Sau khi thực hiện sắp xếp và tinh gọn bộ máy, hệ thống Kho bạc Nhà nước và Cơ quan Thuế đã được tổ chức lại nên dưới đây là Danh mục mã Kho bạc Nhà nước và Cơ quan thuế mới sau khi sắp xếp
Xem thêm https://manaboxvietnam.com/se-giam-con-20-chi-cuc-thue-khu-vuc/
Mã CQT cũ cho UD Thuế | Tên cơ quan thuế cũ | Mã CCT KV mới cho UD Thuế | Mã cơ quan thuế (cũ và mới giống nhau) | Tên CQT mới theo các Quyết định 381/QĐ-BTC và 111/QĐ-CT |
0000 | Tổng cục Thuế | Cục Thuế | ||
0010 | Tổng cục Thuế | 00000 | Cục Thuế | |
0100 | Cục Thuế Thành Phố Hà Nội | Chi cục Thuế khu vực I | ||
0101 | Cục Thuế Thành Phố Hà Nội | 0180 | 10100 | Chi cục Thuế khu vực I |
0103 | Chi cục Thuế Quận Ba Đình | 0180 | 10101 | Đội Thuế quận Ba Đình |
0105 | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ | 0180 | 10103 | Đội Thuế quận Tây Hồ |
0106 | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm | 0180 | 10105 | Đội Thuế quận Hoàn Kiếm |
0107 | Chi cục Thuế Quận Long Biên | 0180 | 10106 | Đội Thuế quận Long Biên |
0108 | CCT Quận Hai Bà Trưng | 0180 | 10107 | Đội Thuế quận Hai Bà Trưng |
0109 | Chi cục Thuế Quận Hoàng Mai | 0180 | 10108 | Đội Thuế quận Hoàng Mai |
0111 | Chi cục Thuế Quận Đống Đa | 0180 | 10109 | Đội Thuế quận Đống Đa |
0113 | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân | 0180 | 10111 | Đội Thuế quận Thanh Xuân |
0115 | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy | 0180 | 10113 | Đội Thuế quận Cầu Giấy |
0117 | CCTKV Sóc Sơn – Mê Linh | 0180 | 10115 | Đội thuế liên huyện Sóc Sơn – Mê Linh |
0119 | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh | 0180 | 10117 | Đội thuế huyện Đông Anh |
0121 | Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm | 0180 | 10119 | Đội thuế huyện Gia Lâm |
0125 | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì | 0180 | 10123 | Đội thuế huyện Thanh Trì |
0127 | CCTKV Sóc Sơn – Mê Linh | 0180 | 10125 | Đội thuế liên huyện Sóc Sơn – Mê Linh |
0129 | Chi cục Thuế Quận Hà Đông | 0180 | 10127 | Đội Thuế quận Hà Đông |
0131 | Chi cục Thuế Thị Xã Sơn Tây | 0180 | 10129 | Đội thuế thị xã Sơn Tây |
0133 | Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ | 0180 | 10131 | Đội thuế huyện Phúc Thọ |
0135 | Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng | 0180 | 10133 | Đội thuế huyện Đan Phượng |
0137 | CCTKV Thạch Thất-Quốc Oai | 0180 | 10135 | Đội thuế liên huyện Thạch Thất – Quốc Oai |
0139 | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức | 0180 | 10137 | Đội thuế huyện Hoài Đức |
0141 | CCTKV Thạch Thất-Quốc Oai | 0180 | 10139 | Đội thuế liên huyện Thạch Thất – Quốc Oai |
0143 | CCTKV Thanh Oai-Chương Mỹ | 0180 | 10141 | Đội thuế liên huyện Thanh Oai – Chương Mỹ |
0145 | CCTKV ThườngTín-PhúXuyên | 0180 | 10143 | Đội thuế liên huyện Thường Tín – Phú Xuyên |
0147 | CCTKV Ứng Hòa – Mỹ Đức | 0180 | 10145 | Đội thuế liên huyện Ứng Hòa – Mỹ Đức |
0149 | CCTKV Ứng Hòa – Mỹ Đức | 0180 | 10147 | Đội thuế liên huyện Ứng Hòa – Mỹ Đức |
0151 | CCTKV ThườngTín-PhúXuyên | 0180 | 10149 | Đội thuế liên huyện Thường Tín – Phú Xuyên |
0153 | Chi cục Thuế Huyện Ba Vì | 0180 | 10151 | Đội thuế huyện Ba Vì |
0155 | CCTKV Thanh Oai-Chương Mỹ | 0180 | 10153 | Đội thuế liên huyện Thanh Oai – Chương Mỹ |
0156 | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm | 0180 | 10155 | Đội Thuế quận Nam Từ Liêm |
0157 | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm | 0180 | 10157 | Đội Thuế quận Bắc Từ Liêm |
1700 | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình | Chi cục Thuế khu vực I | ||
1701 | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình | 0180 | 30500 | Chi cục Thuế khu vực I |
1702 | CCTKV Hòa Bình – Đà Bắc | 0180 | 30501 | Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Đà Bắc |
1703 | CCTKV Hòa Bình – Đà Bắc | 0180 | 30503 | Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Đà Bắc |
1704 | Chi cục Thuế Huyện Mai Châu | 0180 | 30505 | Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu |
1706 | Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn | 0180 | 30509 | Đội Thuế huyện Lương Sơn |
1707 | CCTKV Cao Phong – Tân Lạc | 0180 | 30510 | Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu |
1708 | CCTKV Kim Bôi – Lạc Thủy | 0180 | 30511 | Đội Thuế liên huyện Kim Bôi – Lạc Thủy |
1709 | CCTKV Cao Phong – Tân Lạc | 0180 | 30513 | Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu |
1710 | CCTKV Lạc Sơn – Yên Thủy | 0180 | 30515 | Đội Thuế liên huyện Lạc Sơn – Yên Thủy |
1711 | CCTKV Kim Bôi – Lạc Thủy | 0180 | 30517 | Đội Thuế liên huyện Kim Bôi – Lạc Thủy |
1712 | CCTKV Lạc Sơn – Yên Thủy | 0180 | 30519 | Đội Thuế liên huyện Lạc Sơn – Yên Thủy |
7900 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | |||
7901 | Cục Thuế TP Hồ Chí Minh | 7900 | 70100 | Chi cục Thuế khu vực II |
7902 | Chi cục Thuế Quận 1 | 7900 | 70101 | Đội Thuế Quận 1 |
7904 | Chi cục Thuế Quận 3 | 7900 | 70105 | Đội Thuế Quận 3 |
7905 | Chi cục Thuế Quận 4 | 7900 | 70107 | Đội Thuế Quận 4 |
7906 | Chi cục Thuế Quận 5 | 7900 | 70109 | Đội Thuế Quận 5 |
7907 | Chi cục Thuế Quận 6 | 7900 | 70111 | Đội Thuế Quận 6 |
7908 | CCTKV Quận 7 – Nhà Bè | 7900 | 70113 | Đội Thuế liên huyện Quận 7 – Nhà Bè |
7909 | Chi cục Thuế Quận 8 | 7900 | 70115 | Đội Thuế Quận 8 |
7911 | Chi cục Thuế Quận 10 | 7900 | 70119 | Đội Thuế Quận 10 |
7912 | Chi cục Thuế Quận 11 | 7900 | 70121 | Đội Thuế Quận 11 |
7913 | CCTKV Quận 12 – Hóc Môn | 7900 | 70123 | Đội Thuế liên huyện Quận 12 – Hóc Môn |
7914 | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp | 7900 | 70125 | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
7915 | Chi cục Thuế Quận Tân Bình | 7900 | 70127 | Đội Thuế Quận Tân Bình |
7916 | Chi cục Thuế Quận Tân Phú | 7900 | 70128 | Đội Thuế Quận Tân Phú |
7917 | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh | 7900 | 70129 | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
7918 | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận | 7900 | 70131 | Đội Thuế Quận Phú Nhuận |
7920 | Chi cục Thuế Quận Bình Tân | 7900 | 70134 | Đội Thuế Quận Bình Tân |
7921 | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi | 7900 | 70135 | Đội Thuế huyện Củ Chi |
7922 | CCTKV Quận 12 – Hóc Môn | 7900 | 70137 | Đội Thuế liên huyện Quận 12 – Hóc Môn |
7923 | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh | 7900 | 70139 | Đội Thuế huyện Bình Chánh |
7924 | CCTKV Quận 7 – Nhà Bè | 7900 | 70141 | Đội Thuế liên huyện Quận 7 – Nhà Bè |
7925 | Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ | 7900 | 70143 | Đội Thuế huyện Cần Giờ |
7926 | CCT Thành phố Thủ Đức | 7900 | 70145 | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
3100 | Cục Thuế thành Phố Hải phòng | |||
3101 | Cục Thuế Thành Phố Hải phòng | 3180 | 10300 | Chi cục Thuế khu vực III |
3102 | CCTKV Hồng Bàng-An Dương | 3180 | 10301 | Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng – An Dương |
3103 | CCTKV Ngô Quyền – Hải An | 3180 | 10303 | Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền – Hải An |
3104 | CCTKV Ngô Quyền – Hải An | 3180 | 10304 | Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền – Hải An |
3105 | CCTKV Lê Chân-Dương Kinh | 3180 | 10305 | Đội Thuế liên huyện Lê Chân – Dương Kinh |
3106 | CCTKV Kiến An – An Lão | 3180 | 10307 | Đội Thuế liên huyện Kiến An – An Lão |
3107 | CCTKV Đồ Sơn – Kiến Thụy | 3180 | 10309 | Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ |
3108 | CCT thành phố Thuỷ Nguyên | 3180 | 10311 | Đội Thuế thành phố Thủy Nguyên |
3109 | CCTKV Hồng Bàng-An Dương | 3180 | 10313 | Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng – An Dương |
3110 | CCTKV Kiến An – An Lão | 3180 | 10315 | Đội Thuế liên huyện Kiến An – An Lão |
3111 | CCTKV Đồ Sơn – Kiến Thụy | 3180 | 10317 | Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ |
3112 | CCTKV Vĩnh Bảo-Tiên Lãng | 3180 | 10319 | Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo – Tiên Lãng |
3113 | CCTKV Vĩnh Bảo-Tiên Lãng | 3180 | 10321 | Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo – Tiên Lãng |
3114 | Chi cục Thuế Huyện Cát Hải | 3180 | 10323 | Đội Thuế huyện Cát Hải |
3115 | CCTKV Lê Chân-Dương Kinh | 3180 | 10327 | Đội Thuế liên huyện Lê Chân – Dương Kinh |
3116 | CCT Huyện Bạch Long Vĩ | 3180 | 10325 | Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ |
2200 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | |||
2201 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | 3180 | 22500 | Chi cục Thuế khu vực III |
2202 | Chi cục Thuế TP Hạ Long | 3180 | 22501 | Đội Thuế thành phố Hạ Long |
2203 | CCTKV CẩmPhả-VânĐồn-CôTô | 3180 | 22503 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô |
2204 | CCTKV Uông Bí-QYên | 3180 | 22505 | Đội Thuế liên huyện Uông Bí – Quảng Yên |
2205 | CCTKV TYên-BLiêu-BChẽ | 3180 | 22507 | Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ |
2206 | Chi cục Thuế TP Móng Cái | 3180 | 22509 | Đội Thuế thành phố Móng Cái |
2207 | CCTKV Hải Hà-Đầm Hà | 3180 | 22511 | Đội Thuế liên huyện Hải Hà – Đầm Hà |
2208 | CCTKV TYên-BLiêu-BChẽ | 3180 | 22513 | Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ |
2209 | CCTKV TYên-BLiêu-BChẽ | 3180 | 22515 | Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ |
2210 | CCTKV CẩmPhả-VânĐồn-CôTô | 3180 | 22517 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô |
2211 | Chi cục Thuế TP Hạ Long | 3180 | 22519 | Đội Thuế thành phố Hạ Long |
2212 | Chi cục Thuế TP Đông Triều | 3180 | 22521 | Đội Thuế thành phố Đông Triều |
2213 | CCTKV CẩmPhả-VânĐồn-CôTô | 3180 | 22523 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô |
2214 | CCTKV Uông Bí-QYên | 3180 | 22525 | Đội Thuế liên huyện Uông Bí – Quảng Yên |
2215 | CCTKV Hải Hà-Đầm Hà | 3180 | 22527 | Đội Thuế liên huyện Hải Hà – Đầm Hà |
3300 | Cục Thuế tỉnh Hưng Yên | |||
3301 | Cục Thuế tỉnh Hưng Yên | 3380 | 10900 | Chi cục Thuế khu vực IV |
3302 | CCTKV Hưng Yên – Kim Động | 3380 | 10901 | Đội Thuế liên huyện thành phố Hưng Yên – Kim Động |
3303 | CCTKV Mỹ Hào – Văn Lâm | 3380 | 10903 | Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào – Văn Lâm |
3304 | CCTKV Văn Giang-Khoái Châu | 3380 | 10905 | Đội Thuế liên huyện Văn Giang – Khoái Châu |
3305 | CCTKV Yên Mỹ – Ân Thi | 3380 | 10907 | Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ – Ân Thi |
3306 | CCTKV Hưng Yên – Kim Động | 3380 | 10909 | Đội Thuế liên huyện thành phố Hưng Yên – Kim Động |
3307 | CCTKV Tiên Lữ – Phù Cừ | 3380 | 10911 | Đội Thuế liên huyện Tiên Lữ – Phù Cừ |
3308 | CCTKV Tiên Lữ – Phù Cừ | 3380 | 10913 | Đội Thuế liên huyện Tiên Lữ – Phù Cừ |
3309 | CCTKV Văn Giang-Khoái Châu | 3380 | 10915 | Đội Thuế liên huyện Văn Giang – Khoái Châu |
3310 | CCTKV Mỹ Hào – Văn Lâm | 3380 | 10917 | Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào – Văn Lâm |
3311 | CCTKV Yên Mỹ – Ân Thi | 3380 | 10919 | Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ – Ân Thi |
3500 | Cục Thuế tỉnh Hà Nam | |||
3501 | Cục Thuế tỉnh Hà Nam | 3380 | 11100 | Chi cục Thuế khu vực IV |
3502 | CCTKV Phủ Lý – Kim Bảng | 3380 | 11101 | Đội Thuế liên huyện Phủ Lý – Kim Bảng |
3503 | CCTKV Duy Tiên – Lý Nhân | 3380 | 11103 | Đội Thuế liên huyện Duy Tiên – Lý Nhân |
3504 | CCTKV Phủ Lý – Kim Bảng | 3380 | 11105 | Đội Thuế liên huyện Phủ Lý – Kim Bảng |
3505 | CCTKV Duy Tiên – Lý Nhân | 3380 | 11107 | Đội Thuế liên huyện Duy Tiên – Lý Nhân |
3506 | CCTKV Thanh Liêm-Bình Lục | 3380 | 11109 | Đội Thuế liên huyện Thanh Liêm – Bình Lục |
3507 | CCTKV Thanh Liêm-Bình Lục | 3380 | 11111 | Đội Thuế liên huyện Thanh Liêm – Bình Lục |
3600 | Cục Thuế tỉnh Nam Định | |||
3601 | Cục Thuế tỉnh Nam Định | 3380 | 11300 | Chi cục Thuế khu vực IV |
3602 | Chi cục Thuế TP Nam Định | 3380 | 11301 | Đội Thuế thành phố Nam Định |
3603 | CCTKV Ý Yên – Vụ Bản | 3380 | 11303 | Đội Thuế liên huyện Ý Yên – Vụ Bản |
3605 | CCTKV Ý Yên – Vụ Bản | 3380 | 11307 | Đội Thuế liên huyện Ý Yên – Vụ Bản |
3606 | CCTKV Nam Ninh | 3380 | 11309 | Đội Thuế liên huyện Nam Ninh |
3607 | CCTKV Nam Ninh | 3380 | 11311 | Đội Thuế liên huyện Nam Ninh |
3608 | CCT khu vực Xuân Thủy | 3380 | 11313 | Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy |
3609 | CCT khu vực Xuân Thủy | 3380 | 11315 | Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy |
3610 | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng | 3380 | 11317 | Đội Thuế liên huyện Hải Hậu – Nghĩa Hưng |
3611 | Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu | 3380 | 11319 | Đội Thuế liên huyện Hải Hậu – Nghĩa Hưng |
3700 | Cục Thuế tỉnh Ninh Bình | |||
3701 | Cục Thuế tỉnh Ninh Bình | 3380 | 11700 | Chi cục Thuế khu vực IV |
3703 | CCTKV Tam Điệp – Yên Mô | 3380 | 11703 | Đội Thuế liên huyện Tam Điệp – Yên Mô |
3704 | CCTKV Nho Quan – Gia Viễn | 3380 | 11705 | Đội Thuế liên huyện Nho Quan – Gia Viễn |
3705 | CCTKV Nho Quan – Gia Viễn | 3380 | 11707 | Đội Thuế liên huyện Nho Quan – Gia Viễn |
3706 | CCTKV Ninh Bình – Hoa Lư | 3380 | 11709 | Đội Thuế thành phố Hoa Lư |
3707 | CCTKV Tam Điệp – Yên Mô | 3380 | 11711 | Đội Thuế liên huyện Tam Điệp – Yên Mô |
3708 | CCTKV Kim Sơn – Yên Khánh | 3380 | 11713 | Đội Thuế liên huyện Kim Sơn – Yên Khánh |
3709 | CCTKV Kim Sơn – Yên Khánh | 3380 | 11715 | Đội Thuế liên huyện Kim Sơn – Yên Khánh |
3000 | Cục Thuế tỉnh Hải Dương | |||
3001 | Cục Thuế tỉnh Hải Dương | 3080 | 10700 | Chi cục Thuế khu vực V |
3002 | Chi cục Thuế TP Hải Dương | 3080 | 10701 | Đội Thuế thành phố Hải Dương |
3003 | Chi cục Thuế TP Chí Linh | 3080 | 10703 | Đội Thuế thành phố Chí Linh |
3004 | CCT Khu vực Nam Thanh | 3080 | 10705 | Đội Thuế liên huyện Nam Thanh |
3005 | CCT Khu vực Nam Thanh | 3080 | 10707 | Đội Thuế liên huyện Nam Thanh |
3006 | CCT Khu vực Kim Môn | 3080 | 10709 | Đội Thuế liên huyện Kim Môn |
3007 | CCT Khu vực Kim Môn | 3080 | 10711 | Đội Thuế liên huyện Kim Môn |
3008 | CCT Khu vực Tứ Lộc | 3080 | 10713 | Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang |
3009 | CCT Khu vực Tứ Lộc | 3080 | 10715 | Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang |
3010 | CCT Khu vực Cẩm Bình | 3080 | 10717 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện |
3011 | CCT Khu vực Cẩm Bình | 3080 | 10719 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện |
3012 | CCT Khu vực Ninh Thanh | 3080 | 10721 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện |
3013 | CCT Khu vực Ninh Thanh | 3080 | 10723 | Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang |
2700 | Cục Thuế tỉnh Bắc Ninh | |||
2701 | Cục Thuế tỉnh Bắc Ninh | 3080 | 22300 | Chi cục Thuế khu vực V |
2702 | Chi cục Thuế TP Bắc Ninh | 3080 | 22301 | Đội Thuế thành phố Bắc Ninh |
2703 | CCTKV Từ Sơn – Yên Phong | 3080 | 22303 | Đội Thuế liên huyện Từ Sơn – Yên Phong |
2704 | CCTKV Tiên Du – Quế Võ | 3080 | 22305 | Đội Thuế liên huyện Tiên Du – Quế Võ |
2705 | CCTKV Tiên Du – Quế Võ | 3080 | 22307 | Đội Thuế liên huyện Tiên Du – Quế Võ |
2706 | CCTKV Gia Thuận | 3080 | 22309 | Đội Thuế thị xã Thuận Thành |
2707 | CCTKV Gia Thuận | 3080 | 22311 | Đội Thuế liên huyện Gia Bình – Lương Tài |
2708 | CCTKV Từ Sơn – Yên Phong | 3080 | 22313 | Đội Thuế liên huyện Từ Sơn – Yên Phong |
2709 | CCTKV Gia Thuận | 3080 | 22315 | Đội Thuế liên huyện Gia Bình – Lương Tài |
3400 | Cục Thuế tỉnh Thái Bình | |||
3401 | Cục Thuế tỉnh Thái Bình | 3080 | 11500 | Chi cục Thuế khu vực V |
3402 | CCTKV Thái Bình – Vũ Thư | 3080 | 11501 | Đội Thuế liên huyện thành phố Thái Bình – Vũ Thư |
3403 | CCTKV Quỳnh Phụ – Hưng Hà | 3080 | 11503 | Đội Thuế liên huyện Quỳnh Phụ – Hưng Hà |
3404 | CCTKV Quỳnh Phụ – Hưng Hà | 3080 | 11505 | Đội Thuế liên huyện Quỳnh Phụ – Hưng Hà |
3405 | Chi cục Thuế Huyện Thái Thụy | 3080 | 11507 | Đội Thuế liên huyện Thái Thụy – Đông Hưng |
3406 | Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng | 3080 | 11509 | Đội Thuế liên huyện Thái Thụy – Đông Hưng |
3407 | CCTKV Thái Bình – Vũ Thư | 3080 | 11511 | Đội Thuế liên huyện thành phố Thái Bình – Vũ Thư |
3408 | CCTKV TiềnHải-KiếnXương | 3080 | 11513 | Đội Thuế liên huyện Tiền Hải – Kiến Xương |
3409 | CCTKV TiềnHải-KiếnXương | 3080 | 11515 | Đội Thuế liên huyện Tiền Hải – Kiến Xương |
2400 | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang | |||
2401 | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang | 2480 | 22100 | Chi cục Thuế khu vực VI |
2402 | CCT thành phố Bắc Giang | 2480 | 22101 | Đội Thuế thành phố Bắc Giang |
2403 | CCTKV Tân Yên – Yên Thế | 2480 | 22103 | Đội Thuế liên huyện Tân Yên – Yên Thế |
2404 | CCTKV Tân Yên – Yên Thế | 2480 | 22105 | Đội Thuế liên huyện Tân Yên – Yên Thế |
2405 | CCTKV Chũ-Lục Ngạn-Sơn Động | 2480 | 22107 | Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động |
2406 | CCTKV Việt Yên – Hiệp Hoà | 2480 | 22109 | Đội Thuế liên huyện Việt Yên – Hiệp Hòa |
2407 | CCTKV Lạng Giang-Lục Nam | 2480 | 22111 | Đội Thuế liên huyện Lạng Giang – Lục Nam |
2408 | CCTKV Chũ-Lục Ngạn-Sơn Động | 2480 | 22113 | Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động |
2409 | CCTKV Lạng Giang-Lục Nam | 2480 | 22115 | Đội Thuế liên huyện Lạng Giang – Lục Nam |
2410 | CCTKV Việt Yên – Hiệp Hoà | 2480 | 22117 | Đội Thuế liên huyện Việt Yên – Hiệp Hòa |
2412 | CCTKV Chũ-Lục Ngạn-Sơn Động | 2480 | 22121 | Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động |
2000 | Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn | |||
2001 | Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn | 2480 | 20900 | Chi cục Thuế khu vực VI |
2002 | Chi cục Thuế TP Lạng Sơn | 2480 | 20901 | Đội Thuế liên huyện Khu vực V |
2003 | CCT Khu vực III | 2480 | 20903 | Đội Thuế liên huyện Khu vực III |
2004 | CCT Khu vực III | 2480 | 20905 | Đội Thuế liên huyện Khu vực III |
2005 | CCT Khu vực IV | 2480 | 20907 | Đội Thuế liên huyện Khu vực IV |
2006 | CCT Khu vực IV | 2480 | 20909 | Đội Thuế liên huyện Khu vực IV |
2007 | CCT Khu vực IV | 2480 | 20911 | Đội Thuế liên huyện Khu vực IV |
2008 | Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc | 2480 | 20913 | Đội Thuế liên huyện Khu vực V |
2009 | CCT Khu vực II | 2480 | 20915 | Đội Thuế liên huyện Khu vực II |
2010 | CCT Khu vực I | 2480 | 20917 | Đội Thuế liên huyện Khu vực I |
2011 | CCT Khu vực II | 2480 | 20919 | Đội Thuế liên huyện Khu vực II |
2012 | CCT Khu vực I | 2480 | 20921 | Đội Thuế liên huyện Khu vực I |
0400 | Cục Thuế tỉnh Cao Bằng | |||
0401 | Cục Thuế tỉnh Cao Bằng | 2480 | 20300 | Chi cục Thuế khu vực VI |
0402 | Chi cục Thuế TP Cao Bằng | 2480 | 20301 | Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng – Thạch An |
0403 | Chi cục Thuế Huyện Bảo Lạc | 2480 | 20303 | Đội Thuế liên huyện Bảo Lâm – Bảo Lạc |
0404 | CCTKV Hòa An – Hà Quảng | 2480 | 20305 | Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình |
0407 | CCT huyện Trùng Khánh | 2480 | 20311 | Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa |
0408 | CCT huyện Nguyên Bình | 2480 | 20313 | Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình |
0409 | CCTKV Hòa An – Hà Quảng | 2480 | 20315 | Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình |
0410 | CCT huyện Quảng Hòa | 2480 | 20317 | Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa |
0412 | Chi cục Thuế Huyện Hạ Lang | 2480 | 20319 | Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa |
0413 | Chi cục Thuế Huyện Thạch An | 2480 | 20321 | Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng – Thạch An |
0415 | Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm | 2480 | 20323 | Đội Thuế liên huyện Bảo Lâm – Bảo Lạc |
0600 | Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn | |||
0601 | Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn | 2480 | 20700 | Chi cục Thuế khu vực VI |
0602 | CCTKV Bắc Kạn – BTH – CMO | 2480 | 20701 | Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn |
0603 | CCTKV BaBể-N.Sơn-P.Nặm | 2480 | 20703 | Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm |
0604 | CCTKV BaBể-N.Sơn-P.Nặm | 2480 | 20705 | Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm |
0605 | Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn | 2480 | 20707 | Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn |
0606 | Chi cục Thuế Huyện Na Rì | 2480 | 20709 | Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Na Rì |
0607 | CCTKV Bắc Kạn – BTH – CMO | 2480 | 20711 | Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn |
0608 | CCTKV Bắc Kạn – BTH – CMO | 2480 | 20713 | Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Na Rì |
0609 | CCTKV BaBể-N.Sơn-P.Nặm | 2480 | 20704 | Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm |
1900 | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên | |||
1901 | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên | 1980 | 21500 | Chi cục Thuế khu vực VII |
1902 | Chi cục Thuế TP Thái Nguyên | 1980 | 21501 | Đội Thuế thành phố Thái Nguyên |
1903 | CCTKV Sông Công – Đại Từ | 1980 | 21503 | Đội Thuế liên huyện Sông Công – Đại Từ |
1904 | CCTKV Phú Lương-Định Hóa | 1980 | 21505 | Đội Thuế liên huyện Phú Lương – Định Hóa |
1905 | CCTKV Đồng Hỷ – Võ Nhai | 1980 | 21507 | Đội Thuế liên huyện Đồng Hỷ – Võ Nhai |
1906 | CCTKV Phú Lương-Định Hóa | 1980 | 21509 | Đội Thuế liên huyện Phú Lương – Định Hóa |
1907 | CCTKV Đồng Hỷ – Võ Nhai | 1980 | 21511 | Đội Thuế liên huyện Đồng Hỷ – Võ Nhai |
1908 | CCTKV Sông Công – Đại Từ | 1980 | 21513 | Đội Thuế liên huyện Sông Công – Đại Từ |
1909 | CCTKV Phổ Yên – Phú Bình | 1980 | 21515 | Đội Thuế liên huyện Phổ Yên – Phú Bình |
1910 | CCTKV Phổ Yên – Phú Bình | 1980 | 21517 | Đội Thuế liên huyện Phổ Yên – Phú Bình |
0800 | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang | |||
0801 | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang | 1980 | 21100 | Chi cục Thuế khu vực VII |
0802 | CCTKV TP TuyênQuang-Y.Sơn | 1980 | 21101 | Đội Thuế liên huyện thành phố Tuyên Quang – Yên Sơn |
