỹ – Ân Thi 3380 10919 Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ – Ân Thi
3500 Cục Thuế tỉnh Hà Nam
3501 Cục Thuế tỉnh Hà Nam 3380 11100 Chi cục Thuế khu vực IV
3502 CCTKV Phủ Lý – Kim Bảng 3380 11101 Đội Thuế liên huyện Phủ Lý – Kim Bảng
3503 CCTKV Duy Tiên – Lý Nhân 3380 11103 Đội Thuế liên huyện Duy Tiên – Lý Nhân
3504 CCTKV Phủ Lý – Kim Bảng 3380 11105 Đội Thuế liên huyện Phủ Lý – Kim Bảng
3505 CCTKV Duy Tiên – Lý Nhân 3380 11107 Đội Thuế liên huyện Duy Tiên – Lý Nhân
3506 CCTKV Thanh Liêm-Bình Lục 3380 11109 Đội Thuế liên huyện Thanh Liêm – Bình Lục
3507 CCTKV Thanh Liêm-Bình Lục 3380 11111 Đội Thuế liên huyện Thanh Liêm – Bình Lục
3600 Cục Thuế tỉnh Nam Định
3601 Cục Thuế tỉnh Nam Định 3380 11300 Chi cục Thuế khu vực IV
3602 Chi cục Thuế TP Nam Định 3380 11301 Đội Thuế thành phố Nam Định
3603 CCTKV Ý Yên – Vụ Bản 3380 11303 Đội Thuế liên huyện Ý Yên – Vụ Bản
3605 CCTKV Ý Yên – Vụ Bản 3380 11307 Đội Thuế liên huyện Ý Yên – Vụ Bản
3606 CCTKV Nam Ninh 3380 11309 Đội Thuế liên huyện Nam Ninh
3607 CCTKV Nam Ninh 3380 11311 Đội Thuế liên huyện Nam Ninh
3608 CCT khu vực Xuân Thủy 3380 11313 Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy
3609 CCT khu vực Xuân Thủy 3380 11315 Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy
3610 Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng 3380 11317 Đội Thuế liên huyện Hải Hậu – Nghĩa Hưng
3611 Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu 3380 11319 Đội Thuế liên huyện Hải Hậu – Nghĩa Hưng
3700 Cục Thuế tỉnh Ninh Bình
3701 Cục Thuế tỉnh Ninh Bình 3380 11700 Chi cục Thuế khu vực IV
3703 CCTKV Tam Điệp – Yên Mô 3380 11703 Đội Thuế liên huyện Tam Điệp – Yên Mô
3704 CCTKV Nho Quan – Gia Viễn 3380 11705 Đội Thuế liên huyện Nho Quan – Gia Viễn
3705 CCTKV Nho Quan – Gia Viễn 3380 11707 Đội Thuế liên huyện Nho Quan – Gia Viễn
3706 CCTKV Ninh Bình – Hoa Lư 3380 11709 Đội Thuế thành phố Hoa Lư
3707 CCTKV Tam Điệp – Yên Mô 3380 11711 Đội Thuế liên huyện Tam Điệp – Yên Mô
3708 CCTKV Kim Sơn – Yên Khánh 3380 11713 Đội Thuế liên huyện Kim Sơn – Yên Khánh
3709 CCTKV Kim Sơn – Yên Khánh 3380 11715 Đội Thuế liên huyện Kim Sơn – Yên Khánh
3000 Cục Thuế tỉnh Hải Dương
3001 Cục Thuế tỉnh Hải Dương 3080 10700 Chi cục Thuế khu vực V
3002 Chi cục Thuế TP Hải Dương 3080 10701 Đội Thuế thành phố Hải Dương
3003 Chi cục Thuế TP Chí Linh 3080 10703 Đội Thuế thành phố Chí Linh
3004 CCT Khu vực Nam Thanh 3080 10705 Đội Thuế liên huyện Nam Thanh
3005 CCT Khu vực Nam Thanh 3080 10707 Đội Thuế liên huyện Nam Thanh
3006 CCT Khu vực Kim Môn 3080 10709 Đội Thuế liên huyện Kim Môn
3007 CCT Khu vực Kim Môn 3080 10711 Đội Thuế liên huyện Kim Môn
3008 CCT Khu vực Tứ Lộc 3080 10713 Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang
3009 CCT Khu vực Tứ Lộc 3080 10715 Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang
3010 CCT Khu vực Cẩm Bình 3080 10717 Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện
3011 CCT Khu vực Cẩm Bình 3080 10719 Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện
3012 CCT Khu vực Ninh Thanh 3080 10721 Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện
3013 CCT Khu vực Ninh Thanh 3080 10723 Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang
2700 Cục Thuế tỉnh Bắc Ninh
2701 Cục Thuế tỉnh Bắc Ninh 3080 22300 Chi cục Thuế khu vực V
2702 Chi cục Thuế TP Bắc Ninh 3080 22301 Đội Thuế thành phố Bắc Ninh
2703 CCTKV Từ Sơn – Yên Phong 3080 22303 Đội Thuế liên huyện Từ Sơn – Yên Phong
2704 CCTKV Tiên Du – Quế Võ 3080 22305 Đội Thuế liên huyện Tiên Du – Quế Võ
2705 CCTKV Tiên Du – Quế Võ 3080 22307 Đội Thuế liên huyện Tiên Du – Quế Võ
2706 CCTKV Gia Thuận 3080 22309 Đội Thuế thị xã Thuận Thành
2707 CCTKV Gia Thuận 3080 22311 Đội Thuế liên huyện Gia Bình – Lương Tài
2708 CCTKV Từ Sơn – Yên Phong 3080 22313 Đội Thuế liên huyện Từ Sơn – Yên Phong
2709 CCTKV Gia Thuận 3080 22315 Đội Thuế liên huyện Gia Bình – Lương Tài
3400 Cục Thuế tỉnh Thái Bình
3401 Cục Thuế tỉnh Thái Bình 3080 11500 Chi cục Thuế khu vực V
3402 CCTKV Thái Bình – Vũ Thư 3080 11501 Đội Thuế liên huyện thành phố Thái Bình – Vũ Thư
3403 CCTKV Quỳnh Phụ – Hưng Hà 3080 11503 Đội Thuế liên huyện Quỳnh Phụ – Hưng Hà
3404 CCTKV Quỳnh Phụ – Hưng Hà 3080 11505 Đội Thuế liên huyện Quỳnh Phụ – Hưng Hà
3405 Chi cục Thuế Huyện Thái Thụy 3080 11507 Đội Thuế liên huyện Thái Thụy – Đông Hưng
3406 Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng 3080 11509 Đội Thuế liên huyện Thái Thụy – Đông Hưng
3407 CCTKV Thái Bình – Vũ Thư 3080 11511 Đội Thuế liên huyện thành phố Thái Bình – Vũ Thư
3408 CCTKV TiềnHải-KiếnXương 3080 11513 Đội Thuế liên huyện Tiền Hải – Kiến Xương
3409 CCTKV TiềnHải-KiếnXương 3080 11515 Đội Thuế liên huyện Tiền Hải – Kiến Xương
2400 Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang
2401 Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang 2480 22100 Chi cục Thuế khu vực VI
2402 CCT thành phố Bắc Giang 2480 22101 Đội Thuế thành phố Bắc Giang
2403 CCTKV Tân Yên – Yên Thế 2480 22103 Đội Thuế liên huyện Tân Yên – Yên Thế
2404 CCTKV Tân Yên – Yên Thế 2480 22105 Đội Thuế liên huyện Tân Yên – Yên Thế
2405 CCTKV Chũ-Lục Ngạn-Sơn Động 2480 22107 Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động
2406 CCTKV Việt Yên – Hiệp Hoà 2480 22109 Đội Thuế liên huyện Việt Yên – Hiệp Hòa
2407 CCTKV Lạng Giang-Lục Nam 2480 22111 Đội Thuế liên huyện Lạng Giang – Lục Nam
2408 CCTKV Chũ-Lục Ngạn-Sơn Động 2480 22113 Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động
2409 CCTKV Lạng Giang-Lục Nam 2480 22115 Đội Thuế liên huyện Lạng Giang – Lục Nam
2410 CCTKV Việt Yên – Hiệp Hoà 2480 22117 Đội Thuế liên huyện Việt Yên – Hiệp Hòa
2412 CCTKV Chũ-Lục Ngạn-Sơn Động 2480 22121 Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động
2000 Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn
2001 Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn 2480 20900 Chi cục Thuế khu vực VI
2002 Chi cục Thuế TP Lạng Sơn 2480 20901 Đội Thuế liên huyện Khu vực V
2003 CCT Khu vực III 2480 20903 Đội Thuế liên huyện Khu vực III
2004 CCT Khu vực III 2480 20905 Đội Thuế liên huyện Khu vực III
2005 CCT Khu vực IV 2480 20907 Đội Thuế liên huyện Khu vực IV
2006 CCT Khu vực IV 2480 20909 Đội Thuế liên huyện Khu vực IV
2007 CCT Khu vực IV 2480 20911 Đội Thuế liên huyện Khu vực IV
2008 Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc 2480 20913 Đội Thuế liên huyện Khu vực V
2009 CCT Khu vực II 2480 20915 Đội Thuế liên huyện Khu vực II
2010 CCT Khu vực I 2480 20917 Đội Thuế liên huyện Khu vực I
2011 CCT Khu vực II 2480 20919 Đội Thuế liên huyện Khu vực II
2012 CCT Khu vực I 2480 20921 Đội Thuế liên huyện Khu vực I
0400 Cục Thuế tỉnh Cao Bằng
0401 Cục Thuế tỉnh Cao Bằng 2480 20300 Chi cục Thuế khu vực VI
0402 Chi cục Thuế TP Cao Bằng 2480 20301 Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng – Thạch An
0403 Chi cục Thuế Huyện Bảo Lạc 2480 20303 Đội Thuế liên huyện Bảo Lâm – Bảo Lạc
0404 CCTKV Hòa An – Hà Quảng 2480 20305 Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình
0407 CCT huyện Trùng Khánh 2480 20311 Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa
0408 CCT huyện Nguyên Bình 2480 20313 Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình
0409 CCTKV Hòa An – Hà Quảng 2480 20315 Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình
0410 CCT huyện Quảng Hòa 2480 20317 Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa
0412 Chi cục Thuế Huyện Hạ Lang 2480 20319 Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa
0413 Chi cục Thuế Huyện Thạch An 2480 20321 Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng – Thạch An
0415 Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm 2480 20323 Đội Thuế liên huyện Bảo Lâm – Bảo Lạc
0600 Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn
0601 Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn 2480 20700 Chi cục Thuế khu vực VI
0602 CCTKV Bắc Kạn – BTH – CMO 2480 20701 Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn
0603 CCTKV BaBể-N.Sơn-P.Nặm 2480 20703 Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm
0604 CCTKV BaBể-N.Sơn-P.Nặm 2480 20705 Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm
0605 Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn 2480 20707 Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn
0606 Chi cục Thuế Huyện Na Rì 2480 20709 Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Na Rì
0607 CCTKV Bắc Kạn – BTH – CMO 2480 20711 Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn
0608 CCTKV Bắc Kạn – BTH – CMO 2480 20713 Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Na Rì
0609 CCTKV BaBể-N.Sơn-P.Nặm 2480 20704 Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm
1900 Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
1901 Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên 1980 21500 Chi cục Thuế khu vực VII
1902 Chi cục Thuế TP Thái Nguyên 1980 21501 Đội Thuế thành phố Thái Nguyên
1903 CCTKV Sông Công – Đại Từ 1980 21503 Đội Thuế liên huyện Sông Công – Đại Từ
1904 CCTKV Phú Lương-Định Hóa 1980 21505 Đội Thuế liên huyện Phú Lương – Định Hóa
1905 CCTKV Đồng Hỷ – Võ Nhai 1980 21507 Đội Thuế liên huyện Đồng Hỷ – Võ Nhai
1906 CCTKV Phú Lương-Định Hóa 1980 21509 Đội Thuế liên huyện Phú Lương – Định Hóa
1907 CCTKV Đồng Hỷ – Võ Nhai 1980 21511 Đội Thuế liên huyện Đồng Hỷ – Võ Nhai
1908 CCTKV Sông Công – Đại Từ 1980 21513 Đội Thuế liên huyện Sông Công – Đại Từ
1909 CCTKV Phổ Yên – Phú Bình 1980 21515 Đội Thuế liên huyện Phổ Yên – Phú Bình
1910 CCTKV Phổ Yên – Phú Bình 1980 21517 Đội Thuế liên huyện Phổ Yên – Phú Bình
0800 Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang
0801 Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang 1980 21100 Chi cục Thuế khu vực VII
0802 CCTKV TP TuyênQuang-Y.Sơn 1980 21101 Đội Thuế liên huyện thành phố Tuyên Quang – Yên Sơn
0803 CCTKV Na Hang – Lâm Bình 1980 21103 Đội Thuế liên huyện Na Hang – Lâm Bình
0804 CCTKV Chiêm Hóa – Hàm Yên 1980 21105 Đội Thuế liên huyện Chiêm Hóa – Hàm Yên
0805 CCTKV Chiêm Hóa – Hàm Yên 1980 21107 Đội Thuế liên huyện Chiêm Hóa – Hàm Yên
0806 CCTKV TP Tuyên Quang-Y.Sơn 1980 21109 Đội Thuế liên huyện thành phố Tuyên Quang – Yên Sơn
0807 Chi cục Thuế Huyện Sơn Dương 1980 21111 Đội Thuế huyện Sơn Dương
0808 CCTKV Na Hang – Lâm Bình 1980 21113 Đội Thuế liên huyện Na Hang – Lâm Bình
0200 Cục Thuế tỉnh Hà Giang
0201 Cục Thuế tỉnh Hà Giang 1980 20100 Chi cục Thuế khu vực VII
0202 Chi cục Thuế TP Hà Giang 1980 20101 Đội Thuế liên huyện Hà Giang – Bắc Mê
0203 CCTKV Đồng Văn – Mèo Vạc 1980 20103 Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc
0204 CCTKV Đồng Văn – Mèo Vạc 1980 20105 Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc
0205 CCTKV Quản Bạ – Yên Minh 1980 20107 Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc
0206 CCTKV Quản Bạ – Yên Minh 1980 20109 Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc
0207 Chi cục Thuế Huyện Bắc Mê 1980 20111 Đội Thuế liên huyện Hà Giang – Bắc Mê
0208 CCTKV HoàngSuPhì-XínMần 1980 20113 Đội Thuế liên huyện Hoàng Su Phì – Xín Mần
0209 Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên 1980 20115 Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình
0210 CCTKV HoàngSuPhì-XínMần 1980 20117 Đội Thuế liên huyện Hoàng Su Phì – Xín Mần
0211 CCTKV BắcQuang-QuangBình 1980 20118 Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình
0212 CCTKV BắcQuang-QuangBình 1980 20119 Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình
2500 Cục Thuế tỉnh Phú Thọ
2501 Cục Thuế tỉnh Phú Thọ 2580 21700 Chi cục Thuế khu vực VIII
2502 Chi cục Thuế TP Việt Trì 2580 21701 Đội Thuế liên huyện Việt Trì – Lâm Thao
2503 Chi cục Thuế Thị Xã Phú Thọ 2580 21703 Đội Thuế liên huyện Phú Thọ – Phù Ninh
2504 Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng 2580 21705 Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa
2505 CCTKV Thanh Ba – Hạ Hòa 2580 21707 Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa
2506 CCTKV Thanh Ba – Hạ Hòa 2580 21709 Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa
2507 CCTKV Lâm Thao – Phù Ninh 2580 21711 Đội Thuế liên huyện Phú Thọ – Phù Ninh
2508 CCTKV Cẩm Khê – Yên Lập 2580 21715 Đội Thuế liên huyện Cẩm Khê – Yên Lập
2509 CCTKV Tam Nông-Thanh Thuỷ 2580 21717 Đội Thuế liên huyện Tam Nông – Thanh Thủy
2510 CCTKV Thanh Sơn – Tân Sơn 2580 21719 Đội Thuế liên huyện Thanh Sơn – Tân Sơn
2511 CCTKV Lâm Thao – Phù Ninh 2580 21721 Đội Thuế liên huyện Việt Trì – Lâm Thao
2512 CCTKV Tam Nông-Thanh Thuỷ 2580 21723 Đội Thuế liên huyện Tam Nông – Thanh Thủy
2513 CCTKV Thanh Sơn – Tân Sơn 2580 21720 Đội Thuế liên huyện Thanh Sơn – Tân Sơn
2514 CCTKV Cẩm Khê – Yên Lập 2580 21713 Đội Thuế liên huyện Cẩm Khê – Yên Lập
2600 Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc
2601 Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc 2580 21900 Chi cục Thuế khu vực VIII
2602 Chi cục Thuế TP Vĩnh Yên 2580 21901 Đội Thuế thành phố Vĩnh Yên
2603 CCT khu vực Phúc Yên 2580 21902 Đội Thuế liên huyện thành phố Phúc Yên
2604 CCT khu vực Lập Thạch 2580 21903 Đội Thuế liên huyện Lập Thạch
2605 CCT khu vực Tam Đảo 2580 21904 Đội Thuế liên huyện Tam Đảo
2606 CCT khu vực Tam Đảo 2580 21905 Đội Thuế liên huyện Tam Đảo
2607 CCT khu vực Vĩnh Tường 2580 21907 Đội Thuế liên huyện Vĩnh Tường
2608 CCT khu vực Vĩnh Tường 2580 21909 Đội Thuế liên huyện Vĩnh Tường
2609 CCT khu vực Phúc Yên 2580 21913 Đội Thuế liên huyện thành phố Phúc Yên
2610 CCT khu vực Lập Thạch 2580 21915 Đội Thuế liên huyện Lập Thạch
1500 Cục Thuế Tỉnh Yên Bái
1501 Cục Thuế Tỉnh Yên Bái 2580 21300 Chi cục Thuế khu vực VIII
1502 Chi cục Thuế TP Yên Bái 2580 21301 Đội Thuế liên huyện Yên Bái – Yên Bình
1503 CCTKV Nghĩa Văn-Trạm Tấu 2580 21303 Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải
1504 Chi cục Thuế Huyện Lục Yên 2580 21305 Đội Thuế huyện Lục Yên
1505 CCTKV Trấn Yên – Văn Yên 2580 21307 Đội Thuế liên huyện Trấn Yên – Văn Yên
1506 CCT Huyện Mù Cang Chải 2580 21309 Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải
1507 CCTKV Trấn Yên – Văn Yên 2580 21311 Đội Thuế liên huyện Trấn Yên – Văn Yên
1508 Chi cục Thuế Huyện Yên Bình 2580 21313 Đội Thuế liên huyện Yên Bái – Yên Bình
1509 CCTKV Nghĩa Văn-Trạm Tấu 2580 21315 Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải
1510 CCTKV Nghĩa Văn-Trạm Tấu 2580 21317 Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải
1000 Cục Thuế Tỉnh Lào Cai
1001 Cục Thuế Tỉnh Lào Cai 2580 20500 Chi cục Thuế khu vực VIII
1002 CCTKV Lào Cai-MườngKhương 2580 20501 Đội Thuế liên huyện Lào Cai – Mường Khương
1004 CCTKV Lào Cai-MườngKhương 2580 20505 Đội Thuế liên huyện Lào Cai – Mường Khương
1005 Chi cục Thuế Huyện Bát Xát 2580 20507 Đội Thuế huyện Bát Xát
1006 CCTKV Bắc Hà – Si Ma Cai 2580 20509 Đội Thuế liên huyện Bắc Hà – Si Ma Cai
1007 Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng 2580 20511 Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn
1008 Chi cục Thuế Thị xã Sa Pa 2580 20513 Đội Thuế thị xã Sa Pa
1009 Chi cục Thuế Huyện Bảo Yên 2580 20515 Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn
1010 Chi cục Thuế Huyện Văn Bàn 2580 20519 Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn
1011 CCTKV Bắc Hà – Si Ma Cai 2580 20521 Đội Thuế liên huyện Bắc Hà – Si Ma Cai
1400 Cục Thuế Tỉnh Sơn La
1401 Cục Thuế Tỉnh Sơn La 1480 30300 Chi cục Thuế khu vực IX
1402 CCTKV TP.Sơn La-Mường La 1480 30301 Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai
1403 CCTKV ThuậnChâu-QuỳnhNhai 1480 30303 Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai
1404 CCTKV TP.Sơn La-Mường La 1480 30305 Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai
1405 CCTKV ThuậnChâu-QuỳnhNhai 1480 30307 Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai
1406 CCTKV Phù Yên – Bắc Yên 1480 30309 Đội Thuế liên huyện Phù Yên – Bắc Yên
1407 CCTKV Phù Yên – Bắc Yên 1480 30311 Đội Thuế liên huyện Phù Yên – Bắc Yên
1408 CCTKV Mai Sơn – Yên Châu 1480 30313 Đội Thuế liên huyện Mai Sơn – Yên Châu
1409 CCTKV Sông Mã – Sốp Cộp 1480 30315 Đội Thuế liên huyện Sông Mã – Sốp Cộp
1410 CCTKV Mai Sơn – Yên Châu 1480 30317 Đội Thuế liên huyện Mai Sơn – Yên Châu
1411 CCTKV Mộc Châu – Vân Hồ 1480 30319 Đội Thuế liên huyện Mộc Châu – Vân Hồ
1412 CCTKV Sông Mã – Sốp Cộp 1480 30321 Đội Thuế liên huyện Sông Mã – Sốp Cộp
1413 CCTKV Mộc Châu – Vân Hồ 1480 30323 Đội Thuế liên huyện Mộc Châu – Vân Hồ
1100 Cục Thuế Tỉnh Điện Biên
1101 Cục Thuế Tỉnh Điện Biên 1480 30100 Chi cục Thuế khu vực IX
1102 CCTKV TP.ĐBPhủ-Mường Ảng 1480 30101 Đội Thuế liên huyện thành phố Điện Biên Phủ – Mường Ảng
1103 Chi cục Thuế Huyện Mường Nhé 1480 30104 Đội Thuế liên huyện Mường Nhé – Nậm Pồ
1104 CCTKV Mường Chà-Mường Lay 1480 30111 Đội Thuế liên huyện Mường Chà – Mường Lay
1105 CCTKV Tuần Giáo-Tủa Chùa 1480 30113 Đội Thuế liên huyện Tuần Giáo – Tủa Chùa
1106 CCTKV Tuần Giáo-Tủa Chùa 1480 30115 Đội Thuế liên huyện Tuần Giáo – Tủa Chùa
1107 Chi cục Thuế Huyện Điện Biên 1480 30117 Đội Thuế liên huyện Điện Biên – Điện Biên Đông
1108 CCT Huyện Điện Biên Đông 1480 30119 Đội Thuế liên huyện Điện Biên – Điện Biên Đông
1109 CCTKV TP.ĐBPhủ-Mường Ảng 1480 30121 Đội Thuế liên huyện thành phố Điện Biên Phủ – Mường Ảng
1110 CCTKV Mường Chà-Mường Lay 1480 30103 Đội Thuế liên huyện Mường Chà – Mường Lay
1111 Chi cục Thuế Huyện Nậm Pồ 1480 30123 Đội Thuế liên huyện Mường Nhé – Nậm Pồ
1200 Cục Thuế Tỉnh Lai Châu
1201 Cục Thuế tỉnh Lai Châu 1480 30200 Chi cục Thuế khu vực IX
1202 CCTKV Mường Tè-Nậm Nhùn 1480 30201 Đội Thuế liên huyện Mường Tè – Nậm Nhùn
1203 CCTKV Phong Thổ – Sìn Hồ 1480 30203 Đội Thuế liên huyện Phong Thổ – Sìn Hồ
1204 CCTKV TP.LaiChâu-TamĐường 1480 30205 Đội Thuế liên huyện Thành phố Lai Châu – Tam Đường
1205 CCTKV Phong Thổ – Sìn Hồ 1480 30207 Đội Thuế liên huyện Phong Thổ – Sìn Hồ
1206 CCTKV Than Uyên-Tân Uyên 1480 30211 Đội Thuế liên huyện Than Uyên – Tân Uyên
1207 CCTKV TP.LaiChâu-TamĐường 1480 30202 Đội Thuế liên huyện Thành phố Lai Châu – Tam Đường
1208 CCTKV Than Uyên-Tân Uyên 1480 30209 Đội Thuế liên huyện Than Uyên – Tân Uyên
1209 CCTKV Mường Tè-Nậm Nhùn 1480 30213 Đội Thuế liên huyện Mường Tè – Nậm Nhùn
4000 Cục Thuế tỉnh Nghệ An
4001 Cục Thuế tỉnh Nghệ An 4080 40300 Chi cục Thuế khu vực X
4002 Chi cục Thuế Thành Phố Vinh 4080 40301 Đội Thuế thành phố Vinh
4004 CCTKV Phủ Quỳ I 4080 40305 Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I
4005 CCTKV Phủ Quỳ I 4080 40307 Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I
4006 CCTKV Tây Nghệ I 4080 40309 Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ
4007 CCTKV Phủ Quỳ I 4080 40311 Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I
4008 CCTKV Phủ Quỳ II 4080 40313 Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ II
4009 CCTKV Phủ Quỳ II 4080 40314 Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ II
4010 CCTKV Tây Nghệ I 4080 40315 Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ
4011 CCTKV Bắc Nghệ I 4080 40317 Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ I
4012 CCTKV Sông Lam I 4080 40319 Đội Thuế liên huyện Sông Lam I
4013 CCTKV Tây Nghệ II 4080 40321 Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ
4014 CCTKV Bắc Nghệ II 4080 40323 Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ II
4015 CCTKV Bắc Nghệ II 4080 40325 Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ II
4016 CCTKV Tây Nghệ II 4080 40327 Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ
4017 CCTKV Sông Lam I 4080 40329 Đội Thuế liên huyện Sông Lam I
4018 CCTKV Sông Lam I 4080 40331 Đội Thuế liên huyện Sông Lam I
4019 CCT huyện Nghi Lộc 4080 40333 Đội Thuế huyện Nghi Lộc
4020 CCTKV Sông Lam II 4080 40335 Đội Thuế liên huyện Sông Lam II
4021 CCTKV Sông Lam II 4080 40337 Đội Thuế liên huyện Sông Lam II
4022 CCTKV Bắc Nghệ I 4080 40339 Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ I
3800 Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa
3801 Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá 4080 40100 Chi cục Thuế khu vực X
3802 CCT thành phố Thanh Hóa 4080 40101 Đội Thuế thành phố Thanh Hoá
3803 CCTKV TX Bỉm Sơn-Hà Trung 4080 40103 Đội Thuế liên huyện thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung
3804 CCTKV TP Sầm Sơn-Q.Xương 4080 40105 Đội Thuế liên huyện thành phố Sầm Sơn – Quảng Xương
3805 CCTKV QuanHóa-Q.Sơn-M.Lát 4080 40107 Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát
3806 CCTKV QuanHóa-Q.Sơn-M.Lát 4080 40109 Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát
3807 CCTKV QuanHóa-Q.Sơn-M.Lát 4080 40111 Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát
3808 CCTKV Cẩm Thủy-Bá Thước 4080 40113 Đội Thuế liên huyện Cẩm Thuỷ – Bá Thước
3809 CCTKV Cẩm Thủy-Bá Thước 4080 40115 Đội Thuế liên huyện Cẩm Thuỷ – Bá Thước
3810 CCTKV NgọcLặc -LangChánh 4080 40117 Đội Thuế liên huyện Ngọc Lặc – Lang Chánh
3811 CCTKV VĩnhLộc-ThạchThành 4080 40119 Đội Thuế liên huyện Vĩnh Lộc – Thạch Thành
3812 CCTKV NgọcLặc -LangChánh 4080 40121 Đội Thuế liên huyện Ngọc Lặc – Lang Chánh
3813 CCTKV ThọXuân-ThườngXuân 4080 40123 Đội Thuế liên huyện Thọ Xuân – Thường Xuân
3814 CCTKV Như Thanh-Như Xuân 4080 40125 Đội Thuế liên huyện Như Thanh – Như Xuân
3815 CCTKV Như Thanh-Như Xuân 4080 40127 Đội Thuế liên huyện Như Thanh – Như Xuân
3816 CCTKV VĩnhLộc-ThạchThành 4080 40129 Đội Thuế liên huyện Vĩnh Lộc – Thạch Thành
3817 CCTKV TX Bỉm Sơn-Hà Trung 4080 40131 Đội Thuế liên huyện thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung
3818 CCTKV Nga Sơn – Hậu Lộc 4080 40133 Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc
3819 CCTKV Yên Định-Thiệu Hoá 4080 40135 Đội Thuế liên huyện Yên Định – Thiệu Hóa
3820 CCTKV ThọXuân-ThườngXuân 4080 40137 Đội Thuế liên huyện Thọ Xuân – Thường Xuân
3821 CCTKV Nga Sơn – Hậu Lộc 4080 40139 Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc
3822 CCTKV Yên Định-Thiệu Hoá 4080 40141 Đội Thuế liên huyện Yên Định – Thiệu Hóa
3823 Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá 4080 40143 Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc
3825 CCTKV Triệu Sơn-Nông Cống 4080 40147 Đội Thuế liên huyện Triệu Sơn – Nông Cống
3826 CCTKV TP Sầm Sơn-Q.Xương 4080 40149 Đội Thuế liên huyện thành phố Sầm Sơn – Quảng Xương
3827 CCTKV Triệu Sơn-Nông Cống 4080 40151 Đội Thuế liên huyện Triệu Sơn – Nông Cống
3828 CCT thị xã Nghi Sơn 4080 40153 Đội Thuế thị xã Nghi Sơn
4200 Cục Thuế tỉnh Hà Tĩnh
4201 Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh 4280 40500 Chi cục Thuế khu vực XI
4202 CCTKV TP.Hà Tĩnh-CẩmXuyên 4280 40501 Đội Thuế liên huyện Thành phố Hà Tĩnh – Cẩm Xuyên
4203 CCTKV Hồng Lĩnh – Can Lộc 4280 40503 Đội Thuế liên huyện Hồng Lĩnh – Nghi Xuân
4204 Chi cục Thuế Huyện Nghi Xuân 4280 40505 Đội Thuế liên huyện Hồng Lĩnh – Nghi Xuân
4205 CCTKV Hương Sơn – Đức Thọ 4280 40507 Đội Thuế liên huyện Hương Sơn – Đức Thọ
4206 CCTKV Hương Sơn – Đức Thọ 4280 40509 Đội Thuế liên huyện Hương Sơn – Đức Thọ
4207 CCTKV Hồng Lĩnh – Can Lộc 4280 40511 Đội Thuế liên huyện Thạch Hà – Can Lộc
4208 Chi cục Thuế huyện Thạch Hà 4280 40513 Đội Thuế liên huyện Thạch Hà – Can Lộc
4209 CCTKV TP.Hà Tĩnh-CẩmXuyên 4280 40515 Đội Thuế liên huyện Thành phố Hà Tĩnh – Cẩm Xuyên
4210 CCTKV Hương Khê-Vũ Quang 4280 40517 Đội Thuế liên huyện Hương Khê – Vũ Quang
4211 CCT khu vực Kỳ Anh 4280 40519 Đội Thuế liên huyện Kỳ Anh
4212 CCTKV Hương Khê-Vũ Quang 4280 40521 Đội Thuế liên huyện Hương Khê – Vũ Quang
4213 Chi cục Thuế huyện Thạch Hà 4280 40523 Đội Thuế liên huyện Thạch Hà – Can Lộc
4220 CCT khu vực Kỳ Anh 4280 40520 Đội Thuế liên huyện Kỳ Anh
4400 Cục Thuế tỉnh Quảng Bình
4401 Cục Thuế tỉnh Quảng Bình 4280 40700 Chi cục Thuế khu vực XI
4402 CCTKV Đồng Hới-Quảng Ninh 4280 40701 Đội Thuế liên huyện Đồng Hới – Quảng Ninh
4403 CCTKV Tuyên Hóa-Minh Hóa 4280 40703 Đội Thuế liên huyện Tuyên Hóa – Minh Hóa
4404 CCTKV Tuyên Hóa-Minh Hóa 4280 40705 Đội Thuế liên huyện Tuyên Hóa – Minh Hóa
4405 CCTKV Quảng Trạch-Ba Đồn 4280 40707 Đội Thuế liên huyện Quảng Trạch – Ba Đồn
4406 Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch 4280 40709 Đội Thuế huyện Bố Trạch
4407 CCTKV Đồng Hới-Quảng Ninh 4280 40711 Đội Thuế liên huyện Đồng Hới – Quảng Ninh
4408 Chi cục Thuế Huyện Lệ Thuỷ 4280 40713 Đội Thuế huyện Lệ Thuỷ
4409 CCTKV Quảng Trạch-Ba Đồn 4280 40715 Đội Thuế liên huyện Quảng Trạch – Ba Đồn
4500 Cục Thuế tỉnh Quảng Trị
4501 Cục Thuế tỉnh Quảng Trị 4280 40900 Chi cục Thuế khu vực XI
4502 CCTKV Đông Hà – Cam Lộ 4280 40901 Đội Thuế liên huyện Đông Hà – Cam Lộ
4503 CCT khu vực Triệu Hải 4280 40903 Đội Thuế liên huyện Triệu Hải
4504 CCTKV Vĩnh Linh-Gio Linh 4280 40905 Đội Thuế liên huyện Vĩnh Linh – Gio Linh
4505 CCTKV Vĩnh Linh-Gio Linh 4280 40907 Đội Thuế liên huyện Vĩnh Linh – Gio Linh
4506 CCTKV Đông Hà – Cam Lộ 4280 40909 Đội Thuế liên huyện Đông Hà – Cam Lộ
4507 CCT khu vực Triệu Hải 4280 40911 Đội Thuế liên huyện Triệu Hải
4508 CCT khu vực Triệu Hải 4280 40913 Đội Thuế liên huyện Triệu Hải
4509 Chi cục Thuế Huyện Hướng Hóa 4280 40915 Đội Thuế liên huyện Hướng Hóa – Đakrông
4510 Chi cục Thuế Huyện Đa Krông 4280 40917 Đội Thuế liên huyện Hướng Hóa – Đakrông
4511 Chi cục Thuế Huyện Đảo Cồn Cỏ 4280 40919 Đội Thuế huyện đảo Cồn Cỏ
4800 Cục Thuế Thành Phố Đà Nẵng
4801 Cục Thuế Thành Phố Đà Nẵng 4880 50100 Chi cục Thuế khu vực XII
4802 Chi cục Thuế Quận Hải Châu 4880 50101 Đội Thuế quận Hải Châu
4803 CCTKV Thanh Khê-LiênChiểu 4880 50103 Đội Thuế liên huyện Thanh Khê – Liên Chiểu
4804 CCTKV SơnTrà-Ngũ Hành Sơn 4880 50105 Đội Thuế liên huyện Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn
4805 CCTKV SơnTrà-Ngũ Hành Sơn 4880 50107 Đội Thuế liên huyện Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn
4806 CCTKV Thanh Khê-LiênChiểu 4880 50109 Đội Thuế liên huyện Thanh Khê – Liên Chiểu
4807 CCTKV Cẩm Lệ – Hòa Vang 4880 50111 Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ – Hòa Vang
4808 CCTKV Cẩm Lệ – Hòa Vang 4880 50115 Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ – Hòa Vang
4600 Cục Thuế Thành Phố Huế
4601 Cục Thuế Thành Phố Huế 4880 41100 Chi cục Thuế khu vực XII
4602 CCTKV Thuận Hóa-Phú Xuân 4880 41101 Đội Thuế liên huyện Thuận Hóa – Phú Xuân
4603 CCT Khu vực Hương Điền 4880 41103 Đội Thuế liên huyện Hương Điền
4604 CCT Khu vực Hương Điền 4880 41105 Đội Thuế liên huyện Hương Điền
4605 CCT Khu vực Hương Điền 4880 41107 Đội Thuế liên huyện Hương Điền
4606 CCT Khu vực Hương Phú 4880 41109 Đội Thuế liên huyện Hương Phú
4607 CCT Khu vực Hương Phú 4880 41111 Đội Thuế liên huyện Hương Phú
4608 CCT huyện Phú Lộc 4880 41113 Đội Thuế huyện Phú Lộc
4609 Chi cục Thuế Huyện A Lưới 4880 41115 Đội Thuế huyện A Lưới
4610 CCT huyện Phú Lộc 4880 41117 Đội Thuế huyện Phú Lộc
4611 CCTKV Thuận Hóa-Phú Xuân 4880 41119 Đội Thuế liên huyện Thuận Hóa – Phú Xuân
4900 Cục Thuế tỉnh Quảng Nam
4901 Cục Thuế tỉnh Quảng Nam 4880 50300 Chi cục Thuế khu vực XII
4902 CCTKV Tam Kỳ – Phú Ninh 4880 50301 Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh
4903 Chi cục Thuế Thành Phố Hội An 4880 50303 Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An
4904 Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc 4880 50307 Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang
4905 CCTKV Điện Bàn-Duy Xuyên 4880 50309 Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An
4906 CCTKV Điện Bàn-Duy Xuyên 4880 50311 Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An
4907 CCTKV Phước Sơn-Nam Giang 4880 50313 Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang
4908 Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình 4880 50315 Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức
4909 CCT KV Quế Sơn – Hiệp Đức 4880 50317 Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức
4911 CCT KV Quế Sơn – Hiệp Đức 4880 50319 Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức
4912 CCTKV Trà My – Tiên Phước 4880 50321 Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước
4913 CCTKV Phước Sơn-Nam Giang 4880 50323 Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang
4914 Chi cục Thuế Huyện Núi Thành 4880 50325 Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh
4915 CCTKV Trà My – Tiên Phước 4880 50329 Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước
4916 CCTKV ĐôngGiang-TâyGiang 4880 50304 Đội Thuế liên huyện Đông Giang – Tây Giang
4917 CCTKV Tam Kỳ – Phú Ninh 4880 50302 Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh
4918 CCTKV Trà My – Tiên Phước 4880 50327 Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước
4919 CCTKV ĐôngGiang-TâyGiang 4880 50305 Đội Thuế liên huyện Đông Giang – Tây Giang
5100 Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi Chi cục Thuế khu vực XII
5101 Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi 4880 50500 Chi cục Thuế khu vực XII
5102 CCTKV Quảng Ngãi-Sơn Tịnh 4880 50501 Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức
5103 Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn 4880 50503 Đội Thuế huyện Lý Sơn
5104 Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn 4880 50505 Đội Thuế liên huyện Bình Sơn – Trà Bồng
5105 CCT huyện Trà Bồng 4880 50507 Đội Thuế liên huyện Bình Sơn – Trà Bồng
5107 CCTKV Quảng Ngãi-Sơn Tịnh 4880 50509 Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức
5108 CCTKV Sơn Hà – Sơn Tây 4880 50511 Đội Thuế liên huyện Sơn Hà – Sơn Tây
5109 CCTKV Sơn Hà – Sơn Tây 4880 50513 Đội Thuế liên huyện Sơn Hà – Sơn Tây
5110 CCTKV Tư Nghĩa – Mộ Đức 4880 50515 Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức
5111 CCTKV Nghĩa Hành-MinhLong 4880 50517 Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long
5112 CCTKV Nghĩa Hành-MinhLong 4880 50519 Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long
5113 CCTKV Tư Nghĩa – Mộ Đức 4880 50521 Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức
5114 CCTKV Đức Phổ – Ba Tơ 4880 50523 Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long
5115 CCTKV Đức Phổ – Ba Tơ 4880 50525 Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long
5600 Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa
5601 Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa 5680 51100 Chi cục Thuế khu vực XIII
5602 Chi cục Thuế TP Nha Trang 5680 51101 Đội Thuế thành phố Nha Trang
5603 CCTKV Bắc Khánh Hòa 5680 51103 Đội Thuế liên huyện Bắc Khánh Hòa
5604 CCTKV Bắc Khánh Hòa 5680 51105 Đội Thuế liên huyện Bắc Khánh Hòa
5605 CCTKV Tây Khánh Hòa 5680 51107 Đội Thuế liên huyện Tây Khánh Hòa
5606 CCTKV Nam Khánh Hòa 5680 51109 Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa
5607 CCTKV Tây Khánh Hòa 5680 51111 Đội Thuế liên huyện Tây Khánh Hòa
5608 CCTKV Nam Khánh Hòa 5680 51113 Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa
5609 CCTKV Nam Khánh Hòa 5680 51117 Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa
5200 Cục Thuế tỉnh Bình Định
5201 Cục Thuế tỉnh Bình Định 5680 50700 Chi cục Thuế khu vực XIII
5202 Chi cục Thuế TP Quy Nhơn 5680 50701 Đội Thuế thành phố Quy Nhơn
5203 CCTKV HoàiNhơn-H.Ân-AnLão 5680 50703 Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão
5204 CCTKV HoàiNhơn-H.Ân-AnLão 5680 50705 Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão
5205 CCTKV HoàiNhơn-H.Ân-AnLão 5680 50707 Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão
5206 CCTKV Phù Cát – Phù Mỹ 5680 50709 Đội Thuế liên huyện Phù Cát – Phù Mỹ
5207 CCTKV Tây Sơn-Vĩnh Thạnh 5680 50711 Đội Thuế liên huyện Tây Sơn – Vĩnh Thạnh
5208 CCTKV Phù Cát – Phù Mỹ 5680 50713 Đội Thuế liên huyện Phù Cát – Phù Mỹ
5209 CCTKV Tây Sơn-Vĩnh Thạnh 5680 50715 Đội Thuế liên huyện Tây Sơn – Vĩnh Thạnh
5210 Chi cục Thuế Thị Xã An Nhơn 5680 50717 Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh
5211 CCTKV Tuy Phước-Vân Canh 5680 50719 Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh
5212 CCTKV Tuy Phước-Vân Canh 5680 50721 Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh
5400 Cục Thuế tỉnh Phú Yên
5401 Cục Thuế tỉnh Phú Yên 5680 50900 Chi cục Thuế khu vực XIII
5402 Chi cục Thuế TP Tuy Hoà 5680 50901 Đội Thuế thành phố Tuy Hoà
5403 CCTKV Tuy An – Đồng Xuân 5680 50903 Đội Thuế liên huyện Tuy An – Đồng Xuân
5404 Chi cục Thuế Thị Xã Sông Cầu 5680 50905 Đội Thuế thị xã Sông Cầu
5405 CCTKV Tuy An – Đồng Xuân 5680 50907 Đội Thuế liên huyện Tuy An – Đồng Xuân
5406 CCTKV Sông Hinh – Sơn Hòa 5680 50909 Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên
5407 CCT thị xã Đông Hòa 5680 50911 Đội Thuế thị xã Đông Hoà
5408 CCTKV Tây Hòa – Phú Hòa 5680 50912 Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên
5409 CCTKV Sông Hinh – Sơn Hòa 5680 50913 Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên
5410 CCTKV Tây Hòa – Phú Hòa 5680 50915 Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên
6800 Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng
6801 Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng 5680 70300 Chi cục Thuế khu vực XIII
6802 CCTKV Đà Lạt – Lạc Dương 5680 70301 Đội Thuế liên huyện Đà Lạt – Lạc Dương
6803 CCTKV Bảo Lộc – Bảo Lâm 5680 70303 Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh
6804 CCTKV Đà Lạt – Lạc Dương 5680 70305 Đội Thuế liên huyện Đà Lạt – Lạc Dương
6805 CCTKV Đức Trọng-Đơn Dương 5680 70307 Đội Thuế liên huyện Đức Trọng – Đơn Dương
6806 CCTKV Đức Trọng-Đơn Dương 5680 70309 Đội Thuế liên huyện Đức Trọng – Đơn Dương
6807 CCTKV Lâm Hà – Đam Rông 5680 70311 Đội Thuế liên huyện Lâm Hà – Đam Rông
6808 CCTKV Bảo Lộc – Bảo Lâm 5680 70313 Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh
6809 Chi cục Thuế Huyện Di Linh 5680 70315 Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh
6810 Chi cục Thuế huyện Đạ Huoai 5680 70317 Đội Thuế huyện Đạ Huoai
6813 CCTKV Lâm Hà – Đam Rông 5680 70323 Đội Thuế liên huyện Lâm Hà – Đam Rông
6600 Cục Thuế tỉnh Đắk Lắk
6601 Cục Thuế tỉnh Đắk Lắk 6680 60500 Chi cục Thuế khu vực XIV
6602 Chi cục Thuế TP Buôn Ma Thuột 6680 60501 Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin
6603 CCTKV Ea H’Leo-Krông Búk 6680 60503 Đội Thuế liên huyện Ea H’leo – Krông Búk
6604 Chi cục Thuế Huyện Ea Súp 6680 60505 Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp
6605 CCTKV Buôn Hồ-Krông Năng 6680 60507 Đội Thuế liên huyện Buôn Hồ – Krông Năng
6606 CCTKV Ea H’Leo-Krông Búk 6680 60539 Đội Thuế liên huyện Ea H’leo – Krông Búk
6607 CCTKV Cư M’gar – Buôn Đôn 6680 60511 Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp
6608 CCTKV Cư M’gar – Buôn Đôn 6680 60513 Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp
6609 CCTKV Ea Kar – M’Drắk 6680 60515 Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk
6610 CCTKV Ea Kar – M’Drắk 6680 60517 Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk
6611 Chi cục Thuế Huyện Krông Pắc 6680 60519 Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk
6612 CCTKV Krông Ana – Cư Kuin 6680 60523 Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin
6613 CCTKV Lắk – Krông Bông 6680 60525 Đội Thuế liên huyện Lắk – Krông Bông
6614 CCTKV Lắk – Krông Bông 6680 60531 Đội Thuế liên huyện Lắk – Krông Bông
6615 CCTKV Krông Ana – Cư Kuin 6680 60537 Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin
6616 CCTKV Buôn Hồ-Krông Năng 6680 60509 Đội Thuế liên huyện Buôn Hồ – Krông Năng
6200 Cục Thuế tỉnh Kon Tum
6201 Cục Thuế tỉnh Kon Tum 6680 60100 Chi cục Thuế khu vực XIV
6202 Chi cục Thuế TP Kon Tum 6680 60101 Đội Thuế thành phố Kon Tum
6203 Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei 6680 60103 Đội Thuế huyện ĐăkGLei
6204 Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi 6680 60105 Đội Thuế huyện Ngọc Hồi
6205 CCT khu vực số 02 6680 60107 Đội Thuế liên huyện số 02
6206 CCT Khu vực số 01 6680 60108 Đội Thuế liên huyện số 01
6207 CCT Khu vực số 01 6680 60109 Đội Thuế liên huyện số 01
6208 CCT khu vực số 02 6680 60111 Đội Thuế liên huyện số 02
6209 Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy 6680 60113 Đội Thuế liên huyện số 03
6210 CCT khu vực số 02 6680 60115 Đội Thuế liên huyện số 02
6211 Chi cục Thuế Huyện Ia H’Drai 6680 60114 Đội Thuế liên huyện số 03
6400 Cục Thuế tỉnh Gia Lai
6401 Cục Thuế tỉnh Gia Lai 6680 60300 Chi cục Thuế khu vực XIV
6402 Chi cục Thuế TP Pleiku 6680 60301 Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh
6403 Chi cục Thuế Huyện Kbang 6680 60303 Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai
6404 CCTKV Đak Đoa – Mang Yang 6680 60305 Đội Thuế liên huyện Đak Đoa – Mang Yang
6405 CCTKV Ia Grai – Chư Păh 6680 60307 Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh
6406 CCTKV Ia Grai – Chư Păh 6680 60309 Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh
6407 CCTKV AnKhê-ĐakPơ-K.Chro 6680 60311 Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai
6408 CCTKV AnKhê-ĐakPơ-K.Chro 6680 60313 Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai
6409 Chi cục Thuế Huyện Đức Cơ 6680 60315 Đội Thuế liên huyện Đức Cơ – Chư Prông
6410 Chi cục Thuế Chư Prông 6680 60317 Đội Thuế liên huyện Đức Cơ – Chư Prông
6411 CCTKV Chư Sê – Chư Pưh 6680 60319 Đội Thuế liên huyện Chư Sê – Chư Pưh
6412 CCTKV AyunPa-P.Thiện-IaPa 6680 60320 Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai
6413 CCTKV AyunPa-P.Thiện-IaPa 6680 60321 Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai
6414 Chi cục Thuế Huyện Krông Pa 6680 60323 Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai
6415 CCTKV Đak Đoa – Mang Yang 6680 60325 Đội Thuế liên huyện Đak Đoa – Mang Yang
6416 CCTKV AnKhê-ĐakPơ-K.Chro 6680 60327 Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai
6417 CCTKV AyunPa-P.Thiện-IaPa 6680 60329 Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai
6418 CCTKV Chư Sê – Chư Pưh 6680 60331 Đội Thuế liên huyện Chư Sê – Chư Pưh
6700 Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông
6701 Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông 6680 60600 Chi cục Thuế khu vực XIV
6702 CCTKV Gia Nghĩa-Đắk Glong 6680 60613 Đội Thuế liên huyện Gia Nghĩa – Đắk Glong
6703 CCTKV Cư Jút – Krông Nô 6680 60603 Đội Thuế liên huyện Cư Jút – Krông Nô
6704 CCTKV Đắk Mil – Đắk Song 6680 60607 Đội Thuế liên huyện Đăk Mil – Đắk Song
6705 CCTKV Cư Jút – Krông Nô 6680 60605 Đội Thuế liên huyện Cư Jút – Krông Nô
6706 CCTKV Đắk Mil – Đắk Song 6680 60609 Đội Thuế liên huyện Đăk Mil – Đắk Song
6707 CCTKV Đắk R’Lấp-Tuy Đức 6680 60611 Đội Thuế liên huyện Đắk Rlấp – Tuy Đức
6708 CCTKV Gia Nghĩa-Đắk Glong 6680 60615 Đội Thuế liên huyện Gia Nghĩa – Đắk Glong
6709 CCTKV Đắk R’Lấp-Tuy Đức 6680 60617 Đội Thuế liên huyện Đắk Rlấp – Tuy Đức
7700 Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
7701 Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 7780 71700 Chi cục Thuế khu vực XV
7702 CCTKV Vũng Tàu – Côn Đảo 7780 71701 Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu – Côn Đảo
7703 CCTKV Bà Rịa – Long Đất 7780 71703 Đội Thuế liên huyện Bà Rịa – Long Đất
7704 CCTKV Xuyên Mộc-Châu Đức 7780 71705 Đội Thuế liên huyện Xuyên Mộc – Châu Đức
7705 CCTKV Xuyên Mộc-Châu Đức 7780 71707 Đội Thuế liên huyện Xuyên Mộc – Châu Đức
7706 Chi cục Thuế Thị xã Phú Mỹ 7780 71709 Đội Thuế thành phố Phú Mỹ
7708 CCTKV Bà Rịa – Long Đất 7780 71712 Đội Thuế liên huyện Bà Rịa – Long Đất
7709 CCTKV Vũng Tàu – Côn Đảo 7780 71713 Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu – Côn Đảo
5800 Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận
5801 Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận 7780 70500 Chi cục Thuế khu vực XV
5802 CCT TP Phan Rang-Tháp Chàm 7780 70501 Đội Thuế thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
5803 CCTKV Ninh Sơn – Bác Ái 7780 70503 Đội Thuế liên huyện Ninh Sơn – Bác Ái
5804 CCTKV Ninh Hải-Thuận Bắc 7780 70505 Đội Thuế liên huyện Ninh Hải – Thuận Bắc
5805 CCTKV NinhPhước-ThuậnNam 7780 70507 Đội Thuế liên huyện Ninh Phước – Thuận Nam
5806 CCTKV Ninh Sơn – Bác Ái 7780 70509 Đội Thuế liên huyện Ninh Sơn – Bác Ái
5807 CCTKV Ninh Hải-Thuận Bắc 7780 70511 Đội Thuế liên huyện Ninh Hải – Thuận Bắc
5808 CCTKV NinhPhước-ThuậnNam 7780 70513 Đội Thuế liên huyện Ninh Phước – Thuận Nam
6000 Cục Thuế tỉnh Bình Thuận
6001 Cục Thuế tỉnh Bình Thuận 7780 71500 Chi cục Thuế khu vực XV
6002 Chi cục Thuế TP Phan Thiết 7780 71501 Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận
6003 CCTKV Bắc Bình-Tuy Phong 7780 71503 Đội Thuế liên huyện Bắc Bình – Tuy Phong
6004 CCTKV Bắc Bình-Tuy Phong 7780 71505 Đội Thuế liên huyện Bắc Bình – Tuy Phong
6005 CCTKV H.TH.Nam-H.TH.Bắc 7780 71507 Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận
6006 CCTKV H.TH.Nam-H.TH.Bắc 7780 71509 Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận
6007 CCTKV Đức Linh-Tánh Linh 7780 71511 Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh
6008 CCTKV La Gi – Hàm Tân 7780 71513 Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh
6009 CCTKV La Gi – Hàm Tân 7780 71514 Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh
6010 CCTKV Đức Linh-Tánh Linh 7780 71515 Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh
6011 Chi cục Thuế Huyện Phú Quý 7780 71517 Đội Thuế huyện Phú Quý
7500 Cục Thuế tỉnh Đồng Nai
7501 Cục Thuế tỉnh Đồng Nai 7780 71300 Chi cục Thuế khu vực XV
7502 CCTKV Biên Hòa – Vĩnh Cửu 7780 71301 Đội Thuế liên huyện Biên Hòa – Vĩnh Cửu
7503 CCTKV Long Khánh-Cẩm Mỹ 7780 71302 Đội Thuế liên huyện Long Khánh – Cẩm Mỹ
7504 CCTKV Định Quán – Tân Phú 7780 71303 Đội Thuế liên huyện Định Quán – Tân Phú
7505 CCTKV Định Quán – Tân Phú 7780 71305 Đội Thuế liên huyện Định Quán – Tân Phú
7506 CCTKV Biên Hòa – Vĩnh Cửu 7780 71307 Đội Thuế liên huyện Biên Hòa – Vĩnh Cửu
7507 CCTKV TrảngBom-ThốngNhất 7780 71308 Đội Thuế liên huyện Trảng Bom – Thống Nhất
7508 CCTKV TrảngBom-ThốngNhất 7780 71309 Đội Thuế liên huyện Trảng Bom – Thống Nhất
7509 CCTKV Long Khánh-Cẩm Mỹ 7780 71311 Đội Thuế liên huyện Long Khánh – Cẩm Mỹ
7510 Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc 7780 71313 Đội Thuế huyện Xuân Lộc
7511 CCTKV LongThành-NhơnTrạch 7780 71315 Đội Thuế liên huyện Long Thành – Nhơn Trạch
7512 CCTKV LongThành-NhơnTrạch 7780 71317 Đội Thuế liên huyện Long Thành – Nhơn Trạch
7400 Cục Thuế tỉnh Bình Dương
7401 Cục Thuế tỉnh Bình Dương 7480 71100 Chi cục Thuế khu vực XVI
7402 Chi cục Thuế TP Thủ Dầu Một 7480 71101 Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một
7403 CCTKV Bến Cát 7480 71103 Đội Thuế liên huyện Bến Cát
7404 CCTKV Tân Uyên 7480 71105 Đội Thuế liên huyện Tân Uyên
7405 Chi cục Thuế TP Thuận An 7480 71107 Đội Thuế thành phố Thuận An
7406 Chi cục Thuế TP Dĩ An 7480 71109 Đội Thuế thành phố Dĩ An
7407 CCTKV Tân Uyên 7480 71111 Đội Thuế liên huyện Tân Uyên
7408 CCTKV Bến Cát 7480 71113 Đội Thuế liên huyện Bến Cát
7409 CCTKV Bến Cát 7480 71115 Đội Thuế liên huyện Bến Cát
7410 CCTKV Tân Uyên 7480 71117 Đội Thuế liên huyện Tân Uyên
7000 Cục Thuế tỉnh Bình Phước
7001 Cục Thuế tỉnh Bình Phước 7480 70700 Chi cục Thuế khu vực XVI
7002 CCTKV Đồng Xoài-Đồng Phú 7480 70701 Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng
7003 CCTKV PhướcLong-BGM-PHR 7480 70703 Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng
7004 CCTKV Lộc Ninh – Bù Đốp 7480 70705 Đội Thuế liên huyện Lộc Ninh – Bù Đốp
7005 CCTKV Lộc Ninh – Bù Đốp 7480 70706 Đội Thuế liên huyện Lộc Ninh – Bù Đốp
7006 Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng 7480 70707 Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng
7007 CCTKV Bình Long-Hớn Quản 7480 70709 Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành
7008 Chi cục Thuế TX Chơn Thành 7480 70710 Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành
7009 CCTKV Đồng Xoài-Đồng Phú 7480 70711 Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng
7010 CCTKV Bình Long-Hớn Quản 7480 70713 Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành
7011 CCTKV PhướcLong-BGM-PHR 7480 70715 Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng
7012 CCTKV PhướcLong-BGM-PHR 7480 70716 Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng
7200 Cục Thuế tỉnh Tây Ninh
7201 Cục Thuế tỉnh Tây Ninh 7480 70900 Chi cục Thuế khu vực XVI
7202 CCTKV Tây Ninh-Châu Thành 7480 70901 Đội Thuế liên huyện thành phố Tây Ninh – Châu Thành
7203 CCTKV Tân Biên – Tân Châu 7480 70903 Đội Thuế liên huyện Tân Biên – Tân Châu
7204 CCTKV Tân Biên – Tân Châu 7480 70905 Đội Thuế liên huyện Tân Biên – Tân Châu
7205 CCTKV HòaThành-D.MinhChâu 7480 70907 Đội Thuế liên huyện Hòa Thành – Dương Minh Châu
7206 CCTKV Tây Ninh-Châu Thành 7480 70909 Đội Thuế liên huyện thành phố Tây Ninh – Châu Thành
7207 CCTKV HòaThành-D.MinhChâu 7480 70911 Đội Thuế liên huyện Hòa Thành – Dương Minh Châu
7208 CCTKV GòDầu-T.Bàng-BếnCầu 7480 70913 Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu
7209 CCTKV GòDầu-T.Bàng-BếnCầu 7480 70915 Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu
7210 CCTKV GòDầu-T.Bàng-BếnCầu 7480 70917 Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu
8000 Cục Thuế tỉnh Long An
8001 Cục Thuế tỉnh Long An 8080 80100 Chi cục Thuế khu vực XVII