0803 | CCTKV Na Hang – Lâm Bình | 1980 | 21103 | Đội Thuế liên huyện Na Hang – Lâm Bình |
0804 | CCTKV Chiêm Hóa – Hàm Yên | 1980 | 21105 | Đội Thuế liên huyện Chiêm Hóa – Hàm Yên |
0805 | CCTKV Chiêm Hóa – Hàm Yên | 1980 | 21107 | Đội Thuế liên huyện Chiêm Hóa – Hàm Yên |
0806 | CCTKV TP Tuyên Quang-Y.Sơn | 1980 | 21109 | Đội Thuế liên huyện thành phố Tuyên Quang – Yên Sơn |
0807 | Chi cục Thuế Huyện Sơn Dương | 1980 | 21111 | Đội Thuế huyện Sơn Dương |
0808 | CCTKV Na Hang – Lâm Bình | 1980 | 21113 | Đội Thuế liên huyện Na Hang – Lâm Bình |
0200 | Cục Thuế tỉnh Hà Giang | |||
0201 | Cục Thuế tỉnh Hà Giang | 1980 | 20100 | Chi cục Thuế khu vực VII |
0202 | Chi cục Thuế TP Hà Giang | 1980 | 20101 | Đội Thuế liên huyện Hà Giang – Bắc Mê |
0203 | CCTKV Đồng Văn – Mèo Vạc | 1980 | 20103 | Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc |
0204 | CCTKV Đồng Văn – Mèo Vạc | 1980 | 20105 | Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc |
0205 | CCTKV Quản Bạ – Yên Minh | 1980 | 20107 | Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc |
0206 | CCTKV Quản Bạ – Yên Minh | 1980 | 20109 | Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc |
0207 | Chi cục Thuế Huyện Bắc Mê | 1980 | 20111 | Đội Thuế liên huyện Hà Giang – Bắc Mê |
0208 | CCTKV HoàngSuPhì-XínMần | 1980 | 20113 | Đội Thuế liên huyện Hoàng Su Phì – Xín Mần |
0209 | Chi cục Thuế Huyện Vị Xuyên | 1980 | 20115 | Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình |
0210 | CCTKV HoàngSuPhì-XínMần | 1980 | 20117 | Đội Thuế liên huyện Hoàng Su Phì – Xín Mần |
0211 | CCTKV BắcQuang-QuangBình | 1980 | 20118 | Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình |
0212 | CCTKV BắcQuang-QuangBình | 1980 | 20119 | Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình |
2500 | Cục Thuế tỉnh Phú Thọ | |||
2501 | Cục Thuế tỉnh Phú Thọ | 2580 | 21700 | Chi cục Thuế khu vực VIII |
2502 | Chi cục Thuế TP Việt Trì | 2580 | 21701 | Đội Thuế liên huyện Việt Trì – Lâm Thao |
2503 | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Thọ | 2580 | 21703 | Đội Thuế liên huyện Phú Thọ – Phù Ninh |
2504 | Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng | 2580 | 21705 | Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa |
2505 | CCTKV Thanh Ba – Hạ Hòa | 2580 | 21707 | Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa |
2506 | CCTKV Thanh Ba – Hạ Hòa | 2580 | 21709 | Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa |
2507 | CCTKV Lâm Thao – Phù Ninh | 2580 | 21711 | Đội Thuế liên huyện Phú Thọ – Phù Ninh |
2508 | CCTKV Cẩm Khê – Yên Lập | 2580 | 21715 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Khê – Yên Lập |
2509 | CCTKV Tam Nông-Thanh Thuỷ | 2580 | 21717 | Đội Thuế liên huyện Tam Nông – Thanh Thủy |
2510 | CCTKV Thanh Sơn – Tân Sơn | 2580 | 21719 | Đội Thuế liên huyện Thanh Sơn – Tân Sơn |
2511 | CCTKV Lâm Thao – Phù Ninh | 2580 | 21721 | Đội Thuế liên huyện Việt Trì – Lâm Thao |
2512 | CCTKV Tam Nông-Thanh Thuỷ | 2580 | 21723 | Đội Thuế liên huyện Tam Nông – Thanh Thủy |
2513 | CCTKV Thanh Sơn – Tân Sơn | 2580 | 21720 | Đội Thuế liên huyện Thanh Sơn – Tân Sơn |
2514 | CCTKV Cẩm Khê – Yên Lập | 2580 | 21713 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Khê – Yên Lập |
2600 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc | |||
2601 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Phúc | 2580 | 21900 | Chi cục Thuế khu vực VIII |
2602 | Chi cục Thuế TP Vĩnh Yên | 2580 | 21901 | Đội Thuế thành phố Vĩnh Yên |
2603 | CCT khu vực Phúc Yên | 2580 | 21902 | Đội Thuế liên huyện thành phố Phúc Yên |
2604 | CCT khu vực Lập Thạch | 2580 | 21903 | Đội Thuế liên huyện Lập Thạch |
2605 | CCT khu vực Tam Đảo | 2580 | 21904 | Đội Thuế liên huyện Tam Đảo |
2606 | CCT khu vực Tam Đảo | 2580 | 21905 | Đội Thuế liên huyện Tam Đảo |
2607 | CCT khu vực Vĩnh Tường | 2580 | 21907 | Đội Thuế liên huyện Vĩnh Tường |
2608 | CCT khu vực Vĩnh Tường | 2580 | 21909 | Đội Thuế liên huyện Vĩnh Tường |
2609 | CCT khu vực Phúc Yên | 2580 | 21913 | Đội Thuế liên huyện thành phố Phúc Yên |
2610 | CCT khu vực Lập Thạch | 2580 | 21915 | Đội Thuế liên huyện Lập Thạch |
1500 | Cục Thuế Tỉnh Yên Bái | |||
1501 | Cục Thuế Tỉnh Yên Bái | 2580 | 21300 | Chi cục Thuế khu vực VIII |
1502 | Chi cục Thuế TP Yên Bái | 2580 | 21301 | Đội Thuế liên huyện Yên Bái – Yên Bình |
1503 | CCTKV Nghĩa Văn-Trạm Tấu | 2580 | 21303 | Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải |
1504 | Chi cục Thuế Huyện Lục Yên | 2580 | 21305 | Đội Thuế huyện Lục Yên |
1505 | CCTKV Trấn Yên – Văn Yên | 2580 | 21307 | Đội Thuế liên huyện Trấn Yên – Văn Yên |
1506 | CCT Huyện Mù Cang Chải | 2580 | 21309 | Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải |
1507 | CCTKV Trấn Yên – Văn Yên | 2580 | 21311 | Đội Thuế liên huyện Trấn Yên – Văn Yên |
1508 | Chi cục Thuế Huyện Yên Bình | 2580 | 21313 | Đội Thuế liên huyện Yên Bái – Yên Bình |
1509 | CCTKV Nghĩa Văn-Trạm Tấu | 2580 | 21315 | Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải |
1510 | CCTKV Nghĩa Văn-Trạm Tấu | 2580 | 21317 | Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải |
1000 | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai | |||
1001 | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai | 2580 | 20500 | Chi cục Thuế khu vực VIII |
1002 | CCTKV Lào Cai-MườngKhương | 2580 | 20501 | Đội Thuế liên huyện Lào Cai – Mường Khương |
1004 | CCTKV Lào Cai-MườngKhương | 2580 | 20505 | Đội Thuế liên huyện Lào Cai – Mường Khương |
1005 | Chi cục Thuế Huyện Bát Xát | 2580 | 20507 | Đội Thuế huyện Bát Xát |
1006 | CCTKV Bắc Hà – Si Ma Cai | 2580 | 20509 | Đội Thuế liên huyện Bắc Hà – Si Ma Cai |
1007 | Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng | 2580 | 20511 | Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn |
1008 | Chi cục Thuế Thị xã Sa Pa | 2580 | 20513 | Đội Thuế thị xã Sa Pa |
1009 | Chi cục Thuế Huyện Bảo Yên | 2580 | 20515 | Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn |
1010 | Chi cục Thuế Huyện Văn Bàn | 2580 | 20519 | Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn |
1011 | CCTKV Bắc Hà – Si Ma Cai | 2580 | 20521 | Đội Thuế liên huyện Bắc Hà – Si Ma Cai |
1400 | Cục Thuế Tỉnh Sơn La | |||
1401 | Cục Thuế Tỉnh Sơn La | 1480 | 30300 | Chi cục Thuế khu vực IX |
1402 | CCTKV TP.Sơn La-Mường La | 1480 | 30301 | Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai |
1403 | CCTKV ThuậnChâu-QuỳnhNhai | 1480 | 30303 | Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai |
1404 | CCTKV TP.Sơn La-Mường La | 1480 | 30305 | Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai |
1405 | CCTKV ThuậnChâu-QuỳnhNhai | 1480 | 30307 | Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai |
1406 | CCTKV Phù Yên – Bắc Yên | 1480 | 30309 | Đội Thuế liên huyện Phù Yên – Bắc Yên |
1407 | CCTKV Phù Yên – Bắc Yên | 1480 | 30311 | Đội Thuế liên huyện Phù Yên – Bắc Yên |
1408 | CCTKV Mai Sơn – Yên Châu | 1480 | 30313 | Đội Thuế liên huyện Mai Sơn – Yên Châu |
1409 | CCTKV Sông Mã – Sốp Cộp | 1480 | 30315 | Đội Thuế liên huyện Sông Mã – Sốp Cộp |
1410 | CCTKV Mai Sơn – Yên Châu | 1480 | 30317 | Đội Thuế liên huyện Mai Sơn – Yên Châu |
1411 | CCTKV Mộc Châu – Vân Hồ | 1480 | 30319 | Đội Thuế liên huyện Mộc Châu – Vân Hồ |
1412 | CCTKV Sông Mã – Sốp Cộp | 1480 | 30321 | Đội Thuế liên huyện Sông Mã – Sốp Cộp |
1413 | CCTKV Mộc Châu – Vân Hồ | 1480 | 30323 | Đội Thuế liên huyện Mộc Châu – Vân Hồ |
1100 | Cục Thuế Tỉnh Điện Biên | |||
1101 | Cục Thuế Tỉnh Điện Biên | 1480 | 30100 | Chi cục Thuế khu vực IX |
1102 | CCTKV TP.ĐBPhủ-Mường Ảng | 1480 | 30101 | Đội Thuế liên huyện thành phố Điện Biên Phủ – Mường Ảng |
1103 | Chi cục Thuế Huyện Mường Nhé | 1480 | 30104 | Đội Thuế liên huyện Mường Nhé – Nậm Pồ |
1104 | CCTKV Mường Chà-Mường Lay | 1480 | 30111 | Đội Thuế liên huyện Mường Chà – Mường Lay |
1105 | CCTKV Tuần Giáo-Tủa Chùa | 1480 | 30113 | Đội Thuế liên huyện Tuần Giáo – Tủa Chùa |
1106 | CCTKV Tuần Giáo-Tủa Chùa | 1480 | 30115 | Đội Thuế liên huyện Tuần Giáo – Tủa Chùa |
1107 | Chi cục Thuế Huyện Điện Biên | 1480 | 30117 | Đội Thuế liên huyện Điện Biên – Điện Biên Đông |
1108 | CCT Huyện Điện Biên Đông | 1480 | 30119 | Đội Thuế liên huyện Điện Biên – Điện Biên Đông |
1109 | CCTKV TP.ĐBPhủ-Mường Ảng | 1480 | 30121 | Đội Thuế liên huyện thành phố Điện Biên Phủ – Mường Ảng |
1110 | CCTKV Mường Chà-Mường Lay | 1480 | 30103 | Đội Thuế liên huyện Mường Chà – Mường Lay |
1111 | Chi cục Thuế Huyện Nậm Pồ | 1480 | 30123 | Đội Thuế liên huyện Mường Nhé – Nậm Pồ |
1200 | Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | |||
1201 | Cục Thuế tỉnh Lai Châu | 1480 | 30200 | Chi cục Thuế khu vực IX |
1202 | CCTKV Mường Tè-Nậm Nhùn | 1480 | 30201 | Đội Thuế liên huyện Mường Tè – Nậm Nhùn |
1203 | CCTKV Phong Thổ – Sìn Hồ | 1480 | 30203 | Đội Thuế liên huyện Phong Thổ – Sìn Hồ |
1204 | CCTKV TP.LaiChâu-TamĐường | 1480 | 30205 | Đội Thuế liên huyện Thành phố Lai Châu – Tam Đường |
1205 | CCTKV Phong Thổ – Sìn Hồ | 1480 | 30207 | Đội Thuế liên huyện Phong Thổ – Sìn Hồ |
1206 | CCTKV Than Uyên-Tân Uyên | 1480 | 30211 | Đội Thuế liên huyện Than Uyên – Tân Uyên |
1207 | CCTKV TP.LaiChâu-TamĐường | 1480 | 30202 | Đội Thuế liên huyện Thành phố Lai Châu – Tam Đường |
1208 | CCTKV Than Uyên-Tân Uyên | 1480 | 30209 | Đội Thuế liên huyện Than Uyên – Tân Uyên |
1209 | CCTKV Mường Tè-Nậm Nhùn | 1480 | 30213 | Đội Thuế liên huyện Mường Tè – Nậm Nhùn |
4000 | Cục Thuế tỉnh Nghệ An | |||
4001 | Cục Thuế tỉnh Nghệ An | 4080 | 40300 | Chi cục Thuế khu vực X |
4002 | Chi cục Thuế Thành Phố Vinh | 4080 | 40301 | Đội Thuế thành phố Vinh |
4004 | CCTKV Phủ Quỳ I | 4080 | 40305 | Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I |
4005 | CCTKV Phủ Quỳ I | 4080 | 40307 | Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I |
4006 | CCTKV Tây Nghệ I | 4080 | 40309 | Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ |
4007 | CCTKV Phủ Quỳ I | 4080 | 40311 | Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I |
4008 | CCTKV Phủ Quỳ II | 4080 | 40313 | Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ II |
4009 | CCTKV Phủ Quỳ II | 4080 | 40314 | Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ II |
4010 | CCTKV Tây Nghệ I | 4080 | 40315 | Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ |
4011 | CCTKV Bắc Nghệ I | 4080 | 40317 | Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ I |
4012 | CCTKV Sông Lam I | 4080 | 40319 | Đội Thuế liên huyện Sông Lam I |
4013 | CCTKV Tây Nghệ II | 4080 | 40321 | Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ |
4014 | CCTKV Bắc Nghệ II | 4080 | 40323 | Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ II |
4015 | CCTKV Bắc Nghệ II | 4080 | 40325 | Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ II |
4016 | CCTKV Tây Nghệ II | 4080 | 40327 | Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ |
4017 | CCTKV Sông Lam I | 4080 | 40329 | Đội Thuế liên huyện Sông Lam I |
4018 | CCTKV Sông Lam I | 4080 | 40331 | Đội Thuế liên huyện Sông Lam I |
4019 | CCT huyện Nghi Lộc | 4080 | 40333 | Đội Thuế huyện Nghi Lộc |
4020 | CCTKV Sông Lam II | 4080 | 40335 | Đội Thuế liên huyện Sông Lam II |
4021 | CCTKV Sông Lam II | 4080 | 40337 | Đội Thuế liên huyện Sông Lam II |
4022 | CCTKV Bắc Nghệ I | 4080 | 40339 | Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ I |
3800 | Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa | |||
3801 | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá | 4080 | 40100 | Chi cục Thuế khu vực X |
3802 | CCT thành phố Thanh Hóa | 4080 | 40101 | Đội Thuế thành phố Thanh Hoá |
3803 | CCTKV TX Bỉm Sơn-Hà Trung | 4080 | 40103 | Đội Thuế liên huyện thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung |
3804 | CCTKV TP Sầm Sơn-Q.Xương | 4080 | 40105 | Đội Thuế liên huyện thành phố Sầm Sơn – Quảng Xương |
3805 | CCTKV QuanHóa-Q.Sơn-M.Lát | 4080 | 40107 | Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát |
3806 | CCTKV QuanHóa-Q.Sơn-M.Lát | 4080 | 40109 | Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát |
3807 | CCTKV QuanHóa-Q.Sơn-M.Lát | 4080 | 40111 | Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát |
3808 | CCTKV Cẩm Thủy-Bá Thước | 4080 | 40113 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Thuỷ – Bá Thước |
3809 | CCTKV Cẩm Thủy-Bá Thước | 4080 | 40115 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Thuỷ – Bá Thước |
3810 | CCTKV NgọcLặc -LangChánh | 4080 | 40117 | Đội Thuế liên huyện Ngọc Lặc – Lang Chánh |
3811 | CCTKV VĩnhLộc-ThạchThành | 4080 | 40119 | Đội Thuế liên huyện Vĩnh Lộc – Thạch Thành |
3812 | CCTKV NgọcLặc -LangChánh | 4080 | 40121 | Đội Thuế liên huyện Ngọc Lặc – Lang Chánh |
3813 | CCTKV ThọXuân-ThườngXuân | 4080 | 40123 | Đội Thuế liên huyện Thọ Xuân – Thường Xuân |
3814 | CCTKV Như Thanh-Như Xuân | 4080 | 40125 | Đội Thuế liên huyện Như Thanh – Như Xuân |
3815 | CCTKV Như Thanh-Như Xuân | 4080 | 40127 | Đội Thuế liên huyện Như Thanh – Như Xuân |
3816 | CCTKV VĩnhLộc-ThạchThành | 4080 | 40129 | Đội Thuế liên huyện Vĩnh Lộc – Thạch Thành |
3817 | CCTKV TX Bỉm Sơn-Hà Trung | 4080 | 40131 | Đội Thuế liên huyện thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung |
3818 | CCTKV Nga Sơn – Hậu Lộc | 4080 | 40133 | Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc |
3819 | CCTKV Yên Định-Thiệu Hoá | 4080 | 40135 | Đội Thuế liên huyện Yên Định – Thiệu Hóa |
3820 | CCTKV ThọXuân-ThườngXuân | 4080 | 40137 | Đội Thuế liên huyện Thọ Xuân – Thường Xuân |
3821 | CCTKV Nga Sơn – Hậu Lộc | 4080 | 40139 | Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc |
3822 | CCTKV Yên Định-Thiệu Hoá | 4080 | 40141 | Đội Thuế liên huyện Yên Định – Thiệu Hóa |
3823 | Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá | 4080 | 40143 | Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc |
3825 | CCTKV Triệu Sơn-Nông Cống | 4080 | 40147 | Đội Thuế liên huyện Triệu Sơn – Nông Cống |
3826 | CCTKV TP Sầm Sơn-Q.Xương | 4080 | 40149 | Đội Thuế liên huyện thành phố Sầm Sơn – Quảng Xương |
3827 | CCTKV Triệu Sơn-Nông Cống | 4080 | 40151 | Đội Thuế liên huyện Triệu Sơn – Nông Cống |
3828 | CCT thị xã Nghi Sơn | 4080 | 40153 | Đội Thuế thị xã Nghi Sơn |
4200 | Cục Thuế tỉnh Hà Tĩnh | |||
4201 | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | 4280 | 40500 | Chi cục Thuế khu vực XI |
4202 | CCTKV TP.Hà Tĩnh-CẩmXuyên | 4280 | 40501 | Đội Thuế liên huyện Thành phố Hà Tĩnh – Cẩm Xuyên |
4203 | CCTKV Hồng Lĩnh – Can Lộc | 4280 | 40503 | Đội Thuế liên huyện Hồng Lĩnh – Nghi Xuân |
4204 | Chi cục Thuế Huyện Nghi Xuân | 4280 | 40505 | Đội Thuế liên huyện Hồng Lĩnh – Nghi Xuân |
4205 | CCTKV Hương Sơn – Đức Thọ | 4280 | 40507 | Đội Thuế liên huyện Hương Sơn – Đức Thọ |
4206 | CCTKV Hương Sơn – Đức Thọ | 4280 | 40509 | Đội Thuế liên huyện Hương Sơn – Đức Thọ |
4207 | CCTKV Hồng Lĩnh – Can Lộc | 4280 | 40511 | Đội Thuế liên huyện Thạch Hà – Can Lộc |
4208 | Chi cục Thuế huyện Thạch Hà | 4280 | 40513 | Đội Thuế liên huyện Thạch Hà – Can Lộc |
4209 | CCTKV TP.Hà Tĩnh-CẩmXuyên | 4280 | 40515 | Đội Thuế liên huyện Thành phố Hà Tĩnh – Cẩm Xuyên |
4210 | CCTKV Hương Khê-Vũ Quang | 4280 | 40517 | Đội Thuế liên huyện Hương Khê – Vũ Quang |
4211 | CCT khu vực Kỳ Anh | 4280 | 40519 | Đội Thuế liên huyện Kỳ Anh |
4212 | CCTKV Hương Khê-Vũ Quang | 4280 | 40521 | Đội Thuế liên huyện Hương Khê – Vũ Quang |
4213 | Chi cục Thuế huyện Thạch Hà | 4280 | 40523 | Đội Thuế liên huyện Thạch Hà – Can Lộc |
4220 | CCT khu vực Kỳ Anh | 4280 | 40520 | Đội Thuế liên huyện Kỳ Anh |
4400 | Cục Thuế tỉnh Quảng Bình | |||
4401 | Cục Thuế tỉnh Quảng Bình | 4280 | 40700 | Chi cục Thuế khu vực XI |
4402 | CCTKV Đồng Hới-Quảng Ninh | 4280 | 40701 | Đội Thuế liên huyện Đồng Hới – Quảng Ninh |
4403 | CCTKV Tuyên Hóa-Minh Hóa | 4280 | 40703 | Đội Thuế liên huyện Tuyên Hóa – Minh Hóa |
4404 | CCTKV Tuyên Hóa-Minh Hóa | 4280 | 40705 | Đội Thuế liên huyện Tuyên Hóa – Minh Hóa |
4405 | CCTKV Quảng Trạch-Ba Đồn | 4280 | 40707 | Đội Thuế liên huyện Quảng Trạch – Ba Đồn |
4406 | Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch | 4280 | 40709 | Đội Thuế huyện Bố Trạch |
4407 | CCTKV Đồng Hới-Quảng Ninh | 4280 | 40711 | Đội Thuế liên huyện Đồng Hới – Quảng Ninh |
4408 | Chi cục Thuế Huyện Lệ Thuỷ | 4280 | 40713 | Đội Thuế huyện Lệ Thuỷ |
4409 | CCTKV Quảng Trạch-Ba Đồn | 4280 | 40715 | Đội Thuế liên huyện Quảng Trạch – Ba Đồn |
4500 | Cục Thuế tỉnh Quảng Trị | |||
4501 | Cục Thuế tỉnh Quảng Trị | 4280 | 40900 | Chi cục Thuế khu vực XI |
4502 | CCTKV Đông Hà – Cam Lộ | 4280 | 40901 | Đội Thuế liên huyện Đông Hà – Cam Lộ |
4503 | CCT khu vực Triệu Hải | 4280 | 40903 | Đội Thuế liên huyện Triệu Hải |
4504 | CCTKV Vĩnh Linh-Gio Linh | 4280 | 40905 | Đội Thuế liên huyện Vĩnh Linh – Gio Linh |
4505 | CCTKV Vĩnh Linh-Gio Linh | 4280 | 40907 | Đội Thuế liên huyện Vĩnh Linh – Gio Linh |
4506 | CCTKV Đông Hà – Cam Lộ | 4280 | 40909 | Đội Thuế liên huyện Đông Hà – Cam Lộ |
4507 | CCT khu vực Triệu Hải | 4280 | 40911 | Đội Thuế liên huyện Triệu Hải |
4508 | CCT khu vực Triệu Hải | 4280 | 40913 | Đội Thuế liên huyện Triệu Hải |
4509 | Chi cục Thuế Huyện Hướng Hóa | 4280 | 40915 | Đội Thuế liên huyện Hướng Hóa – Đakrông |
4510 | Chi cục Thuế Huyện Đa Krông | 4280 | 40917 | Đội Thuế liên huyện Hướng Hóa – Đakrông |
4511 | Chi cục Thuế Huyện Đảo Cồn Cỏ | 4280 | 40919 | Đội Thuế huyện đảo Cồn Cỏ |
4800 | Cục Thuế Thành Phố Đà Nẵng | |||
4801 | Cục Thuế Thành Phố Đà Nẵng | 4880 | 50100 | Chi cục Thuế khu vực XII |
4802 | Chi cục Thuế Quận Hải Châu | 4880 | 50101 | Đội Thuế quận Hải Châu |
4803 | CCTKV Thanh Khê-LiênChiểu | 4880 | 50103 | Đội Thuế liên huyện Thanh Khê – Liên Chiểu |
4804 | CCTKV SơnTrà-Ngũ Hành Sơn | 4880 | 50105 | Đội Thuế liên huyện Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn |
4805 | CCTKV SơnTrà-Ngũ Hành Sơn | 4880 | 50107 | Đội Thuế liên huyện Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn |
4806 | CCTKV Thanh Khê-LiênChiểu | 4880 | 50109 | Đội Thuế liên huyện Thanh Khê – Liên Chiểu |
4807 | CCTKV Cẩm Lệ – Hòa Vang | 4880 | 50111 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ – Hòa Vang |
4808 | CCTKV Cẩm Lệ – Hòa Vang | 4880 | 50115 | Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ – Hòa Vang |
4600 | Cục Thuế Thành Phố Huế | |||
4601 | Cục Thuế Thành Phố Huế | 4880 | 41100 | Chi cục Thuế khu vực XII |
4602 | CCTKV Thuận Hóa-Phú Xuân | 4880 | 41101 | Đội Thuế liên huyện Thuận Hóa – Phú Xuân |
4603 | CCT Khu vực Hương Điền | 4880 | 41103 | Đội Thuế liên huyện Hương Điền |
4604 | CCT Khu vực Hương Điền | 4880 | 41105 | Đội Thuế liên huyện Hương Điền |
4605 | CCT Khu vực Hương Điền | 4880 | 41107 | Đội Thuế liên huyện Hương Điền |
4606 | CCT Khu vực Hương Phú | 4880 | 41109 | Đội Thuế liên huyện Hương Phú |
4607 | CCT Khu vực Hương Phú | 4880 | 41111 | Đội Thuế liên huyện Hương Phú |
4608 | CCT huyện Phú Lộc | 4880 | 41113 | Đội Thuế huyện Phú Lộc |
4609 | Chi cục Thuế Huyện A Lưới | 4880 | 41115 | Đội Thuế huyện A Lưới |
4610 | CCT huyện Phú Lộc | 4880 | 41117 | Đội Thuế huyện Phú Lộc |
4611 | CCTKV Thuận Hóa-Phú Xuân | 4880 | 41119 | Đội Thuế liên huyện Thuận Hóa – Phú Xuân |
4900 | Cục Thuế tỉnh Quảng Nam | |||
4901 | Cục Thuế tỉnh Quảng Nam | 4880 | 50300 | Chi cục Thuế khu vực XII |
4902 | CCTKV Tam Kỳ – Phú Ninh | 4880 | 50301 | Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh |
4903 | Chi cục Thuế Thành Phố Hội An | 4880 | 50303 | Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An |
4904 | Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc | 4880 | 50307 | Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang |
4905 | CCTKV Điện Bàn-Duy Xuyên | 4880 | 50309 | Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An |
4906 | CCTKV Điện Bàn-Duy Xuyên | 4880 | 50311 | Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An |
4907 | CCTKV Phước Sơn-Nam Giang | 4880 | 50313 | Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang |
4908 | Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình | 4880 | 50315 | Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức |
4909 | CCT KV Quế Sơn – Hiệp Đức | 4880 | 50317 | Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức |
4911 | CCT KV Quế Sơn – Hiệp Đức | 4880 | 50319 | Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức |
4912 | CCTKV Trà My – Tiên Phước | 4880 | 50321 | Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước |
4913 | CCTKV Phước Sơn-Nam Giang | 4880 | 50323 | Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang |
4914 | Chi cục Thuế Huyện Núi Thành | 4880 | 50325 | Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh |
4915 | CCTKV Trà My – Tiên Phước | 4880 | 50329 | Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước |
4916 | CCTKV ĐôngGiang-TâyGiang | 4880 | 50304 | Đội Thuế liên huyện Đông Giang – Tây Giang |
4917 | CCTKV Tam Kỳ – Phú Ninh | 4880 | 50302 | Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh |
4918 | CCTKV Trà My – Tiên Phước | 4880 | 50327 | Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước |
4919 | CCTKV ĐôngGiang-TâyGiang | 4880 | 50305 | Đội Thuế liên huyện Đông Giang – Tây Giang |
5100 | Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi | Chi cục Thuế khu vực XII | ||
5101 | Cục Thuế tỉnh Quảng Ngãi | 4880 | 50500 | Chi cục Thuế khu vực XII |
5102 | CCTKV Quảng Ngãi-Sơn Tịnh | 4880 | 50501 | Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức |
5103 | Chi cục Thuế Huyện Lý Sơn | 4880 | 50503 | Đội Thuế huyện Lý Sơn |
5104 | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | 4880 | 50505 | Đội Thuế liên huyện Bình Sơn – Trà Bồng |
5105 | CCT huyện Trà Bồng | 4880 | 50507 | Đội Thuế liên huyện Bình Sơn – Trà Bồng |
5107 | CCTKV Quảng Ngãi-Sơn Tịnh | 4880 | 50509 | Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức |
5108 | CCTKV Sơn Hà – Sơn Tây | 4880 | 50511 | Đội Thuế liên huyện Sơn Hà – Sơn Tây |
5109 | CCTKV Sơn Hà – Sơn Tây | 4880 | 50513 | Đội Thuế liên huyện Sơn Hà – Sơn Tây |
5110 | CCTKV Tư Nghĩa – Mộ Đức | 4880 | 50515 | Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức |
5111 | CCTKV Nghĩa Hành-MinhLong | 4880 | 50517 | Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long |
5112 | CCTKV Nghĩa Hành-MinhLong | 4880 | 50519 | Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long |
5113 | CCTKV Tư Nghĩa – Mộ Đức | 4880 | 50521 | Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức |
5114 | CCTKV Đức Phổ – Ba Tơ | 4880 | 50523 | Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long |
5115 | CCTKV Đức Phổ – Ba Tơ | 4880 | 50525 | Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long |
5600 | Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa | |||
5601 | Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa | 5680 | 51100 | Chi cục Thuế khu vực XIII |
5602 | Chi cục Thuế TP Nha Trang | 5680 | 51101 | Đội Thuế thành phố Nha Trang |
5603 | CCTKV Bắc Khánh Hòa | 5680 | 51103 | Đội Thuế liên huyện Bắc Khánh Hòa |
5604 | CCTKV Bắc Khánh Hòa | 5680 | 51105 | Đội Thuế liên huyện Bắc Khánh Hòa |
5605 | CCTKV Tây Khánh Hòa | 5680 | 51107 | Đội Thuế liên huyện Tây Khánh Hòa |
5606 | CCTKV Nam Khánh Hòa | 5680 | 51109 | Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa |
5607 | CCTKV Tây Khánh Hòa | 5680 | 51111 | Đội Thuế liên huyện Tây Khánh Hòa |
5608 | CCTKV Nam Khánh Hòa | 5680 | 51113 | Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa |
5609 | CCTKV Nam Khánh Hòa | 5680 | 51117 | Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa |
5200 | Cục Thuế tỉnh Bình Định | |||
5201 | Cục Thuế tỉnh Bình Định | 5680 | 50700 | Chi cục Thuế khu vực XIII |
5202 | Chi cục Thuế TP Quy Nhơn | 5680 | 50701 | Đội Thuế thành phố Quy Nhơn |
5203 | CCTKV HoàiNhơn-H.Ân-AnLão | 5680 | 50703 | Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão |
5204 | CCTKV HoàiNhơn-H.Ân-AnLão | 5680 | 50705 | Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão |
5205 | CCTKV HoàiNhơn-H.Ân-AnLão | 5680 | 50707 | Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão |
5206 | CCTKV Phù Cát – Phù Mỹ | 5680 | 50709 | Đội Thuế liên huyện Phù Cát – Phù Mỹ |
5207 | CCTKV Tây Sơn-Vĩnh Thạnh | 5680 | 50711 | Đội Thuế liên huyện Tây Sơn – Vĩnh Thạnh |
5208 | CCTKV Phù Cát – Phù Mỹ | 5680 | 50713 | Đội Thuế liên huyện Phù Cát – Phù Mỹ |
5209 | CCTKV Tây Sơn-Vĩnh Thạnh | 5680 | 50715 | Đội Thuế liên huyện Tây Sơn – Vĩnh Thạnh |
5210 | Chi cục Thuế Thị Xã An Nhơn | 5680 | 50717 | Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh |
5211 | CCTKV Tuy Phước-Vân Canh | 5680 | 50719 | Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh |
5212 | CCTKV Tuy Phước-Vân Canh | 5680 | 50721 | Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh |
5400 | Cục Thuế tỉnh Phú Yên | |||
5401 | Cục Thuế tỉnh Phú Yên | 5680 | 50900 | Chi cục Thuế khu vực XIII |
5402 | Chi cục Thuế TP Tuy Hoà | 5680 | 50901 | Đội Thuế thành phố Tuy Hoà |
5403 | CCTKV Tuy An – Đồng Xuân | 5680 | 50903 | Đội Thuế liên huyện Tuy An – Đồng Xuân |
5404 | Chi cục Thuế Thị Xã Sông Cầu | 5680 | 50905 | Đội Thuế thị xã Sông Cầu |
5405 | CCTKV Tuy An – Đồng Xuân | 5680 | 50907 | Đội Thuế liên huyện Tuy An – Đồng Xuân |
5406 | CCTKV Sông Hinh – Sơn Hòa | 5680 | 50909 | Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên |
5407 | CCT thị xã Đông Hòa | 5680 | 50911 | Đội Thuế thị xã Đông Hoà |
5408 | CCTKV Tây Hòa – Phú Hòa | 5680 | 50912 | Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên |
5409 | CCTKV Sông Hinh – Sơn Hòa | 5680 | 50913 | Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên |
5410 | CCTKV Tây Hòa – Phú Hòa | 5680 | 50915 | Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên |
6800 | Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng | |||
6801 | Cục Thuế tỉnh Lâm Đồng | 5680 | 70300 | Chi cục Thuế khu vực XIII |
6802 | CCTKV Đà Lạt – Lạc Dương | 5680 | 70301 | Đội Thuế liên huyện Đà Lạt – Lạc Dương |
6803 | CCTKV Bảo Lộc – Bảo Lâm | 5680 | 70303 | Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh |
6804 | CCTKV Đà Lạt – Lạc Dương | 5680 | 70305 | Đội Thuế liên huyện Đà Lạt – Lạc Dương |
6805 | CCTKV Đức Trọng-Đơn Dương | 5680 | 70307 | Đội Thuế liên huyện Đức Trọng – Đơn Dương |
6806 | CCTKV Đức Trọng-Đơn Dương | 5680 | 70309 | Đội Thuế liên huyện Đức Trọng – Đơn Dương |
6807 | CCTKV Lâm Hà – Đam Rông | 5680 | 70311 | Đội Thuế liên huyện Lâm Hà – Đam Rông |
6808 | CCTKV Bảo Lộc – Bảo Lâm | 5680 | 70313 | Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh |
6809 | Chi cục Thuế Huyện Di Linh | 5680 | 70315 | Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh |
6810 | Chi cục Thuế huyện Đạ Huoai | 5680 | 70317 | Đội Thuế huyện Đạ Huoai |
6813 | CCTKV Lâm Hà – Đam Rông | 5680 | 70323 | Đội Thuế liên huyện Lâm Hà – Đam Rông |
6600 | Cục Thuế tỉnh Đắk Lắk | |||
6601 | Cục Thuế tỉnh Đắk Lắk | 6680 | 60500 | Chi cục Thuế khu vực XIV |
6602 | Chi cục Thuế TP Buôn Ma Thuột | 6680 | 60501 | Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin |
6603 | CCTKV Ea H’Leo-Krông Búk | 6680 | 60503 | Đội Thuế liên huyện Ea H’leo – Krông Búk |
6604 | Chi cục Thuế Huyện Ea Súp | 6680 | 60505 | Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp |
6605 | CCTKV Buôn Hồ-Krông Năng | 6680 | 60507 | Đội Thuế liên huyện Buôn Hồ – Krông Năng |
6606 | CCTKV Ea H’Leo-Krông Búk | 6680 | 60539 | Đội Thuế liên huyện Ea H’leo – Krông Búk |
6607 | CCTKV Cư M’gar – Buôn Đôn | 6680 | 60511 | Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp |
6608 | CCTKV Cư M’gar – Buôn Đôn | 6680 | 60513 | Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp |
6609 | CCTKV Ea Kar – M’Drắk | 6680 | 60515 | Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk |
6610 | CCTKV Ea Kar – M’Drắk | 6680 | 60517 | Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk |
6611 | Chi cục Thuế Huyện Krông Pắc | 6680 | 60519 | Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk |
6612 | CCTKV Krông Ana – Cư Kuin | 6680 | 60523 | Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin |
6613 | CCTKV Lắk – Krông Bông | 6680 | 60525 | Đội Thuế liên huyện Lắk – Krông Bông |
6614 | CCTKV Lắk – Krông Bông | 6680 | 60531 | Đội Thuế liên huyện Lắk – Krông Bông |
6615 | CCTKV Krông Ana – Cư Kuin | 6680 | 60537 | Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin |
6616 | CCTKV Buôn Hồ-Krông Năng | 6680 | 60509 | Đội Thuế liên huyện Buôn Hồ – Krông Năng |
6200 | Cục Thuế tỉnh Kon Tum | |||
6201 | Cục Thuế tỉnh Kon Tum | 6680 | 60100 | Chi cục Thuế khu vực XIV |
6202 | Chi cục Thuế TP Kon Tum | 6680 | 60101 | Đội Thuế thành phố Kon Tum |
6203 | Chi cục Thuế Huyện Đắk Glei | 6680 | 60103 | Đội Thuế huyện ĐăkGLei |
6204 | Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hồi | 6680 | 60105 | Đội Thuế huyện Ngọc Hồi |
6205 | CCT khu vực số 02 | 6680 | 60107 | Đội Thuế liên huyện số 02 |
6206 | CCT Khu vực số 01 | 6680 | 60108 | Đội Thuế liên huyện số 01 |
6207 | CCT Khu vực số 01 | 6680 | 60109 | Đội Thuế liên huyện số 01 |
6208 | CCT khu vực số 02 | 6680 | 60111 | Đội Thuế liên huyện số 02 |
6209 | Chi cục Thuế Huyện Sa Thầy | 6680 | 60113 | Đội Thuế liên huyện số 03 |
6210 | CCT khu vực số 02 | 6680 | 60115 | Đội Thuế liên huyện số 02 |
6211 | Chi cục Thuế Huyện Ia H’Drai | 6680 | 60114 | Đội Thuế liên huyện số 03 |
6400 | Cục Thuế tỉnh Gia Lai | |||
6401 | Cục Thuế tỉnh Gia Lai | 6680 | 60300 | Chi cục Thuế khu vực XIV |
6402 | Chi cục Thuế TP Pleiku | 6680 | 60301 | Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh |
6403 | Chi cục Thuế Huyện Kbang | 6680 | 60303 | Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai |
6404 | CCTKV Đak Đoa – Mang Yang | 6680 | 60305 | Đội Thuế liên huyện Đak Đoa – Mang Yang |
6405 | CCTKV Ia Grai – Chư Păh | 6680 | 60307 | Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh |
6406 | CCTKV Ia Grai – Chư Păh | 6680 | 60309 | Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh |
6407 | CCTKV AnKhê-ĐakPơ-K.Chro | 6680 | 60311 | Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai |
6408 | CCTKV AnKhê-ĐakPơ-K.Chro | 6680 | 60313 | Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai |
6409 | Chi cục Thuế Huyện Đức Cơ | 6680 | 60315 | Đội Thuế liên huyện Đức Cơ – Chư Prông |
6410 | Chi cục Thuế Chư Prông | 6680 | 60317 | Đội Thuế liên huyện Đức Cơ – Chư Prông |
6411 | CCTKV Chư Sê – Chư Pưh | 6680 | 60319 | Đội Thuế liên huyện Chư Sê – Chư Pưh |
6412 | CCTKV AyunPa-P.Thiện-IaPa | 6680 | 60320 | Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai |
6413 | CCTKV AyunPa-P.Thiện-IaPa | 6680 | 60321 | Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai |
6414 | Chi cục Thuế Huyện Krông Pa | 6680 | 60323 | Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai |
6415 | CCTKV Đak Đoa – Mang Yang | 6680 | 60325 | Đội Thuế liên huyện Đak Đoa – Mang Yang |
6416 | CCTKV AnKhê-ĐakPơ-K.Chro | 6680 | 60327 | Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai |
6417 | CCTKV AyunPa-P.Thiện-IaPa | 6680 | 60329 | Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai |
6418 | CCTKV Chư Sê – Chư Pưh | 6680 | 60331 | Đội Thuế liên huyện Chư Sê – Chư Pưh |
6700 | Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông | |||
6701 | Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông | 6680 | 60600 | Chi cục Thuế khu vực XIV |
6702 | CCTKV Gia Nghĩa-Đắk Glong | 6680 | 60613 | Đội Thuế liên huyện Gia Nghĩa – Đắk Glong |
6703 | CCTKV Cư Jút – Krông Nô | 6680 | 60603 | Đội Thuế liên huyện Cư Jút – Krông Nô |
6704 | CCTKV Đắk Mil – Đắk Song | 6680 | 60607 | Đội Thuế liên huyện Đăk Mil – Đắk Song |
6705 | CCTKV Cư Jút – Krông Nô | 6680 | 60605 | Đội Thuế liên huyện Cư Jút – Krông Nô |
6706 | CCTKV Đắk Mil – Đắk Song | 6680 | 60609 | Đội Thuế liên huyện Đăk Mil – Đắk Song |
6707 | CCTKV Đắk R’Lấp-Tuy Đức | 6680 | 60611 | Đội Thuế liên huyện Đắk Rlấp – Tuy Đức |
6708 | CCTKV Gia Nghĩa-Đắk Glong | 6680 | 60615 | Đội Thuế liên huyện Gia Nghĩa – Đắk Glong |
6709 | CCTKV Đắk R’Lấp-Tuy Đức | 6680 | 60617 | Đội Thuế liên huyện Đắk Rlấp – Tuy Đức |
7700 | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | |||
7701 | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | 7780 | 71700 | Chi cục Thuế khu vực XV |
7702 | CCTKV Vũng Tàu – Côn Đảo | 7780 | 71701 | Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu – Côn Đảo |
7703 | CCTKV Bà Rịa – Long Đất | 7780 | 71703 | Đội Thuế liên huyện Bà Rịa – Long Đất |
7704 | CCTKV Xuyên Mộc-Châu Đức | 7780 | 71705 | Đội Thuế liên huyện Xuyên Mộc – Châu Đức |
7705 | CCTKV Xuyên Mộc-Châu Đức | 7780 | 71707 | Đội Thuế liên huyện Xuyên Mộc – Châu Đức |
7706 | Chi cục Thuế Thị xã Phú Mỹ | 7780 | 71709 | Đội Thuế thành phố Phú Mỹ |
7708 | CCTKV Bà Rịa – Long Đất | 7780 | 71712 | Đội Thuế liên huyện Bà Rịa – Long Đất |
7709 | CCTKV Vũng Tàu – Côn Đảo | 7780 | 71713 | Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu – Côn Đảo |
5800 | Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận | |||
5801 | Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận | 7780 | 70500 | Chi cục Thuế khu vực XV |
5802 | CCT TP Phan Rang-Tháp Chàm | 7780 | 70501 | Đội Thuế thành phố Phan Rang – Tháp Chàm |
5803 | CCTKV Ninh Sơn – Bác Ái | 7780 | 70503 | Đội Thuế liên huyện Ninh Sơn – Bác Ái |
5804 | CCTKV Ninh Hải-Thuận Bắc | 7780 | 70505 | Đội Thuế liên huyện Ninh Hải – Thuận Bắc |
5805 | CCTKV NinhPhước-ThuậnNam | 7780 | 70507 | Đội Thuế liên huyện Ninh Phước – Thuận Nam |
5806 | CCTKV Ninh Sơn – Bác Ái | 7780 | 70509 | Đội Thuế liên huyện Ninh Sơn – Bác Ái |
5807 | CCTKV Ninh Hải-Thuận Bắc | 7780 | 70511 | Đội Thuế liên huyện Ninh Hải – Thuận Bắc |
5808 | CCTKV NinhPhước-ThuậnNam | 7780 | 70513 | Đội Thuế liên huyện Ninh Phước – Thuận Nam |
6000 | Cục Thuế tỉnh Bình Thuận | |||
6001 | Cục Thuế tỉnh Bình Thuận | 7780 | 71500 | Chi cục Thuế khu vực XV |
6002 | Chi cục Thuế TP Phan Thiết | 7780 | 71501 | Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận |
6003 | CCTKV Bắc Bình-Tuy Phong | 7780 | 71503 | Đội Thuế liên huyện Bắc Bình – Tuy Phong |
6004 | CCTKV Bắc Bình-Tuy Phong | 7780 | 71505 | Đội Thuế liên huyện Bắc Bình – Tuy Phong |
6005 | CCTKV H.TH.Nam-H.TH.Bắc | 7780 | 71507 | Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận |
6006 | CCTKV H.TH.Nam-H.TH.Bắc | 7780 | 71509 | Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận |
6007 | CCTKV Đức Linh-Tánh Linh | 7780 | 71511 | Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh |
6008 | CCTKV La Gi – Hàm Tân | 7780 | 71513 | Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh |
6009 | CCTKV La Gi – Hàm Tân | 7780 | 71514 | Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh |
6010 | CCTKV Đức Linh-Tánh Linh | 7780 | 71515 | Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh |
6011 | Chi cục Thuế Huyện Phú Quý | 7780 | 71517 | Đội Thuế huyện Phú Quý |
7500 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | |||
7501 | Cục Thuế tỉnh Đồng Nai | 7780 | 71300 | Chi cục Thuế khu vực XV |
7502 | CCTKV Biên Hòa – Vĩnh Cửu | 7780 | 71301 | Đội Thuế liên huyện Biên Hòa – Vĩnh Cửu |
7503 | CCTKV Long Khánh-Cẩm Mỹ | 7780 | 71302 | Đội Thuế liên huyện Long Khánh – Cẩm Mỹ |
7504 | CCTKV Định Quán – Tân Phú | 7780 | 71303 | Đội Thuế liên huyện Định Quán – Tân Phú |
7505 | CCTKV Định Quán – Tân Phú | 7780 | 71305 | Đội Thuế liên huyện Định Quán – Tân Phú |
7506 | CCTKV Biên Hòa – Vĩnh Cửu | 7780 | 71307 | Đội Thuế liên huyện Biên Hòa – Vĩnh Cửu |
7507 | CCTKV TrảngBom-ThốngNhất | 7780 | 71308 | Đội Thuế liên huyện Trảng Bom – Thống Nhất |
7508 | CCTKV TrảngBom-ThốngNhất | 7780 | 71309 | Đội Thuế liên huyện Trảng Bom – Thống Nhất |
7509 | CCTKV Long Khánh-Cẩm Mỹ | 7780 | 71311 | Đội Thuế liên huyện Long Khánh – Cẩm Mỹ |
7510 | Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc | 7780 | 71313 | Đội Thuế huyện Xuân Lộc |
7511 | CCTKV LongThành-NhơnTrạch | 7780 | 71315 | Đội Thuế liên huyện Long Thành – Nhơn Trạch |
7512 | CCTKV LongThành-NhơnTrạch | 7780 | 71317 | Đội Thuế liên huyện Long Thành – Nhơn Trạch |
7400 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | |||
7401 | Cục Thuế tỉnh Bình Dương | 7480 | 71100 | Chi cục Thuế khu vực XVI |
7402 | Chi cục Thuế TP Thủ Dầu Một | 7480 | 71101 | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một |
7403 | CCTKV Bến Cát | 7480 | 71103 | Đội Thuế liên huyện Bến Cát |
7404 | CCTKV Tân Uyên | 7480 | 71105 | Đội Thuế liên huyện Tân Uyên |
7405 | Chi cục Thuế TP Thuận An | 7480 | 71107 | Đội Thuế thành phố Thuận An |
7406 | Chi cục Thuế TP Dĩ An | 7480 | 71109 | Đội Thuế thành phố Dĩ An |
7407 | CCTKV Tân Uyên | 7480 | 71111 | Đội Thuế liên huyện Tân Uyên |
7408 | CCTKV Bến Cát | 7480 | 71113 | Đội Thuế liên huyện Bến Cát |
7409 | CCTKV Bến Cát | 7480 | 71115 | Đội Thuế liên huyện Bến Cát |
7410 | CCTKV Tân Uyên | 7480 | 71117 | Đội Thuế liên huyện Tân Uyên |
7000 | Cục Thuế tỉnh Bình Phước | |||
7001 | Cục Thuế tỉnh Bình Phước | 7480 | 70700 | Chi cục Thuế khu vực XVI |
7002 | CCTKV Đồng Xoài-Đồng Phú | 7480 | 70701 | Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng |
7003 | CCTKV PhướcLong-BGM-PHR | 7480 | 70703 | Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng |
7004 | CCTKV Lộc Ninh – Bù Đốp | 7480 | 70705 | Đội Thuế liên huyện Lộc Ninh – Bù Đốp |
7005 | CCTKV Lộc Ninh – Bù Đốp | 7480 | 70706 | Đội Thuế liên huyện Lộc Ninh – Bù Đốp |
7006 | Chi cục Thuế Huyện Bù Đăng | 7480 | 70707 | Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng |
7007 | CCTKV Bình Long-Hớn Quản | 7480 | 70709 | Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành |
7008 | Chi cục Thuế TX Chơn Thành | 7480 | 70710 | Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành |
7009 | CCTKV Đồng Xoài-Đồng Phú | 7480 | 70711 | Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng |
7010 | CCTKV Bình Long-Hớn Quản | 7480 | 70713 | Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành |
7011 | CCTKV PhướcLong-BGM-PHR | 7480 | 70715 | Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng |
7012 | CCTKV PhướcLong-BGM-PHR | 7480 | 70716 | Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng |
7200 | Cục Thuế tỉnh Tây Ninh | |||
7201 | Cục Thuế tỉnh Tây Ninh | 7480 | 70900 | Chi cục Thuế khu vực XVI |
7202 | CCTKV Tây Ninh-Châu Thành | 7480 | 70901 | Đội Thuế liên huyện thành phố Tây Ninh – Châu Thành |
7203 | CCTKV Tân Biên – Tân Châu | 7480 | 70903 | Đội Thuế liên huyện Tân Biên – Tân Châu |
7204 | CCTKV Tân Biên – Tân Châu | 7480 | 70905 | Đội Thuế liên huyện Tân Biên – Tân Châu |
7205 | CCTKV HòaThành-D.MinhChâu | 7480 | 70907 | Đội Thuế liên huyện Hòa Thành – Dương Minh Châu |
7206 | CCTKV Tây Ninh-Châu Thành | 7480 | 70909 | Đội Thuế liên huyện thành phố Tây Ninh – Châu Thành |
7207 | CCTKV HòaThành-D.MinhChâu | 7480 | 70911 | Đội Thuế liên huyện Hòa Thành – Dương Minh Châu |
7208 | CCTKV GòDầu-T.Bàng-BếnCầu | 7480 | 70913 | Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu |
7209 | CCTKV GòDầu-T.Bàng-BếnCầu | 7480 | 70915 | Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu |
7210 | CCTKV GòDầu-T.Bàng-BếnCầu | 7480 | 70917 | Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu |
8000 | Cục Thuế tỉnh Long An | |||
8001 | Cục Thuế tỉnh Long An | 8080 | 80100 | Chi cục Thuế khu vực XVII |
8002 | CCTKV Tân An – Thủ Thừa | 8080 | 80101 | Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ |
8003 | CCTKV Vĩnh Hưng-Tân Hưng | 8080 | 80103 | Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng |
8004 | CCTKV Vĩnh Hưng-Tân Hưng | 8080 | 80105 | Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng |
8005 | CCTKV Kiến Tường-Mộc Hóa | 8080 | 80107 | Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa |
8006 | CCTKV Tân Thạnh-Thạnh Hóa | 8080 | 80109 | Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa |
8007 | CCTKV Tân Thạnh-Thạnh Hóa | 8080 | 80111 | Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa |
8008 | CCTKV Đức Hòa – Đức Huệ | 8080 | 80113 | Đội Thuế liên huyện Đức Hòa – Đức Huệ |
8009 | CCTKV Đức Hòa – Đức Huệ | 8080 | 80115 | Đội Thuế liên huyện Đức Hòa – Đức Huệ |
8010 | Chi cục Thuế Huyện Bến Lức | 8080 | 80117 | Đội Thuế liên huyện Bến Lức – Thủ Thừa |
8011 | CCTKV Tân An – Thủ Thừa | 8080 | 80119 | Đội Thuế liên huyện Bến Lức – Thủ Thừa |
8012 | CCTKV Châu Thành-Tân Trụ | 8080 | 80121 | Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ |
8013 | CCTKV Châu Thành-Tân Trụ | 8080 | 80123 | Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ |
8014 | CCTKV Cần Giuộc-Cần Đước | 8080 | 80125 | Đội Thuế liên huyện Cần Giuộc – Cần Đước |
8015 | CCTKV Cần Giuộc-Cần Đước | 8080 | 80127 | Đội Thuế liên huyện Cần Giuộc – Cần Đước |
8016 | CCTKV Kiến Tường-Mộc Hóa | 8080 | 80129 | Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng |
8200 | Cục Thuế tỉnh Tiền Giang | |||
8201 | Cục Thuế tỉnh Tiền Giang | 8080 | 80700 | Chi cục Thuế khu vực XVII |
8202 | Chi cục Thuế Thành Phố Mỹ Tho | 8080 | 80701 | Đội Thuế thành phố Mỹ Tho |
8203 | CCTKV Gò Công-G.C.Đ-T.P.Đ | 8080 | 80703 | Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông |
8204 | CCTKV ChâuThành-TânPhước | 8080 | 80705 | Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè |
8205 | CCTKV ChâuThành-TânPhước | 8080 | 80707 | Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây |
8206 | CCTKV Cai Lậy | 8080 | 80709 | Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè |
8207 | CCTKV Gò Công Tây-Chợ Gạo | 8080 | 80711 | Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây |
8208 | Chi cục Thuế Huyện Cái Bè | 8080 | 80713 | Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè |
8209 | CCTKV Gò Công Tây-Chợ Gạo | 8080 | 80715 | Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây |
8210 | CCTKV Gò Công-G.C.Đ-T.P.Đ | 8080 | 80717 | Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông |
8211 | CCTKV Gò Công-G.C.Đ-T.P.Đ | 8080 | 80719 | Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông |
8212 | CCTKV Cai Lậy | 8080 | 80721 | Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè |
8600 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | |||
8601 | Cục Thuế tỉnh Vĩnh Long | 8080 | 80900 | Chi cục Thuế khu vực XVII |
8602 | Chi cục Thuế khu vực I | 8080 | 80901 | Đội Thuế liên huyện Khu vực I |
8603 | Chi cục Thuế khu vực I | 8080 | 80903 | Đội Thuế liên huyện Khu vực I |
8604 | Chi cục Thuế khu vực IV | 8080 | 80905 | Đội Thuế liên huyện Khu vực IV |
8605 | Chi cục Thuế khu vực II | 8080 | 80907 | Đội Thuế liên huyện Khu vực II |
8606 | Chi cục Thuế khu vực II | 8080 | 80908 | Đội Thuế liên huyện Khu vực II |
8607 | Chi cục Thuế khu vực III | 8080 | 80909 | Đội Thuế liên huyện Khu vực III |
8608 | Chi cục Thuế khu vực III | 8080 | 80911 | Đội Thuế liên huyện Khu vực III |
8609 | Chi cục Thuế khu vực IV | 8080 | 80913 | Đội Thuế liên huyện Khu vực IV |
8300 | Cục Thuế tỉnh Bến Tre | |||
8301 | Cục Thuế tỉnh Bến Tre | 8380 | 81100 | Chi cục Thuế khu vực XVIII |
8302 | CCTKV Bến Tre-Châu Thành | 8380 | 81101 | Đội Thuế liên huyện Bến Tre – Châu Thành |
8303 | CCTKV Bến Tre-Châu Thành | 8380 | 81103 | Đội Thuế liên huyện Bến Tre – Châu Thành |
8304 | CCTKV Chợ Lách-Mỏ Cày Bắc | 8380 | 81105 | Đội Thuế liên huyện Chợ Lách – Mỏ Cày Bắc |
8305 | CCTKV Mỏ Cày Nam-ThạnhPhú | 8380 | 81107 | Đội Thuế liên huyện Mỏ Cày Nam – Thạnh Phú |
8306 | CCTKV Ba Tri – Giồng Trôm | 8380 | 81109 | Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm |
8307 | Chi cục Thuế Huyện Bình Đại | 8380 | 81111 | Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm |
8308 | CCTKV Ba Tri – Giồng Trôm | 8380 | 81113 | Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm |
8309 | CCTKV Mỏ Cày Nam-ThạnhPhú | 8380 | 81115 | Đội Thuế liên huyện Mỏ Cày Nam – Thạnh Phú |
8310 | CCTKV Chợ Lách-Mỏ Cày Bắc | 8380 | 81108 | Đội Thuế liên huyện Chợ Lách – Mỏ Cày Bắc |
8400 | Cục Thuế tỉnh Trà Vinh | |||