8002 CCTKV Tân An – Thủ Thừa 8080 80101 Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ
8003 CCTKV Vĩnh Hưng-Tân Hưng 8080 80103 Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng
8004 CCTKV Vĩnh Hưng-Tân Hưng 8080 80105 Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng
8005 CCTKV Kiến Tường-Mộc Hóa 8080 80107 Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa
8006 CCTKV Tân Thạnh-Thạnh Hóa 8080 80109 Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa
8007 CCTKV Tân Thạnh-Thạnh Hóa 8080 80111 Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa
8008 CCTKV Đức Hòa – Đức Huệ 8080 80113 Đội Thuế liên huyện Đức Hòa – Đức Huệ
8009 CCTKV Đức Hòa – Đức Huệ 8080 80115 Đội Thuế liên huyện Đức Hòa – Đức Huệ
8010 Chi cục Thuế Huyện Bến Lức 8080 80117 Đội Thuế liên huyện Bến Lức – Thủ Thừa
8011 CCTKV Tân An – Thủ Thừa 8080 80119 Đội Thuế liên huyện Bến Lức – Thủ Thừa
8012 CCTKV Châu Thành-Tân Trụ 8080 80121 Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ
8013 CCTKV Châu Thành-Tân Trụ 8080 80123 Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ
8014 CCTKV Cần Giuộc-Cần Đước 8080 80125 Đội Thuế liên huyện Cần Giuộc – Cần Đước
8015 CCTKV Cần Giuộc-Cần Đước 8080 80127 Đội Thuế liên huyện Cần Giuộc – Cần Đước
8016 CCTKV Kiến Tường-Mộc Hóa 8080 80129 Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng
8200 Cục Thuế tỉnh Tiền Giang
8201 Cục Thuế tỉnh Tiền Giang 8080 80700 Chi cục Thuế khu vực XVII
8202 Chi cục Thuế Thành Phố Mỹ Tho 8080 80701 Đội Thuế thành phố Mỹ Tho
8203 CCTKV Gò Công-G.C.Đ-T.P.Đ 8080 80703 Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông
8204 CCTKV ChâuThành-TânPhước 8080 80705 Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè
8205 CCTKV ChâuThành-TânPhước 8080 80707 Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây
8206 CCTKV Cai Lậy 8080 80709 Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè
8207 CCTKV Gò Công Tây-Chợ Gạo 8080 80711 Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây
8208 Chi cục Thuế Huyện Cái Bè 8080 80713 Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè
8209 CCTKV Gò Công Tây-Chợ Gạo 8080 80715 Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây
8210 CCTKV Gò Công-G.C.Đ-T.P.Đ 8080 80717 Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông
8211 CCTKV Gò Công-G.C.Đ-T.P.Đ 8080 80719 Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông
8212 CCTKV Cai Lậy 8080 80721 Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè
8600 Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long
8601 Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long 8080 80900 Chi cục Thuế khu vực XVII
8602 Chi cục Thuế khu vực I 8080 80901 Đội Thuế liên huyện Khu vực I
8603 Chi cục Thuế khu vực I 8080 80903 Đội Thuế liên huyện Khu vực I
8604 Chi cục Thuế khu vực IV 8080 80905 Đội Thuế liên huyện Khu vực IV
8605 Chi cục Thuế khu vực II 8080 80907 Đội Thuế liên huyện Khu vực II
8606 Chi cục Thuế khu vực II 8080 80908 Đội Thuế liên huyện Khu vực II
8607 Chi cục Thuế khu vực III 8080 80909 Đội Thuế liên huyện Khu vực III
8608 Chi cục Thuế khu vực III 8080 80911 Đội Thuế liên huyện Khu vực III
8609 Chi cục Thuế khu vực IV 8080 80913 Đội Thuế liên huyện Khu vực IV
8300 Cục Thuế tỉnh Bến Tre
8301 Cục Thuế tỉnh Bến Tre 8380 81100 Chi cục Thuế khu vực XVIII
8302 CCTKV Bến Tre-Châu Thành 8380 81101 Đội Thuế liên huyện Bến Tre – Châu Thành
8303 CCTKV Bến Tre-Châu Thành 8380 81103 Đội Thuế liên huyện Bến Tre – Châu Thành
8304 CCTKV Chợ Lách-Mỏ Cày Bắc 8380 81105 Đội Thuế liên huyện Chợ Lách – Mỏ Cày Bắc
8305 CCTKV Mỏ Cày Nam-ThạnhPhú 8380 81107 Đội Thuế liên huyện Mỏ Cày Nam – Thạnh Phú
8306 CCTKV Ba Tri – Giồng Trôm 8380 81109 Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm
8307 Chi cục Thuế Huyện Bình Đại 8380 81111 Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm
8308 CCTKV Ba Tri – Giồng Trôm 8380 81113 Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm
8309 CCTKV Mỏ Cày Nam-ThạnhPhú 8380 81115 Đội Thuế liên huyện Mỏ Cày Nam – Thạnh Phú
8310 CCTKV Chợ Lách-Mỏ Cày Bắc 8380 81108 Đội Thuế liên huyện Chợ Lách – Mỏ Cày Bắc
8400 Cục Thuế tỉnh Trà Vinh
8401 Cục Thuế tỉnh Trà Vinh 8380 81700 Chi cục Thuế khu vực XVIII
8402 CCTKV TràVinh-ChâuThành 8380 81701 Đội Thuế liên huyện Thành phố Trà Vinh – Châu Thành
8403 Chi cục Thuế Huyện Càng Long 8380 81703 Đội Thuế huyện Càng Long
8404 CCTKV TràVinh-ChâuThành 8380 81705 Đội Thuế liên huyện Thành phố Trà Vinh – Châu Thành
8405 CCTKV Tiểu Cần – Cầu Kè 8380 81707 Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú
8406 CCTKV Tiểu Cần – Cầu Kè 8380 81709 Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú
8407 CCTKV Cầu Ngang – Trà Cú 8380 81711 Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang
8408 CCTKV Cầu Ngang – Trà Cú 8380 81713 Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú
8409 CCTKV Duyên Hải 8380 81715 Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang
8410 CCTKV Duyên Hải 8380 81716 Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang
9400 Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
9401 Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng 8380 81900 Chi cục Thuế khu vực XVIII
9402 CCT Khu vực TP Sóc Trăng 8380 81901 Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng
9403 Chi cục Thuế Huyện Kế Sách 8380 81903 Đội Thuế liên huyện Châu Thành
9404 CCT khu vực Long Phú 8380 81905 Đội Thuế liên huyện Long Phú
9405 CCT khu vực Long Phú 8380 81906 Đội Thuế liên huyện Long Phú
9406 CCT Khu vực Châu Thành 8380 81907 Đội Thuế liên huyện Châu Thành
9407 CCT Khu vực TP Sóc Trăng 8380 81909 Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng
9408 CCT Khu vực Thạnh Trị 8380 81911 Đội Thuế liên huyện Thạnh Trị
9409 CCT Khu vực Thạnh Trị 8380 81912 Đội Thuế liên huyện Thạnh Trị
9410 Chi cục Thuế Thị Xã Vĩnh Châu 8380 81913 Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng
9411 CCT Khu vực Châu Thành 8380 81915 Đội Thuế liên huyện Châu Thành
9412 CCT khu vực Long Phú 8380 81917 Đội Thuế liên huyện Long Phú
9200 Cục Thuế Thành Phố Cần Thơ
9201 Cục Thuế Thành Phố Cần Thơ 9280 81500 Chi cục Thuế khu vực XIX
9202 CCTKV Thốt Nốt-Vĩnh Thạnh 9280 81503 Đội Thuế liên huyện Thốt Nốt – Vĩnh Thạnh
9203 CCTKV Bình Thủy – Ô Môn 9280 81505 Đội Thuế liên huyện Bình Thủy – Ô Môn
9204 Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều 9280 81519 Đội Thuế quận Ninh Kiều
9205 CCTKV Bình Thủy – Ô Môn 9280 81521 Đội Thuế liên huyện Bình Thủy – Ô Môn
9206 CCTKV Cái Răng-Phong Điền 9280 81523 Đội Thuế liên huyện Cái Răng – Phong Điền
9207 CCTKV Thốt Nốt-Vĩnh Thạnh 9280 81525 Đội Thuế liên huyện Thốt Nốt – Vĩnh Thạnh
9208 CCTKV Cờ Đỏ – Thới Lai 9280 81527 Đội Thuế liên huyện Cờ Đỏ – Thới Lai
9209 CCTKV Cái Răng-Phong Điền 9280 81529 Đội Thuế liên huyện Cái Răng – Phong Điền
9210 CCTKV Cờ Đỏ – Thới Lai 9280 81531 Đội Thuế liên huyện Cờ Đỏ – Thới Lai
9300 Cục Thuế tỉnh Hậu Giang
9301 Cục Thuế tỉnh Hậu Giang 9280 81600 Chi cục Thuế khu vực XIX
9302 Chi cục Thuế khu vực I 9280 81601 Đội Thuế liên huyện Khu vực I
9303 Chi cục Thuế khu vực IV 9280 81603 Đội Thuế liên huyện Khu vực IV
9304 Chi cục Thuế khu vực IV 9280 81605 Đội Thuế liên huyện Khu vực IV
9305 CCT Khu vực III 9280 81607 Đội Thuế liên huyện Khu vực III
9306 Chi cục Thuế khu vực I 9280 81609 Đội Thuế liên huyện Khu vực I
9307 CCT Khu vực II 9280 81611 Đội Thuế liên huyện Khu vực II
9308 CCT Khu vực III 9280 81608 Đội Thuế liên huyện Khu vực III
9309 CCT Khu vực II 9280 81612 Đội Thuế liên huyện Khu vực II
8900 Cục Thuế tỉnh An Giang
8901 Cục Thuế tỉnh An Giang 9280 80500 Chi cục Thuế khu vực XIX
8902 Chi cục Thuế TP Long Xuyên 9280 80501 Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn
8903 CCTKV Châu Đốc – Châu Phú 9280 80503 Đội Thuế liên huyện Châu Đốc – Châu Phú
8904 CCTKV Tân Châu – An Phú 9280 80505 Đội Thuế liên huyện Tân Châu – An Phú
8905 CCTKV Tân Châu – An Phú 9280 80507 Đội Thuế liên huyện Tân Châu – An Phú
8906 CCTKV Chợ Mới – Phú Tân 9280 80509 Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Phú Tân
8907 CCTKV Châu Đốc – Châu Phú 9280 80511 Đội Thuế liên huyện Châu Đốc – Châu Phú
8908 CCTKV Tịnh Biên – Tri Tôn 9280 80513 Đội Thuế liên huyện Tịnh Biên – Tri Tôn
8909 CCTKV Tịnh Biên – Tri Tôn 9280 80515 Đội Thuế liên huyện Tịnh Biên – Tri Tôn
8910 CCTKV Chợ Mới – Phú Tân 9280 80517 Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Phú Tân
8911 CCTKV Châu Thành – Thoại Sơn 9280 80519 Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn
8912 CCTKV Châu Thành – Thoại Sơn 9280 80521 Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn
8700 Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp
8701 Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp 9280 80300 Chi cục Thuế khu vực XIX
8702 Chi cục Thuế khu vực 1 9280 80301 Đội Thuế liên huyện Khu vực 1
8703 Chi cục Thuế khu vực 2 9280 80303 Đội Thuế liên huyện Khu vực 2
8704 Chi cục Thuế khu vực 6 9280 80305 Đội Thuế liên huyện Khu vực 3
8705 Chi cục Thuế khu vực 3 9280 80307 Đội Thuế liên huyện Khu vực 3
8706 Chi cục Thuế khu vực 6 9280 80309 Đội Thuế liên huyện Khu vực 3
8707 Chi cục Thuế khu vực 1 9280 80311 Đội Thuế liên huyện Khu vực 1
8708 Chi cục Thuế khu vực 4 9280 80313 Đội Thuế liên huyện Khu vực 4
8709 Chi cục Thuế khu vực 4 9280 80315 Đội Thuế liên huyện Khu vực 4
8710 Chi cục Thuế khu vực 5 9280 80317 Đội Thuế liên huyện Khu vực 5
8711 Chi cục Thuế khu vực 5 9280 80319 Đội Thuế liên huyện Khu vực 5
8712 Chi cục Thuế khu vực 2 9280 80321 Đội Thuế liên huyện Khu vực 2
8713 Chi cục Thuế khu vực 3 9280 80323 Đội Thuế liên huyện Khu vực 3
9100 Cục Thuế tỉnh Kiên Giang
9101 Cục Thuế tỉnh Kiên Giang 9180 81300 Chi cục Thuế khu vực XX
9102 Chi cục Thuế TP Rạch Giá 9180 81301 Đội Thuế liên huyện thành phố Rạch Giá – Kiên Hải
9103 CCTKV Hòn Đất-Kiên Lương 9180 81303 Đội Thuế liên huyện Hòn Đất – Kiên Lương
9104 CCTKV Hòn Đất-Kiên Lương 9180 81305 Đội Thuế liên huyện Hòn Đất – Kiên Lương
9105 CCTKV Châu Thành-Tân Hiệp 9180 81307 Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao
9106 CCTKV Châu Thành-Tân Hiệp 9180 81309 Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao
9107 CCTKV Giồng Riềng-Gò Quao 9180 81311 Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao
9108 CCTKV Giồng Riềng-Gò Quao 9180 81313 Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao
9109 CCTKV An Biên – An Minh 9180 81315 Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng
9110 CCTKV An Biên – An Minh 9180 81317 Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng
9111 CCTKV V.Thuận -U.M.Thượng 9180 81319 Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng
9112 CCT thành phố Phú Quốc 9180 81321 Đội Thuế thành phố Phú Quốc
9113 Chi cục Thuế Huyện Kiên Hải 9180 81323 Đội Thuế liên huyện thành phố Rạch Giá – Kiên Hải
9114 Chi cục Thuế TP Hà Tiên 9180 81325 Đội Thuế liên huyện thành phố Hà Tiên – Giang Thành
9115 CCTKV V.Thuận -U.M.Thượng 9180 81327 Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng
9116 CCT Huyện Giang Thành 9180 81304 Đội Thuế liên huyện thành phố Hà Tiên – Giang Thành
9500 Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu
9501 Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu 9180 82100 Chi cục Thuế khu vực XX
9502 Chi cục Thuế TP Bạc Liêu 9180 82101 Đội Thuế thành phố Bạc Liêu
9503 CCTKV Phước Long-Hồng Dân 9180 82103 Đội Thuế liên huyện Phước Long – Hồng Dân
9504 CCTKV Hòa Bình – Vĩnh Lợi 9180 82105 Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Vĩnh Lợi
9505 CCTKV Hòa Bình – Vĩnh Lợi 9180 82106 Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Vĩnh Lợi
9506 CCTKV Giá Rai – Đông Hải 9180 82107 Đội Thuế liên huyện Giá Rai – Đông Hải
9507 CCTKV Phước Long-Hồng Dân 9180 82109 Đội Thuế liên huyện Phước Long – Hồng Dân
9508 CCTKV Giá Rai – Đông Hải 9180 82111 Đội Thuế liên huyện Giá Rai – Đông Hải
9600 Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
9601 Cục Thuế Tỉnh Cà Mau 9180 82300 Chi cục Thuế khu vực XX
9602 Chi cục Thuế khu vực II 9180 82301 Đội Thuế liên huyện Khu vực II
9603 Chi cục Thuế khu vực IV 9180 82303 Đội Thuế liên huyện Khu vực IV
9604 Chi cục Thuế khu vực IV 9180 82305 Đội Thuế liên huyện Khu vực IV
9605 Chi cục Thuế khu vực III 9180 82307 Đội Thuế liên huyện Khu vực III
9606 Chi cục Thuế khu vực III 9180 82308 Đội Thuế liên huyện Khu vực III
9607 Chi cục Thuế khu vực III 9180 82309 Đội Thuế liên huyện Khu vực III
9608 Chi cục Thuế khu vực II 9180 82311 Đội Thuế liên huyện Khu vực II
9609 Chi cục Thuế khu vực I 9180 82312 Đội Thuế liên huyện Khu vực I
9610 Chi cục Thuế khu vực I 9180 82313 Đội Thuế liên huyện Khu vực I
9900 Cục Thuế Doanh nghiệp lớn 0000 Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn
9901 Cục Thuế Doanh nghiệp lớn 9900 82500 Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn
9800 0000 Chi cục Thuế Thương mại điện tử
9801 9800 82700 Chi cục Thuế Thương mại điện tử
Cơ quan thu (giữ nguyên mã) Phản ánh của CQT cấp dưới Tên Cơ quan thu mới Mã KB cũ Tên Kho Bạc cũ Mã KB mới Tên KB mới
1056271 Cục Thuế 0002 Trung tam thanh toan – KBNN
1056271 Cục Thuế 0003 Sở GD – KBNN 0003 Ban giao dịch
1054449 Tp. Hà Nội – Chi cục Thuế khu vực I 0010 KBNN Ha Noi
1054557 1054449 Mã đang map là mã chi NS Tp. Hà Nội – VP Chi cục Thuế khu vực I 0011 VP KBNN Hà Nội 0011 Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054634 Đội Thuế quận Ba Đình 0012 KBNN Ba Đình – Hà Nội 0012 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054635 Đội Thuế quận Tây Hồ 0021 KBNN Tây Hồ – Hà Nội 0023 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054633 Đội Thuế quận Hoàn Kiếm 0013 KBNN Hoàn Kiếm – Hà Nội 0013 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1062153 Đội Thuế quận Long Biên 0016 KBNN Long Biên – Hà Nội 0016 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054631 Đội Thuế quận Hai Bà Trưng 0014 KBNN Hai Bà Trưng – Hà Nội 0014 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1064161 Đội Thuế quận Hoàng Mai 0025 KBNN Hoàng Mai – Hà Nội 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054632 Đội Thuế quận Đống Đa 0015 KBNN Đống Đa – Hà Nội 0011 Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054744 Đội Thuế quận Thanh Xuân 0022 KBNN Thanh Xuân – Hà Nội 0022 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054743 Đội Thuế quận Cầu Giấy 0023 KBNN Cầu Giấy – Hà Nội 0023 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054741 Huyện Sóc Sơn – Đội thuế liên huyện Sóc Sơn – Mê Linh 0019 KBNN SÓC SƠN – HÀ NỘI 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054742 Đội thuế huyện Đông Anh 0020 KBNN Đông Anh – Hà Nội 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054921 Đội thuế huyện Gia Lâm 0024 KBNN Gia Lâm – Hà Nội 0024 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054817 Đội thuế huyện Thanh Trì 0018 KBNN Thanh Trì – Hà Nội 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1083886 Huyện Mê Linh – Đội thuế liên huyện Sóc Sơn – Mê Linh 0040 KBNN Mê Linh – Hà Nội 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1053963 Đội Thuế quận Hà Đông 0026 KBNN Hà Đông – Hà Nội 0026 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1053964 Đội thuế thị xã Sơn Tây 0033 KBNN Sơn Tây – Hà Nội 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1053961 Đội thuế huyện Phúc Thọ 0037 KBNN Phúc Thọ – Hà Nội 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054063 Đội thuế huyện Đan Phượng 0035 KBNN Đan Phượng – Hà Nội 0035 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054064 Huyện Thạch Thất – Đội thuế liên huyện Thạch Thất – Quốc Oai 0038 KBNN Thạch Thất – Hà Nội 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054065 Đội thuế huyện Hoài Đức 0036 KBNN Hoài Đức – Hà Nội 0035 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1053965 Huyện Quốc Oai – Đội thuế liên huyện Thạch Thất – Quốc Oai 0031 KBNN Quốc Oai – Hà Nội 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054068 Huyện Thanh Oai – Đội thuế liên huyện Thanh Oai – Chương Mỹ 0039 KBNN Thanh Oai – Hà Nội 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054069 Huyện Thường Tín – Đội thuế liên huyện Thường Tín -Phú Xuyên 0030 KBNN Thường Tín – Hà Nội 0027 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054070 Huyện Mỹ Đức – Đội thuế liên huyện Ứng Hòa – Mỹ Đức 0028 KBNN Mỹ Đức – Hà Nội 0028 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054066 Huyện Ứng Hòa – Đội thuế liên huyện Ứng Hòa – Mỹ Đức 0029 KBNN Ứng Hoà – Hà Nội 0028 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054067 Huyện Phú Xuyên – Đội thuế liên huyện Thường Tín – Phú Xuyên 0027 KBNN Phú Xuyên – Hà Nội 0027 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1053960 Đội thuế huyện Ba Vì 0034 KBNN Ba Vì – Hà Nội 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054062 Huyện Chương Mỹ – Đội thuế liên huyện Thanh Oai – Chương Mỹ 0032 KBNN Chương Mỹ – Hà Nội 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1054816 Đội Thuế quận Nam Từ Liêm 0017 KBNN Nam Từ Liêm – Hà Nội 0017 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1119800 Đội Thuế quận Bắc Từ Liêm 0041 KBNN Bắc Từ Liêm – Hà Nội 0017 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I
1055797 Tỉnh Hòa Bình – VP Chi cục Thuế khu vực I 2660 KBNN HOA BINH
1055889 1055797 Mã cơ quan thu trước đây của
Tỉnh Hòa Bình – VP Chi cục Thuế khu vực I là: 1055797. (Mã: 1055889 là mã cơ quan chi)
Tỉnh Hòa Bình – VP Chi cục Thuế khu vực I 2661 VP KBNN Hoà Bình 2673 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055890 Tp. Hòa Bình – Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Đà Bắc 2661 VP KBNN Hoà Bình 2673 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055887 Huyện Đà Bắc – Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Đà Bắc 2664 KBNN Đà Bắc – Hoà Bình 2664 Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055885 Huyện Mai Châu – Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu 2669 KBNN Mai Châu – Hoà Bình 2670 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1056036 Đội Thuế huyện Lương Sơn 2667 KBNN Lương Sơn – Hoà Bình 2667 Phòng Giao dịch số 29 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1056181 Huyện Cao Phong – Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu 2671 KBNN Cao Phong – Hoà Bình 2664 Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1056037 Huyện Kim Bôi – Đội Thuế liên huyện Kim Bôi – Lạc Thủy 2665 KBNN Kim Bôi – Hoà Bình 2668 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055891 Huyện Tân Lạc – Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu 2670 KBNN Tân Lạc – Hoà Bình 2670 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1056035 Huyện Lạc Sơn – Đội Thuế liên huyện Lạc Sơn – Yên Thủy 2666 KBNN Lạc Sơn – Hoà Bình 2666 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1056043 Huyện Lạc Thủy – Đội Thuế liên huyện Kim Bôi – Lạc Thủy 2668 KBNN Lạc Thuỷ – Hoà Bình 2668 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1056040 Huyện Yên Thủy – Đội Thuế liên huyện Lạc Sơn – Yên Thủy 2663 KBNN Yên Thủy – Hoà Bình 2666 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1056137 Thành phố Hồ Chí Minh – Chi cục Thuế khu vực II 0110 KBNN TP Ho Chi Minh
1056138 TP Hồ Chí Minh – VP Chi cục Thuế khu vực II 0111 VP KBNN Hồ Chí Minh 0111 Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056285 Đội Thuế Quận 1 0133 KBNN Quận 1 – TP Hồ Chí Minh 0111 Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056283 Đội Thuế Quận 3 0112 KBNN Quận 3 – TP Hồ Chí Minh 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056284 Đội Thuế Quận 4 0113 KBNN Quận 4 – TP Hồ Chí Minh 0111 Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056289 Đội Thuế Quận 5 0114 KBNN Quận 5 – TP Hồ Chí Minh 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056290 Đội Thuế Quận 6 0115 KBNN Quận 6 – TP Hồ Chí Minh 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056287 Quận 7 – Đội Thuế liên huyện Quận 7 – Nhà Bè 0130 KBNN Quận 7 – TP Hồ Chí Minh 0130 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056288 Đội Thuế Quận 8 0116 KBNN Quận 8 – TP Hồ Chí Minh 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056440 Đội Thuế Quận 10 0117 KBNN Quận 10 – TP Hồ Chí Minh 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056437 Đội Thuế Quận 11 0118 KBNN Quận 11 – TP Hồ Chí Minh 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056438 Quận 12 – Đội Thuế liên huyện Quận 12 – Hóc Môn 0132 KBNN Quận 12 – TP Hồ Chí Minh 0132 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056443 Đội Thuế Quận Gò Vấp 0121 KBNN Gò Vấp – TP Hồ Chí Minh 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056444 Đội Thuế Quận Tân Bình 0122 KBNN Tân Bình – TP Hồ Chí Minh 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1059604 Đội Thuế Quận Tân Phú 0135 KBNN Tân Phú – TP Hồ Chí Minh 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056441 Đội Thuế Quận Bình Thạnh 0120 KBNN Bình Thạnh – TP Hồ Chí Minh 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056442 Đội Thuế Quận Phú Nhuận 0119 KBNN Phú Nhuận – TP Hồ Chí Minh 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1061346 Đội Thuế Quận Bình Tân 0134 KBNN Bình Tân – TP Hồ Chí Minh 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1054220 Đội Thuế huyện Củ Chi 0127 KBNN Củ Chi – TP Hồ Chí Minh 0127 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056445 Huyện Hóc Môn – Đội Thuế liên huyện Quận 12 – Hóc Môn 0124 KBNN Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh 0132 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1054218 Đội Thuế huyện Bình Chánh 0126 KBNN Bình Chánh – TP Hồ Chí Minh 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1054223 Huyện Nhà Bè – Đội Thuế liên huyện Quận 7 – Nhà Bè 0125 KBNN Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh 0130 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1054224 Đội Thuế huyện Cần Giờ 0128 KBNN Cần Giờ – TP Hồ Chí Minh 0128 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1056286 Đội Thuế thành phố Thủ Đức 0136 KBNN Thủ Đức – Thành phố Hồ Chí Minh 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II
1054745 Khớp Thành phố Hải Phòng – Chi cục Thuế khu vực III 0060 KBNN Hai Phong