8401 | Cục Thuế tỉnh Trà Vinh | 8380 | 81700 | Chi cục Thuế khu vực XVIII |
8402 | CCTKV TràVinh-ChâuThành | 8380 | 81701 | Đội Thuế liên huyện Thành phố Trà Vinh – Châu Thành |
8403 | Chi cục Thuế Huyện Càng Long | 8380 | 81703 | Đội Thuế huyện Càng Long |
8404 | CCTKV TràVinh-ChâuThành | 8380 | 81705 | Đội Thuế liên huyện Thành phố Trà Vinh – Châu Thành |
8405 | CCTKV Tiểu Cần – Cầu Kè | 8380 | 81707 | Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú |
8406 | CCTKV Tiểu Cần – Cầu Kè | 8380 | 81709 | Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú |
8407 | CCTKV Cầu Ngang – Trà Cú | 8380 | 81711 | Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang |
8408 | CCTKV Cầu Ngang – Trà Cú | 8380 | 81713 | Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú |
8409 | CCTKV Duyên Hải | 8380 | 81715 | Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang |
8410 | CCTKV Duyên Hải | 8380 | 81716 | Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang |
9400 | Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng | |||
9401 | Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng | 8380 | 81900 | Chi cục Thuế khu vực XVIII |
9402 | CCT Khu vực TP Sóc Trăng | 8380 | 81901 | Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng |
9403 | Chi cục Thuế Huyện Kế Sách | 8380 | 81903 | Đội Thuế liên huyện Châu Thành |
9404 | CCT khu vực Long Phú | 8380 | 81905 | Đội Thuế liên huyện Long Phú |
9405 | CCT khu vực Long Phú | 8380 | 81906 | Đội Thuế liên huyện Long Phú |
9406 | CCT Khu vực Châu Thành | 8380 | 81907 | Đội Thuế liên huyện Châu Thành |
9407 | CCT Khu vực TP Sóc Trăng | 8380 | 81909 | Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng |
9408 | CCT Khu vực Thạnh Trị | 8380 | 81911 | Đội Thuế liên huyện Thạnh Trị |
9409 | CCT Khu vực Thạnh Trị | 8380 | 81912 | Đội Thuế liên huyện Thạnh Trị |
9410 | Chi cục Thuế Thị Xã Vĩnh Châu | 8380 | 81913 | Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng |
9411 | CCT Khu vực Châu Thành | 8380 | 81915 | Đội Thuế liên huyện Châu Thành |
9412 | CCT khu vực Long Phú | 8380 | 81917 | Đội Thuế liên huyện Long Phú |
9200 | Cục Thuế Thành Phố Cần Thơ | |||
9201 | Cục Thuế Thành Phố Cần Thơ | 9280 | 81500 | Chi cục Thuế khu vực XIX |
9202 | CCTKV Thốt Nốt-Vĩnh Thạnh | 9280 | 81503 | Đội Thuế liên huyện Thốt Nốt – Vĩnh Thạnh |
9203 | CCTKV Bình Thủy – Ô Môn | 9280 | 81505 | Đội Thuế liên huyện Bình Thủy – Ô Môn |
9204 | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều | 9280 | 81519 | Đội Thuế quận Ninh Kiều |
9205 | CCTKV Bình Thủy – Ô Môn | 9280 | 81521 | Đội Thuế liên huyện Bình Thủy – Ô Môn |
9206 | CCTKV Cái Răng-Phong Điền | 9280 | 81523 | Đội Thuế liên huyện Cái Răng – Phong Điền |
9207 | CCTKV Thốt Nốt-Vĩnh Thạnh | 9280 | 81525 | Đội Thuế liên huyện Thốt Nốt – Vĩnh Thạnh |
9208 | CCTKV Cờ Đỏ – Thới Lai | 9280 | 81527 | Đội Thuế liên huyện Cờ Đỏ – Thới Lai |
9209 | CCTKV Cái Răng-Phong Điền | 9280 | 81529 | Đội Thuế liên huyện Cái Răng – Phong Điền |
9210 | CCTKV Cờ Đỏ – Thới Lai | 9280 | 81531 | Đội Thuế liên huyện Cờ Đỏ – Thới Lai |
9300 | Cục Thuế tỉnh Hậu Giang | |||
9301 | Cục Thuế tỉnh Hậu Giang | 9280 | 81600 | Chi cục Thuế khu vực XIX |
9302 | Chi cục Thuế khu vực I | 9280 | 81601 | Đội Thuế liên huyện Khu vực I |
9303 | Chi cục Thuế khu vực IV | 9280 | 81603 | Đội Thuế liên huyện Khu vực IV |
9304 | Chi cục Thuế khu vực IV | 9280 | 81605 | Đội Thuế liên huyện Khu vực IV |
9305 | CCT Khu vực III | 9280 | 81607 | Đội Thuế liên huyện Khu vực III |
9306 | Chi cục Thuế khu vực I | 9280 | 81609 | Đội Thuế liên huyện Khu vực I |
9307 | CCT Khu vực II | 9280 | 81611 | Đội Thuế liên huyện Khu vực II |
9308 | CCT Khu vực III | 9280 | 81608 | Đội Thuế liên huyện Khu vực III |
9309 | CCT Khu vực II | 9280 | 81612 | Đội Thuế liên huyện Khu vực II |
8900 | Cục Thuế tỉnh An Giang | |||
8901 | Cục Thuế tỉnh An Giang | 9280 | 80500 | Chi cục Thuế khu vực XIX |
8902 | Chi cục Thuế TP Long Xuyên | 9280 | 80501 | Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn |
8903 | CCTKV Châu Đốc – Châu Phú | 9280 | 80503 | Đội Thuế liên huyện Châu Đốc – Châu Phú |
8904 | CCTKV Tân Châu – An Phú | 9280 | 80505 | Đội Thuế liên huyện Tân Châu – An Phú |
8905 | CCTKV Tân Châu – An Phú | 9280 | 80507 | Đội Thuế liên huyện Tân Châu – An Phú |
8906 | CCTKV Chợ Mới – Phú Tân | 9280 | 80509 | Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Phú Tân |
8907 | CCTKV Châu Đốc – Châu Phú | 9280 | 80511 | Đội Thuế liên huyện Châu Đốc – Châu Phú |
8908 | CCTKV Tịnh Biên – Tri Tôn | 9280 | 80513 | Đội Thuế liên huyện Tịnh Biên – Tri Tôn |
8909 | CCTKV Tịnh Biên – Tri Tôn | 9280 | 80515 | Đội Thuế liên huyện Tịnh Biên – Tri Tôn |
8910 | CCTKV Chợ Mới – Phú Tân | 9280 | 80517 | Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Phú Tân |
8911 | CCTKV Châu Thành – Thoại Sơn | 9280 | 80519 | Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn |
8912 | CCTKV Châu Thành – Thoại Sơn | 9280 | 80521 | Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn |
8700 | Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp | |||
8701 | Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp | 9280 | 80300 | Chi cục Thuế khu vực XIX |
8702 | Chi cục Thuế khu vực 1 | 9280 | 80301 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 1 |
8703 | Chi cục Thuế khu vực 2 | 9280 | 80303 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 2 |
8704 | Chi cục Thuế khu vực 6 | 9280 | 80305 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 |
8705 | Chi cục Thuế khu vực 3 | 9280 | 80307 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 |
8706 | Chi cục Thuế khu vực 6 | 9280 | 80309 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 |
8707 | Chi cục Thuế khu vực 1 | 9280 | 80311 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 1 |
8708 | Chi cục Thuế khu vực 4 | 9280 | 80313 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 4 |
8709 | Chi cục Thuế khu vực 4 | 9280 | 80315 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 4 |
8710 | Chi cục Thuế khu vực 5 | 9280 | 80317 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 5 |
8711 | Chi cục Thuế khu vực 5 | 9280 | 80319 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 5 |
8712 | Chi cục Thuế khu vực 2 | 9280 | 80321 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 2 |
8713 | Chi cục Thuế khu vực 3 | 9280 | 80323 | Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 |
9100 | Cục Thuế tỉnh Kiên Giang | |||
9101 | Cục Thuế tỉnh Kiên Giang | 9180 | 81300 | Chi cục Thuế khu vực XX |
9102 | Chi cục Thuế TP Rạch Giá | 9180 | 81301 | Đội Thuế liên huyện thành phố Rạch Giá – Kiên Hải |
9103 | CCTKV Hòn Đất-Kiên Lương | 9180 | 81303 | Đội Thuế liên huyện Hòn Đất – Kiên Lương |
9104 | CCTKV Hòn Đất-Kiên Lương | 9180 | 81305 | Đội Thuế liên huyện Hòn Đất – Kiên Lương |
9105 | CCTKV Châu Thành-Tân Hiệp | 9180 | 81307 | Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao |
9106 | CCTKV Châu Thành-Tân Hiệp | 9180 | 81309 | Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao |
9107 | CCTKV Giồng Riềng-Gò Quao | 9180 | 81311 | Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao |
9108 | CCTKV Giồng Riềng-Gò Quao | 9180 | 81313 | Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao |
9109 | CCTKV An Biên – An Minh | 9180 | 81315 | Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng |
9110 | CCTKV An Biên – An Minh | 9180 | 81317 | Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng |
9111 | CCTKV V.Thuận -U.M.Thượng | 9180 | 81319 | Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng |
9112 | CCT thành phố Phú Quốc | 9180 | 81321 | Đội Thuế thành phố Phú Quốc |
9113 | Chi cục Thuế Huyện Kiên Hải | 9180 | 81323 | Đội Thuế liên huyện thành phố Rạch Giá – Kiên Hải |
9114 | Chi cục Thuế TP Hà Tiên | 9180 | 81325 | Đội Thuế liên huyện thành phố Hà Tiên – Giang Thành |
9115 | CCTKV V.Thuận -U.M.Thượng | 9180 | 81327 | Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng |
9116 | CCT Huyện Giang Thành | 9180 | 81304 | Đội Thuế liên huyện thành phố Hà Tiên – Giang Thành |
9500 | Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu | |||
9501 | Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu | 9180 | 82100 | Chi cục Thuế khu vực XX |
9502 | Chi cục Thuế TP Bạc Liêu | 9180 | 82101 | Đội Thuế thành phố Bạc Liêu |
9503 | CCTKV Phước Long-Hồng Dân | 9180 | 82103 | Đội Thuế liên huyện Phước Long – Hồng Dân |
9504 | CCTKV Hòa Bình – Vĩnh Lợi | 9180 | 82105 | Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Vĩnh Lợi |
9505 | CCTKV Hòa Bình – Vĩnh Lợi | 9180 | 82106 | Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Vĩnh Lợi |
9506 | CCTKV Giá Rai – Đông Hải | 9180 | 82107 | Đội Thuế liên huyện Giá Rai – Đông Hải |
9507 | CCTKV Phước Long-Hồng Dân | 9180 | 82109 | Đội Thuế liên huyện Phước Long – Hồng Dân |
9508 | CCTKV Giá Rai – Đông Hải | 9180 | 82111 | Đội Thuế liên huyện Giá Rai – Đông Hải |
9600 | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | |||
9601 | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | 9180 | 82300 | Chi cục Thuế khu vực XX |
9602 | Chi cục Thuế khu vực II | 9180 | 82301 | Đội Thuế liên huyện Khu vực II |
9603 | Chi cục Thuế khu vực IV | 9180 | 82303 | Đội Thuế liên huyện Khu vực IV |
9604 | Chi cục Thuế khu vực IV | 9180 | 82305 | Đội Thuế liên huyện Khu vực IV |
9605 | Chi cục Thuế khu vực III | 9180 | 82307 | Đội Thuế liên huyện Khu vực III |
9606 | Chi cục Thuế khu vực III | 9180 | 82308 | Đội Thuế liên huyện Khu vực III |
9607 | Chi cục Thuế khu vực III | 9180 | 82309 | Đội Thuế liên huyện Khu vực III |
9608 | Chi cục Thuế khu vực II | 9180 | 82311 | Đội Thuế liên huyện Khu vực II |
9609 | Chi cục Thuế khu vực I | 9180 | 82312 | Đội Thuế liên huyện Khu vực I |
9610 | Chi cục Thuế khu vực I | 9180 | 82313 | Đội Thuế liên huyện Khu vực I |
9900 | Cục Thuế Doanh nghiệp lớn | 0000 | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn | |
9901 | Cục Thuế Doanh nghiệp lớn | 9900 | 82500 | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn |
9800 | 0000 | Chi cục Thuế Thương mại điện tử | ||
9801 | 9800 | 82700 | Chi cục Thuế Thương mại điện tử |
Cơ quan thu (giữ nguyên mã) | Phản ánh của CQT cấp dưới | Tên Cơ quan thu mới | Mã KB cũ | Tên Kho Bạc cũ | Mã KB mới | Tên KB mới | |
1056271 | Cục Thuế | 0002 | Trung tam thanh toan – KBNN | ||||
1056271 | Cục Thuế | 0003 | Sở GD – KBNN | 0003 | Ban giao dịch | ||
1054449 | Tp. Hà Nội – Chi cục Thuế khu vực I | 0010 | KBNN Ha Noi | ||||
1054557 | 1054449 | Mã đang map là mã chi NS | Tp. Hà Nội – VP Chi cục Thuế khu vực I | 0011 | VP KBNN Hà Nội | 0011 | Kho bạc Nhà nước Khu vực I |
1054634 | Đội Thuế quận Ba Đình | 0012 | KBNN Ba Đình – Hà Nội | 0012 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054635 | Đội Thuế quận Tây Hồ | 0021 | KBNN Tây Hồ – Hà Nội | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054633 | Đội Thuế quận Hoàn Kiếm | 0013 | KBNN Hoàn Kiếm – Hà Nội | 0013 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1062153 | Đội Thuế quận Long Biên | 0016 | KBNN Long Biên – Hà Nội | 0016 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054631 | Đội Thuế quận Hai Bà Trưng | 0014 | KBNN Hai Bà Trưng – Hà Nội | 0014 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1064161 | Đội Thuế quận Hoàng Mai | 0025 | KBNN Hoàng Mai – Hà Nội | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054632 | Đội Thuế quận Đống Đa | 0015 | KBNN Đống Đa – Hà Nội | 0011 | Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054744 | Đội Thuế quận Thanh Xuân | 0022 | KBNN Thanh Xuân – Hà Nội | 0022 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054743 | Đội Thuế quận Cầu Giấy | 0023 | KBNN Cầu Giấy – Hà Nội | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054741 | Huyện Sóc Sơn – Đội thuế liên huyện Sóc Sơn – Mê Linh | 0019 | KBNN SÓC SƠN – HÀ NỘI | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054742 | Đội thuế huyện Đông Anh | 0020 | KBNN Đông Anh – Hà Nội | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054921 | Đội thuế huyện Gia Lâm | 0024 | KBNN Gia Lâm – Hà Nội | 0024 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054817 | Đội thuế huyện Thanh Trì | 0018 | KBNN Thanh Trì – Hà Nội | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1083886 | Huyện Mê Linh – Đội thuế liên huyện Sóc Sơn – Mê Linh | 0040 | KBNN Mê Linh – Hà Nội | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1053963 | Đội Thuế quận Hà Đông | 0026 | KBNN Hà Đông – Hà Nội | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1053964 | Đội thuế thị xã Sơn Tây | 0033 | KBNN Sơn Tây – Hà Nội | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1053961 | Đội thuế huyện Phúc Thọ | 0037 | KBNN Phúc Thọ – Hà Nội | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054063 | Đội thuế huyện Đan Phượng | 0035 | KBNN Đan Phượng – Hà Nội | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054064 | Huyện Thạch Thất – Đội thuế liên huyện Thạch Thất – Quốc Oai | 0038 | KBNN Thạch Thất – Hà Nội | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054065 | Đội thuế huyện Hoài Đức | 0036 | KBNN Hoài Đức – Hà Nội | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1053965 | Huyện Quốc Oai – Đội thuế liên huyện Thạch Thất – Quốc Oai | 0031 | KBNN Quốc Oai – Hà Nội | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054068 | Huyện Thanh Oai – Đội thuế liên huyện Thanh Oai – Chương Mỹ | 0039 | KBNN Thanh Oai – Hà Nội | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054069 | Huyện Thường Tín – Đội thuế liên huyện Thường Tín -Phú Xuyên | 0030 | KBNN Thường Tín – Hà Nội | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054070 | Huyện Mỹ Đức – Đội thuế liên huyện Ứng Hòa – Mỹ Đức | 0028 | KBNN Mỹ Đức – Hà Nội | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054066 | Huyện Ứng Hòa – Đội thuế liên huyện Ứng Hòa – Mỹ Đức | 0029 | KBNN Ứng Hoà – Hà Nội | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054067 | Huyện Phú Xuyên – Đội thuế liên huyện Thường Tín – Phú Xuyên | 0027 | KBNN Phú Xuyên – Hà Nội | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1053960 | Đội thuế huyện Ba Vì | 0034 | KBNN Ba Vì – Hà Nội | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054062 | Huyện Chương Mỹ – Đội thuế liên huyện Thanh Oai – Chương Mỹ | 0032 | KBNN Chương Mỹ – Hà Nội | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1054816 | Đội Thuế quận Nam Từ Liêm | 0017 | KBNN Nam Từ Liêm – Hà Nội | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1119800 | Đội Thuế quận Bắc Từ Liêm | 0041 | KBNN Bắc Từ Liêm – Hà Nội | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực I | ||
1055797 | Tỉnh Hòa Bình – VP Chi cục Thuế khu vực I | 2660 | KBNN HOA BINH | ||||
1055889 | 1055797 | Mã cơ quan thu trước đây của Tỉnh Hòa Bình – VP Chi cục Thuế khu vực I là: 1055797. (Mã: 1055889 là mã cơ quan chi) |
Tỉnh Hòa Bình – VP Chi cục Thuế khu vực I | 2661 | VP KBNN Hoà Bình | 2673 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
1055890 | Tp. Hòa Bình – Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Đà Bắc | 2661 | VP KBNN Hoà Bình | 2673 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055887 | Huyện Đà Bắc – Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Đà Bắc | 2664 | KBNN Đà Bắc – Hoà Bình | 2664 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055885 | Huyện Mai Châu – Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu | 2669 | KBNN Mai Châu – Hoà Bình | 2670 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1056036 | Đội Thuế huyện Lương Sơn | 2667 | KBNN Lương Sơn – Hoà Bình | 2667 | Phòng Giao dịch số 29 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1056181 | Huyện Cao Phong – Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu | 2671 | KBNN Cao Phong – Hoà Bình | 2664 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1056037 | Huyện Kim Bôi – Đội Thuế liên huyện Kim Bôi – Lạc Thủy | 2665 | KBNN Kim Bôi – Hoà Bình | 2668 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055891 | Huyện Tân Lạc – Đội Thuế liên huyện Cao Phong – Tân Lạc – Mai Châu | 2670 | KBNN Tân Lạc – Hoà Bình | 2670 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1056035 | Huyện Lạc Sơn – Đội Thuế liên huyện Lạc Sơn – Yên Thủy | 2666 | KBNN Lạc Sơn – Hoà Bình | 2666 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1056043 | Huyện Lạc Thủy – Đội Thuế liên huyện Kim Bôi – Lạc Thủy | 2668 | KBNN Lạc Thuỷ – Hoà Bình | 2668 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1056040 | Huyện Yên Thủy – Đội Thuế liên huyện Lạc Sơn – Yên Thủy | 2663 | KBNN Yên Thủy – Hoà Bình | 2666 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1056137 | Thành phố Hồ Chí Minh – Chi cục Thuế khu vực II | 0110 | KBNN TP Ho Chi Minh | ||||
1056138 | TP Hồ Chí Minh – VP Chi cục Thuế khu vực II | 0111 | VP KBNN Hồ Chí Minh | 0111 | Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056285 | Đội Thuế Quận 1 | 0133 | KBNN Quận 1 – TP Hồ Chí Minh | 0111 | Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056283 | Đội Thuế Quận 3 | 0112 | KBNN Quận 3 – TP Hồ Chí Minh | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056284 | Đội Thuế Quận 4 | 0113 | KBNN Quận 4 – TP Hồ Chí Minh | 0111 | Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056289 | Đội Thuế Quận 5 | 0114 | KBNN Quận 5 – TP Hồ Chí Minh | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056290 | Đội Thuế Quận 6 | 0115 | KBNN Quận 6 – TP Hồ Chí Minh | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056287 | Quận 7 – Đội Thuế liên huyện Quận 7 – Nhà Bè | 0130 | KBNN Quận 7 – TP Hồ Chí Minh | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056288 | Đội Thuế Quận 8 | 0116 | KBNN Quận 8 – TP Hồ Chí Minh | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056440 | Đội Thuế Quận 10 | 0117 | KBNN Quận 10 – TP Hồ Chí Minh | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056437 | Đội Thuế Quận 11 | 0118 | KBNN Quận 11 – TP Hồ Chí Minh | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056438 | Quận 12 – Đội Thuế liên huyện Quận 12 – Hóc Môn | 0132 | KBNN Quận 12 – TP Hồ Chí Minh | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056443 | Đội Thuế Quận Gò Vấp | 0121 | KBNN Gò Vấp – TP Hồ Chí Minh | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056444 | Đội Thuế Quận Tân Bình | 0122 | KBNN Tân Bình – TP Hồ Chí Minh | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1059604 | Đội Thuế Quận Tân Phú | 0135 | KBNN Tân Phú – TP Hồ Chí Minh | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056441 | Đội Thuế Quận Bình Thạnh | 0120 | KBNN Bình Thạnh – TP Hồ Chí Minh | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056442 | Đội Thuế Quận Phú Nhuận | 0119 | KBNN Phú Nhuận – TP Hồ Chí Minh | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1061346 | Đội Thuế Quận Bình Tân | 0134 | KBNN Bình Tân – TP Hồ Chí Minh | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1054220 | Đội Thuế huyện Củ Chi | 0127 | KBNN Củ Chi – TP Hồ Chí Minh | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056445 | Huyện Hóc Môn – Đội Thuế liên huyện Quận 12 – Hóc Môn | 0124 | KBNN Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1054218 | Đội Thuế huyện Bình Chánh | 0126 | KBNN Bình Chánh – TP Hồ Chí Minh | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1054223 | Huyện Nhà Bè – Đội Thuế liên huyện Quận 7 – Nhà Bè | 0125 | KBNN Nhà Bè – TP Hồ Chí Minh | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1054224 | Đội Thuế huyện Cần Giờ | 0128 | KBNN Cần Giờ – TP Hồ Chí Minh | 0128 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1056286 | Đội Thuế thành phố Thủ Đức | 0136 | KBNN Thủ Đức – Thành phố Hồ Chí Minh | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực II | ||
1054745 | Khớp | Thành phố Hải Phòng – Chi cục Thuế khu vực III | 0060 | KBNN Hai Phong | |||
1054815 | Khớp | Tp. Hải Phòng – VP Chi cục Thuế khu vực III | 0061 | VP KBNN Hải phòng | 0061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực III | |
1054925 | Quận Hồng Bàng – Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng – An Dương | 0063 | KBNN Hồng Bàng – Hải phòng | 0061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054922 | Quận Ngô Quyền – Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền – Hải An | 0061 | VP KBNN Hải Phòng | 0061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1011716 | Quận Hải An – Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền – Hải An | 0075 | KBNN Hải An – Hải phòng | 0061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054923 | Quận Lê Chân – Đội Thuế liên huyện Lê Chân – Dương Kinh | 0064 | KBNN Lê Chân – Hải phòng | 0064 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054818 | Quận Kiến An – Đội Thuế liên huyện Kiến An – An Lão | 0065 | KBNN Kiến An – Hải phòng | 0061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054999 | Quận Đồ Sơn – Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ | 0066 | KBNN Đồ Sơn – Hải phòng | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054926 | Đội Thuế thành phố Thủy Nguyên | 0070 | KBNN Thủy Nguyên – Hải phòng | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054927 | Quận An Dương – Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng – An Dương | 0068 | KBNN An Dương – Hải phòng | 0061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054924 | Huyện An Lão – Đội Thuế liên huyện Kiến An – An Lão | 0071 | KBNN An Lão – Hải phòng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1055103 | Huyện Kiến Thụy – Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ | 0072 | KBNN Kiến Thụy – Hải phòng | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1055104 | Huyện Tiên Lãng – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo – Tiên Lãng | 0067 | KBNN Tiên Lãng – Hải phòng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1055101 | Huyện Vĩnh Bảo – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo – Tiên Lãng | 0069 | KBNN Vĩnh Bảo – Hải phòng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1055102 | Đội Thuế huyện Cát Hải | 0073 | KBNN Cát Hải – Hải phòng | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1095143 | Quận Dương Kinh – Đội Thuế liên huyện Lê Chân – Dương Kinh | 0076 | KBNN Dương Kinh – Hải phòng | 0061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1111257 | Huyện Bạch Long Vỹ – Đội Thuế liên huyện Đồ Sơn – Kiến Thụy – Bạch Long Vỹ | 0061 | VP KBNN Hải phòng | 0061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054619 | Khớp | Tỉnh Quảng Ninh – Chi cục Thuế khu vực III | 2810 | KBNN Quang Ninh | |||