1054815 Khớp Tp. Hải Phòng – VP Chi cục Thuế khu vực III 0061 VP KBNN Hải phòng 0061  Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054925 Quận Hồng Bàng – Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng – An Dương 0063 KBNN Hồng Bàng – Hải phòng 0061  Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054922 Quận Ngô Quyền – Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền – Hải An 0061 VP KBNN Hải Phòng 0061  Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1011716 Quận Hải An – Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền – Hải An 0075 KBNN Hải An – Hải phòng 0061  Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054923 Quận Lê Chân – Đội Thuế liên huyện Lê Chân – Dương Kinh 0064 KBNN Lê Chân – Hải phòng 0064 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054818 Quận Kiến An – Đội Thuế liên huyện Kiến An – An Lão 0065 KBNN Kiến An – Hải phòng 0061  Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054999 Quận Đồ Sơn – Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ 0066 KBNN Đồ Sơn – Hải phòng 0072 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054926 Đội Thuế thành phố Thủy Nguyên 0070 KBNN Thủy Nguyên – Hải phòng 0070 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054927 Quận An Dương – Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng – An Dương 0068 KBNN An Dương – Hải phòng 0061  Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054924 Huyện An Lão – Đội Thuế liên huyện Kiến An – An Lão 0071 KBNN An Lão – Hải phòng 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1055103 Huyện Kiến Thụy – Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ 0072 KBNN Kiến Thụy – Hải phòng 0072 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1055104 Huyện Tiên Lãng – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo – Tiên Lãng 0067 KBNN Tiên Lãng – Hải phòng 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1055101 Huyện Vĩnh Bảo – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo – Tiên Lãng 0069 KBNN Vĩnh Bảo – Hải phòng 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1055102 Đội Thuế huyện Cát Hải 0073 KBNN Cát Hải – Hải phòng 0070 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1095143 Quận Dương Kinh – Đội Thuế liên huyện Lê Chân – Dương Kinh 0076 KBNN Dương Kinh – Hải phòng 0061  Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1111257 Huyện Bạch Long Vỹ – Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ 0061 VP KBNN Hải phòng 0061  Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054619 Khớp Tỉnh Quảng Ninh – Chi cục Thuế khu vực III 2810 KBNN Quang Ninh
1054620 Khớp Tỉnh Quảng Ninh – VP Chi cục Thuế khu vực III 2811 VP KBNN Quảng Ninh 2826 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054617 Đội Thuế thành phố Hạ Long 2811 VP KBNN Quảng Ninh 2827 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054618 Tp. Cẩm Phả – Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô 2813 KBNN Cẩm Phả – Quảng Ninh 2813 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054435 Tp. Uông Bí – Đội Thuế liên huyện Uông Bí – Quảng Yên 2812 KBNN Uông Bí – Quảng Ninh 2812 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054624 Huyện Bình Liêu – Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ 2819 KBNN Bình Liêu – Quảng Ninh 2814 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054623 Đội Thuế thành phố Móng Cái 2818 KBNN Móng Cái – Quảng Ninh 2818 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054621 Huyện Hải Hà – Đội Thuế liên huyện Hải Hà – Đầm Hà 2821 KBNN Hải Hà – Quảng Ninh 2818 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054622 Huyện Tiên Yên – Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ 2814 KBNN Tiên Yên – Quảng Ninh 2814 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054800 Huyện Ba Chẽ – Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ 2816 KBNN Ba Chẽ – Quảng Ninh 2814 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054801 Huyện Vân Đồn – Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô 2822 KBNN Vân Đồn – Quảng Ninh 2813 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054799 Đội Thuế thành phố Đông Triều 2815 KBNN Đông Triều – Quảng Ninh 2815 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054348 Huyện Cô Tô – Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô 2823 KBNN Cô Tô – Quảng Ninh 2823 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054804 Thị xã Quảng Yên – Đội Thuế liên huyện Uông Bí – Quảng Yên 2817 KBNN Quảng Yên – Quảng Ninh 2812 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1056121 Huyện Đầm Hà – Đội Thuế liên huyện Hải Hà – Đầm Hà 2825 KBNN Đầm Hà – Quảng Ninh 2818 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III
1054107 Tỉnh Hưng Yên – Chi cục Thuế khu vực IV 0410 KBNN Hung Yen
1054104 Tỉnh Hưng Yên – VP Chi cục Thuế khu vực IV 0411 VP KBNN Hưng Yên 0411  Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054105 Tp. Hưng Yên – Đội Thuế liên huyện thành phố Hưng Yên – Kim Động 0411 VP KBNN Hưng Yên 0411  Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054012 Thị xã Mỹ Hào – Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào – Văn Lâm 0412 KBNN Mỹ Hào – Hưng Yên 0412 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054011 Huyện Khoái Châu – Đội Thuế liên huyện Văn Giang – Khoái Châu 0415 KBNN Khoái Châu – Hưng Yên 0415 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054423 Huyện Ân Thi – Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ – Ân Thi 0413 KBNN Ân Thi – Hưng Yên 0411  Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054424 Huyện Kim Động – Đội Thuế liên huyện thành phố Hưng Yên – Kim Động 0420 KBNN Kim Động – Hưng Yên 0411  Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054420 Huyện Phù Cừ – Đội Thuế liên huyện Tiên Lữ – Phù Cừ 0416 KBNN Phù Cừ – Hưng Yên 0411  Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054421 Huyện Tiên Lữ – Đội Thuế liên huyện Tiên Lữ – Phù Cừ 0414 KBNN Tiên Lữ – Hưng Yên 0411  Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054108 Huyện Văn Giang – Đội Thuế liên huyện Văn Giang – Khoái Châu 0419 KBNN Văn Giang – Hưng Yên 0415 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054102 Huyện Văn Lâm – Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào – Văn Lâm 0417 KBNN Văn Lâm – Hưng Yên 0412 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054013 Huyện Yên Mỹ – Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ – Ân Thi 0418 KBNN Yên Mỹ – Hưng Yên 0411  Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054422 Khớp Tỉnh Hà Nam – Chi cục Thuế khu vực IV 0310 KBNN Ha Nam
1054534 Khớp Tỉnh Hà Nam – VP Chi cục Thuế khu vực IV 0311 VP KBNN Hà Nam 0318 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054535 Tp. Phủ Lý – Đội Thuế liên huyện Phủ Lý – Kim Bảng 0311 VP KBNN Hà Nam 0318 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054425 Thị xã Duy Tiên – Đội Thuế liên huyện Duy Tiên – Lý Nhân 0315 KBNN Duy Tiên – Hà Nam 0313 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054426 Huyện Kim Bảng – Đội Thuế liên huyện Phủ Lý – Kim Bảng 0313 KBNN Kim Bảng – Hà Nam 0313 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054533 Huyện Lý Nhân – Đội Thuế liên huyện Duy Tiên – Lý Nhân 0314 KBNN Lý Nhân – Hà Nam 0312 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054611 Huyện Thanh Liêm – Đội Thuế liên huyện Thanh Liêm – Bình Lục 0316 KBNN Thanh Liêm – Hà Nam 0312 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054612 Huyện Bình Lục – Đội Thuế liên huyện Thanh Liêm – Bình Lục 0312 KBNN Bình Lục – Hà Nam 0312 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054613 1054536 Tỉnh Nam Định – Chi cục Thuế khu vực IV 0260 KBNN Nam Dinh
1054536 1054613 Tỉnh Nam Định – VP Chi cục Thuế khu vực IV 0261 VP KBNN Nam Định 0272 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054537 Tp Nam Định – Đội Thuế thành phố Nam Định 0261 VP KBNN Nam Định 0273 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054717 Huyện Vụ Bản – Đội Thuế liên huyện Ý Yên – Vụ Bản 0265 KBNN Vụ Bản – Nam Định 0266 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054614 Huyện Ý Yên – Đội Thuế liên huyện Ý Yên – Vụ Bản 0266 KBNN ý Yên – Nam Định 0266 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054615 Huyện Nam Trực – Đội Thuế liên huyện Nam Ninh 0270 KBNN Nam Trực – Nam Định 0270 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054721 Huyện Trực Ninh – Đội Thuế liên huyện Nam Ninh 0267 KBNN Trực Ninh – Nam Định 0270 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054722 Huyện Xuân Trường – Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy 0262 KBNN Xuân Trường – Nam Định 0262 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054719 Huyện Giao Thủy – Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy 0269 KBNN Giao Thủy – Nam Định 0262 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054720 Huyện Nghĩa Hưng – Đội Thuế liên huyện Hải Hậu – Nghĩa Hưng 0263 KBNN Nghĩa Hưng – Nam Định 0270 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054901 Huyện Hải Hậu – Đội Thuế liên huyện Hải Hậu – Nghĩa Hưng 0264 KBNN Hải Hậu – Nam Định 0262 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1055082 Tỉnh Ninh Bình – Chi cục Thuế khu vực IV 1310 KBNN Ninh Binh
1054906 1055082 Tỉnh Ninh Bình – VP Chi cục Thuế khu vực IV 1311 VP KBNN Ninh Bình 1320 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1055085 Tp. Tam Điệp – Đội Thuế liên huyện Tam Điệp – Yên Mô 1312 KBNN Tam Điệp – Ninh Bình 1312 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1055086 Huyện Nho Quan – Đội Thuế liên huyện Nho Quan – Gia Viễn 1315 KBNN Nho Quan – Ninh Bình 1315 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1055083 Huyện Gia Viễn – Đội Thuế liên huyện Nho Quan – Gia Viễn 1314 KBNN Gia Viễn – Ninh Bình 1315 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1055084 Đội Thuế thành phố Hoa Lư 1311 VP KBNN Ninh Bình 1320 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1055090 Huyện Yên Mô – Đội Thuế liên huyện Tam Điệp – Yên Mô 1313 KBNN Yên Mô – Ninh Bình 1312 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1055261 Huyện Yên Khánh – Đội Thuế liên huyện Kim Sơn – Yên Khánh 1318 KBNN Yên Khánh – Ninh Bình 1316 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1055089 Huyện Kim Sơn – Đội Thuế liên huyện Kim Sơn – Yên Khánh 1316 KBNN Kim Sơn – Ninh Bình 1316 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
1054149 Tỉnh Hải Dương – Chi cục Thuế khu vực V 0360 KBNN Hai Duong
1054150 1054149 Tỉnh Hải Dương – VP Chi cục Thuế khu vực V 0361 VP KBNN Hải Dương 0361 Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054029 Tp. Hải Dương – Đội Thuế thành phố Hải Dương 0361 VP KBNN Hải Dương 0361 Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054148 Tp. Chí Linh – Đội Thuế thành phố Chí Linh 0366 KBNN Chí Linh – Hải Dương 0361 Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054156 Huyện Nam Sách – Đội Thuế liên huyện Nam Thanh 0363 KBNN Nam Sách – Hải Dương 0361 Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054153 Huyện Thanh Hà – Đội Thuế liên huyện Nam Thanh 0371 KBNN Thanh Hà – Hải Dương 0361 Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054154 Thị xã Kinh Môn – Đội Thuế liên huyện Kim Môn 0372 KBNN Kinh Môn – Hải Dương 0364 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054151 Huyện Kim Thành – Đội Thuế liên huyện Kim Môn 0364 KBNN Kim Thành – Hải Dương 0364 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054152 Huyện Gia Lộc – Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang 0367 KBNN Gia Lộc – Hải Dương 0361 Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054103 Huyện Tứ Kỳ – Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang 0369 KBNN Tứ Kỳ – Hải Dương 0368 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054100 Huyện Cẩm Giàng – Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện 0365 KBNN Cẩm Giàng – Hải Dương 0361 Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054101 Huyện Bình Giang – Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện 0370 KBNN Bình Giang – Hải Dương 0362 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054155 Huyện Thanh Miện – Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện 0362 KBNN Thanh Miện – Hải Dương 0362 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054106 Huyện Ninh Giang – Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang 0368 KBNN Ninh Giang – Hải Dương 0368 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054024 Tỉnh Bắc Ninh – Chi cục Thuế khu vực V 1110 KBNN Bac Ninh
1054021 Tỉnh Bắc Ninh – VP Chi cục Thuế khu vực V 1111 VP KBNN Bắc Ninh 1120 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054022 Đội Thuế thành phố Bắc Ninh 1111 VP KBNN Bắc Ninh 1121 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054071 Huyện Yên Phong – Đội Thuế liên huyện Từ Sơn – Yên Phong 1112 KBNN Yên Phong – Bắc Ninh 1118 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054020 Thị xã Quế Võ – Đội Thuế liên huyện Tiên Du – Quế Võ 1115 KBNN Quế Võ – Bắc Ninh 1115 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054027 Huyện Tiên Du – Đội Thuế liên huyện Tiên Du – Quế Võ 1114 KBNN Tiên Du – Bắc Ninh 1115 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054025 Đội Thuế thị xã Thuận Thành 1116 KBNN Thuận Thành – Bắc Ninh 1116 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054026 Huyện Lương Tài – Đội Thuế liên huyện Gia Bình – Lương Tài 1113 KBNN Lương Tài – Bắc Ninh 1116 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054028 Tp. Từ Sơn – Đội Thuế liên huyện Từ Sơn – Yên Phong 1118 KBNN Từ Sơn – Bắc Ninh 1118 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054023 Huyện Gia Bình – Đội Thuế liên huyện Gia Bình – Lương Tài 1119 KBNN Gia Bình – Bắc Ninh 1116 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054797 Khớp Tỉnh Thái Bình – Chi cục Thuế khu vực V 0460 KBNN Thai Binh
1054899 Khớp Tỉnh Thái Bình – VP Chi cục Thuế khu vực V 0461 VP KBNN Thái Bình 0470 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054795 Tp. Thái Bình – Đội Thuế liên huyện thành phố Thái Bình – Vũ Thư 0461 VP KBNN Thái Bình 0470 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054796 Huyện Quỳnh Phụ – Đội Thuế liên huyện Quỳnh Phụ – Hưng Hà 0463 KBNN Quỳnh Phụ – Thái Bình 0468 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054904 Huyện Hưng Hà – Đội Thuế liên huyện Quỳnh Phụ – Hưng Hà 0468 KBNN Hưng Hà – Thái Bình 0468 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054905 Huyện Thái Thụy – Đội Thuế liên huyện Thái Thụy – Đông Hưng 0465 KBNN Thái Thụy – Thái Bình 0464 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054902 Huyện Đông Hưng – Đội Thuế liên huyện Thái Thụy – Đông Hưng 0464 KBNN Đông Hưng – Thái Bình 0464 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054903 Huyện Vũ Thư – Đội Thuế liên huyện thành phố Thái Bình – Vũ Thư 0466 KBNN Vũ Thư – Thái Bình 0470 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054900 Huyện Kiến Xương – Đội Thuế liên huyện Tiền Hải – Kiến Xương 0467 KBNN Kiến Xương – Thái Bình 0462 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1055081 Huyện Tiền Hải – Đội Thuế liên huyện Tiền Hải – Kiến Xương 0462 KBNN Tiền Hải – Thái Bình 0462 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V
1054115 Tỉnh Bắc Giang – Chi cục Thuế khu vực VI 1160 KBNN Bac Giang
1054112 1054115 Tỉnh Bắc Giang – VP Chi cục Thuế khu vực VI 1161 VP KBNN Bắc Giang 1161 Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054429 Đội Thuế thành phố Bắc Giang 1161 VP KBNN Bắc Giang 1161 Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054430 Huyện Yên Thế – Đội Thuế liên huyện Tân Yên – Yên Thế 1169 KBNN Yên Thế – Bắc Giang 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054427 Huyện Tân Yên – Đội Thuế liên huyện Tân Yên – Yên Thế 1170 KBNN Tân Yên – Bắc Giang 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054428 Huyện Lục Ngạn – Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động 1167 KBNN Lục Ngạn – Bắc Giang 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054116 Huyện Hiệp Hòa – Đội Thuế liên huyện Việt Yên – Hiệp Hòa 1164 KBNN Hiệp Hoà – Bắc Giang 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054616 Huyện Lạng Giang – Đội Thuế liên huyện Lạng Giang – Lục Nam 1166 KBNN Lạng Giang – Bắc Giang 1161 Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054433 Huyện Sơn Động – Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động 1163 KBNN Sơn Động – Bắc Giang 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054434 Huyện Lục Nam – Đội Thuế liên huyện Lạng Giang – Lục Nam 1162 KBNN Lục Nam – Bắc Giang 1161 Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054431 Thị xã Việt Yên – Đội Thuế liên huyện Việt Yên – Hiệp Hòa 1168 KBNN Việt Yên – Bắc Giang 1161 Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1134197 Thị xã Chũ – Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động 1167 KBNN Lục Ngạn – Bắc Giang 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055009 Tỉnh Lạng Sơn – Chi cục Thuế khu vực VI 2410 KBNN Lang Son
1055110 Tỉnh Lạng Sơn – VP Chi cục Thuế khu vực VI 2411 VP KBNN Lạng Sơn 2423 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055007 Tp. Lạng Sơn – Đội Thuế liên huyện Khu vực V 2411 VP KBNN Lạng Sơn 2423 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055008 Huyện Tràng Định – Đội Thuế liên huyện Khu vực III 2418 KBNN Tràng Định – Lạng Sơn 2413 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055005 Huyện Văn Lãng – Đội Thuế liên huyện Khu vực III 2413 KBNN Văn Lãng – Lạng Sơn 2413 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055183 Huyện Bình Gia – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV 2414 KBNN Bình Gia – Lạng Sơn 2415 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055184 Huyện Bắc Sơn – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV 2417 KBNN Bắc Sơn – Lạng Sơn 2415 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055181 Huyện Văn Quan – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV 2415 KBNN Văn Quan – Lạng Sơn 2415 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055182 Huyện Cao Lộc – Đội Thuế liên huyện Khu vực V 2421 KBNN Cao Lộc – Lạng Sơn 2420 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1053967 Huyện Lộc Bình – Đội Thuế liên huyện Khu vực II 2420 KBNN Lộc Bình – Lạng Sơn 2420 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055187 Huyện Chi Lăng – Đội Thuế liên huyện Khu vực I 2419 KBNN Chi Lăng – Lạng Sơn 2412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055188 Huyện Đình Lập – Đội Thuế liên huyện Khu vực II 2416 KBNN Đình Lập – Lạng Sơn 2420 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055185 Huyện Hữu Lũng – Đội Thuế liên huyện Khu vực I 2412 KBNN Hữu Lũng – Lạng Sơn 2412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054457 Khớp Tỉnh Cao Bằng – Chi cục Thuế khu vực VI 2360 KBNN Cao Bang
1054453 Khớp Tỉnh Cao Bằng – VP Chi cục Thuế khu vực VI 2361 VP KBNN Cao Bằng 2375 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054454 Tp. Cao Bằng – Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng – Thạch An 2361 VP KBNN Cao Bằng 2375 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054451 Huyện Bảo Lạc – Đội Thuế liên huyện Bảo Lâm – Bảo Lạc 2363 KBNN Bảo Lạc – Cao Bằng 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054637 Huyện Hà Quảng – Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình 2364 KBNN Hà Quảng – Cao Bằng 2364 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1129956 Huyện Trùng Khánh – Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa 2370 KBNN Trùng Khánh – Cao Bằng 2370 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1129272 Huyện Nguyên Bình – Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình 2366 KBNN Nguyên Bình – Cao Bằng 2366 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054456 Huyện Hòa An – Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình 2365 KBNN Hoà An – Cao Bằng 2365 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1129271 Huyện Quảng Hòa – Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa 2367 KBNN Quảng Uyên – Cao Bằng 2367 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054642 Huyện Hạ Lang – Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa 2362 KBNN Hạ Lang – Cao Bằng 2367 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054638 Huyện Thạch An – Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng – Thạch An 2368 KBNN Thạch An – Cao Bằng 2368 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054452 Huyện Bảo Lâm – Đội Thuế liên huyện Bảo Lâm – Bảo Lạc 2372 KBNN Bảo Lâm – Cao Bằng 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055000 Khớp Tỉnh Bắc Kạn – Chi cục Thuế khu vực VI 2310 KBNN Bac Can
1054826 Khớp Tỉnh Bắc Kạn – VP Chi cục Thuế khu vực VI 2311 VP KBNN Bắc Kạn 2320 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054827 Tp. Bắc Kạn – Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn 2311 VP KBNN Bắc Kạn 2320 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054823 Huyện Ba Bể – Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm 2313 KBNN Ba Bể – Bắc Kạn 2313 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055006 Huyện Ngân Sơn – Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm 2312 KBNN Ngân Sơn – Bắc Kạn 2315 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055003 Huyện Chợ Đồn – Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn 2316 KBNN Chợ Đồn – Bắc Kạn 2316 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055004 Huyện Na Rì – Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Na Rì 2317 KBNN Na Rì – Bắc Kạn 2317 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055001 Huyện Bạch Thông – Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn 2315 KBNN Bạch Thông – Bắc Kạn 2315 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1055002 Huyện Chợ mới – Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Na Rì 2314 KBNN Chợ Mới – Bắc Kạn 2320 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1016951 Huyện Pác Nặm – Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm 2318 KBNN Pác Nặm – Bắc Kạn 2313 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
1054033 Khớp Tỉnh Thái Nguyên – Chi cục Thuế khu vực VII 2260 KBNN Thai Nguyen