1054620 | Khớp | Tỉnh Quảng Ninh – VP Chi cục Thuế khu vực III | 2811 | VP KBNN Quảng Ninh | 2826 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | |
1054617 | Đội Thuế thành phố Hạ Long | 2811 | VP KBNN Quảng Ninh | 2827 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054618 | Tp. Cẩm Phả – Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô | 2813 | KBNN Cẩm Phả – Quảng Ninh | 2813 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054435 | Tp. Uông Bí – Đội Thuế liên huyện Uông Bí – Quảng Yên | 2812 | KBNN Uông Bí – Quảng Ninh | 2812 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054624 | Huyện Bình Liêu – Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ | 2819 | KBNN Bình Liêu – Quảng Ninh | 2814 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054623 | Đội Thuế thành phố Móng Cái | 2818 | KBNN Móng Cái – Quảng Ninh | 2818 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054621 | Huyện Hải Hà – Đội Thuế liên huyện Hải Hà – Đầm Hà | 2821 | KBNN Hải Hà – Quảng Ninh | 2818 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054622 | Huyện Tiên Yên – Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ | 2814 | KBNN Tiên Yên – Quảng Ninh | 2814 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054800 | Huyện Ba Chẽ – Đội Thuế liên huyện Tiên Yên – Bình Liêu – Ba Chẽ | 2816 | KBNN Ba Chẽ – Quảng Ninh | 2814 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054801 | Huyện Vân Đồn – Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô | 2822 | KBNN Vân Đồn – Quảng Ninh | 2813 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054799 | Đội Thuế thành phố Đông Triều | 2815 | KBNN Đông Triều – Quảng Ninh | 2815 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054348 | Huyện Cô Tô – Đội Thuế liên huyện Cẩm Phả – Vân Đồn – Cô Tô | 2823 | KBNN Cô Tô – Quảng Ninh | 2823 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054804 | Thị xã Quảng Yên – Đội Thuế liên huyện Uông Bí – Quảng Yên | 2817 | KBNN Quảng Yên – Quảng Ninh | 2812 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1056121 | Huyện Đầm Hà – Đội Thuế liên huyện Hải Hà – Đầm Hà | 2825 | KBNN Đầm Hà – Quảng Ninh | 2818 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực III | ||
1054107 | Tỉnh Hưng Yên – Chi cục Thuế khu vực IV | 0410 | KBNN Hung Yen | ||||
1054104 | Tỉnh Hưng Yên – VP Chi cục Thuế khu vực IV | 0411 | VP KBNN Hưng Yên | 0411 | Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054105 | Tp. Hưng Yên – Đội Thuế liên huyện thành phố Hưng Yên – Kim Động | 0411 | VP KBNN Hưng Yên | 0411 | Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054012 | Thị xã Mỹ Hào – Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào – Văn Lâm | 0412 | KBNN Mỹ Hào – Hưng Yên | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054011 | Huyện Khoái Châu – Đội Thuế liên huyện Văn Giang – Khoái Châu | 0415 | KBNN Khoái Châu – Hưng Yên | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054423 | Huyện Ân Thi – Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ – Ân Thi | 0413 | KBNN Ân Thi – Hưng Yên | 0411 | Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054424 | Huyện Kim Động – Đội Thuế liên huyện thành phố Hưng Yên – Kim Động | 0420 | KBNN Kim Động – Hưng Yên | 0411 | Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054420 | Huyện Phù Cừ – Đội Thuế liên huyện Tiên Lữ – Phù Cừ | 0416 | KBNN Phù Cừ – Hưng Yên | 0411 | Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054421 | Huyện Tiên Lữ – Đội Thuế liên huyện Tiên Lữ – Phù Cừ | 0414 | KBNN Tiên Lữ – Hưng Yên | 0411 | Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054108 | Huyện Văn Giang – Đội Thuế liên huyện Văn Giang – Khoái Châu | 0419 | KBNN Văn Giang – Hưng Yên | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054102 | Huyện Văn Lâm – Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào – Văn Lâm | 0417 | KBNN Văn Lâm – Hưng Yên | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054013 | Huyện Yên Mỹ – Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ – Ân Thi | 0418 | KBNN Yên Mỹ – Hưng Yên | 0411 | Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054422 | Khớp | Tỉnh Hà Nam – Chi cục Thuế khu vực IV | 0310 | KBNN Ha Nam | |||
1054534 | Khớp | Tỉnh Hà Nam – VP Chi cục Thuế khu vực IV | 0311 | VP KBNN Hà Nam | 0318 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | |
1054535 | Tp. Phủ Lý – Đội Thuế liên huyện Phủ Lý – Kim Bảng | 0311 | VP KBNN Hà Nam | 0318 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054425 | Thị xã Duy Tiên – Đội Thuế liên huyện Duy Tiên – Lý Nhân | 0315 | KBNN Duy Tiên – Hà Nam | 0313 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054426 | Huyện Kim Bảng – Đội Thuế liên huyện Phủ Lý – Kim Bảng | 0313 | KBNN Kim Bảng – Hà Nam | 0313 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054533 | Huyện Lý Nhân – Đội Thuế liên huyện Duy Tiên – Lý Nhân | 0314 | KBNN Lý Nhân – Hà Nam | 0312 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054611 | Huyện Thanh Liêm – Đội Thuế liên huyện Thanh Liêm – Bình Lục | 0316 | KBNN Thanh Liêm – Hà Nam | 0312 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054612 | Huyện Bình Lục – Đội Thuế liên huyện Thanh Liêm – Bình Lục | 0312 | KBNN Bình Lục – Hà Nam | 0312 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054613 | 1054536 | Tỉnh Nam Định – Chi cục Thuế khu vực IV | 0260 | KBNN Nam Dinh | |||
1054536 | 1054613 | Tỉnh Nam Định – VP Chi cục Thuế khu vực IV | 0261 | VP KBNN Nam Định | 0272 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | |
1054537 | Tp Nam Định – Đội Thuế thành phố Nam Định | 0261 | VP KBNN Nam Định | 0273 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054717 | Huyện Vụ Bản – Đội Thuế liên huyện Ý Yên – Vụ Bản | 0265 | KBNN Vụ Bản – Nam Định | 0266 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054614 | Huyện Ý Yên – Đội Thuế liên huyện Ý Yên – Vụ Bản | 0266 | KBNN ý Yên – Nam Định | 0266 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054615 | Huyện Nam Trực – Đội Thuế liên huyện Nam Ninh | 0270 | KBNN Nam Trực – Nam Định | 0270 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054721 | Huyện Trực Ninh – Đội Thuế liên huyện Nam Ninh | 0267 | KBNN Trực Ninh – Nam Định | 0270 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054722 | Huyện Xuân Trường – Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy | 0262 | KBNN Xuân Trường – Nam Định | 0262 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054719 | Huyện Giao Thủy – Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy | 0269 | KBNN Giao Thủy – Nam Định | 0262 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054720 | Huyện Nghĩa Hưng – Đội Thuế liên huyện Hải Hậu – Nghĩa Hưng | 0263 | KBNN Nghĩa Hưng – Nam Định | 0270 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054901 | Huyện Hải Hậu – Đội Thuế liên huyện Hải Hậu – Nghĩa Hưng | 0264 | KBNN Hải Hậu – Nam Định | 0262 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1055082 | Tỉnh Ninh Bình – Chi cục Thuế khu vực IV | 1310 | KBNN Ninh Binh | ||||
1054906 | 1055082 | Tỉnh Ninh Bình – VP Chi cục Thuế khu vực IV | 1311 | VP KBNN Ninh Bình | 1320 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | |
1055085 | Tp. Tam Điệp – Đội Thuế liên huyện Tam Điệp – Yên Mô | 1312 | KBNN Tam Điệp – Ninh Bình | 1312 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1055086 | Huyện Nho Quan – Đội Thuế liên huyện Nho Quan – Gia Viễn | 1315 | KBNN Nho Quan – Ninh Bình | 1315 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1055083 | Huyện Gia Viễn – Đội Thuế liên huyện Nho Quan – Gia Viễn | 1314 | KBNN Gia Viễn – Ninh Bình | 1315 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1055084 | Đội Thuế thành phố Hoa Lư | 1311 | VP KBNN Ninh Bình | 1320 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1055090 | Huyện Yên Mô – Đội Thuế liên huyện Tam Điệp – Yên Mô | 1313 | KBNN Yên Mô – Ninh Bình | 1312 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1055261 | Huyện Yên Khánh – Đội Thuế liên huyện Kim Sơn – Yên Khánh | 1318 | KBNN Yên Khánh – Ninh Bình | 1316 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1055089 | Huyện Kim Sơn – Đội Thuế liên huyện Kim Sơn – Yên Khánh | 1316 | KBNN Kim Sơn – Ninh Bình | 1316 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | ||
1054149 | Tỉnh Hải Dương – Chi cục Thuế khu vực V | 0360 | KBNN Hai Duong | ||||
1054150 | 1054149 | Tỉnh Hải Dương – VP Chi cục Thuế khu vực V | 0361 | VP KBNN Hải Dương | 0361 | Kho bạc Nhà nước Khu vực V | |
1054029 | Tp. Hải Dương – Đội Thuế thành phố Hải Dương | 0361 | VP KBNN Hải Dương | 0361 | Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054148 | Tp. Chí Linh – Đội Thuế thành phố Chí Linh | 0366 | KBNN Chí Linh – Hải Dương | 0361 | Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054156 | Huyện Nam Sách – Đội Thuế liên huyện Nam Thanh | 0363 | KBNN Nam Sách – Hải Dương | 0361 | Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054153 | Huyện Thanh Hà – Đội Thuế liên huyện Nam Thanh | 0371 | KBNN Thanh Hà – Hải Dương | 0361 | Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054154 | Thị xã Kinh Môn – Đội Thuế liên huyện Kim Môn | 0372 | KBNN Kinh Môn – Hải Dương | 0364 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054151 | Huyện Kim Thành – Đội Thuế liên huyện Kim Môn | 0364 | KBNN Kim Thành – Hải Dương | 0364 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054152 | Huyện Gia Lộc – Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang | 0367 | KBNN Gia Lộc – Hải Dương | 0361 | Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054103 | Huyện Tứ Kỳ – Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang | 0369 | KBNN Tứ Kỳ – Hải Dương | 0368 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054100 | Huyện Cẩm Giàng – Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện | 0365 | KBNN Cẩm Giàng – Hải Dương | 0361 | Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054101 | Huyện Bình Giang – Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện | 0370 | KBNN Bình Giang – Hải Dương | 0362 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054155 | Huyện Thanh Miện – Đội Thuế liên huyện Cẩm Bình – Thanh Miện | 0362 | KBNN Thanh Miện – Hải Dương | 0362 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054106 | Huyện Ninh Giang – Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc – Ninh Giang | 0368 | KBNN Ninh Giang – Hải Dương | 0368 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054024 | Tỉnh Bắc Ninh – Chi cục Thuế khu vực V | 1110 | KBNN Bac Ninh | ||||
1054021 | Tỉnh Bắc Ninh – VP Chi cục Thuế khu vực V | 1111 | VP KBNN Bắc Ninh | 1120 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054022 | Đội Thuế thành phố Bắc Ninh | 1111 | VP KBNN Bắc Ninh | 1121 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054071 | Huyện Yên Phong – Đội Thuế liên huyện Từ Sơn – Yên Phong | 1112 | KBNN Yên Phong – Bắc Ninh | 1118 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054020 | Thị xã Quế Võ – Đội Thuế liên huyện Tiên Du – Quế Võ | 1115 | KBNN Quế Võ – Bắc Ninh | 1115 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054027 | Huyện Tiên Du – Đội Thuế liên huyện Tiên Du – Quế Võ | 1114 | KBNN Tiên Du – Bắc Ninh | 1115 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054025 | Đội Thuế thị xã Thuận Thành | 1116 | KBNN Thuận Thành – Bắc Ninh | 1116 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054026 | Huyện Lương Tài – Đội Thuế liên huyện Gia Bình – Lương Tài | 1113 | KBNN Lương Tài – Bắc Ninh | 1116 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054028 | Tp. Từ Sơn – Đội Thuế liên huyện Từ Sơn – Yên Phong | 1118 | KBNN Từ Sơn – Bắc Ninh | 1118 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054023 | Huyện Gia Bình – Đội Thuế liên huyện Gia Bình – Lương Tài | 1119 | KBNN Gia Bình – Bắc Ninh | 1116 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054797 | Khớp | Tỉnh Thái Bình – Chi cục Thuế khu vực V | 0460 | KBNN Thai Binh | |||
1054899 | Khớp | Tỉnh Thái Bình – VP Chi cục Thuế khu vực V | 0461 | VP KBNN Thái Bình | 0470 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | |
1054795 | Tp. Thái Bình – Đội Thuế liên huyện thành phố Thái Bình – Vũ Thư | 0461 | VP KBNN Thái Bình | 0470 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054796 | Huyện Quỳnh Phụ – Đội Thuế liên huyện Quỳnh Phụ – Hưng Hà | 0463 | KBNN Quỳnh Phụ – Thái Bình | 0468 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054904 | Huyện Hưng Hà – Đội Thuế liên huyện Quỳnh Phụ – Hưng Hà | 0468 | KBNN Hưng Hà – Thái Bình | 0468 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054905 | Huyện Thái Thụy – Đội Thuế liên huyện Thái Thụy – Đông Hưng | 0465 | KBNN Thái Thụy – Thái Bình | 0464 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054902 | Huyện Đông Hưng – Đội Thuế liên huyện Thái Thụy – Đông Hưng | 0464 | KBNN Đông Hưng – Thái Bình | 0464 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054903 | Huyện Vũ Thư – Đội Thuế liên huyện thành phố Thái Bình – Vũ Thư | 0466 | KBNN Vũ Thư – Thái Bình | 0470 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054900 | Huyện Kiến Xương – Đội Thuế liên huyện Tiền Hải – Kiến Xương | 0467 | KBNN Kiến Xương – Thái Bình | 0462 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1055081 | Huyện Tiền Hải – Đội Thuế liên huyện Tiền Hải – Kiến Xương | 0462 | KBNN Tiền Hải – Thái Bình | 0462 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực V | ||
1054115 | Tỉnh Bắc Giang – Chi cục Thuế khu vực VI | 1160 | KBNN Bac Giang | ||||
1054112 | 1054115 | Tỉnh Bắc Giang – VP Chi cục Thuế khu vực VI | 1161 | VP KBNN Bắc Giang | 1161 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | |
1054429 | Đội Thuế thành phố Bắc Giang | 1161 | VP KBNN Bắc Giang | 1161 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054430 | Huyện Yên Thế – Đội Thuế liên huyện Tân Yên – Yên Thế | 1169 | KBNN Yên Thế – Bắc Giang | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054427 | Huyện Tân Yên – Đội Thuế liên huyện Tân Yên – Yên Thế | 1170 | KBNN Tân Yên – Bắc Giang | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054428 | Huyện Lục Ngạn – Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động | 1167 | KBNN Lục Ngạn – Bắc Giang | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054116 | Huyện Hiệp Hòa – Đội Thuế liên huyện Việt Yên – Hiệp Hòa | 1164 | KBNN Hiệp Hoà – Bắc Giang | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054616 | Huyện Lạng Giang – Đội Thuế liên huyện Lạng Giang – Lục Nam | 1166 | KBNN Lạng Giang – Bắc Giang | 1161 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054433 | Huyện Sơn Động – Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động | 1163 | KBNN Sơn Động – Bắc Giang | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054434 | Huyện Lục Nam – Đội Thuế liên huyện Lạng Giang – Lục Nam | 1162 | KBNN Lục Nam – Bắc Giang | 1161 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054431 | Thị xã Việt Yên – Đội Thuế liên huyện Việt Yên – Hiệp Hòa | 1168 | KBNN Việt Yên – Bắc Giang | 1161 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1134197 | Thị xã Chũ – Đội Thuế liên huyện Chũ – Lục Ngạn – Sơn Động | 1167 | KBNN Lục Ngạn – Bắc Giang | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055009 | Tỉnh Lạng Sơn – Chi cục Thuế khu vực VI | 2410 | KBNN Lang Son | ||||
1055110 | Tỉnh Lạng Sơn – VP Chi cục Thuế khu vực VI | 2411 | VP KBNN Lạng Sơn | 2423 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055007 | Tp. Lạng Sơn – Đội Thuế liên huyện Khu vực V | 2411 | VP KBNN Lạng Sơn | 2423 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055008 | Huyện Tràng Định – Đội Thuế liên huyện Khu vực III | 2418 | KBNN Tràng Định – Lạng Sơn | 2413 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055005 | Huyện Văn Lãng – Đội Thuế liên huyện Khu vực III | 2413 | KBNN Văn Lãng – Lạng Sơn | 2413 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055183 | Huyện Bình Gia – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV | 2414 | KBNN Bình Gia – Lạng Sơn | 2415 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055184 | Huyện Bắc Sơn – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV | 2417 | KBNN Bắc Sơn – Lạng Sơn | 2415 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055181 | Huyện Văn Quan – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV | 2415 | KBNN Văn Quan – Lạng Sơn | 2415 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055182 | Huyện Cao Lộc – Đội Thuế liên huyện Khu vực V | 2421 | KBNN Cao Lộc – Lạng Sơn | 2420 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1053967 | Huyện Lộc Bình – Đội Thuế liên huyện Khu vực II | 2420 | KBNN Lộc Bình – Lạng Sơn | 2420 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055187 | Huyện Chi Lăng – Đội Thuế liên huyện Khu vực I | 2419 | KBNN Chi Lăng – Lạng Sơn | 2412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055188 | Huyện Đình Lập – Đội Thuế liên huyện Khu vực II | 2416 | KBNN Đình Lập – Lạng Sơn | 2420 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055185 | Huyện Hữu Lũng – Đội Thuế liên huyện Khu vực I | 2412 | KBNN Hữu Lũng – Lạng Sơn | 2412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054457 | Khớp | Tỉnh Cao Bằng – Chi cục Thuế khu vực VI | 2360 | KBNN Cao Bang | |||
1054453 | Khớp | Tỉnh Cao Bằng – VP Chi cục Thuế khu vực VI | 2361 | VP KBNN Cao Bằng | 2375 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | |
1054454 | Tp. Cao Bằng – Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng – Thạch An | 2361 | VP KBNN Cao Bằng | 2375 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054451 | Huyện Bảo Lạc – Đội Thuế liên huyện Bảo Lâm – Bảo Lạc | 2363 | KBNN Bảo Lạc – Cao Bằng | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054637 | Huyện Hà Quảng – Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình | 2364 | KBNN Hà Quảng – Cao Bằng | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1129956 | Huyện Trùng Khánh – Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa | 2370 | KBNN Trùng Khánh – Cao Bằng | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1129272 | Huyện Nguyên Bình – Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình | 2366 | KBNN Nguyên Bình – Cao Bằng | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054456 | Huyện Hòa An – Đội Thuế liên huyện Hòa An – Hà Quảng – Nguyên Bình | 2365 | KBNN Hoà An – Cao Bằng | 2365 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1129271 | Huyện Quảng Hòa – Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa | 2367 | KBNN Quảng Uyên – Cao Bằng | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054642 | Huyện Hạ Lang – Đội Thuế liên huyện Hạ Lang – Trùng Khánh – Quảng Hòa | 2362 | KBNN Hạ Lang – Cao Bằng | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054638 | Huyện Thạch An – Đội Thuế liên huyện thành phố Cao Bằng – Thạch An | 2368 | KBNN Thạch An – Cao Bằng | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054452 | Huyện Bảo Lâm – Đội Thuế liên huyện Bảo Lâm – Bảo Lạc | 2372 | KBNN Bảo Lâm – Cao Bằng | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055000 | Khớp | Tỉnh Bắc Kạn – Chi cục Thuế khu vực VI | 2310 | KBNN Bac Can | |||
1054826 | Khớp | Tỉnh Bắc Kạn – VP Chi cục Thuế khu vực VI | 2311 | VP KBNN Bắc Kạn | 2320 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | |
1054827 | Tp. Bắc Kạn – Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn | 2311 | VP KBNN Bắc Kạn | 2320 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054823 | Huyện Ba Bể – Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm | 2313 | KBNN Ba Bể – Bắc Kạn | 2313 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055006 | Huyện Ngân Sơn – Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm | 2312 | KBNN Ngân Sơn – Bắc Kạn | 2315 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055003 | Huyện Chợ Đồn – Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn | 2316 | KBNN Chợ Đồn – Bắc Kạn | 2316 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055004 | Huyện Na Rì – Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Na Rì | 2317 | KBNN Na Rì – Bắc Kạn | 2317 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055001 | Huyện Bạch Thông – Đội Thuế liên huyện Bắc Kạn – Bạch Thông – Chợ Đồn | 2315 | KBNN Bạch Thông – Bắc Kạn | 2315 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1055002 | Huyện Chợ mới – Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Na Rì | 2314 | KBNN Chợ Mới – Bắc Kạn | 2320 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1016951 | Huyện Pác Nặm – Đội Thuế liên huyện Ba Bể – Ngân Sơn – Pác Nặm | 2318 | KBNN Pác Nặm – Bắc Kạn | 2313 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | ||
1054033 | Khớp | Tỉnh Thái Nguyên – Chi cục Thuế khu vực VII | 2260 | KBNN Thai Nguyen | |||
1054081 | Khớp | Tỉnh Thái Nguyên – VP Chi cục Thuế khu vực VII | 2261 | VP KBNN Thái Nguyên | 2261 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | |
1054030 | Đội Thuế thành phố Thái Nguyên | 2261 | VP KBNN Thái Nguyên | 2261 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054119 | Tp. Sông Công – Đội Thuế liên huyện Sông Công – Đại Từ | 2269 | KBNN Sông Công – Thái Nguyên | 2261 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054120 | Huyện Định Hóa – Đội Thuế liên huyện Phú Lương – Định Hóa | 2262 | KBNN Định Hoá – Thái Nguyên | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054117 | Huyện Võ Nhai – Đội Thuế liên huyện Đồng Hỷ – Võ Nhai | 2268 | KBNN Võ Nhai – Thái Nguyên | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054118 | Huyện Phú Lương – Đội Thuế liên huyện Phú Lương – Định Hóa | 2264 | KBNN Phú Lương – Thái Nguyên | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054160 | Huyện Đồng Hỷ – Đội Thuế liên huyện Đồng Hỷ – Võ Nhai | 2266 | KBNN Đồng Hỷ – Thái Nguyên | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054157 | Huyện Đại Từ – Đội Thuế liên huyện Sông Công – Đại Từ | 2265 | KBNN Đại Từ – Thái Nguyên | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054158 | Huyện Phú Bình – Đội Thuế liên huyện Phổ Yên – Phú Bình | 2267 | KBNN Phú Bình – Thái Nguyên | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054121 | Tp Phổ Yên – Đội Thuế liên huyện Phổ Yên – Phú Bình | 2263 | KBNN Phổ Yên – Thái Nguyên | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1055186 | Khớp | Tỉnh Tuyên Quang – Chi cục Thuế khu vực VII | 2460 | KBNN Tuyen Quang | |||
1054037 | Khớp | Tỉnh Tuyên Quang – VP Chi cục Thuế khu vực VII | 2461 | VP KBNN Tuyên Quang | 2469 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | |
1054034 | Tp. Tuyên Quang – Đội Thuế liên huyện thành phố Tuyên Quang – Yên Sơn | 2461 | VP KBNN Tuyên Quang | 2469 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054035 | Huyện Na Hang – Đội Thuế liên huyện Na Hang – Lâm Bình | 2464 | KBNN Nà Hang – Tuyên Quang | 2462 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1053966 | Huyện Chiêm Hóa – Đội Thuế liên huyện Chiêm Hóa – Hàm Yên | 2462 | KBNN Chiêm Hoá – Tuyên Quang | 2462 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054072 | Huyện Hàm Yên – Đội Thuế liên huyện Chiêm Hóa – Hàm Yên | 2463 | KBNN Hàm Yên – Tuyên Quang | 2466 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054038 | Huyện Yên Sơn – Đội Thuế liên huyện thành phố Tuyên Quang – Yên Sơn | 2466 | KBNN Yên Sơn – Tuyên Quang | 2466 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054039 | Huyện Sơn Dương – Đội Thuế huyện Sơn Dương | 2465 | KBNN Sơn Dương – Tuyên Quang | 2465 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1108933 | Huyện Lâm Bình – Đội Thuế liên huyện Na Hang – Lâm Bình | 2468 | KBNN Lâm Bình – Tuyên Quang | 2462 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1055087 | 1055088 | Tỉnh Hà Giang – Chi cục Thuế khu vực VII | 2510 | KBNN Ha Giang | |||
1055088 | 1055087 | Tỉnh Hà Giang – VP Chi cục Thuế khu vực VII | 2511 | VP KBNN Hà Giang | 2523 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | |
1055266 | Tp. Hà Giang – Đội Thuế liên huyện Hà Giang – Bắc Mê | 2511 | VP KBNN Hà Giang | 2523 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1055262 | Huyện Đồng Văn – Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc | 2514 | KBNN Đồng Văn – Hà Giang | 2514 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1055263 | Huyện Mèo Vạc – Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc | 2516 | KBNN Mèo Vạc – Hà Giang | 2514 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1055264 | Huyện Yên Minh – Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc | 2520 | KBNN Yên Minh – Hà Giang | 2517 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1055260 | Huyện Quản Bạ – Đội Thuế liên huyện Quản Bạ – Yên Minh – Đồng Văn – Mèo Vạc | 2517 | KBNN Quản Bạ – Hà Giang | 2517 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1055269 | Huyện Bắc Mê – Đội Thuế liên huyện Hà Giang – Bắc Mê | 2512 | KBNN Bắc Mê – Hà Giang | 2512 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054450 | Huyện Hoàng Su Phì – Đội Thuế liên huyện Hoàng Su Phì – Xín Mần | 2515 | KBNN Hoàng Su Phì – Hà Giang | 2515 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1055267 | Huyện Vị Xuyên – Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình | 2518 | KBNN Vị Xuyên – Hà Giang | 2518 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1055268 | Huyện Xín Mần – Đội Thuế liên huyện Hoàng Su Phì – Xín Mần | 2519 | KBNN Xín Mần – Hà Giang | 2519 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1070968 | Huyện Quang Bình – Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình | 2521 | KBNN Quang Bình – Hà Giang | 2513 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1055265 | Huyện Bắc Quang – Đội Thuế liên huyện Vị Xuyên – Bắc Quang – Quang Bình | 2513 | KBNN Bắc Quang – Hà Giang | 2513 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | ||
1054122 | Khớp | Tỉnh Phú Thọ – Chi cục Thuế khu vực VIII | 1260 | KBNN Phu Tho | |||
1054163 | Khớp | Tỉnh Phú Thọ – VP Chi cục Thuế khu vực VIII | 1261 | VP KBNN Phú Thọ | 1261 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | |
1054164 | Tp. Việt Trì – Đội Thuế liên huyện Việt Trì – Lâm Thao | 1261 | VP KBNN Phú Thọ | 1261 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054161 | Thị xã Phú Thọ – Đội Thuế liên huyện Phú Thọ – Phù Ninh | 1262 | KBNN Thị xã Phú Thọ – Phú Thọ | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054162 | Huyện Đoan Hùng – Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa | 1265 | KBNN Đoan Hùng – Phú Thọ | 1265 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054159 | Huyện Hạ Hòa – Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa | 1270 | KBNN Hạ Hoà – Phú Thọ | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054113 | Huyện Thanh Ba – Đội Thuế liên huyện Đoan Hùng – Thanh Ba – Hạ Hòa | 1264 | KBNN Thanh Ba – Phú Thọ | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054110 | Huyện Phù Ninh – Đội Thuế liên huyện Phú Thọ – Phù Ninh | 1266 | KBNN Phù Ninh – Phú Thọ | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054109 | Huyện Yên Lập – Đội Thuế liên huyện Cẩm Khê – Yên Lập | 1269 | KBNN Yên Lập – Phú Thọ | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054189 | Huyện Tam Nông – Đội Thuế liên huyện Tam Nông – Thanh Thủy | 1267 | KBNN Tam Nông – Phú Thọ | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054114 | Huyện Thanh Sơn – Đội Thuế liên huyện Thanh Sơn – Tân Sơn | 1268 | KBNN Thanh Sơn – Phú Thọ | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054111 | Huyện Lâm Thao – Đội Thuế liên huyện Việt Trì – Lâm Thao | 1271 | KBNN Lâm Thao – Phú Thọ | 1261 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054190 | Huyện Thanh Thủy – Đội Thuế liên huyện Tam Nông – Thanh Thủy | 1272 | KBNN Thanh Thủy – Phú Thọ | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1029342 | Huyện Tân Sơn – Đội Thuế liên huyện Thanh Sơn – Tân Sơn | 1273 | KBNN Tân Sơn – Phú Thọ | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054165 | Huyện Cẩm Khê – Đội Thuế liên huyện Cẩm Khê – Yên Lập | 1263 | KBNN Cẩm Khê – Phú Thọ | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054998 | Khớp | Tỉnh Vĩnh Phúc – Chi cục Thuế khu vực VIII | 1210 | KBNN Vinh Phuc | |||
1055107 | Khớp | Tỉnh Vĩnh Phúc – VP Chi cục Thuế khu vực VIII | 1211 | VP KBNN Vĩnh Phúc | 1222 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | |
1055108 | Đội Thuế thành phố Vĩnh Yên | 1211 | VP KBNN Vĩnh Phúc | 1222 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1007207 | Tp. Phúc Yên – Đội Thuế liên huyện thành phố Phúc Yên | 1219 | KBNN Phúc Yên – Vĩnh Phúc | 1219 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1055105 | Huyện Lập Thạch – Đội Thuế liên huyện Lập Thạch | 1213 | KBNN Lập Thạch – Vĩnh Phúc | 1213 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1007203 | Huyện Tam Đảo – Đội Thuế liên huyện Tam Đảo | 1218 | KBNN Tam Đảo – Vĩnh Phúc | 1219 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1055106 | Huyện Tam Dương – Đội Thuế liên huyện Tam Đảo | 1212 | KBNN Tam Dương – Vĩnh Phúc | 1213 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1053959 | Huyện Vĩnh Tường – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Tường | 1214 | KBNN Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc | 1214 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1055109 | Huyện Yên Lạc – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Tường | 1216 | KBNN Yên Lạc – Vĩnh Phúc | 1214 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1053958 | Huyện Bình Xuyên – Đội Thuế liên huyện thành phố Phúc Yên | 1217 | KBNN Bình Xuyên – Vĩnh Phúc | 1219 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1096460 | Huyện Sông Lô – Đội Thuế liên huyện Lập Thạch | 1221 | KBNN Sông Lô – Vĩnh Phúc | 1213 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054077 | Tỉnh Yên Bái – Chi cục Thuế khu vực VIII | 2560 | KBNN Yen Bai | ||||
1054073 | Tỉnh Yên Bái – VP Chi cục Thuế khu vực VIII | 2561 | VP KBNN Yên Bái | 2571 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054074 | Tp. Yên Bái – Đội Thuế liên huyện Yên Bái – Yên Bình | 2561 | VP KBNN Yên Bái | 2571 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054040 | Thị xã Nghĩa Lộ – Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải | 2569 | KBNN Nghĩa Lộ – Yên Bái | 2569 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054078 | Đội Thuế huyện Lục Yên | 2565 | KBNN Lục Yên – Yên Bái | 2568 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054079 | Huyện Văn Yên – Đội Thuế liên huyện Trấn Yên – Văn Yên | 2568 | KBNN Văn Yên – Yên Bái | 2568 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054080 | Huyện Mù Căng Chải – Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải | 2562 | KBNN Mù Căng Chải – Yên Bái | 2569 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054075 | Huyện Trấn Yên – Đội Thuế liên huyện Trấn Yên – Văn Yên | 2563 | KBNN Trấn Yên – Yên Bái | 2564 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054076 | Huyện Yên Bình – Đội Thuế liên huyện Yên Bái – Yên Bình | 2564 | KBNN Yên Bình – Yên Bái | 2564 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054031 | Huyện Văn Chấn – Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải | 2566 | KBNN Văn Chấn – Yên Bái | 2566 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054032 | Huyện Trạm Tấu – Đội Thuế liên huyện Nghĩa Văn – Trạm Tấu – Mù Căng Chải | 2567 | KBNN Trạm Tấu – Yên Bái | 2566 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054639 | Khớp | Tỉnh Lào Cai – Chi cục Thuế khu vực VIII | 2610 | KBNN Lao Cai | |||
1054636 | Khớp | Tỉnh Lào Cai – VP Chi cục Thuế khu vực VIII | 2611 | VP KBNN Lào Cai | 2621 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | |
1054645 | Tp. Lào Cai – Đội Thuế liên huyện Lào Cai – Mường Khương | 2611 | VP KBNN Lào Cai | 2621 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054643 | Huyện Mường Khương – Đội Thuế liên huyện Lào Cai – Mường Khương | 2613 | KBNN Mường Khương – Lào Cai | 2613 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054644 | Đội Thuế huyện Bát Xát | 2619 | KBNN Bát Xát – Lào Cai | 2619 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054824 | Huyện Bắc Hà – Đội Thuế liên huyện Bắc Hà – Si Ma Cai | 2618 | KBNN Bắc Hà – Lào Cai | 2616 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054825 | Huyện Bảo Thắng – Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn | 2616 | KBNN Bảo Thắng – Lào Cai | 2616 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054820 | Đội Thuế thị xã Sa Pa | 2615 | KBNN Sa Pa – Lào Cai | 2619 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054821 | Huyện Bảo Yên – Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn | 2617 | KBNN Bảo Yên – Lào Cai | 2614 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054828 | Huyện Văn Bàn – Đội Thuế liên huyện Bảo Thắng – Bảo Yên – Văn Bàn | 2614 | KBNN Văn Bàn – Lào Cai | 2614 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054640 | Huyện Si Ma Cai – Đội Thuế liên huyện Bắc Hà – Si Ma Cai | 2620 | KBNN Si Ma Cai – Lào Cai | 2613 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | ||
1054354 | Tỉnh Sơn La – Chi cục Thuế khu vực IX | 2710 | KBNN Son La | ||||
1055736 | Tỉnh Sơn La – VP Chi cục Thuế khu vực IX | 2711 | VP KBNN Sơn La | 2724 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055733 | Tp. Sơn La – Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai | 2711 | VP KBNN Sơn La | 2724 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055734 | Huyện Quỳnh Nhai – Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai | 2720 | KBNN Quỳnh Nhai – Sơn La | 2713 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1054357 | Huyện Mường La – Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai | 2719 | KBNN Mường La – Sơn La | 2719 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055798 | Huyện Thuận Châu – Đội Thuế liên huyện thành phố Sơn La – Mường La – Thuận Châu – Quỳnh Nhai | 2713 | KBNN Thuận Châu – Sơn La | 2713 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055737 | Huyện Bắc Yên – Đội Thuế liên huyện Phù Yên – Bắc Yên | 2718 | KBNN Bắc Yên – Sơn La | 2718 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055796 | Huyện Phù Yên – Đội Thuế liên huyện Phù Yên – Bắc Yên | 2717 | KBNN Phù Yên – Sơn La | 2717 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055735 | Huyện Mai Sơn – Đội Thuế liên huyện Mai Sơn – Yên Châu | 2716 | KBNN Mai Sơn – Sơn La | 2716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055886 | Huyện Sông Mã – Đội Thuế liên huyện Sông Mã – Sốp Cộp | 2714 | KBNN Sông Mã – Sơn La | 2714 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055883 | Huyện Yên Châu – Đội Thuế liên huyện Mai Sơn – Yên Châu | 2712 | KBNN Yên Châu – Sơn La | 2716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055884 | Thị xã Mộc Châu – Đội Thuế liên huyện Mộc Châu – Vân Hồ | 2715 | KBNN Mộc Châu – Sơn La | 2715 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1050073 | Huyện Sốp Cộp – Đội Thuế liên huyện Sông Mã – Sốp Cộp | 2721 | KBNN Sốp Cộp – Sơn La | 2721 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1119358 | Huyện Vân Hồ – Đội Thuế liên huyện Mộc Châu – Vân Hồ | 2723 | KBNN Vân Hồ – Sơn La | 2715 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1054805 | Tỉnh Điện Biên – Chi cục Thuế khu vực IX | 2760 | KBNN Dien bien | ||||
1054802 | 1054805 | cơ quan thu 1054802 thuộc dự toán thu – chi của văn phòng., không nằm trong hạc toán thu NSNN; mã đúng 1054805 hạch toán theo cơ quan thu | Tỉnh Điện Biên – VP Chi cục Thuế khu vực IX | 2761 | VP KBNN Điện Biên | 2761 | Kho bạc Nhà nước Khu vực IX |
1054803 | Tp. Điện Biên Phủ – Đội Thuế liên huyện thành phố Điện Biên Phủ – Mường Ảng | 2761 | VP KBNN Điện Biên | 2761 | Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1056186 | Huyện Mường Nhé – Đội Thuế liên huyện Mường Nhé – Nậm Pồ | 2768 | KBNN Mường Nhé – Điện Biên | 2768 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1054806 | Huyện Mường Chà – Đội Thuế liên huyện Mường Chà – Mường Lay | 2763 | KBNN Mường Chà – Điện Biên | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1055732 | Huyện Tủa Chùa – Đội Thuế liên huyện Tuần Giáo – Tủa Chùa | 2762 | KBNN Tủa Chùa – Điện Biên | 2762 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1054355 | Huyện Tuần Giáo – Đội Thuế liên huyện Tuần Giáo – Tủa Chùa | 2764 | KBNN Tuần Giáo – Điện Biên | 2764 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1054356 | Huyện Điện Biên – Đội Thuế liên huyện Điện Biên – Điện Biên Đông | 2767 | KBNN Điện Biên – Điện Biên | 2761 | Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1054353 | Huyện Điện Biên Đông – Đội Thuế liên huyện Điện Biên – Điện Biên Đông | 2766 | KBNN Điện Biên Đông – Điện Biên | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1027868 | Huyện Mường Ảng – Đội Thuế liên huyện thành phố Điện Biên Phủ – Mường Ảng | 2769 | KBNN Mường Ảng – Điện Biên | 2769 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1054351 | Huyện Mường Lay – Đội Thuế liên huyện Mường Chà – Mường Lay | 2765 | KBNN Mường Lay – Điện Biên | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1118128 | Huyện Nậm Pồ – Đội Thuế liên huyện Mường Nhé – Nậm Pồ | 2771 | KBNN Nậm Pồ – Điện Biên | 2771 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1072657 | Tỉnh Lai Châu – Chi cục Thuế khu vực IX | 3160 | KBNN Lai Chau | ||||
1072658 | Tỉnh Lai Châu – VP Chi cục Thuế khu vực IX | 3161 | VP KBNN Lai Châu | 3170 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1054352 | Huyện Mường Tè – Đội Thuế liên huyện Mường Tè – Nậm Nhùn | 3162 | KBNN Mường Tè – Lai Châu | 3162 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1056185 | Huyện Phong Thổ – Đội Thuế liên huyện Phong Thổ – Sìn Hồ | 3163 | KBNN Phong Thổ – Lai Châu | 3163 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1054349 | Huyện Tam Đường – Đội Thuế liên huyện Thành phố Lai Châu – Tam Đường | 3166 | KBNN Tam Đường – Lai Châu | 3167 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1054350 | Huyện Sìn Hồ – Đội Thuế liên huyện Phong Thổ – Sìn Hồ | 3164 | KBNN Sìn Hồ – Lai Châu | 3164 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1093462 | Huyện Tân Uyên – Đội Thuế liên huyện Than Uyên – Tân Uyên | 3167 | KBNN Tân Uyên – Lai Châu | 3167 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1019671 | Tp. Lai Châu – Đội Thuế liên huyện Thành phố Lai Châu – Tam Đường | 3161 | VP KBNN Lai Châu | 3170 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1054822 | Huyện Than Uyên – Đội Thuế liên huyện Than Uyên – Tân Uyên | 3165 | KBNN Than Uyên – Lai Châu | 3165 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1117327 | Huyện Nậm Nhùn – Đội Thuế liên huyện Mường Tè – Nậm Nhùn | 3168 | KBNN Nậm Nhùn – Lai Châu | 3168 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | ||
1056494 | Tỉnh Nghệ An – Chi cục Thuế khu vực X | 1410 | KBNN Nghe An | ||||
1056501 | 1056494 | Mã đang map là mã chi NS | Tỉnh Nghệ An – VP Chi cục Thuế khu vực X | 1411 | VP KBNN Nghệ An | 1433 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X |
1055350 | Đội Thuế thành phố Vinh | 1411 | VP KBNN Nghệ An | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056500 | Huyện Quế Phong – Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I | 1424 | KBNN Quế Phong – Nghệ An | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056497 | Huyện Quỳ Châu – Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I | 1428 | KBNN Quỳ Châu – Nghệ An | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055356 | Huyện Kỳ Sơn – Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ | 1427 | KBNN Kỳ Sơn – Nghệ An | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055353 | Huyện Quỳ Hợp – Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ I | 1423 | KBNN Quỳ Hợp – Nghệ An | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055354 | Huyện Nghĩa Đàn – Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ II | 1421 | KBNN Nghĩa Đàn – Nghệ An | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1083882 | Thị xã Thái Hòa – Đội Thuế liên huyện Phủ Quỳ II | 1431 | KBNN Thái Hoà – Nghệ An | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055351 | Huyện Tương Dương – Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ | 1426 | KBNN Tương Dương – Nghệ An | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055352 | Huyện Quỳnh Lưu – Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ I | 1414 | KBNN Quỳnh Lưu – Nghệ An | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055816 | Huyện Tân Kỳ – Đội Thuế liên huyện Sông Lam I | 1422 | KBNN Tân Kỳ – Nghệ An | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055817 | Huyện Con Cuông – Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ | 1425 | KBNN Con Cuông – Nghệ An | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055357 | Huyện Yên Thành – Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ II | 1413 | KBNN Yên Thành – Nghệ An | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055358 | Huyện Diễn Châu – Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ II | 1412 | KBNN Diễn Châu – Nghệ An | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055355 | Huyện Anh Sơn – Đội Thuế liên huyện Tây Nghệ | 1419 | KBNN Anh Sơn – Nghệ An | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055823 | Huyện Đô Lương – Đội Thuế liên huyện Sông Lam I | 1420 | KBNN Đô Lương – Nghệ An | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055820 | Huyện Thanh Chương – Đội Thuế liên huyện Sông Lam I | 1418 | KBNN Thanh Chương – Nghệ An | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055821 | Đội Thuế huyện Nghi Lộc | 1415 | KBNN Nghi Lộc – Nghệ An | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055818 | Huyện Nam Đàn – Đội Thuế liên huyện Sông Lam II | 1417 | KBNN Nam Đàn – Nghệ An | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055819 | Huyện Hưng Nguyên – Đội Thuế liên huyện Sông Lam II | 1416 | KBNN Hưng Nguyên – Nghệ An | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1117929 | Thị xã Hoàng Mai – Đội Thuế liên huyện Bắc Nghệ I | 1432 | KBNN Thị xã Hoàng Mai – Nghệ An | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056041 | Khớp | Tỉnh Thanh Hóa – Chi cục Thuế khu vực X | 1360 | KBNN Thanh Hoa | |||
1056038 | Khớp | Tỉnh Thanh Hóa – VP Chi cục Thuế khu vực X | 1361 | VP KBNN Thanh Hoá | 1361 | Kho bạc Nhà nước Khu vực X | |