1054081 Khớp Tỉnh Thái Nguyên – VP Chi cục Thuế khu vực VII 2261 VP KBNN Thái Nguyên 2261  Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054030 Đội Thuế thành phố Thái Nguyên 2261 VP KBNN Thái Nguyên 2261  Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054119 Tp. Sông Công – Đội Thuế liên huyện Sông Công – Đại Từ 2269 KBNN Sông Công – Thái Nguyên 2261  Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054120 Huyện Định Hóa – Đội Thuế liên huyện Phú Lương – Định Hóa 2262 KBNN Định Hoá – Thái Nguyên 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054117 Huyện Võ Nhai – Đội Thuế liên huyện Đồng Hỷ – Võ Nhai 2268 KBNN Võ Nhai – Thái Nguyên 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054118 Huyện Phú Lương – Đội Thuế liên huyện Phú Lương – Định Hóa 2264 KBNN Phú Lương – Thái Nguyên 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054160 Huyện Đồng Hỷ – Đội Thuế liên huyện Đồng Hỷ – Võ Nhai 2266 KBNN Đồng Hỷ – Thái Nguyên 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054157 Huyện Đại Từ – Đội Thuế liên huyện Sông Công – Đại Từ 2265 KBNN Đại Từ – Thái Nguyên 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054158 Huyện Phú Bình – Đội Thuế liên huyện Phổ Yên – Phú Bình 2267 KBNN Phú Bình – Thái Nguyên 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054121 Tp Phổ Yên – Đội Thuế liên huyện Phổ Yên – Phú Bình 2263 KBNN Phổ Yên – Thái Nguyên 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1055186 Khớp Tỉnh Tuyên Quang – Chi cục Thuế khu vực VII 2460 KBNN Tuyen Quang
1054037 Khớp Tỉnh Tuyên Quang – VP Chi cục Thuế khu vực VII 2461 VP KBNN Tuyên Quang 2469 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054034 Tp. Tuyên Quang – Đội Thuế liên huyện thành phố Tuyên Quang – Yên Sơn 2461 VP KBNN Tuyên Quang 2469 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054035 Huyện Na Hang – Đội Thuế liên huyện Na Hang – Lâm Bình 2464 KBNN Nà Hang – Tuyên Quang 2462 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1053966 Huyện Chiêm Hóa – Đội Thuế liên huyện Chiêm Hóa – Hàm Yên 2462 KBNN Chiêm Hoá – Tuyên Quang 2462 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054072 Huyện Hàm Yên – Đội Thuế liên huyện Chiêm Hóa – Hàm Yên 2463 KBNN Hàm Yên – Tuyên Quang 2466 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054038 Huyện Yên Sơn – Đội Thuế liên huyện thành phố Tuyên Quang – Yên Sơn 2466 KBNN Yên Sơn – Tuyên Quang 2466 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054039 Huyện Sơn Dương – Đội Thuế huyện Sơn Dương 2465 KBNN Sơn Dương – Tuyên Quang 2465 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1108933 Huyện Lâm Bình – Đội Thuế liên huyện Na Hang – Lâm Bình 2468 KBNN Lâm Bình – Tuyên Quang 2462 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1055087 1055088 Tỉnh Hà Giang – Chi cục Thuế khu vực VII 2510 KBNN Ha Giang
1055088 1055087 Tỉnh Hà Giang – VP Chi cục Thuế khu vực VII 2511 VP KBNN Hà Giang 2523 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1055266 Tp. Hà Giang – Đội Thuế liên huyện Hà Giang – Bắc Mê 2511 VP KBNN Hà Giang 2523 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1055262 Huyện Đồng Văn – Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc 2514 KBNN Đồng Văn – Hà Giang 2514 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1055263 Huyện Mèo Vạc – Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc 2516 KBNN Mèo Vạc – Hà Giang 2514 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1055264 Huyện Yên Minh – Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc 2520 KBNN Yên Minh – Hà Giang 2517 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1055260 Huyện Quản Bạ – Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc 2517 KBNN Quản Bạ – Hà Giang 2517 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1055269 Huyện Bắc Mê – Đội Thuế liên huyện Hà Giang – Bắc Mê 2512 KBNN Bắc Mê – Hà Giang 2512 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054450 Huyện Hoàng Su Phì – Đội Thuế liên huyện Hoàng Su Phì – Xín Mần 2515 KBNN Hoàng Su Phì – Hà Giang 2515 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1055267 Huyện Vị Xuyên – Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình 2518 KBNN Vị Xuyên – Hà Giang 2518 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1055268 Huyện Xín Mần – Đội Thuế liên huyện Hoàng Su Phì – Xín Mần 2519 KBNN Xín Mần – Hà Giang 2519 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1070968 Huyện Quang Bình – Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình 2521 KBNN Quang Bình – Hà Giang 2513 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1055265 Huyện Bắc Quang – Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình 2513 KBNN Bắc Quang – Hà Giang 2513 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
1054122 Khớp Tỉnh Phú Thọ – Chi cục Thuế khu vực VIII 1260 KBNN Phu Tho
1054163 Khớp Tỉnh Phú Thọ – VP Chi cục Thuế khu vực VIII 1261 VP KBNN Phú Thọ 1261 Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054164 Tp. Việt Trì – Đội Thuế liên huyện Việt Trì – Lâm Thao 1261 VP KBNN Phú Thọ 1261 Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054161 Thị xã Phú Thọ – Đội Thuế liên huyện Phú Thọ – Phù Ninh 1262 KBNN Thị xã Phú Thọ – Phú Thọ 1262 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054162 Huyện Đoan Hùng – Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa 1265 KBNN Đoan Hùng – Phú Thọ 1265 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054159 Huyện Hạ Hòa – Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa 1270 KBNN Hạ Hoà – Phú Thọ 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054113 Huyện Thanh Ba – Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa 1264 KBNN Thanh Ba – Phú Thọ 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054110 Huyện Phù Ninh – Đội Thuế liên huyện Phú Thọ – Phù Ninh 1266 KBNN Phù Ninh – Phú Thọ 1262 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054109 Huyện Yên Lập – Đội Thuế liên huyện Cẩm Khê – Yên Lập 1269 KBNN Yên Lập – Phú Thọ 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054189 Huyện Tam Nông – Đội Thuế liên huyện Tam Nông – Thanh Thủy 1267 KBNN Tam Nông – Phú Thọ 1267 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054114 Huyện Thanh Sơn – Đội Thuế liên huyện Thanh Sơn – Tân Sơn 1268 KBNN Thanh Sơn – Phú Thọ 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054111 Huyện Lâm Thao – Đội Thuế liên huyện Việt Trì – Lâm Thao 1271 KBNN Lâm Thao – Phú Thọ 1261 Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054190 Huyện Thanh Thủy – Đội Thuế liên huyện Tam Nông – Thanh Thủy 1272 KBNN Thanh Thủy – Phú Thọ 1267 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1029342 Huyện Tân Sơn – Đội Thuế liên huyện Thanh Sơn – Tân Sơn 1273 KBNN Tân Sơn – Phú Thọ 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054165 Huyện Cẩm Khê – Đội Thuế liên huyện Cẩm Khê – Yên Lập 1263 KBNN Cẩm Khê – Phú Thọ 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054998 Khớp Tỉnh Vĩnh Phúc – Chi cục Thuế khu vực VIII 1210 KBNN Vinh Phuc
1055107 Khớp Tỉnh Vĩnh Phúc – VP Chi cục Thuế khu vực VIII 1211 VP KBNN Vĩnh Phúc 1222 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1055108 Đội Thuế thành phố Vĩnh Yên 1211 VP KBNN Vĩnh Phúc 1222 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1007207 Tp. Phúc Yên – Đội Thuế liên huyện thành phố Phúc Yên 1219 KBNN Phúc Yên – Vĩnh Phúc 1219 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1055105 Huyện Lập Thạch – Đội Thuế liên huyện Lập Thạch 1213 KBNN Lập Thạch – Vĩnh Phúc 1213 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1007203 Huyện Tam Đảo – Đội Thuế liên huyện Tam Đảo 1218 KBNN Tam Đảo – Vĩnh Phúc 1219 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1055106 Huyện Tam Dương – Đội Thuế liên huyện Tam Đảo 1212 KBNN Tam Dương – Vĩnh Phúc 1213 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1053959 Huyện Vĩnh Tường – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Tường 1214 KBNN Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc 1214 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1055109 Huyện Yên Lạc – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Tường 1216 KBNN Yên Lạc – Vĩnh Phúc 1214 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1053958 Huyện Bình Xuyên – Đội Thuế liên huyện thành phố Phúc Yên 1217 KBNN Bình Xuyên – Vĩnh Phúc 1219 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1096460 Huyện Sông Lô – Đội Thuế liên huyện Lập Thạch 1221 KBNN Sông Lô – Vĩnh Phúc 1213 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054077 Tỉnh Yên Bái – Chi cục Thuế khu vực VIII 2560 KBNN Yen Bai
1054073 Tỉnh Yên Bái – VP Chi cục Thuế khu vực VIII 2561 VP KBNN Yên Bái 2571 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054074 Tp. Yên Bái – Đội Thuế liên huyện Yên Bái – Yên Bình 2561 VP KBNN Yên Bái 2571 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054040 Thị xã Nghĩa Lộ – Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải 2569 KBNN Nghĩa Lộ – Yên Bái 2569 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054078 Đội Thuế huyện Lục Yên 2565 KBNN Lục Yên – Yên Bái 2568 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054079 Huyện Văn Yên – Đội Thuế liên huyện Trấn Yên – Văn Yên 2568 KBNN Văn Yên – Yên Bái 2568 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054080 Huyện Mù Căng Chải – Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải 2562 KBNN Mù Căng Chải – Yên Bái 2569 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054075 Huyện Trấn Yên – Đội Thuế liên huyện Trấn Yên – Văn Yên 2563 KBNN Trấn Yên – Yên Bái 2564 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054076 Huyện Yên Bình – Đội Thuế liên huyện Yên Bái – Yên Bình 2564 KBNN Yên Bình – Yên Bái 2564 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054031 Huyện Văn Chấn – Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải 2566 KBNN Văn Chấn – Yên Bái 2566 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054032 Huyện Trạm Tấu – Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải 2567 KBNN Trạm Tấu – Yên Bái 2566 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054639 Khớp Tỉnh Lào Cai – Chi cục Thuế khu vực VIII 2610 KBNN Lao Cai
1054636 Khớp Tỉnh Lào Cai – VP Chi cục Thuế khu vực VIII 2611 VP KBNN Lào Cai 2621 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054645 Tp. Lào Cai – Đội Thuế liên huyện Lào Cai – Mường Khương 2611 VP KBNN Lào Cai 2621 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054643 Huyện Mường Khương – Đội Thuế liên huyện Lào Cai – Mường Khương 2613 KBNN Mường Khương – Lào Cai 2613 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054644 Đội Thuế huyện Bát Xát 2619 KBNN Bát Xát – Lào Cai 2619 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054824 Huyện Bắc Hà – Đội Thuế liên huyện Bắc Hà – Si Ma Cai 2618 KBNN Bắc Hà – Lào Cai 2616 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054825 Huyện Bảo Thắng – Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn 2616 KBNN Bảo Thắng – Lào Cai 2616 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054820 Đội Thuế thị xã Sa Pa 2615 KBNN Sa Pa – Lào Cai 2619 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054821 Huyện Bảo Yên – Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn 2617 KBNN Bảo Yên – Lào Cai 2614 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054828 Huyện Văn Bàn – Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn 2614 KBNN Văn Bàn – Lào Cai 2614 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054640 Huyện Si Ma Cai – Đội Thuế liên huyện Bắc Hà – Si Ma Cai 2620 KBNN Si Ma Cai – Lào Cai 2613 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
1054354 Tỉnh Sơn La – Chi cục Thuế khu vực IX 2710 KBNN Son La
1055736 Tỉnh Sơn La – VP Chi cục Thuế khu vực IX 2711 VP KBNN Sơn La 2724 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055733 Tp. Sơn La – Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai 2711 VP KBNN Sơn La 2724 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055734 Huyện Quỳnh Nhai – Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai 2720 KBNN Quỳnh Nhai – Sơn La 2713 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054357 Huyện Mường La – Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai 2719 KBNN Mường La – Sơn La 2719 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055798 Huyện Thuận Châu – Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai 2713 KBNN Thuận Châu – Sơn La 2713 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055737 Huyện Bắc Yên – Đội Thuế liên huyện Phù Yên – Bắc Yên 2718 KBNN Bắc Yên – Sơn La 2718  Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055796 Huyện Phù Yên – Đội Thuế liên huyện Phù Yên – Bắc Yên 2717 KBNN Phù Yên – Sơn La 2717 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055735 Huyện Mai Sơn – Đội Thuế liên huyện Mai Sơn – Yên Châu 2716 KBNN Mai Sơn – Sơn La 2716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055886 Huyện Sông Mã – Đội Thuế liên huyện Sông Mã – Sốp Cộp 2714 KBNN Sông Mã – Sơn La 2714 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055883 Huyện Yên Châu – Đội Thuế liên huyện Mai Sơn – Yên Châu 2712 KBNN Yên Châu – Sơn La 2716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055884 Thị xã Mộc Châu – Đội Thuế liên huyện Mộc Châu – Vân Hồ 2715 KBNN Mộc Châu – Sơn La 2715 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1050073 Huyện Sốp Cộp – Đội Thuế liên huyện Sông Mã – Sốp Cộp 2721 KBNN Sốp Cộp – Sơn La 2721 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1119358 Huyện Vân Hồ – Đội Thuế liên huyện Mộc Châu – Vân Hồ 2723 KBNN Vân Hồ – Sơn La 2715 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054805 Tỉnh Điện Biên – Chi cục Thuế khu vực IX 2760 KBNN  Dien bien
1054802 1054805 cơ quan thu 1054802 thuộc dự toán thu – chi của văn phòng., không nằm trong hạc toán thu NSNN; mã đúng 1054805 hạch toán theo cơ quan thu Tỉnh Điện Biên – VP Chi cục Thuế khu vực IX 2761 VP KBNN Điện Biên 2761 Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054803 Tp. Điện Biên Phủ – Đội Thuế liên huyện thành phố Điện Biên Phủ – Mường Ảng 2761 VP KBNN Điện Biên 2761 Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1056186 Huyện Mường Nhé – Đội Thuế liên huyện Mường Nhé – Nậm Pồ 2768 KBNN Mường Nhé – Điện Biên 2768 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054806 Huyện Mường Chà – Đội Thuế liên huyện Mường Chà – Mường Lay 2763 KBNN Mường Chà – Điện Biên 2763 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1055732 Huyện Tủa Chùa – Đội Thuế liên huyện Tuần Giáo – Tủa Chùa 2762 KBNN Tủa Chùa – Điện Biên 2762 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054355 Huyện Tuần Giáo – Đội Thuế liên huyện Tuần Giáo – Tủa Chùa 2764 KBNN Tuần Giáo – Điện Biên 2764 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054356 Huyện Điện Biên – Đội Thuế liên huyện Điện Biên – Điện Biên Đông 2767 KBNN Điện Biên – Điện Biên 2761 Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054353 Huyện Điện Biên Đông – Đội Thuế liên huyện Điện Biên – Điện Biên Đông 2766 KBNN Điện Biên Đông – Điện Biên 2766 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1027868 Huyện Mường Ảng – Đội Thuế liên huyện thành phố Điện Biên Phủ – Mường Ảng 2769 KBNN Mường Ảng – Điện Biên 2769 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054351 Huyện Mường Lay – Đội Thuế liên huyện Mường Chà – Mường Lay 2765 KBNN Mường Lay – Điện Biên 2763 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1118128 Huyện Nậm Pồ – Đội Thuế liên huyện Mường Nhé – Nậm Pồ 2771 KBNN Nậm Pồ – Điện Biên 2771 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1072657 Tỉnh Lai Châu – Chi cục Thuế khu vực IX 3160 KBNN Lai Chau
1072658 Tỉnh Lai Châu – VP Chi cục Thuế khu vực IX 3161 VP KBNN Lai Châu 3170 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054352 Huyện Mường Tè – Đội Thuế liên huyện Mường Tè – Nậm Nhùn 3162 KBNN Mường Tè – Lai Châu 3162 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1056185 Huyện Phong Thổ – Đội Thuế liên huyện Phong Thổ – Sìn Hồ 3163 KBNN Phong Thổ – Lai Châu 3163 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054349 Huyện Tam Đường – Đội Thuế liên huyện Thành phố Lai Châu – Tam Đường 3166 KBNN Tam Đường – Lai Châu 3167 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054350 Huyện Sìn Hồ – Đội Thuế liên huyện Phong Thổ – Sìn Hồ 3164 KBNN Sìn Hồ – Lai Châu 3164 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1093462 Huyện Tân Uyên – Đội Thuế liên huyện Than Uyên – Tân Uyên 3167 KBNN Tân Uyên – Lai Châu 3167 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1019671 Tp. Lai Châu – Đội Thuế liên huyện Thành phố Lai Châu – Tam Đường 3161 VP KBNN Lai Châu 3170 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1054822 Huyện Than Uyên – Đội Thuế liên huyện Than Uyên – Tân Uyên 3165 KBNN Than Uyên – Lai Châu 3165 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1117327 Huyện Nậm Nhùn – Đội Thuế liên huyện Mường Tè – Nậm Nhùn 3168 KBNN Nậm Nhùn – Lai Châu 3168 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
1056494 Tỉnh Nghệ An – Chi cục Thuế khu vực X 1410 KBNN Nghe An
1056501 1056494 Mã đang map là mã chi NS Tỉnh Nghệ An – VP Chi cục Thuế khu vực X 1411 VP KBNN Nghệ An 1433 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055350 Đội Thuế thành phố Vinh 1411 VP KBNN Nghệ An 1434 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056500 Huyện Quế Phong – Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I 1424 KBNN Quế Phong – Nghệ An 1428 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056497 Huyện Quỳ Châu – Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I 1428 KBNN Quỳ Châu – Nghệ An 1428 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055356 Huyện Kỳ Sơn – Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ 1427 KBNN Kỳ Sơn – Nghệ An 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055353 Huyện Quỳ Hợp – Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I 1423 KBNN Quỳ Hợp – Nghệ An 1423 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055354 Huyện Nghĩa Đàn – Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ II 1421 KBNN Nghĩa Đàn – Nghệ An 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1083882 Thị xã Thái Hòa – Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ II 1431 KBNN Thái Hoà – Nghệ An 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055351 Huyện Tương Dương – Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ 1426 KBNN Tương Dương – Nghệ An 1426 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055352 Huyện Quỳnh Lưu – Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ I 1414 KBNN Quỳnh Lưu – Nghệ An 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055816 Huyện Tân Kỳ – Đội Thuế liên huyện Sông Lam I 1422 KBNN Tân Kỳ – Nghệ An 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055817 Huyện Con Cuông – Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ 1425 KBNN Con Cuông – Nghệ An 1425 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055357 Huyện Yên Thành – Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ II 1413 KBNN Yên Thành – Nghệ An 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055358 Huyện Diễn Châu – Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ II 1412 KBNN Diễn Châu – Nghệ An 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055355 Huyện Anh Sơn – Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ 1419 KBNN Anh Sơn – Nghệ An 1419 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055823 Huyện Đô Lương – Đội Thuế liên huyện Sông Lam I 1420 KBNN Đô Lương – Nghệ An 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055820 Huyện Thanh Chương – Đội Thuế liên huyện Sông Lam I 1418 KBNN Thanh Chương – Nghệ An 1417  Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055821 Đội Thuế huyện Nghi Lộc 1415 KBNN Nghi Lộc – Nghệ An 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055818 Huyện Nam Đàn – Đội Thuế liên huyện Sông Lam II 1417 KBNN Nam Đàn – Nghệ An 1417  Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055819 Huyện Hưng Nguyên – Đội Thuế liên huyện Sông Lam II 1416 KBNN Hưng Nguyên – Nghệ An 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1117929 Thị xã Hoàng Mai – Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ I 1432 KBNN Thị xã Hoàng Mai – Nghệ An 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056041 Khớp Tỉnh Thanh Hóa – Chi cục Thuế khu vực X 1360 KBNN Thanh Hoa
1056038 Khớp Tỉnh Thanh Hóa – VP Chi cục Thuế khu vực X 1361 VP KBNN Thanh Hoá 1361 Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056039 Đội Thuế thành phố Thanh Hoá 1361 VP KBNN Thanh Hoá 1361 Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056188 Thị xã Bỉm Sơn – Đội Thuế liên huyện thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung 1363 KBNN Bỉm Sơn – Thanh Hoá 1382 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056189 Tp. Sầm Sơn – Đội Thuế liên huyện thành phố Sầm Sơn – Quảng Xương 1362 KBNN Sầm Sơn – Thanh Hoá 1361 Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056345 Huyện Mường Lát – Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát 1388 KBNN Mường Lát – Thanh Hoá 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056346 Huyện Quan Hóa – Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát 1383 KBNN Quan Hoá – Thanh Hoá 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056498 Huyện Quan Sơn – Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát 1384 KBNN Quan Sơn – Thanh Hoá 1384 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056193 Huyện Bá Thước – Đội Thuế liên huyện Cẩm Thuỷ – Bá Thước 1378 KBNN Bá Thước – Thanh Hoá 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056495 Huyện Cẩm Thủy – Đội Thuế liên huyện Cẩm Thuỷ – Bá Thước 1372 KBNN Cẩm Thủy – Thanh Hoá 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056344 Huyện Lang Chánh – Đội Thuế liên huyện Ngọc Lặc – Lang Chánh 1375 KBNN Lang Chánh – Thanh Hoá 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1054271 Huyện Thạch Thành – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Lộc – Thạch Thành 1373 KBNN Thạch Thành – Thanh Hoá 1374 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056194 Huyện Ngọc Lặc – Đội Thuế liên huyện Ngọc Lặc – Lang Chánh 1376 KBNN Ngọc Lạc – Thanh Hoá 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056341 Huyện Thường Xuân – Đội Thuế liên huyện Thọ Xuân – Thường Xuân 1377 KBNN Thường Xuân – Thanh Hoá 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056340 Huyện Như Xuân – Đội Thuế liên huyện Như Thanh – Như Xuân 1367 KBNN Như Xuân – Thanh Hoá 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056195 Huyện Như Thanh – Đội Thuế liên huyện Như Thanh – Như Xuân 1385 KBNN Như Thanh – Thanh Hoá 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056190 Huyện Vĩnh Lộc – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Lộc – Thạch Thành 1374 KBNN Vĩnh Lộc – Thanh Hoá 1374 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056339 Huyện Hà Trung – Đội Thuế liên huyện thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung 1382 KBNN Hà Trung – Thanh Hoá 1382 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056342 Huyện Nga Sơn – Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc 1371 KBNN Nga Sơn – Thanh Hoá 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056496 Huyện Yên Định – Đội Thuế liên huyện Yên Định – Thiệu Hóa 1369 KBNN Yên Định – Thanh Hoá 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056347 Huyện Thọ Xuân – Đội Thuế liên huyện Thọ Xuân – Thường Xuân 1368 KBNN Thọ Xuân – Thanh Hoá 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056191 Huyện Hậu Lộc – Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc 1381 KBNN Hậu Lộc – Thanh Hoá 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056493 Huyện Thiệu Hóa – Đội Thuế liên huyện Yên Định – Thiệu Hóa 1386 KBNN Thiệu Hoá – Thanh Hoá 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056192 Huyện Hoằng Hóa – Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc 1380 KBNN Hoằng Hoá – Thanh Hoá 1380 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056044 Huyện Triệu Sơn – Đội Thuế liên huyện Triệu Sơn – Nông Cống 1379 KBNN Triệu Sơn – Thanh Hoá 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056343 Huyện Quảng Xương – Đội Thuế liên huyện thành phố Sầm Sơn – Quảng Xương 1366 KBNN Quảng Xương – Thanh Hoá 1361 Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056042 Huyện Nông Cống – Đội Thuế liên huyện Triệu Sơn – Nông Cống 1365 KBNN Nông Cống – Thanh Hoá 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1056492 Đội Thuế thị xã Nghi Sơn 1370 KBNN Nghi Sơn – Thanh Hoá 1370 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X
1055970 1055970- bên Thu NS Tỉnh Hà Tĩnh – Chi cục Thuế khu vực XI 1460 KBNN Ha Tinh
1055971 1055970 1055971
Mã bên chi
Tỉnh Hà Tĩnh – VP Chi cục Thuế khu vực XI 1461 VP KBNN Hà Tĩnh 1461  Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1055824 Tp. Hà Tĩnh – Đội Thuế liên huyện Thành phố Hà Tĩnh – Cẩm Xuyên 1461 VP KBNN Hà Tĩnh 1461  Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1055825 Thị xã Hồng Lĩnh – Đội Thuế liên huyện Hồng Lĩnh – Nghi Xuân 1470 KBNN Hồng Lĩnh – Hà Tĩnh 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1055822 Huyện Nghi Xuân – Đội Thuế liên huyện Hồng Lĩnh – Nghi Xuân 1465 KBNN Nghi Xuân – Hà Tĩnh 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1055975 Huyện Đức Thọ – Đội Thuế liên huyện Hương Sơn – Đức Thọ 1464 KBNN Đức Thọ – Hà Tĩnh 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1055976 Huyện Hương Sơn – Đội Thuế liên huyện Hương Sơn – Đức Thọ 1462 KBNN Hương Sơn – Hà Tĩnh 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1055973 Huyện Can Lộc – Đội Thuế liên huyện Thạch Hà – Can Lộc 1466 KBNN Can Lộc – Hà Tĩnh 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1055974 Huyện Thạch Hà – Đội Thuế liên huyện Thạch Hà – Can Lộc 1461
-1472( từ năm 2025)
VP KBNN Hà Tĩnh 1461  Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1055979 Huyện Cẩm Xuyên – Đội Thuế liên huyện Thành phố Hà Tĩnh – Cẩm Xuyên 1468 KBNN Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh 1461  Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056064 Huyện Hương Khê – Đội Thuế liên huyện Hương Khê – Vũ Quang 1463 KBNN Hương Khê – Hà Tĩnh 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1055977 Huyện Thị xã Kỳ Anh – Đội Thuế liên huyện Kỳ Anh 1469 KBNN Kỳ Anh – Hà Tĩnh 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1055972 Huyện Vũ Quang – Đội Thuế liên huyện Hương Khê – Vũ Quang 1471 KBNN Vũ Quang – Hà Tĩnh 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1121952 Huyện Kỳ AnhThị xã Kỳ Anh – Đội Thuế liên huyện Kỳ Anh 1474 KBNN Thị Xã Kỳ Anh – Hà Tĩnh 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1055978 Tỉnh Quảng Bình – Chi cục Thuế khu vực XI 1510 KBNN Quang Binh
1056125 Tỉnh Quảng Bình – VP Chi cục Thuế khu vực XI 1511 VP KBNN Quảng Bình 1520 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056126 Tp. Đồng Hới – Đội Thuế liên huyện Đồng Hới – Quảng Ninh 1511 VP KBNN Quảng Bình 1520 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056123 Huyện Tuyên Hóa – Đội Thuế liên huyện Tuyên Hóa – Minh Hóa 1512 KBNN Tuyên Hóa – Quảng Bình 1513 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056124 Huyện Minh Hóa – Đội Thuế liên huyện Tuyên Hóa – Minh Hóa 1513 KBNN Minh Hóa – Quảng Bình
1056216 Huyện Quảng Trạch – Đội Thuế liên huyện Quảng Trạch – Ba Đồn 1514 KBNN Quảng Trạch – Quảng Bình 1519 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056129 Đội Thuế huyện Bố Trạch 1515 KBNN Bố Trạch – Quảng Bình 1515 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056130 Huyện Quảng Ninh – Đội Thuế liên huyện Đồng Hới – Quảng Ninh 1517 KBNN Quảng Ninh – Quảng Bình 1516 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056127 Đội Thuế huyện Lệ Thuỷ 1516 KBNN Lệ Thuỷ – Quảng Bình
1119832 Thị xã Ba Đồn – Đội Thuế liên huyện Quảng Trạch – Ba Đồn 1519 KBNN Ba Đồn – Quảng Bình 1519 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056128 Tỉnh Quảng Trị – Chi cục Thuế khu vực XI 1560 KBNN Quang Tri
1056278 1056128 Tỉnh Quảng Trị – VP Chi cục Thuế khu vực XI 1561 VP KBNN Quảng Trị 1571 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056217 Tp. Đông Hà – Đội Thuế liên huyện Đông Hà – Cam Lộ 1561 VP KBNN Quảng Trị 1571 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056276 Thị xã Quảng Trị – Đội Thuế liên huyện Triệu Hải 1565 KBNN Thị xã Quảng Trị – Quảng Trị 1567 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056215 Huyện Vĩnh Linh – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Linh – Gio Linh 1563 KBNN Vĩnh Linh – Quảng Trị 1563 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056368 Huyện Gio Linh – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Linh – Gio Linh 1564 KBNN Gio Linh – Quảng Trị 1563 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056279 Huyện Cam Lộ – Đội Thuế liên huyện Đông Hà – Cam Lộ 1568 KBNN Cam Lộ – Quảng Trị 1569 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056280 Huyện Triệu Phong – Đội Thuế liên huyện Triệu Hải 1566 KBNN Triệu Phong – Quảng Trị 1567 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056277 Huyện Hải Lăng – Đội Thuế liên huyện Triệu Hải 1567 KBNN Hải Lăng – Quảng Trị 1567 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056371 Huyện Hướng Hóa – Đội Thuế liên huyện Hướng Hóa – Đakrông 1562 KBNN Hướng Hóa – Quảng Trị 1562 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1056372 Huyện ĐaKrông – Đội Thuế liên huyện Hướng Hóa – Đakrông 1569 KBNN Đa Krông – Quảng Trị 1569 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1068290 Đội Thuế huyện đảo Cồn Cỏ 1561 KBNN Đảo Cồn Cỏ – Quảng Trị 1571 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
1054323 Khớp Thành phố Đà Nẵng – Chi cục Thuế khu vực XII 0160 KBNN Da nang
1054252 Khớp Thành phố Đà Nẵng – VP Chi cục Thuế khu vực XII 0161 VP KBNN Đà Nẵng 0169 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054253 Đội Thuế quận Hải Châu 0161 VP KBNN Đà Nẵng 0170 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054250 Quận Thanh Khê – Đội Thuế liên huyện Thanh Khê – Liên Chiểu 0163 KBNN Thanh Khê – Đà Nẵng 0166 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054251 Quận Sơn Trà – Đội Thuế liên huyện Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn 0164 KBNN Sơn Trà – Đà Nẵng 0168 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054327 Quận Ngũ Hành Sơn – Đội Thuế liên huyện Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn 0165 KBNN Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng 0168 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054324 Quận Liên Chiểu – Đội Thuế liên huyện Thanh Khê – Liên Chiểu 0166 KBNN Liên Chiểu – Đà Nẵng 0166 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054325 Huyện Hòa Vang – Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ – Hòa Vang 0162 KBNN Hoà Vang – Đà Nẵng 0162 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1007286 Quận Cẩm Lệ – Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ – Hòa Vang 0168 KBNN Cẩm Lệ – Đà Nẵng 0168 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1056369 Thành phố Huế – Chi cục Thuế khu vực XII 1610 KBNN Huế
1056370 Thành phố Huế – VP Chi cục Thuế khu vực XII 1611 VP KBNN Huế 1621 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1056281 Quận Thuận Hóa – Đội Thuế liên huyện Thuận Hóa – Phú Xuân 1611 VP KBNN Huế 1621 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1056435 Thị xã Phong Điền – Đội Thuế liên huyện Hương Điền 1614 KBNN Phong Điền – Huế 1612 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1056436 Huyện Quảng Điền – Đội Thuế liên huyện Hương Điền 1613 KBNN Quảng Điền – Huế 1612 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1056433 Thị xã Hương Trà – Đội Thuế liên huyện Hương Điền 1612 KBNN Hương Trà – Huế 1612 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1056434 Huyện Phú Vang – Đội Thuế liên huyện Hương Phú 1618 KBNN Phú Vang – Huế 1619 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054248 Thị xã Hương Thủy – Đội Thuế liên huyện Hương Phú 1619 KBNN Hương Thuỷ – Huế
1054249 Đội Thuế huyện Phú Lộc 1615 KBNN Phú Lộc – Huế 1615 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054246 Đội Thuế huyện A Lưới 1617 KBNN A Lưới – Huế 1617 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1134198 Quận Phú Xuân – Đội Thuế liên huyện Thuận Hóa – Phú Xuân 1611 VP KBNN Huế 1621 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054254 Khớp Tỉnh Quảng Nam – Chi cục Thuế khu vực XII 1960 KBNN Quang Nam
1054322 Khớp Tỉnh Quảng Nam – VP Chi cục Thuế khu vực XII 1961 VP KBNN Quảng Nam 1961  Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054330 Tp. Tam Kỳ – Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh 1961 VP KBNN Quảng Nam 1961  Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054331 Tp. Hội An – Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An 1962 KBNN Hội An – Quảng Nam 1963 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054329 Huyện Đại Lộc – Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang 1967 KBNN Đại Lộc – Quảng Nam 1971 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054326 Thị xã Điện Bàn – Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An 1963 KBNN Điện Bàn – Quảng Nam 1963 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054307 Huyện Duy Xuyên – Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An 1974 KBNN Duy Xuyên – Quảng Nam 1963 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054304 Huyện Nam Giang – Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang 1971 KBNN Nam Giang – Quảng Nam 1971 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054305 Huyện Thăng Bình – Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức 1966 KBNN Thăng Bình – Quảng Nam 1964 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054302 Huyện Quế Sơn – Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức 1964 KBNN Quế Sơn – Quảng Nam 1964 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054303 Huyện Hiệp Đức – Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức 1973 KBNN Hiệp Đức – Quảng Nam 1964 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054310 Huyện Tiên Phước – Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước 1968 KBNN Tiên Phước – Quảng Nam 1968 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054358 Huyện Phước Sơn – Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang 1972 KBNN Phước Sơn – Quảng Nam 1971 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054308 Huyện Núi Thành – Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh 1965 KBNN Núi Thành – Quảng Nam 1961  Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1014996 Huyện Nam Trà My – Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước 1975 KBNN Nam Trà My – Quảng Nam 1968 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1025891 Huyện Tây Giang – Đội Thuế liên huyện Đông Giang – Tây Giang 1976 KBNN Tây Giang – Quảng Nam 1976 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1045321 Huyện Phú Ninh – Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh 1977 KBNN Phú Ninh – Quảng Nam 1961  Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054309 Huyện Bắc Trà My – Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước 1969 KBNN Bắc Trà My – Quảng Nam 1968 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054328 Huyện Đông Giang – Đội Thuế liên huyện Đông Giang – Tây Giang 1970 KBNN Đông Giang – Quảng Nam 1970 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054306 Khớp Tỉnh Quảng Ngãi – Chi cục Thuế khu vực XII 2110 KBNN Quang Ngai
1054361 Khớp Tỉnh Quảng Ngãi – VP Chi cục Thuế khu vực XII 2111 VP KBNN Quảng Ngãi 2126 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054362 Thành phố Quảng Ngãi – Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức 2111 VP KBNN Quảng Ngãi 2126 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054359 Đội Thuế huyện Lý Sơn 2122 KBNN Lý Sơn – Quảng Ngãi 2122 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054360 Huyện Bình Sơn – Đội Thuế liên huyện Bình Sơn – Trà Bồng 2112 KBNN Bình Sơn – Quảng Ngãi 2112 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054365 Huyện Trà Bồng – Đội Thuế liên huyện Bình Sơn – Trà Bồng 2113 KBNN Trà Bồng – Quảng Ngãi 2112 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054366 Huyện Sơn Tịnh – Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức 2114 KBNN Sơn Tịnh – Quảng Ngãi 2112 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054363 Huyện Sơn Tây – Đội Thuế liên huyện Sơn Hà – Sơn Tây 2123 KBNN Sơn Tây – Quảng Ngãi 2115 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1054364 Huyện Sơn Hà – Đội Thuế liên huyện Sơn Hà – Sơn Tây 2115 KBNN Sơn Hà – Quảng Ngãi
1055801 Huyện Tư Nghĩa – Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức 2116 KBNN Tư Nghĩa – Quảng Ngãi 2118 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1055802 Huyện Nghĩa Hành – Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long 2117 KBNN Nghĩa Hành – Quảng Ngãi 2117 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1055799 Huyện Minh Long – Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long 2119 KBNN Minh Long – Quảng Ngãi
1054272 Huyện Mộ Đức – Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức 2118 KBNN Mộ Đức – Quảng Ngãi 2118 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1055800 Huyện Đức Phổ – Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long 2120 KBNN Đức Phổ – Quảng Ngãi 2120 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
1055950 Huyện Ba Tơ – Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long 2121 KBNN Ba Tơ – Quảng Ngãi
1056198 Tỉnh Khánh Hòa – Chi cục Thuế khu vực XIII 2060 KBNN Khanh Hoa
1056111 1056198 Tỉnh Khánh Hòa – VP Chi cục Thuế khu vực XIII 2061 VP KBNN Khánh Hòa 2061 Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056196 Đội Thuế thành phố Nha Trang 2061 VP KBNN Khánh Hòa 2061 Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056259 Huyện Vạn Ninh – Đội Thuế liên huyện Bắc Khánh Hòa 2062 KBNN Vạn Ninh – Khánh Hòa 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056256 Thị xã Ninh Hòa – Đội Thuế liên huyện Bắc Khánh Hòa 2067 KBNN Ninh Hoà – Khánh Hòa 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056257 Huyện Diên Khánh – Đội Thuế liên huyện Tây Khánh Hòa 2065 KBNN Diên Khánh – Khánh Hòa 2061 Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056258 Tp. Cam Ranh – Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa 2063 KBNN Cam Ranh – Khánh Hòa 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056351 Huyện Khánh Vĩnh – Đội Thuế liên huyện Tây Khánh Hòa 2066 KBNN Khánh Vĩnh – Khánh Hòa 2061 Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056348 Huyện Khánh Sơn – Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa 2064 KBNN Khánh Sơn – Khánh Hòa 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1028458 Huyện Cam Lâm – Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa 2069 KBNN Cam Lâm – Khánh Hòa 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055805 Khớp Tỉnh Bình Định – Chi cục Thuế khu vực XIII 2010 KBNN Binh Dinh
1055806 Khớp Tỉnh Bình Định – VP Chi cục Thuế khu vực XIII 2011 VP KBNN Bình Định 2023 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055803 Đội Thuế thành phố Quy Nhơn 2011 VP KBNN Bình Định 2023 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055804 Huyện An Lão – Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão 2013 KBNN An Lão – Bình Định 2021 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055954 Thị xã Hoài Nhơn – Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão 2021 KBNN Hoài Nhơn – Bình Định
1055951 Huyện Hoài Ân – Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão 2012 KBNN Hoài Ân – Bình Định
1055952 Huyện Phù Mỹ – Đội Thuế liên huyện Phù Cát – Phù Mỹ 2014 KBNN Phù Mỹ – Bình Định 2015 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055807 Huyện Vĩnh Thạnh – Đội Thuế liên huyện Tây Sơn – Vĩnh Thạnh 2018 KBNN Vĩnh Thạnh – Bình Định 2017 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055958 Huyện Phù Cát – Đội Thuế liên huyện Phù Cát – Phù Mỹ 2015 KBNN Phù Cát – Bình Định 2015 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055955 Huyện Tây Sơn – Đội Thuế liên huyện Tây Sơn – Vĩnh Thạnh 2017 KBNN Tây Sơn – Bình Định 2017 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055956 Thị xã An Nhơn – Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh 2016 KBNN An Nhơn – Bình Định 2016 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055953 Huyện Tuy Phước – Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh 2020 KBNN Tuy Phước – Bình Định
1056105 Huyện Vân Canh – Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh 2019 KBNN Vân Canh – Bình Định
1056106 Tỉnh Phú Yên – Chi cục Thuế khu vực XIII 2160 KBNN Phu Yen
1056045 1056106 Tỉnh Phú Yên – VP Chi cục Thuế khu vực XIII 2161 VP KBNN Phú Yên 2171 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056104 Đội Thuế thành phố Tuy Hoà 2161 VP KBNN Phú Yên 2171 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055957 Huyện Đồng Xuân – Đội Thuế liên huyện Tuy An – Đồng Xuân 2162 KBNN Đồng Xuân – Phú Yên 2163 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056109 Đội Thuế thị xã Sông Cầu 2164 KBNN Sông Cầu – Phú Yên 2164 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056110 Huyện Tuy An – Đội Thuế liên huyện Tuy An – Đồng Xuân 2163 KBNN Tuy An – Phú Yên 2163 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056107 Huyện Sơn Hòa – Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên 2166 KBNN Sơn Hoà – Phú Yên 2166 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1004874 Đội Thuế thị xã Đông Hoà 2168 KBNN Đông Hoà – Phú Yên 2169 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1004772 Huyện Tây Hòa – Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên 2169 KBNN Tây Hoà – Phú Yên 2169 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056197 Huyện Sông Hinh – Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên 2165 KBNN Sông Hinh – Phú Yên 2166 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056184 Huyện Phú Hòa – Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên 2167 KBNN Phú Hòa – Phú Yên 2169 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055983 Khớp Tỉnh Lâm Đồng – Chi cục Thuế khu vực XIII 2860 KBNN Lam Dong
1055984 Khớp Tỉnh Lâm Đồng – VP Chi cục Thuế khu vực XIII 2861 VP KBNN  Lâm Đồng 2874 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056131 Tp. Đà Lạt – Đội Thuế liên huyện Đà Lạt – Lạc Dương 2861 VP KBNN  Lâm Đồng 2874 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056132 Tp. Bảo Lộc – Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh 2864 KBNN Bảo Lộc – Lâm Đồng 2864 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055987 Huyện Lạc Dương – Đội Thuế liên huyện Đà Lạt – Lạc Dương 2871 KBNN Lạc Dương – Lâm Đồng 2867 Phòng Giao dịch số 14- Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1054269 Huyện Đơn Dương – Đội Thuế liên huyện Đức Trọng – Đơn Dương 2869 KBNN Đơn Dương – Lâm Đồng 2867 Phòng Giao dịch số 14- Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055988 Huyện Đức Trọng – Đội Thuế liên huyện Đức Trọng – Đơn Dương 2867 KBNN Đức Trọng – Lâm Đồng 2867 Phòng Giao dịch số 14- Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056135 Huyện Lâm Hà – Đội Thuế liên huyện Lâm Hà – Đam Rông 2868 KBNN Lâm Hà – Lâm Đồng 2868 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056136 Huyện Bảo Lâm – Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh 2870 KBNN Bảo Lâm – Lâm Đồng 2864 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056133 Huyện Di Linh – Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh 2866 KBNN Di Linh – Lâm Đồng 2864 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1056134 Đội Thuế huyện Đạ Huoai 2865 KBNN Đạ Huoai – Lâm Đồng 2865 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1046318 Huyện Đam Rông – Đội Thuế liên huyện Lâm Hà – Đam Rông 2872 KBNN Đam Rông – Lâm Đồng 2868 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
1055364 Khớp Tỉnh Đắk Lắk – Chi cục Thuế khu vực XIV 2960 KBNN DAK LAK
1055361 Khớp Tỉnh Đắk Lắk – VP Chi cục Thuế khu vực XIV 2961 VP KBNN Đắk Lắk 2977 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055362 Tp. Buôn Ma Thuột – Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin 2961 VP KBNN Đắk Lắk 2977 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055827 Huyện Ea H’leo – Đội Thuế liên huyện Ea H’leo – Krông Búk 2971 KBNN Ea H’leo – Đắk Lắk 2971 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055828 Huyện Ea Súp – Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp 2965 KBNN Ea Súp – Đắk Lắk 2973 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055738 Huyện Krông Năng – Đội Thuế liên huyện Buôn Hồ – Krông Năng 2970 KBNN Krông Năng – Đắk Lắk 2970 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055826 Huyện Krông Búk – Đội Thuế liên huyện Ea H’leo – Krông Búk 2969 KBNN Krông Búk – Đắk Lắk 2970 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055365 Huyện Buôn Đôn – Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp 2973 KBNN Buôn Đôn – Đắk Lắk 2973 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055834 Huyện Cư M’gar – Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp 2962 KBNN Cư M’gar – Đắk Lắk 2976 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055831 Huyện Ea Kar – Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk 2963 KBNN Ea Kar – Đắk Lắk 2963 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055832 Huyện M’Đrắk – Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk 2968 KBNN M’Đrắk – Đắk Lắk 2963 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055829 Huyện Krông Pắc – Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk 2972 KBNN Krông Pắc – Đắk Lắk 2963 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055981 Huyện Krông Ana – Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin 2967 KBNN Krông A Na – Đắk Lắk 2975 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055982 Huyện Krông Bông – Đội Thuế liên huyện Lắk – Krông Bông 2964 KBNN Krông Bông – Đắk Lắk 2966 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055833 Huyện Lắk – Đội Thuế liên huyện Lắk – Krông Bông 2966 KBNN Lắk – Đắk Lắk 2966 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1027302 Huyện Cư Kuin – Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin 2975 KBNN Cư Kuin – Đắk Lắk 2975 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1097475 Thị xã Buôn Hồ – Đội Thuế liên huyện Buôn Hồ – Krông Năng 2976 KBNN Buôn Hồ – Đắk Lắk 2976 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056349 Khớp Tỉnh Kon Tum – Chi cục Thuế khu vực XIV 3010 KBNN Kon Tum
1056260 Khớp Tỉnh Kon Tum – VP Chi cục Thuế khu vực XIV 3011 VP KBNN  KonTum 3022 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056261 Đội Thuế thành phố Kon Tum 3011 VP KBNN  KonTum 3022 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056413 Đội Thuế huyện ĐăkGLei 3012 KBNN Đắk Glei – KonTum 3012 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056414 Đội Thuế huyện Ngọc Hồi 3016 KBNN Ngọc Hồi – KonTum 3016 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056352 Huyện Đắk Tô – Đội Thuế liên huyện số 02 3013 KBNN Đắk Tô – KonTum 3013 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056353 Huyện Kon Rẫy – Đội Thuế liên huyện số 01 3015 KBNN Kon Rẫy – KonTum 3018 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056272 Huyện Kon Plông – Đội Thuế liên huyện số 01 3018 KBNN Kon Plông – KonTum 3018 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056350 Huyện Đắc Hà – Đội Thuế liên huyện số 02 3017 KBNN Đăk Hà – KonTum 3013 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056505 Huyện Sa Thầy – Đội Thuế liên huyện số 03 3014 KBNN Sa Thầy – KonTum 3014 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1042302 Huyện Tu Mơ Rông – Đội Thuế liên huyện số 02 3019 KBNN Tu Mơ Rông – KonTum 3013 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1121987 Huyện Ia H’Drai – Đội Thuế liên huyện số 03 3021 KBNN Ia H’Drai – KonTum 3021 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056502 Tỉnh Gia Lai – Chi cục Thuế khu vực XIV 2910 KBNN Gia Lai
1056503 1056502 Tỉnh Gia Lai – VP Chi cục Thuế khu vực XIV 2911 VP KBNN Gia Lai 2911 Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056415 Tp. Pleiku – Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh 2911 VP KBNN Gia Lai 2911 Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056416 Huyện Kbang – Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai 2915 KBNN Kbang – Gia Lai 2915 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055272 Huyện Mang Yang – Đội Thuế liên huyện Đak Đoa – Mang Yang 2923 KBNN Mang Yang – Gia Lai 2916 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056506 Huyện Chư Păh – Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh 2922 KBNN Chư Păh – Gia Lai 2911 Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056507 Huyện Ia Grai – Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh 2914 KBNN Ia Grai – Gia Lai 2911 Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056504 Thị xã An Khê – Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai 2917 KBNN An Khê – Gia Lai 2917 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055359 Huyện Kông Chro – Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai 2920 KBNN Kông Chro – Gia Lai 2917 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055360 Huyện Đức Cơ – Đội Thuế liên huyện Đức Cơ – Chư Prông 2921 KBNN Đức Cơ – Gia Lai 2921 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055273 Huyện Chư Prông – Đội Thuế liên huyện Đức Cơ – Chư Prông 2912 KBNN Chư Prông – Gia Lai 2912 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055274 Huyện Chư Sê – Đội Thuế liên huyện Chư Sê – Chư Pưh 2913 KBNN Chư Sê – Gia Lai 2913 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1020397 Huyện Ia Pa – Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai 2924 KBNN Ia Pa – Gia Lai 2919 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055366 Thị xã Ayun Pa – Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai 2919 KBNN Ayun Pa – Gia Lai 2919 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055363 Huyện Krông Pa – Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai 2918 KBNN Krông Pa – Gia Lai 2918 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056508 Huyện Đắk Đoa – Đội Thuế liên huyện Đak Đoa – Mang Yang 2916 KBNN Đắk Đoa – Gia Lai 2916 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1073299 Huyện Đak Pơ – Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai 2925 KBNN Đak Pơ – Gia Lai 2917 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1028838 Huyện Phú Thiện – Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai 2926 KBNN Phú Thiện – Gia Lai 2919 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1102411 Huyện Chư Pưh – Đội Thuế liên huyện Chư Sê – Chư Pưh 2927 KBNN Chư Pưh – Gia Lai 2913 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1059640 Khớp Tỉnh Đắk Nông – Chi cục Thuế khu vực XIV 3060 KBNN Dac Nong
1061607 Khớp Tỉnh Đắk Nông – VP Chi cục Thuế khu vực XIV 3061 VP KBNN Đắk Nông 3070 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1019129 Tp. Gia Nghĩa – Đội Thuế liên huyện Gia Nghĩa – Đắk Glong 3061 VP KBNN Đắk Nông 3070 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055830 Huyện Cư Jút – Đội Thuế liên huyện Cư Jút – Krông Nô 3065 KBNN Cư Jút – Đắk Nông 3065 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055892 Huyện Đắk Mil – Đội Thuế liên huyện Đăk Mil – Đắk Song 3063 KBNN Đắk Mil – Đắk Nông 3063 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055980 Huyện Krông Nô – Đội Thuế liên huyện Cư Jút – Krông Nô 3062 KBNN Krông Nô – Đắk Nông 3065 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1056182 Huyện Đắk Song – Đội Thuế liên huyện Đăk Mil – Đắk Song 3066 KBNN Đắk Song – Đắk Nông 3063 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055985 Huyện Đắk R’Lấp – Đội Thuế liên huyện Đắk Rlấp – Tuy Đức 3064 KBNN Đắk R’Lấp – Đắk Nông 3064 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1055986 Huyện Đắk Glong – Đội Thuế liên huyện Gia Nghĩa – Đắk Glong 3067 KBNN Đắk Glong – Đắk Nông 3067 Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1029446 Huyện Tuy Đức – Đội Thuế liên huyện Đắk Rlấp – Tuy Đức 3068 KBNN Tuy Đức – Đắk Nông 3064 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
1054370 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu – Chi cục Thuế khu vực XV 1710 KBNN Ba Ria Vung Tau
1055811 1054370 Mã 1055811 là mã cơ quan thu cũ đã hết hiệu lục của Cục Thuế tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu – VP Chi cục Thuế khu vực XV 1711 VP KBNN Bà Rịa Vũng Tàu 1711 Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1055808 Tp. Vũng Tàu – Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu – Côn Đảo 1719 KBNN Vũng Tàu – Bà Rịa Vũng Tàu 1719 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1055809 Tp. Bà Rịa – Đội Thuế liên huyện Bà Rịa – Long Đất 1711 VP KBNN Bà Rịa Vũng Tàu 1711 Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1055721 Huyện Châu Đức – Đội Thuế liên huyện Xuyên Mộc – Châu Đức 1715 KBNN Châu Đức – Bà Rịa Vũng Tàu 1711 Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1055873 Huyện Xuyên Mộc – Đội Thuế liên huyện Xuyên Mộc – Châu Đức 1712 KBNN Xuyên Mộc – Bà Rịa Vũng Tàu 1712 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1055812 Đội Thuế thành phố Phú Mỹ 1716 KBNN Phú Mỹ – Bà Rịa Vũng Tàu 1711 Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1095093 Huyện Long Đất – Đội Thuế liên huyện Bà Rịa – Long Đất 1717 KBNN Đất Đỏ – Bà Rịa Vũng Tàu 1712 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1055810 Huyện Côn Đảo – Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu – Côn Đảo 1718 KBNN Côn Đảo – Bà Rịa Vũng Tàu 1719 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054221 Tỉnh Ninh Thuận – Chi cục Thuế khu vực XV 2210 KBNN Ninh Thuan
1054222 Tỉnh Ninh Thuận – VP Chi cục Thuế khu vực XV 2211 VP KBNN Ninh Thuận 2219 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054255 Đội Thuế thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 2211 VP KBNN Ninh Thuận 2219 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054256 Huyện Ninh Sơn – Đội Thuế liên huyện Ninh Sơn – Bác Ái 2212 KBNN Ninh Sơn – Ninh Thuận 2212 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054226 Huyện Ninh Hải – Đội Thuế liên huyện Ninh Hải – Thuận Bắc 2213 KBNN Ninh Hải – Ninh Thuận 2213 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054259 Huyện Ninh Phước – Đội Thuế liên huyện Ninh Phước – Thuận Nam 2214 KBNN Ninh Phước – Ninh Thuận 2214 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054225 Huyện Bác Ái – Đội Thuế liên huyện Ninh Sơn – Bác Ái 2215 KBNN Bác Ái – Ninh Thuận 2212 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1074596 Huyện Thuận Bắc – Đội Thuế liên huyện Ninh Hải – Thuận Bắc 2216 KBNN Thuận Bắc – Ninh Thuận 2213 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1101112 Huyện Thuận Nam – Đội Thuế liên huyện Ninh Phước – Thuận Nam 2218 KBNN Thuận Nam – Ninh Thuận 2214 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054336 Khớp Tỉnh Bình Thuận – Chi cục Thuế khu vực XV 1660 KBNN Binh Thuan
1054337 Khớp Tỉnh Bình Thuận – VP Chi cục Thuế khu vực XV 1661 VP KBNN Bình Thuận 1672 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054334 Tp. Phan Thiết – Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận 1661 VP KBNN Bình Thuận 1672 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054335 Huyện Tuy Phong – Đội Thuế liên huyện Bắc Bình – Tuy Phong 1665 KBNN Tuy Phong – Bình Thuận 1663 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054371 Huyện Bắc Bình – Đội Thuế liên huyện Bắc Bình – Tuy Phong 1663 KBNN Bắc Bình – Bình Thuận 1663 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054368 Huyện Hàm Thuận Bắc – Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận 1666 KBNN Hàm Thuận Bắc – Bình Thuận 1667 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054369 Huyện Hàm Thuận Nam – Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận 1667 KBNN Hàm Thuận Nam – Bình Thuận 1667 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054338 Huyện Tánh Linh – Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh 1669 KBNN Tánh Linh – Bình Thuận 1669 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1066973 Thị xã La Gi – Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh 1670 KBNN Lagi – Bình Thuận 1670 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1055722 Huyện Hàm Tân – Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh 1668 KBNN Hàm Tân – Bình Thuận 1670 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1055719 Huyện Đức Linh – Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh 1662 KBNN Đức Linh – Bình Thuận 1669 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1055720 Đội Thuế huyện Phú Quý 1664 KBNN Phú Quý – Bình Thuận 1664 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054274 Khớp Tỉnh Đồng Nai – Chi cục Thuế khu vực XV 1760 KBNN Đồng Nai
1054275 Khớp Tỉnh Đồng Nai – VP Chi cục Thuế khu vực XV 1761 VP KBNN Đồng Nai 1773 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054280 Tp. Biên Hòa – Đội Thuế liên huyện Biên Hòa – Vĩnh Cửu 1761 VP KBNN Đồng Nai 1774 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054333 Tp. Long Khánh – Đội Thuế liên huyện Long Khánh – Cẩm Mỹ 1766 KBNN Long Khánh – Đồng Nai 1766 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054281 Huyện Tân Phú – Đội Thuế liên huyện Định Quán – Tân Phú 1763 KBNN Tân Phú – Đồng Nai 1768 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054278 Huyện Định Quán – Đội Thuế liên huyện Định Quán – Tân Phú 1768 KBNN Định Quán – Đồng Nai 1768 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054279 Huyện Vĩnh Cửu – Đội Thuế liên huyện Biên Hòa – Vĩnh Cửu 1762 KBNN Vĩnh Cừu – Đồng Nai 1762 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1095446 Huyện Trảng Bom – Đội Thuế liên huyện Trảng Bom – Thống Nhất 1764 KBNN Trảng Bom – Đồng Nai 1771 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054292 Huyện Thống Nhất – Đội Thuế liên huyện Trảng Bom – Thống Nhất 1771 KBNN Thống Nhất – Đồng Nai 1771 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1061608 Huyện Cẩm Mỹ – Đội Thuế liên huyện Long Khánh – Cẩm Mỹ 1772 KBNN Cẩm Mỹ – Đồng Nai 1766 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054311 Đội Thuế huyện Xuân Lộc 1765 KBNN Xuân Lộc – Đồng Nai 1766 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054312 Huyện Long Thành – Đội Thuế liên huyện Long Thành – Nhơn Trạch 1767 KBNN Long Thành – Đồng Nai 1767 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054367 Huyện Nhơn Trạch – Đội Thuế liên huyện Long Thành – Nhơn Trạch 1769 KBNN Nhơn Trạch – Đồng Nai 1767 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
1054260 Khớp Tỉnh Bình Dương – Chi cục Thuế khu vực XVI 1810 KBNN Binh Duong
1054257 Khớp KBNN đang đề nghị kiểm tra lại  mã cơ quan thu của VP Bình Dương là 1054260??? Tỉnh Bình Dương – VP Chi cục Thuế khu vực XVI 1811 VP KBNN Bình Dương 1811 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054258 Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một 1811 VP KBNN Bình Dương 1811 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054332 Tp. Bến Cát – Đội Thuế liên huyện Bến Cát 1812 KBNN Bến Cát – Bình Dương 1820 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054262 Tp. Tân Uyên – Đội Thuế liên huyện Tân Uyên 1814 KBNN Tân Uyên – Bình Dương 1819 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054276 Đội Thuế thành phố Thuận An 1813 KBNN Thuận An – Bình Dương 1815 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054277 Đội Thuế thành phố Dĩ An 1815 KBNN Dĩ An – Bình Dương 1815 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054261 Huyện Phú Giáo – Đội Thuế liên huyện Tân Uyên 1816 KBNN Phú Giáo – Bình Dương 1819 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054263 Huyện Dầu Tiếng – Đội Thuế liên huyện Bến Cát 1817 KBNN Dầu Tiếng – Bình Dương 1820 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1119855 Huyện Bàu Bàng – Đội Thuế liên huyện Bến Cát 1820 KBNN Bàu Bàng – Bình Dương 1820 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1119856 Huyện Bắc Tân Uyên – Đội Thuế liên huyện Tân Uyên 1819 KBNN Bắc Tân Uyên – Bình Dương 1819 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054270 Tỉnh Bình Phước – Chi cục Thuế khu vực XVI 1860 KBNN Binh Phuoc
1054284 Tỉnh Bình Phước – VP Chi cục Thuế khu vực XVI 1861 VP KBNN Bình Phước 1873 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054282 Huyện Đồng Phú – Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng 1866 KBNN Đồng Phú – Bình Phước 1866 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054283 Thị xã Phước Long – Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng 1864 KBNN Phước Long – Bình Phước 1864 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054288 Huyện Lộc Ninh – Đội Thuế liên huyện Lộc Ninh – Bù Đốp 1863 KBNN Lộc Ninh – Bình Phước 1868 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1020398 Huyện Bù Đốp – Đội Thuế liên huyện Lộc Ninh – Bù Đốp 1868 KBNN Bù Đốp – Bình Phước 1868 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054289 Huyên Bù Đăng – Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng 1865 KBNN Bù Đăng – Bình Phước 1865 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054286 Thị xã Bình Long – Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành 1862 KBNN Bình Long – Bình Phước 1869 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1019679 Thị xã Chơn Thành – Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành 1867 KBNN Chơn Thành – Bình Phước 1869 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054285 Tp. Đồng Xoài – Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng 1861 VP KBNN Bình Phước 1873 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1101050 Huyện Hớn Quản – Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành 1869 KBNN Hớn Quản – Bình Phước 1869 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1101049 Huyện Bù Gia Mập – Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng 1870 KBNN Bù Gia Mập – Bình Phước 1864 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1122170 Huyện Phú Riềng – Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng 1872 KBNN Phú Riềng – Bình Phước 1864 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054232 Tỉnh Tây Ninh – Chi cục Thuế khu vực XVI 1910 KBNN Tay Ninh
1054229 Tỉnh Tây Ninh – VP Chi cục Thuế khu vực XVI 1911 VP KBNN Tây Ninh 1921 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054230 Tp. Tây Ninh – Đội Thuế liên huyện thành phố Tây Ninh – Châu Thành 1911 VP KBNN Tây Ninh 1921 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054235 Huyện Tân Biên – Đội Thuế liên huyện Tân Biên – Tân Châu 1912 KBNN Tân Biên – Tây Ninh 1914 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054264 Huyện Tân Châu – Đội Thuế liên huyện Tân Biên – Tân Châu 1913 KBNN Tân châu – Tây Ninh 1915 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054233 Huyện Dương Minh Châu – Đội Thuế liên huyện Hòa Thành – Dương Minh Châu 1915 KBNN Dương Minh Châu – Tây Ninh 1915 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054234 Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện thành phố Tây Ninh – Châu Thành 1914 KBNN Châu Thành – Tây Ninh 1914 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054267 Thị xã Hòa Thành – Đội Thuế liên huyện Hòa Thành – Dương Minh Châu 1911 VP KBNN Tây Ninh 1921 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054268 Huyện Bến Cầu – Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu 1916 KBNN Bến Cầu – Tây Ninh 1917 Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054265 Huyện Gò Dầu – Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu 1917 KBNN Gò Dầu – Tây Ninh 1917 Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054266 Thị xã Trảng Bàng – Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu 1918 KBNN Trảng Bàng – Tây Ninh 1917 Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
1054346 Tỉnh Long An – Chi cục Thuế khu vực XVII 0510 KBNN Long An
1054347 Tỉnh Long An – VP Chi cục Thuế khu vực XVII 0511 VP KBNN Long An 0511 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055727 Tp. Tân An – Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ 0511 VP KBNN Long An 0511 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055728 Huyện Tân Hưng – Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng 0524 KBNN Tân Hưng – Long An 0524 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055725 Huyện Vĩnh Hưng – Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng 0522 KBNN Vĩnh Hưng – Long An 0524 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055726 Huyện Mộc Hóa – Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa 0523 KBNN Mộc Hóa – Long An 0526 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055731 Huyện Tân Thạnh – Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa 0521 KBNN Tân Thạnh – Long An 0520 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055874 Huyện Thạnh Hóa – Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa 0520 KBNN Thạnh Hóa – Long An 0520 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055729 Huyện Đức Huệ – Đội Thuế liên huyện Đức Hòa – Đức Huệ 0517 KBNN Đức Huệ – Long An 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055730 Huyện Đức Hòa – Đội Thuế liên huyện Đức Hòa – Đức Huệ 0516 KBNN Đức Hòa – Long An 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055877 Huyện Bến Lức – Đội Thuế liên huyện Bến Lức – Thủ Thừa 0514 KBNN Bến Lức – Long An 0514 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055878 Huyện Thủ Thừa – Đội Thuế liên huyện Bến Lức – Thủ Thừa 0515 KBNN Thủ Thừa – Long An 0514 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055875 Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ 0512 KBNN Châu Thành – Long An 0511 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055876 Huyện Tân Trụ – Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ 0513 KBNN Tân Trụ – Long An 0511 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055881 Huyện Cần Đước – Đội Thuế liên huyện Cần Giuộc – Cần Đước 0519 KBNN Cần Đước – Long An 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1055882 Huyện Cần Giuộc – Đội Thuế liên huyện Cần Giuộc – Cần Đước 0518 KBNN Cần Giuộc – Long An 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1117705 Thị xã Kiến Tường – Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng 0526 KBNN Kiến Tường – Long An 0526 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056205 Khớp Tỉnh Tiền Giang – Chi cục Thuế khu vực XVII 0560 KBNN Tien Giang
1056291 Khớp Tỉnh Tiền Giang – VP Chi cục Thuế khu vực XVII 0561 VP KBNN Tiền Giang 0573 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056355 Đội Thuế thành phố Mỹ Tho 0561 VP KBNN Tiền Giang 0573 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056356 Tp. Gò Công – Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông 0563 KBNN Gò Công – Tiền Giang 0563 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056294 Huyện Tân Phước – Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè 0570 KBNN Tân Phước – Tiền Giang 0566 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056354 Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây 0566 KBNN Châu Thành – Tiền Giang 0566 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1054227 Thị xã Cai Lậy – Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè 0565 KBNN Cai Lậy – Tiền Giang 0572 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1054228 Huyện Chợ Gạo – Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây 0567 KBNN Chợ Gạo – Tiền Giang 0567 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056357 Huyện Cái Bè – Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè 0564 KBNN Cái Bè – Tiền Giang 0572 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056358 Huyện Gò Công Tây – Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây 0569 KBNN Gò Công Tây – Tiền Giang 0567 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1054231 Huyện Gò Công Đông – Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông 0568 KBNN Gò Công Đông – Tiền Giang 0563 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1083883 Huyện Tân Phú Đông – Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông 0571 KBNN Tân Phú Đông – Tiền Giang 0563 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1120188 Huyện Cai Lậy – Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè 0572 KBNN Thị Xã Cai Lậy 0572 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056115 Khớp Tỉnh Vĩnh Long – Chi cục Thuế khu vực XVII 0710 KBNN Vinh Long
1056116 Khớp Tỉnh Vĩnh Long – VP Chi cục Thuế khu vực XVII 0711 VP KBNN Vĩnh Long 0720 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056113 Tp. Vĩnh Long – Đội Thuế liên huyện Khu vực I 0711 VP KBNN Vĩnh Long 0720 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056262 Huyện Long Hồ – Đội Thuế liên huyện Khu vực I 0713 KBNN Long Hồ – Vĩnh Long 0713 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056263 Huyện Mang Thít – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV 0717 KBNN Mang Thít – Vĩnh Long 0716 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056119 Thị xã Bình Minh – Đội Thuế liên huyện Khu vực II 0715 KBNN Bình Minh – Vĩnh Long 0715 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1027398 Huyện Bình Tân – Đội Thuế liên huyện Khu vực II 0718 KBNN Bình Tân – Vĩnh Long 0715 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056120 Huyện Tam Bình – Đội Thuế liên huyện Khu vực III 0714 KBNN Tam Bình – Vĩnh Long 0713 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056117 Huyện Trà Ôn – Đội Thuế liên huyện Khu vực III 0712 KBNN Trà Ôn – Vĩnh Long 0715 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056266 Huyện Vũng Liêm – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV 0716 KBNN Vũng Liêm – Vĩnh Long 0716 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
1056267 Khớp Tỉnh Bến Tre – Chi cục Thuế khu vực XVIII 0610 KBNN Ben Tre
1056264 Khớp Tỉnh Bến Tre – VP Chi cục Thuế khu vực XVIII 0611 VP KBNN Bến Tre 0623 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056265 Tp. Bến Tre – Đội Thuế liên huyện Bến Tre – Châu Thành 0611 VP KBNN Bến Tre 0623 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056270 Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Bến Tre – Châu Thành 0612 KBNN Châu Thành – Bến Tre 0612 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056417 Huyện Chợ Lách – Đội Thuế liên huyện Chợ Lách – Mỏ Cày Bắc 0614 KBNN Chợ Lách – Bến Tre 0614 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056268 Huyện Mỏ Cày Nam – Đội Thuế liên huyện Mỏ Cày Nam – Thạnh Phú 0613 KBNN Mỏ Cày Nam – Bến Tre 0613 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056269 Huyện Giồng Trôm – Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm 0617 KBNN Giồng Trôm – Bến Tre 0612 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056420 Huyện Bình Đại – Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm 0618 KBNN Bình Đại – Bến Tre 0615 Phòng Giao dịch số 6- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056421 Huyện Ba Tri – Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm 0615 KBNN Ba Tri – Bến Tre 0615 Phòng Giao dịch số 6- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056418 Huyện Thạnh Phú – Đội Thuế liên huyện Mỏ Cày Nam – Thạnh Phú 0616 KBNN Thạnh Phú – Bến Tre 0613 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1097552 Huyện Mỏ Cày Bắc – Đội Thuế liên huyện Chợ Lách – Mỏ Cày Bắc 0620 KBNN Mỏ Cày Bắc – Bến Tre 0614 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1054287 Khớp Tỉnh Trà Vinh – Chi cục Thuế khu vực XVIII 1010 KBNN Tra Vinh
1054340 Khớp Tỉnh Trà Vinh – VP Chi cục Thuế khu vực XVIII 1011 VP KBNN Trà Vinh 1011 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1054341 Tp. Trà Vinh – Đội Thuế liên huyện Thành phố Trà Vinh – Châu Thành 1011 VP KBNN Trà Vinh 1011 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1054290 Đội Thuế huyện Càng Long 1013 KBNN Càng Long – Trà Vinh 1011 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1054339 Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Thành phố Trà Vinh – Châu Thành 1012 KBNN Châu Thành – Trà Vinh 1011 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1054344 Huyện Cầu Kè – Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú 1018 KBNN Cầu Kè – Trà Vinh 1017 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1054345 huyện Tiểu Cần – Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú 1017 KBNN Tiểu Cần – Trà Vinh 1017 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1054342 Huyện Cầu Ngang – Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang 1015 KBNN Cầu Ngang – Trà Vinh 1015 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1054343 Huyện Trà Cú – Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú 1014 KBNN Trà Cú – Trà Vinh 1015 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1055723 Huyện Duyên Hải – Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang 1016 KBNN Duyên Hải – Trà Vinh 1020 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1122548 Thị xã Duyên Hải – Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang 1020 KBNN TX Duyên Hải – Trà Vinh 1020 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1055898 Khớp Tỉnh Sóc Trăng – Chi cục Thuế khu vực XVIII 1060 KBNN Soc Trang
1055895 Khớp Tỉnh Sóc Trăng – VP Chi cục Thuế khu vực XVIII 1061 VP KBNN Sóc Trăng 1073 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1055896 Tp. Sóc Trăng – Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng 1061 VP KBNN Sóc Trăng 1073 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1055901 Huyện Kế Sách – Đội Thuế liên huyện Châu Thành 1062 KBNN Kế Sách – Sóc Trăng 1071 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056046 Huyện Long Phú – Đội Thuế liên huyện Long Phú 1064 KBNN Long Phú – Sóc Trăng 1064 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056273 Huyện Cù Lao Dung – Đội Thuế liên huyện Long Phú 1068 KBNN Cù Lao Dung – Sóc Trăng 1064 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1055899 Huyện Mỹ Tú – Đội Thuế liên huyện Châu Thành 1063 KBNN Mỹ Tú – Sóc Trăng 1071 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1055900 Huyện Mỹ Xuyên – Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng 1066 KBNN Mỹ Xuyên – Sóc Trăng 1066 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056049 Huyện Thạnh Trị – Đội Thuế liên huyện Thạnh Trị 1065 KBNN Thạnh Trị – Sóc Trăng 1065 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1061972 Thị xã Ngã Năm – Đội Thuế liên huyện Thạnh Trị 1069 KBNN Ngã Năm – Sóc Trăng 1065 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1056050 Thị xã Vĩnh Châu – Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng 1067 KBNN Vĩnh Châu – Sóc Trăng 1066 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1095140 Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Châu Thành 1071 KBNN Châu Thành – Sóc Trăng 1071 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1103751 Huyện Trần Đề – Đội Thuế liên huyện Long Phú 1072 KBNN Trần đề – Sóc trăng 1064 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
1055283 Thành phố Cần Thơ – Chi cục Thuế khu vực XIX 0860 KBNN Can Tho
1055739 1055283 Thành phố Cần Thơ – VP Chi cục Thuế khu vực XIX 0861 VP KBNN Cần Thơ 0861 Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055742 Quận Thốt Nốt – Đội Thuế liên huyện Thốt Nốt – Vĩnh Thạnh 0863 KBNN Thốt Nốt – Cần Thơ 0863 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055743 Quận Ô Môn – Đội Thuế liên huyện Bình Thủy – Ô Môn 0864 KBNN Ô Môn – Cần Thơ 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055744 Đội Thuế quận Ninh Kiều 0869 KBNN Ninh Kiều – Cần Thơ 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1059662 Quận Bình Thủy – Đội Thuế liên huyện Bình Thủy – Ô Môn 0867 KBNN Bình Thủy – Cần Thơ 0861 Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1059661 Quận Cái Răng – Đội Thuế liên huyện Cái Răng – Phong Điền 0862 KBNN Cái Răng – Cần Thơ 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1059660 Huyện Vĩnh Thạnh – Đội Thuế liên huyện Thốt Nốt – Vĩnh Thạnh 0866 KBNN Vĩnh Thạnh – Cần Thơ 0863 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1061397 Huyện Cờ Đỏ – Đội Thuế liên huyện Cờ Đỏ – Thới Lai 0865 KBNN Cờ Đỏ – Cần Thơ 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1059659 Huyện Phong Điền – Đội Thuế liên huyện Cái Răng – Phong Điền 0868 KBNN Phong Điền – Cần Thơ 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1097553 Huyện Thới Lai – Đội Thuế liên huyện Cờ Đỏ – Thới Lai 0870 KBNN Thới Lai – Cần Thơ 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1007206 Tỉnh Hậu Giang – Chi cục Thuế khu vực XIX 3110 KBNN Hau Giang
1106166 Tỉnh Hậu Giang – VP Chi cục Thuế khu vực XIX 3111 VP KBNN Hậu Giang 3120 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055745 Tp. Vị Thanh – Đội Thuế liên huyện Khu vực I 3111 VP KBNN Hậu Giang 3120 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055893 Huyện Châu Thành A – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV 3114 KBNN Châu Thành A – Hậu Giang 3114 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055894 Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV 3112 KBNN Châu Thành – Hậu Giang 3114 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1020034 Tp. Ngã Bảy – Đội Thuế liên huyện Khu vực III 3117 KBNN Ngã Bảy – Hậu Giang 3117 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055747 Huyện Vị Thủy – Đội Thuế liên huyện Khu vực I 3116 KBNN Vị Thủy – Hậu Giang 3120 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055897 Huyện Long Mỹ – Đội Thuế liên huyện Khu vực II 3115 KBNN Long Mỹ – Hậu Giang 3119 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055746 Huyện Phụng Hiệp – Đội Thuế liên huyện Khu vực III 3113 KBNN Phụng Hiệp – Hậu Giang 3117 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1122342 Thị xã Long Mỹ – Đội Thuế liên huyện Khu vực II 3119 KBNN Thị xã Long Mỹ – Hậu Giang 3119 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055962 Tỉnh An Giang – Chi cục Thuế khu vực XIX 0760 KBNN An Giang
1055959 Tỉnh An Giang – VP Chi cục Thuế khu vực XIX 0761 VP KBNN An Giang 0773 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055960 Tp. Long Xuyên – Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn 0761 VP KBNN An Giang 0773 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055814 Tp. Châu Đốc – Đội Thuế liên huyện Châu Đốc – Châu Phú 0767 KBNN Châu Đốc – An Giang 0767 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055966 Huyện An Phú – Đội Thuế liên huyện Tân Châu – An Phú 0771 KBNN An Phú – An Giang 0767 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055963 Thị xã Tân Châu – Đội Thuế liên huyện Tân Châu – An Phú 0769 KBNN Tân Châu – An Giang 0764 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055964 Huyện Phú Tân – Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Phú Tân 0768 KBNN Phú Tân – An Giang 0765 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055961 Huyện Châu Phú – Đội Thuế liên huyện Châu Đốc – Châu Phú 0764 KBNN Châu Phú – An Giang 0764 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056114 Thị xã Tịnh Biên – Đội Thuế liên huyện Tịnh Biên – Tri Tôn 0763 KBNN Tịnh Biên – An Giang 0762 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055967 Huyện Tri Tôn – Đội Thuế liên huyện Tịnh Biên – Tri Tôn 0762 KBNN Tri Tôn – An Giang 0762 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056112 Huyện Chợ Mới – Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Phú Tân 0765 KBNN Chợ Mới – An Giang 0765 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055965 Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn 0770 KBNN Châu Thành – An Giang 0766 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056118 Huyện Thoại Sơn – Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn 0766 KBNN Thoại Sơn – An Giang 0766 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055879 Tỉnh Đồng Tháp – Chi cục Thuế khu vực XIX 0660 KBNN Dong Thap
1055880 1055879 Tỉnh Đồng Tháp – VP Chi cục Thuế khu vực XIX 0661 VP KBNN Đồng Tháp 0674 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056028 Tp. Cao Lãnh – Đội Thuế liên huyện Khu vực 1 0661 VP KBNN Đồng Tháp 0674 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056029 Tp. Sa Đéc – Đội Thuế liên huyện Khu vực 2 0662 KBNN Sa Đéc – Đồng Tháp 0662 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1055968 Huyện Tân Hồng – Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 0670 KBNN Tân Hồng – Đồng Tháp 0673 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056027 Huyện Tp.Hồng Ngự – Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 0666 KBNN Hồng Ngự – Đồng Tháp 0673 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056032 Huyện Tam Nông – Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 0664 KBNN Tam Nông – Đồng Tháp 0664 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056033 Huyện Thanh Bình – Đội Thuế liên huyện Khu vực 1 0665 KBNN Thanh Bình – Đồng Tháp 0664 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056030 Huyện Tháp Mười – Đội Thuế liên huyện Khu vực 4 0669 KBNN Tháp Mười – Đồng Tháp 0671 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056031 Huyện Cao Lãnh – Đội Thuế liên huyện Khu vực 4 0671 KBNN Cao Lãnh – Đồng Tháp 0671 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056122 Huyện Lấp Vò – Đội Thuế liên huyện Khu vực 5 0667 KBNN Lấp Vò – Đồng Tháp 0668 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056180 Huyện Lai Vung – Đội Thuế liên huyện Khu vực 5 0668 KBNN Lai Vung – Đồng Tháp 0668 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056034 Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Khu vực 2 0663 KBNN Châu Thành – Đồng Tháp 0662 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1098452 Huyện Tp.Hồng Ngự – Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 0673 KBNN Hồng Ngự – Đồng Tháp 0673 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
1056419 Tỉnh Kiên Giang – Chi cục Thuế khu vực XX 0810 KBNN Kien Giang
1056424 Tỉnh Kiên Giang – VP Chi cục Thuế khu vực XX 0811 VP KBNN Kiên Giang 0811 Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056425 Tp. Rạch Giá – Đội Thuế liên huyện thành phố Rạch Giá – Kiên Hải 0811 VP KBNN Kiên Giang 0811 Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056423 Huyện Kiên Lương – Đội Thuế liên huyện Hòn Đất – Kiên Lương 0819 KBNN Kiên Lương – Kiên Giang 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1055277 Huyện Hòn Đất – Đội Thuế liên huyện Hòn Đất – Kiên Lương 0813 KBNN Hòn Đất – Kiên Giang 0813 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1055278 Huyện Tân Hiệp – Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao 0820 KBNN Tân Hiệp – Kiên Giang 0811 Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1055275 Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao 0818 KBNN Châu Thành – Kiên Giang 0811 Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1055276 Huyện Giồng Riềng – Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao 0822 KBNN Giồng Riềng – Kiên Giang 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1055281 Huyện Gò Quao – Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao 0814 KBNN Gò Quao – Kiên Giang 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1055282 Huyện An Biên – Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng 0817 KBNN An Biên – Kiên Giang 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1055279 Huyện An Minh – Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng 0815 KBNN An Minh – Kiên Giang 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1055280 Huyện Vĩnh Thuận – Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng 0812 KBNN Vĩnh Thuận – Kiên Giang 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1055740 Đội Thuế thành phố Phú Quốc 0821 KBNN Phú Quốc – Kiên Giang 0821 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1055741 Huyện Kiên Hải – Đội Thuế liên huyện thành phố Rạch Giá – Kiên Hải 0816 KBNN Kiên Hải – Kiên Giang 0811 Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056422 Tp. Hà Tiên – Đội Thuế liên huyện thành phố Hà Tiên – Giang Thành 0823 KBNN Hà Tiên – Kiên Giang 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1092935 Huyện U Minh Thượng – Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng 0824 KBNN U Minh Thượng – Kiên Giang 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1099540 Huyện Giang Thành – Đội Thuế liên huyện thành phố Hà Tiên – Giang Thành 0826 KBNN Giang Thành – Kiên Giang 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056047 Khớp Tỉnh Bạc Liêu – Chi cục Thuế khu vực XX 0910 KBNN Bac Lieu
1056048 Khớp Tỉnh Bạc Liêu – VP Chi cục Thuế khu vực XX 0911 VP KBNN Bạc Liêu 0919 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056053 Đội Thuế thành phố Bạc Liêu 0911 VP KBNN Bạc Liêu 0919 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056051 Huyện Hồng Dân – Đội Thuế liên huyện Phước Long – Hồng Dân 0915 KBNN Hồng Dân – Bạc Liêu 0912 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056052 Huyện Vĩnh Lợi – Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Vĩnh Lợi 0917 KBNN Vĩnh Lợi – Bạc Liêu 0913 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1063900 Huyện Hòa Bình – Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Vĩnh Lợi 0913 KBNN Hoà Bình – Bạc Liêu 0913 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056199 Thị xã Giá Rai – Đội Thuế liên huyện Giá Rai – Đông Hải 0914 KBNN Giá Rai – Bạc Liêu 0914 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056054 Huyện Phước Long – Đội Thuế liên huyện Phước Long – Hồng Dân 0912 KBNN Phước Long – Bạc Liêu 0912 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056183 Huyện Đông Hải – Đội Thuế liên huyện Giá Rai – Đông Hải 0916 KBNN Đông Hải – Bạc Liêu 0914 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056200 Tỉnh Cà Mau – Chi cục Thuế khu vực XX 0960 KBNN Ca Mau
1056140 Tỉnh Cà Mau – VP Chi cục Thuế khu vực XX 0961 VP KBNN Cà Mau 0971 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056141 Tp. Cà Mau – Đội Thuế liên huyện Khu vực II 0961 VP KBNN Cà Mau 0971 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056203 Huyện Thới Bình – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV 0962 KBNN Thới Bình – Cà Mau 0962 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056204 Huyện U Minh – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV 0967 KBNN U Minh – Cà Mau 0962 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056201 Huyện Trần Văn Thời – Đội Thuế liên huyện Khu vực III 0966 KBNN Trần Văn Thời – Cà Mau 0963 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1047048 Huyện Phú Tân – Đội Thuế liên huyện Khu vực III 0968 KBNN Phú Tân – Cà Mau 0963 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056202 Huyện Cái Nước – Đội Thuế liên huyện Khu vực III 0963 KBNN Cái Nước – Cà Mau 0963 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056292 Huyện Đầm Dơi – Đội Thuế liên huyện Khu vực II 0964 KBNN Đầm Dơi – Cà Mau 0971 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1047047 Huyện Năm Căn – Đội Thuế liên huyện Khu vực I 0965 KBNN Năm Căn – Cà Mau 0965 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056293 Huyện Ngọc Hiển – Đội Thuế liên huyện Khu vực I 0969 KBNN Ngọc Hiển – Cà Mau 0965 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
1056271 Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn
1131367 Map với tất cả các KBNN trên toàn quốc, riêng số thu của NCCNN thì map về Ban Giao dịch Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn 0003 Sở GD – KBNN 0003 Ban giao dịch

Bản tin này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải ý kiến tư vấn cụ thể cho bất kì trường hợp nào

Đăng kí để nhận bản tin từ Gonnapass

Liên hệ tư vấn dịch vụ Kế toán – Thuế – Đào tạo: Ms Huyền – 094 719 2091

Tham khảo dịch vụ tư vấn từng lần – giải quyết các nỗi lo rủi ro thuế

Mọi thông tin xin liên hệ:

Công ty TNHH Gonnapass

Phòng 701, tầng 7, toà nhà 3D Center, số 3 Duy Tân, P Dịch Vọng Hậu, Q Cầu Giấy, TP Hà Nội

Email: hotro@gonnapass.com

Facebook: https://www.facebook.com/gonnapassbeyondyourself/

Group Facebook chia sẻ mẫu biểu: https://www.facebook.com/groups/congvanketoan

Group Zalo chia sẻ miễn phí: https://zalo.me/g/xefwrd200

Website: https://gonnapass.com

Hotline/ Zalo : 0888 942 040

avatar
admin

Nếu bạn thích bài viết, hãy thả tim và đăng ký nhận bản tin của chúng tôi

Ý kiến bình luận

You cannot copy content of this page