1056039 | Đội Thuế thành phố Thanh Hoá | 1361 | VP KBNN Thanh Hoá | 1361 | Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056188 | Thị xã Bỉm Sơn – Đội Thuế liên huyện thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung | 1363 | KBNN Bỉm Sơn – Thanh Hoá | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056189 | Tp. Sầm Sơn – Đội Thuế liên huyện thành phố Sầm Sơn – Quảng Xương | 1362 | KBNN Sầm Sơn – Thanh Hoá | 1361 | Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056345 | Huyện Mường Lát – Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát | 1388 | KBNN Mường Lát – Thanh Hoá | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056346 | Huyện Quan Hóa – Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát | 1383 | KBNN Quan Hoá – Thanh Hoá | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056498 | Huyện Quan Sơn – Đội Thuế liên huyện Quan Hoá – Quan Sơn – Mường Lát | 1384 | KBNN Quan Sơn – Thanh Hoá | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056193 | Huyện Bá Thước – Đội Thuế liên huyện Cẩm Thuỷ – Bá Thước | 1378 | KBNN Bá Thước – Thanh Hoá | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056495 | Huyện Cẩm Thủy – Đội Thuế liên huyện Cẩm Thuỷ – Bá Thước | 1372 | KBNN Cẩm Thủy – Thanh Hoá | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056344 | Huyện Lang Chánh – Đội Thuế liên huyện Ngọc Lặc – Lang Chánh | 1375 | KBNN Lang Chánh – Thanh Hoá | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1054271 | Huyện Thạch Thành – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Lộc – Thạch Thành | 1373 | KBNN Thạch Thành – Thanh Hoá | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056194 | Huyện Ngọc Lặc – Đội Thuế liên huyện Ngọc Lặc – Lang Chánh | 1376 | KBNN Ngọc Lạc – Thanh Hoá | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056341 | Huyện Thường Xuân – Đội Thuế liên huyện Thọ Xuân – Thường Xuân | 1377 | KBNN Thường Xuân – Thanh Hoá | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056340 | Huyện Như Xuân – Đội Thuế liên huyện Như Thanh – Như Xuân | 1367 | KBNN Như Xuân – Thanh Hoá | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056195 | Huyện Như Thanh – Đội Thuế liên huyện Như Thanh – Như Xuân | 1385 | KBNN Như Thanh – Thanh Hoá | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056190 | Huyện Vĩnh Lộc – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Lộc – Thạch Thành | 1374 | KBNN Vĩnh Lộc – Thanh Hoá | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056339 | Huyện Hà Trung – Đội Thuế liên huyện thị xã Bỉm Sơn – Hà Trung | 1382 | KBNN Hà Trung – Thanh Hoá | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056342 | Huyện Nga Sơn – Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc | 1371 | KBNN Nga Sơn – Thanh Hoá | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056496 | Huyện Yên Định – Đội Thuế liên huyện Yên Định – Thiệu Hóa | 1369 | KBNN Yên Định – Thanh Hoá | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056347 | Huyện Thọ Xuân – Đội Thuế liên huyện Thọ Xuân – Thường Xuân | 1368 | KBNN Thọ Xuân – Thanh Hoá | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056191 | Huyện Hậu Lộc – Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc | 1381 | KBNN Hậu Lộc – Thanh Hoá | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056493 | Huyện Thiệu Hóa – Đội Thuế liên huyện Yên Định – Thiệu Hóa | 1386 | KBNN Thiệu Hoá – Thanh Hoá | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056192 | Huyện Hoằng Hóa – Đội Thuế liên huyện Hoằng Hóa – Nga Sơn – Hậu Lộc | 1380 | KBNN Hoằng Hoá – Thanh Hoá | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056044 | Huyện Triệu Sơn – Đội Thuế liên huyện Triệu Sơn – Nông Cống | 1379 | KBNN Triệu Sơn – Thanh Hoá | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056343 | Huyện Quảng Xương – Đội Thuế liên huyện thành phố Sầm Sơn – Quảng Xương | 1366 | KBNN Quảng Xương – Thanh Hoá | 1361 | Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056042 | Huyện Nông Cống – Đội Thuế liên huyện Triệu Sơn – Nông Cống | 1365 | KBNN Nông Cống – Thanh Hoá | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1056492 | Đội Thuế thị xã Nghi Sơn | 1370 | KBNN Nghi Sơn – Thanh Hoá | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực X | ||
1055970 | 1055970- bên Thu NS | Tỉnh Hà Tĩnh – Chi cục Thuế khu vực XI | 1460 | KBNN Ha Tinh | |||
1055971 | 1055970 | 1055971 Mã bên chi |
Tỉnh Hà Tĩnh – VP Chi cục Thuế khu vực XI | 1461 | VP KBNN Hà Tĩnh | 1461 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XI |
1055824 | Tp. Hà Tĩnh – Đội Thuế liên huyện Thành phố Hà Tĩnh – Cẩm Xuyên | 1461 | VP KBNN Hà Tĩnh | 1461 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1055825 | Thị xã Hồng Lĩnh – Đội Thuế liên huyện Hồng Lĩnh – Nghi Xuân | 1470 | KBNN Hồng Lĩnh – Hà Tĩnh | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1055822 | Huyện Nghi Xuân – Đội Thuế liên huyện Hồng Lĩnh – Nghi Xuân | 1465 | KBNN Nghi Xuân – Hà Tĩnh | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1055975 | Huyện Đức Thọ – Đội Thuế liên huyện Hương Sơn – Đức Thọ | 1464 | KBNN Đức Thọ – Hà Tĩnh | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1055976 | Huyện Hương Sơn – Đội Thuế liên huyện Hương Sơn – Đức Thọ | 1462 | KBNN Hương Sơn – Hà Tĩnh | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1055973 | Huyện Can Lộc – Đội Thuế liên huyện Thạch Hà – Can Lộc | 1466 | KBNN Can Lộc – Hà Tĩnh | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1055974 | Huyện Thạch Hà – Đội Thuế liên huyện Thạch Hà – Can Lộc | 1461 -1472( từ năm 2025) |
VP KBNN Hà Tĩnh | 1461 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1055979 | Huyện Cẩm Xuyên – Đội Thuế liên huyện Thành phố Hà Tĩnh – Cẩm Xuyên | 1468 | KBNN Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh | 1461 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056064 | Huyện Hương Khê – Đội Thuế liên huyện Hương Khê – Vũ Quang | 1463 | KBNN Hương Khê – Hà Tĩnh | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1055977 | Huyện Thị xã Kỳ Anh – Đội Thuế liên huyện Kỳ Anh | 1469 | KBNN Kỳ Anh – Hà Tĩnh | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1055972 | Huyện Vũ Quang – Đội Thuế liên huyện Hương Khê – Vũ Quang | 1471 | KBNN Vũ Quang – Hà Tĩnh | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1121952 | Huyện Kỳ AnhThị xã Kỳ Anh – Đội Thuế liên huyện Kỳ Anh | 1474 | KBNN Thị Xã Kỳ Anh – Hà Tĩnh | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1055978 | Tỉnh Quảng Bình – Chi cục Thuế khu vực XI | 1510 | KBNN Quang Binh | ||||
1056125 | Tỉnh Quảng Bình – VP Chi cục Thuế khu vực XI | 1511 | VP KBNN Quảng Bình | 1520 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056126 | Tp. Đồng Hới – Đội Thuế liên huyện Đồng Hới – Quảng Ninh | 1511 | VP KBNN Quảng Bình | 1520 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056123 | Huyện Tuyên Hóa – Đội Thuế liên huyện Tuyên Hóa – Minh Hóa | 1512 | KBNN Tuyên Hóa – Quảng Bình | 1513 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056124 | Huyện Minh Hóa – Đội Thuế liên huyện Tuyên Hóa – Minh Hóa | 1513 | KBNN Minh Hóa – Quảng Bình | ||||
1056216 | Huyện Quảng Trạch – Đội Thuế liên huyện Quảng Trạch – Ba Đồn | 1514 | KBNN Quảng Trạch – Quảng Bình | 1519 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056129 | Đội Thuế huyện Bố Trạch | 1515 | KBNN Bố Trạch – Quảng Bình | 1515 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056130 | Huyện Quảng Ninh – Đội Thuế liên huyện Đồng Hới – Quảng Ninh | 1517 | KBNN Quảng Ninh – Quảng Bình | 1516 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056127 | Đội Thuế huyện Lệ Thuỷ | 1516 | KBNN Lệ Thuỷ – Quảng Bình | ||||
1119832 | Thị xã Ba Đồn – Đội Thuế liên huyện Quảng Trạch – Ba Đồn | 1519 | KBNN Ba Đồn – Quảng Bình | 1519 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056128 | Tỉnh Quảng Trị – Chi cục Thuế khu vực XI | 1560 | KBNN Quang Tri | ||||
1056278 | 1056128 | Tỉnh Quảng Trị – VP Chi cục Thuế khu vực XI | 1561 | VP KBNN Quảng Trị | 1571 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | |
1056217 | Tp. Đông Hà – Đội Thuế liên huyện Đông Hà – Cam Lộ | 1561 | VP KBNN Quảng Trị | 1571 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056276 | Thị xã Quảng Trị – Đội Thuế liên huyện Triệu Hải | 1565 | KBNN Thị xã Quảng Trị – Quảng Trị | 1567 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056215 | Huyện Vĩnh Linh – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Linh – Gio Linh | 1563 | KBNN Vĩnh Linh – Quảng Trị | 1563 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056368 | Huyện Gio Linh – Đội Thuế liên huyện Vĩnh Linh – Gio Linh | 1564 | KBNN Gio Linh – Quảng Trị | 1563 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056279 | Huyện Cam Lộ – Đội Thuế liên huyện Đông Hà – Cam Lộ | 1568 | KBNN Cam Lộ – Quảng Trị | 1569 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056280 | Huyện Triệu Phong – Đội Thuế liên huyện Triệu Hải | 1566 | KBNN Triệu Phong – Quảng Trị | 1567 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056277 | Huyện Hải Lăng – Đội Thuế liên huyện Triệu Hải | 1567 | KBNN Hải Lăng – Quảng Trị | 1567 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056371 | Huyện Hướng Hóa – Đội Thuế liên huyện Hướng Hóa – Đakrông | 1562 | KBNN Hướng Hóa – Quảng Trị | 1562 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1056372 | Huyện ĐaKrông – Đội Thuế liên huyện Hướng Hóa – Đakrông | 1569 | KBNN Đa Krông – Quảng Trị | 1569 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1068290 | Đội Thuế huyện đảo Cồn Cỏ | 1561 | KBNN Đảo Cồn Cỏ – Quảng Trị | 1571 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | ||
1054323 | Khớp | Thành phố Đà Nẵng – Chi cục Thuế khu vực XII | 0160 | KBNN Da nang | |||
1054252 | Khớp | Thành phố Đà Nẵng – VP Chi cục Thuế khu vực XII | 0161 | VP KBNN Đà Nẵng | 0169 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | |
1054253 | Đội Thuế quận Hải Châu | 0161 | VP KBNN Đà Nẵng | 0170 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054250 | Quận Thanh Khê – Đội Thuế liên huyện Thanh Khê – Liên Chiểu | 0163 | KBNN Thanh Khê – Đà Nẵng | 0166 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054251 | Quận Sơn Trà – Đội Thuế liên huyện Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn | 0164 | KBNN Sơn Trà – Đà Nẵng | 0168 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054327 | Quận Ngũ Hành Sơn – Đội Thuế liên huyện Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn | 0165 | KBNN Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng | 0168 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054324 | Quận Liên Chiểu – Đội Thuế liên huyện Thanh Khê – Liên Chiểu | 0166 | KBNN Liên Chiểu – Đà Nẵng | 0166 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054325 | Huyện Hòa Vang – Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ – Hòa Vang | 0162 | KBNN Hoà Vang – Đà Nẵng | 0162 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1007286 | Quận Cẩm Lệ – Đội Thuế liên huyện Cẩm Lệ – Hòa Vang | 0168 | KBNN Cẩm Lệ – Đà Nẵng | 0168 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1056369 | Thành phố Huế – Chi cục Thuế khu vực XII | 1610 | KBNN Huế | ||||
1056370 | Thành phố Huế – VP Chi cục Thuế khu vực XII | 1611 | VP KBNN Huế | 1621 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1056281 | Quận Thuận Hóa – Đội Thuế liên huyện Thuận Hóa – Phú Xuân | 1611 | VP KBNN Huế | 1621 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1056435 | Thị xã Phong Điền – Đội Thuế liên huyện Hương Điền | 1614 | KBNN Phong Điền – Huế | 1612 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1056436 | Huyện Quảng Điền – Đội Thuế liên huyện Hương Điền | 1613 | KBNN Quảng Điền – Huế | 1612 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1056433 | Thị xã Hương Trà – Đội Thuế liên huyện Hương Điền | 1612 | KBNN Hương Trà – Huế | 1612 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1056434 | Huyện Phú Vang – Đội Thuế liên huyện Hương Phú | 1618 | KBNN Phú Vang – Huế | 1619 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054248 | Thị xã Hương Thủy – Đội Thuế liên huyện Hương Phú | 1619 | KBNN Hương Thuỷ – Huế | ||||
1054249 | Đội Thuế huyện Phú Lộc | 1615 | KBNN Phú Lộc – Huế | 1615 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054246 | Đội Thuế huyện A Lưới | 1617 | KBNN A Lưới – Huế | 1617 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1134198 | Quận Phú Xuân – Đội Thuế liên huyện Thuận Hóa – Phú Xuân | 1611 | VP KBNN Huế | 1621 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054254 | Khớp | Tỉnh Quảng Nam – Chi cục Thuế khu vực XII | 1960 | KBNN Quang Nam | |||
1054322 | Khớp | Tỉnh Quảng Nam – VP Chi cục Thuế khu vực XII | 1961 | VP KBNN Quảng Nam | 1961 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | |
1054330 | Tp. Tam Kỳ – Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh | 1961 | VP KBNN Quảng Nam | 1961 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054331 | Tp. Hội An – Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An | 1962 | KBNN Hội An – Quảng Nam | 1963 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054329 | Huyện Đại Lộc – Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang | 1967 | KBNN Đại Lộc – Quảng Nam | 1971 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054326 | Thị xã Điện Bàn – Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An | 1963 | KBNN Điện Bàn – Quảng Nam | 1963 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054307 | Huyện Duy Xuyên – Đội Thuế liên huyện Điện Bàn – Duy Xuyên – Hội An | 1974 | KBNN Duy Xuyên – Quảng Nam | 1963 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054304 | Huyện Nam Giang – Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang | 1971 | KBNN Nam Giang – Quảng Nam | 1971 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054305 | Huyện Thăng Bình – Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức | 1966 | KBNN Thăng Bình – Quảng Nam | 1964 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054302 | Huyện Quế Sơn – Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức | 1964 | KBNN Quế Sơn – Quảng Nam | 1964 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054303 | Huyện Hiệp Đức – Đội Thuế liên huyện Thăng Bình – Quế Sơn – Hiệp Đức | 1973 | KBNN Hiệp Đức – Quảng Nam | 1964 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054310 | Huyện Tiên Phước – Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước | 1968 | KBNN Tiên Phước – Quảng Nam | 1968 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054358 | Huyện Phước Sơn – Đội Thuế liên huyện Đại Lộc – Phước Sơn – Nam Giang | 1972 | KBNN Phước Sơn – Quảng Nam | 1971 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054308 | Huyện Núi Thành – Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh | 1965 | KBNN Núi Thành – Quảng Nam | 1961 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1014996 | Huyện Nam Trà My – Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước | 1975 | KBNN Nam Trà My – Quảng Nam | 1968 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1025891 | Huyện Tây Giang – Đội Thuế liên huyện Đông Giang – Tây Giang | 1976 | KBNN Tây Giang – Quảng Nam | 1976 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1045321 | Huyện Phú Ninh – Đội Thuế liên huyện Tam Kỳ – Núi Thành – Phú Ninh | 1977 | KBNN Phú Ninh – Quảng Nam | 1961 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054309 | Huyện Bắc Trà My – Đội Thuế liên huyện Trà My – Tiên Phước | 1969 | KBNN Bắc Trà My – Quảng Nam | 1968 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054328 | Huyện Đông Giang – Đội Thuế liên huyện Đông Giang – Tây Giang | 1970 | KBNN Đông Giang – Quảng Nam | 1970 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054306 | Khớp | Tỉnh Quảng Ngãi – Chi cục Thuế khu vực XII | 2110 | KBNN Quang Ngai | |||
1054361 | Khớp | Tỉnh Quảng Ngãi – VP Chi cục Thuế khu vực XII | 2111 | VP KBNN Quảng Ngãi | 2126 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | |
1054362 | Thành phố Quảng Ngãi – Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức | 2111 | VP KBNN Quảng Ngãi | 2126 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054359 | Đội Thuế huyện Lý Sơn | 2122 | KBNN Lý Sơn – Quảng Ngãi | 2122 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054360 | Huyện Bình Sơn – Đội Thuế liên huyện Bình Sơn – Trà Bồng | 2112 | KBNN Bình Sơn – Quảng Ngãi | 2112 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054365 | Huyện Trà Bồng – Đội Thuế liên huyện Bình Sơn – Trà Bồng | 2113 | KBNN Trà Bồng – Quảng Ngãi | 2112 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054366 | Huyện Sơn Tịnh – Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức | 2114 | KBNN Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | 2112 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054363 | Huyện Sơn Tây – Đội Thuế liên huyện Sơn Hà – Sơn Tây | 2123 | KBNN Sơn Tây – Quảng Ngãi | 2115 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1054364 | Huyện Sơn Hà – Đội Thuế liên huyện Sơn Hà – Sơn Tây | 2115 | KBNN Sơn Hà – Quảng Ngãi | ||||
1055801 | Huyện Tư Nghĩa – Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức | 2116 | KBNN Tư Nghĩa – Quảng Ngãi | 2118 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1055802 | Huyện Nghĩa Hành – Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long | 2117 | KBNN Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | 2117 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1055799 | Huyện Minh Long – Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long | 2119 | KBNN Minh Long – Quảng Ngãi | ||||
1054272 | Huyện Mộ Đức – Đội Thuế liên huyện Quảng Ngãi – Sơn Tịnh – Tư Nghĩa – Mộ Đức | 2118 | KBNN Mộ Đức – Quảng Ngãi | 2118 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1055800 | Huyện Đức Phổ – Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long | 2120 | KBNN Đức Phổ – Quảng Ngãi | 2120 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | ||
1055950 | Huyện Ba Tơ – Đội Thuế liên huyện Đức Phổ – Ba Tơ – Nghĩa Hành – Minh Long | 2121 | KBNN Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||
1056198 | Tỉnh Khánh Hòa – Chi cục Thuế khu vực XIII | 2060 | KBNN Khanh Hoa | ||||
1056111 | 1056198 | Tỉnh Khánh Hòa – VP Chi cục Thuế khu vực XIII | 2061 | VP KBNN Khánh Hòa | 2061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | |
1056196 | Đội Thuế thành phố Nha Trang | 2061 | VP KBNN Khánh Hòa | 2061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056259 | Huyện Vạn Ninh – Đội Thuế liên huyện Bắc Khánh Hòa | 2062 | KBNN Vạn Ninh – Khánh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056256 | Thị xã Ninh Hòa – Đội Thuế liên huyện Bắc Khánh Hòa | 2067 | KBNN Ninh Hoà – Khánh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056257 | Huyện Diên Khánh – Đội Thuế liên huyện Tây Khánh Hòa | 2065 | KBNN Diên Khánh – Khánh Hòa | 2061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056258 | Tp. Cam Ranh – Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa | 2063 | KBNN Cam Ranh – Khánh Hòa | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056351 | Huyện Khánh Vĩnh – Đội Thuế liên huyện Tây Khánh Hòa | 2066 | KBNN Khánh Vĩnh – Khánh Hòa | 2061 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056348 | Huyện Khánh Sơn – Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa | 2064 | KBNN Khánh Sơn – Khánh Hòa | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1028458 | Huyện Cam Lâm – Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa | 2069 | KBNN Cam Lâm – Khánh Hòa | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055805 | Khớp | Tỉnh Bình Định – Chi cục Thuế khu vực XIII | 2010 | KBNN Binh Dinh | |||
1055806 | Khớp | Tỉnh Bình Định – VP Chi cục Thuế khu vực XIII | 2011 | VP KBNN Bình Định | 2023 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | |
1055803 | Đội Thuế thành phố Quy Nhơn | 2011 | VP KBNN Bình Định | 2023 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055804 | Huyện An Lão – Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão | 2013 | KBNN An Lão – Bình Định | 2021 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055954 | Thị xã Hoài Nhơn – Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão | 2021 | KBNN Hoài Nhơn – Bình Định | ||||
1055951 | Huyện Hoài Ân – Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn – Hoài Ân – An Lão | 2012 | KBNN Hoài Ân – Bình Định | ||||
1055952 | Huyện Phù Mỹ – Đội Thuế liên huyện Phù Cát – Phù Mỹ | 2014 | KBNN Phù Mỹ – Bình Định | 2015 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055807 | Huyện Vĩnh Thạnh – Đội Thuế liên huyện Tây Sơn – Vĩnh Thạnh | 2018 | KBNN Vĩnh Thạnh – Bình Định | 2017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055958 | Huyện Phù Cát – Đội Thuế liên huyện Phù Cát – Phù Mỹ | 2015 | KBNN Phù Cát – Bình Định | 2015 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055955 | Huyện Tây Sơn – Đội Thuế liên huyện Tây Sơn – Vĩnh Thạnh | 2017 | KBNN Tây Sơn – Bình Định | 2017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055956 | Thị xã An Nhơn – Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh | 2016 | KBNN An Nhơn – Bình Định | 2016 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055953 | Huyện Tuy Phước – Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh | 2020 | KBNN Tuy Phước – Bình Định | ||||
1056105 | Huyện Vân Canh – Đội Thuế liên huyện An Nhơn – Tuy Phước – Vân Canh | 2019 | KBNN Vân Canh – Bình Định | ||||
1056106 | Tỉnh Phú Yên – Chi cục Thuế khu vực XIII | 2160 | KBNN Phu Yen | ||||
1056045 | 1056106 | Tỉnh Phú Yên – VP Chi cục Thuế khu vực XIII | 2161 | VP KBNN Phú Yên | 2171 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | |
1056104 | Đội Thuế thành phố Tuy Hoà | 2161 | VP KBNN Phú Yên | 2171 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055957 | Huyện Đồng Xuân – Đội Thuế liên huyện Tuy An – Đồng Xuân | 2162 | KBNN Đồng Xuân – Phú Yên | 2163 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056109 | Đội Thuế thị xã Sông Cầu | 2164 | KBNN Sông Cầu – Phú Yên | 2164 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056110 | Huyện Tuy An – Đội Thuế liên huyện Tuy An – Đồng Xuân | 2163 | KBNN Tuy An – Phú Yên | 2163 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056107 | Huyện Sơn Hòa – Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên | 2166 | KBNN Sơn Hoà – Phú Yên | 2166 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1004874 | Đội Thuế thị xã Đông Hoà | 2168 | KBNN Đông Hoà – Phú Yên | 2169 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1004772 | Huyện Tây Hòa – Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên | 2169 | KBNN Tây Hoà – Phú Yên | 2169 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056197 | Huyện Sông Hinh – Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên | 2165 | KBNN Sông Hinh – Phú Yên | 2166 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056184 | Huyện Phú Hòa – Đội Thuế liên huyện Tây Phú Yên | 2167 | KBNN Phú Hòa – Phú Yên | 2169 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055983 | Khớp | Tỉnh Lâm Đồng – Chi cục Thuế khu vực XIII | 2860 | KBNN Lam Dong | |||
1055984 | Khớp | Tỉnh Lâm Đồng – VP Chi cục Thuế khu vực XIII | 2861 | VP KBNN Lâm Đồng | 2874 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | |
1056131 | Tp. Đà Lạt – Đội Thuế liên huyện Đà Lạt – Lạc Dương | 2861 | VP KBNN Lâm Đồng | 2874 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056132 | Tp. Bảo Lộc – Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh | 2864 | KBNN Bảo Lộc – Lâm Đồng | 2864 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055987 | Huyện Lạc Dương – Đội Thuế liên huyện Đà Lạt – Lạc Dương | 2871 | KBNN Lạc Dương – Lâm Đồng | 2867 | Phòng Giao dịch số 14- Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1054269 | Huyện Đơn Dương – Đội Thuế liên huyện Đức Trọng – Đơn Dương | 2869 | KBNN Đơn Dương – Lâm Đồng | 2867 | Phòng Giao dịch số 14- Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055988 | Huyện Đức Trọng – Đội Thuế liên huyện Đức Trọng – Đơn Dương | 2867 | KBNN Đức Trọng – Lâm Đồng | 2867 | Phòng Giao dịch số 14- Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056135 | Huyện Lâm Hà – Đội Thuế liên huyện Lâm Hà – Đam Rông | 2868 | KBNN Lâm Hà – Lâm Đồng | 2868 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056136 | Huyện Bảo Lâm – Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh | 2870 | KBNN Bảo Lâm – Lâm Đồng | 2864 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056133 | Huyện Di Linh – Đội Thuế liên huyện Bảo Lộc – Bảo Lâm – Di Linh | 2866 | KBNN Di Linh – Lâm Đồng | 2864 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1056134 | Đội Thuế huyện Đạ Huoai | 2865 | KBNN Đạ Huoai – Lâm Đồng | 2865 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1046318 | Huyện Đam Rông – Đội Thuế liên huyện Lâm Hà – Đam Rông | 2872 | KBNN Đam Rông – Lâm Đồng | 2868 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | ||
1055364 | Khớp | Tỉnh Đắk Lắk – Chi cục Thuế khu vực XIV | 2960 | KBNN DAK LAK | |||
1055361 | Khớp | Tỉnh Đắk Lắk – VP Chi cục Thuế khu vực XIV | 2961 | VP KBNN Đắk Lắk | 2977 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | |
1055362 | Tp. Buôn Ma Thuột – Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin | 2961 | VP KBNN Đắk Lắk | 2977 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055827 | Huyện Ea H’leo – Đội Thuế liên huyện Ea H’leo – Krông Búk | 2971 | KBNN Ea H’leo – Đắk Lắk | 2971 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055828 | Huyện Ea Súp – Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp | 2965 | KBNN Ea Súp – Đắk Lắk | 2973 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055738 | Huyện Krông Năng – Đội Thuế liên huyện Buôn Hồ – Krông Năng | 2970 | KBNN Krông Năng – Đắk Lắk | 2970 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055826 | Huyện Krông Búk – Đội Thuế liên huyện Ea H’leo – Krông Búk | 2969 | KBNN Krông Búk – Đắk Lắk | 2970 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055365 | Huyện Buôn Đôn – Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp | 2973 | KBNN Buôn Đôn – Đắk Lắk | 2973 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055834 | Huyện Cư M’gar – Đội Thuế liên huyện Cư M’gar – Buôn Đôn – Ea Súp | 2962 | KBNN Cư M’gar – Đắk Lắk | 2976 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055831 | Huyện Ea Kar – Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk | 2963 | KBNN Ea Kar – Đắk Lắk | 2963 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055832 | Huyện M’Đrắk – Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk | 2968 | KBNN M’Đrắk – Đắk Lắk | 2963 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055829 | Huyện Krông Pắc – Đội Thuế liên huyện Krông Pắc – Ea Kar – M’Drắk | 2972 | KBNN Krông Pắc – Đắk Lắk | 2963 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055981 | Huyện Krông Ana – Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin | 2967 | KBNN Krông A Na – Đắk Lắk | 2975 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055982 | Huyện Krông Bông – Đội Thuế liên huyện Lắk – Krông Bông | 2964 | KBNN Krông Bông – Đắk Lắk | 2966 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055833 | Huyện Lắk – Đội Thuế liên huyện Lắk – Krông Bông | 2966 | KBNN Lắk – Đắk Lắk | 2966 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1027302 | Huyện Cư Kuin – Đội Thuế liên huyện thành phố Buôn Ma Thuột – Krông Ana – Cư Kuin | 2975 | KBNN Cư Kuin – Đắk Lắk | 2975 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1097475 | Thị xã Buôn Hồ – Đội Thuế liên huyện Buôn Hồ – Krông Năng | 2976 | KBNN Buôn Hồ – Đắk Lắk | 2976 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056349 | Khớp | Tỉnh Kon Tum – Chi cục Thuế khu vực XIV | 3010 | KBNN Kon Tum | |||
1056260 | Khớp | Tỉnh Kon Tum – VP Chi cục Thuế khu vực XIV | 3011 | VP KBNN KonTum | 3022 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | |
1056261 | Đội Thuế thành phố Kon Tum | 3011 | VP KBNN KonTum | 3022 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056413 | Đội Thuế huyện ĐăkGLei | 3012 | KBNN Đắk Glei – KonTum | 3012 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056414 | Đội Thuế huyện Ngọc Hồi | 3016 | KBNN Ngọc Hồi – KonTum | 3016 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056352 | Huyện Đắk Tô – Đội Thuế liên huyện số 02 | 3013 | KBNN Đắk Tô – KonTum | 3013 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056353 | Huyện Kon Rẫy – Đội Thuế liên huyện số 01 | 3015 | KBNN Kon Rẫy – KonTum | 3018 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056272 | Huyện Kon Plông – Đội Thuế liên huyện số 01 | 3018 | KBNN Kon Plông – KonTum | 3018 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056350 | Huyện Đắc Hà – Đội Thuế liên huyện số 02 | 3017 | KBNN Đăk Hà – KonTum | 3013 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056505 | Huyện Sa Thầy – Đội Thuế liên huyện số 03 | 3014 | KBNN Sa Thầy – KonTum | 3014 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1042302 | Huyện Tu Mơ Rông – Đội Thuế liên huyện số 02 | 3019 | KBNN Tu Mơ Rông – KonTum | 3013 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1121987 | Huyện Ia H’Drai – Đội Thuế liên huyện số 03 | 3021 | KBNN Ia H’Drai – KonTum | 3021 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056502 | Tỉnh Gia Lai – Chi cục Thuế khu vực XIV | 2910 | KBNN Gia Lai | ||||
1056503 | 1056502 | Tỉnh Gia Lai – VP Chi cục Thuế khu vực XIV | 2911 | VP KBNN Gia Lai | 2911 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | |
1056415 | Tp. Pleiku – Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh | 2911 | VP KBNN Gia Lai | 2911 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056416 | Huyện Kbang – Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai | 2915 | KBNN Kbang – Gia Lai | 2915 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055272 | Huyện Mang Yang – Đội Thuế liên huyện Đak Đoa – Mang Yang | 2923 | KBNN Mang Yang – Gia Lai | 2916 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056506 | Huyện Chư Păh – Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh | 2922 | KBNN Chư Păh – Gia Lai | 2911 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056507 | Huyện Ia Grai – Đội Thuế liên huyện thành phố Pleiku – Ia Grai – Chư Păh | 2914 | KBNN Ia Grai – Gia Lai | 2911 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056504 | Thị xã An Khê – Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai | 2917 | KBNN An Khê – Gia Lai | 2917 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055359 | Huyện Kông Chro – Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai | 2920 | KBNN Kông Chro – Gia Lai | 2917 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055360 | Huyện Đức Cơ – Đội Thuế liên huyện Đức Cơ – Chư Prông | 2921 | KBNN Đức Cơ – Gia Lai | 2921 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055273 | Huyện Chư Prông – Đội Thuế liên huyện Đức Cơ – Chư Prông | 2912 | KBNN Chư Prông – Gia Lai | 2912 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055274 | Huyện Chư Sê – Đội Thuế liên huyện Chư Sê – Chư Pưh | 2913 | KBNN Chư Sê – Gia Lai | 2913 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1020397 | Huyện Ia Pa – Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai | 2924 | KBNN Ia Pa – Gia Lai | 2919 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055366 | Thị xã Ayun Pa – Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai | 2919 | KBNN Ayun Pa – Gia Lai | 2919 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055363 | Huyện Krông Pa – Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai | 2918 | KBNN Krông Pa – Gia Lai | 2918 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056508 | Huyện Đắk Đoa – Đội Thuế liên huyện Đak Đoa – Mang Yang | 2916 | KBNN Đắk Đoa – Gia Lai | 2916 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1073299 | Huyện Đak Pơ – Đội Thuế liên huyện Đông Gia Lai | 2925 | KBNN Đak Pơ – Gia Lai | 2917 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1028838 | Huyện Phú Thiện – Đội Thuế liên huyện Nam Gia Lai | 2926 | KBNN Phú Thiện – Gia Lai | 2919 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1102411 | Huyện Chư Pưh – Đội Thuế liên huyện Chư Sê – Chư Pưh | 2927 | KBNN Chư Pưh – Gia Lai | 2913 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1059640 | Khớp | Tỉnh Đắk Nông – Chi cục Thuế khu vực XIV | 3060 | KBNN Dac Nong | |||
1061607 | Khớp | Tỉnh Đắk Nông – VP Chi cục Thuế khu vực XIV | 3061 | VP KBNN Đắk Nông | 3070 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | |
1019129 | Tp. Gia Nghĩa – Đội Thuế liên huyện Gia Nghĩa – Đắk Glong | 3061 | VP KBNN Đắk Nông | 3070 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055830 | Huyện Cư Jút – Đội Thuế liên huyện Cư Jút – Krông Nô | 3065 | KBNN Cư Jút – Đắk Nông | 3065 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055892 | Huyện Đắk Mil – Đội Thuế liên huyện Đăk Mil – Đắk Song | 3063 | KBNN Đắk Mil – Đắk Nông | 3063 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055980 | Huyện Krông Nô – Đội Thuế liên huyện Cư Jút – Krông Nô | 3062 | KBNN Krông Nô – Đắk Nông | 3065 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1056182 | Huyện Đắk Song – Đội Thuế liên huyện Đăk Mil – Đắk Song | 3066 | KBNN Đắk Song – Đắk Nông | 3063 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055985 | Huyện Đắk R’Lấp – Đội Thuế liên huyện Đắk Rlấp – Tuy Đức | 3064 | KBNN Đắk R’Lấp – Đắk Nông | 3064 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1055986 | Huyện Đắk Glong – Đội Thuế liên huyện Gia Nghĩa – Đắk Glong | 3067 | KBNN Đắk Glong – Đắk Nông | 3067 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1029446 | Huyện Tuy Đức – Đội Thuế liên huyện Đắk Rlấp – Tuy Đức | 3068 | KBNN Tuy Đức – Đắk Nông | 3064 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | ||
1054370 | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu – Chi cục Thuế khu vực XV | 1710 | KBNN Ba Ria Vung Tau | ||||
1055811 | 1054370 | Mã 1055811 là mã cơ quan thu cũ đã hết hiệu lục của Cục Thuế tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu – VP Chi cục Thuế khu vực XV | 1711 | VP KBNN Bà Rịa Vũng Tàu | 1711 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XV |
1055808 | Tp. Vũng Tàu – Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu – Côn Đảo | 1719 | KBNN Vũng Tàu – Bà Rịa Vũng Tàu | 1719 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1055809 | Tp. Bà Rịa – Đội Thuế liên huyện Bà Rịa – Long Đất | 1711 | VP KBNN Bà Rịa Vũng Tàu | 1711 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1055721 | Huyện Châu Đức – Đội Thuế liên huyện Xuyên Mộc – Châu Đức | 1715 | KBNN Châu Đức – Bà Rịa Vũng Tàu | 1711 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1055873 | Huyện Xuyên Mộc – Đội Thuế liên huyện Xuyên Mộc – Châu Đức | 1712 | KBNN Xuyên Mộc – Bà Rịa Vũng Tàu | 1712 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1055812 | Đội Thuế thành phố Phú Mỹ | 1716 | KBNN Phú Mỹ – Bà Rịa Vũng Tàu | 1711 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1095093 | Huyện Long Đất – Đội Thuế liên huyện Bà Rịa – Long Đất | 1717 | KBNN Đất Đỏ – Bà Rịa Vũng Tàu | 1712 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1055810 | Huyện Côn Đảo – Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu – Côn Đảo | 1718 | KBNN Côn Đảo – Bà Rịa Vũng Tàu | 1719 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054221 | Tỉnh Ninh Thuận – Chi cục Thuế khu vực XV | 2210 | KBNN Ninh Thuan | ||||
1054222 | Tỉnh Ninh Thuận – VP Chi cục Thuế khu vực XV | 2211 | VP KBNN Ninh Thuận | 2219 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054255 | Đội Thuế thành phố Phan Rang – Tháp Chàm | 2211 | VP KBNN Ninh Thuận | 2219 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054256 | Huyện Ninh Sơn – Đội Thuế liên huyện Ninh Sơn – Bác Ái | 2212 | KBNN Ninh Sơn – Ninh Thuận | 2212 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054226 | Huyện Ninh Hải – Đội Thuế liên huyện Ninh Hải – Thuận Bắc | 2213 | KBNN Ninh Hải – Ninh Thuận | 2213 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054259 | Huyện Ninh Phước – Đội Thuế liên huyện Ninh Phước – Thuận Nam | 2214 | KBNN Ninh Phước – Ninh Thuận | 2214 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054225 | Huyện Bác Ái – Đội Thuế liên huyện Ninh Sơn – Bác Ái | 2215 | KBNN Bác Ái – Ninh Thuận | 2212 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1074596 | Huyện Thuận Bắc – Đội Thuế liên huyện Ninh Hải – Thuận Bắc | 2216 | KBNN Thuận Bắc – Ninh Thuận | 2213 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1101112 | Huyện Thuận Nam – Đội Thuế liên huyện Ninh Phước – Thuận Nam | 2218 | KBNN Thuận Nam – Ninh Thuận | 2214 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054336 | Khớp | Tỉnh Bình Thuận – Chi cục Thuế khu vực XV | 1660 | KBNN Binh Thuan | |||
1054337 | Khớp | Tỉnh Bình Thuận – VP Chi cục Thuế khu vực XV | 1661 | VP KBNN Bình Thuận | 1672 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | |
1054334 | Tp. Phan Thiết – Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận | 1661 | VP KBNN Bình Thuận | 1672 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054335 | Huyện Tuy Phong – Đội Thuế liên huyện Bắc Bình – Tuy Phong | 1665 | KBNN Tuy Phong – Bình Thuận | 1663 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054371 | Huyện Bắc Bình – Đội Thuế liên huyện Bắc Bình – Tuy Phong | 1663 | KBNN Bắc Bình – Bình Thuận | 1663 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054368 | Huyện Hàm Thuận Bắc – Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận | 1666 | KBNN Hàm Thuận Bắc – Bình Thuận | 1667 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054369 | Huyện Hàm Thuận Nam – Đội Thuế liên huyện Phan Thiết – Hàm Thuận | 1667 | KBNN Hàm Thuận Nam – Bình Thuận | 1667 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054338 | Huyện Tánh Linh – Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh | 1669 | KBNN Tánh Linh – Bình Thuận | 1669 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1066973 | Thị xã La Gi – Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh | 1670 | KBNN Lagi – Bình Thuận | 1670 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1055722 | Huyện Hàm Tân – Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh | 1668 | KBNN Hàm Tân – Bình Thuận | 1670 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1055719 | Huyện Đức Linh – Đội Thuế liên huyện La Gi – Hàm Tân – Đức Linh – Tánh Linh | 1662 | KBNN Đức Linh – Bình Thuận | 1669 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1055720 | Đội Thuế huyện Phú Quý | 1664 | KBNN Phú Quý – Bình Thuận | 1664 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054274 | Khớp | Tỉnh Đồng Nai – Chi cục Thuế khu vực XV | 1760 | KBNN Đồng Nai | |||
1054275 | Khớp | Tỉnh Đồng Nai – VP Chi cục Thuế khu vực XV | 1761 | VP KBNN Đồng Nai | 1773 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | |
1054280 | Tp. Biên Hòa – Đội Thuế liên huyện Biên Hòa – Vĩnh Cửu | 1761 | VP KBNN Đồng Nai | 1774 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054333 | Tp. Long Khánh – Đội Thuế liên huyện Long Khánh – Cẩm Mỹ | 1766 | KBNN Long Khánh – Đồng Nai | 1766 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054281 | Huyện Tân Phú – Đội Thuế liên huyện Định Quán – Tân Phú | 1763 | KBNN Tân Phú – Đồng Nai | 1768 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054278 | Huyện Định Quán – Đội Thuế liên huyện Định Quán – Tân Phú | 1768 | KBNN Định Quán – Đồng Nai | 1768 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054279 | Huyện Vĩnh Cửu – Đội Thuế liên huyện Biên Hòa – Vĩnh Cửu | 1762 | KBNN Vĩnh Cừu – Đồng Nai | 1762 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1095446 | Huyện Trảng Bom – Đội Thuế liên huyện Trảng Bom – Thống Nhất | 1764 | KBNN Trảng Bom – Đồng Nai | 1771 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054292 | Huyện Thống Nhất – Đội Thuế liên huyện Trảng Bom – Thống Nhất | 1771 | KBNN Thống Nhất – Đồng Nai | 1771 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1061608 | Huyện Cẩm Mỹ – Đội Thuế liên huyện Long Khánh – Cẩm Mỹ | 1772 | KBNN Cẩm Mỹ – Đồng Nai | 1766 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054311 | Đội Thuế huyện Xuân Lộc | 1765 | KBNN Xuân Lộc – Đồng Nai | 1766 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054312 | Huyện Long Thành – Đội Thuế liên huyện Long Thành – Nhơn Trạch | 1767 | KBNN Long Thành – Đồng Nai | 1767 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054367 | Huyện Nhơn Trạch – Đội Thuế liên huyện Long Thành – Nhơn Trạch | 1769 | KBNN Nhơn Trạch – Đồng Nai | 1767 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | ||
1054260 | Khớp | Tỉnh Bình Dương – Chi cục Thuế khu vực XVI | 1810 | KBNN Binh Duong | |||
1054257 | Khớp | KBNN đang đề nghị kiểm tra lại mã cơ quan thu của VP Bình Dương là 1054260??? | Tỉnh Bình Dương – VP Chi cục Thuế khu vực XVI | 1811 | VP KBNN Bình Dương | 1811 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI |
1054258 | Đội Thuế thành phố Thủ Dầu Một | 1811 | VP KBNN Bình Dương | 1811 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054332 | Tp. Bến Cát – Đội Thuế liên huyện Bến Cát | 1812 | KBNN Bến Cát – Bình Dương | 1820 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054262 | Tp. Tân Uyên – Đội Thuế liên huyện Tân Uyên | 1814 | KBNN Tân Uyên – Bình Dương | 1819 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054276 | Đội Thuế thành phố Thuận An | 1813 | KBNN Thuận An – Bình Dương | 1815 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054277 | Đội Thuế thành phố Dĩ An | 1815 | KBNN Dĩ An – Bình Dương | 1815 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054261 | Huyện Phú Giáo – Đội Thuế liên huyện Tân Uyên | 1816 | KBNN Phú Giáo – Bình Dương | 1819 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054263 | Huyện Dầu Tiếng – Đội Thuế liên huyện Bến Cát | 1817 | KBNN Dầu Tiếng – Bình Dương | 1820 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1119855 | Huyện Bàu Bàng – Đội Thuế liên huyện Bến Cát | 1820 | KBNN Bàu Bàng – Bình Dương | 1820 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1119856 | Huyện Bắc Tân Uyên – Đội Thuế liên huyện Tân Uyên | 1819 | KBNN Bắc Tân Uyên – Bình Dương | 1819 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054270 | Tỉnh Bình Phước – Chi cục Thuế khu vực XVI | 1860 | KBNN Binh Phuoc | ||||
1054284 | Tỉnh Bình Phước – VP Chi cục Thuế khu vực XVI | 1861 | VP KBNN Bình Phước | 1873 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054282 | Huyện Đồng Phú – Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng | 1866 | KBNN Đồng Phú – Bình Phước | 1866 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054283 | Thị xã Phước Long – Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng | 1864 | KBNN Phước Long – Bình Phước | 1864 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054288 | Huyện Lộc Ninh – Đội Thuế liên huyện Lộc Ninh – Bù Đốp | 1863 | KBNN Lộc Ninh – Bình Phước | 1868 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1020398 | Huyện Bù Đốp – Đội Thuế liên huyện Lộc Ninh – Bù Đốp | 1868 | KBNN Bù Đốp – Bình Phước | 1868 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054289 | Huyên Bù Đăng – Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng | 1865 | KBNN Bù Đăng – Bình Phước | 1865 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054286 | Thị xã Bình Long – Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành | 1862 | KBNN Bình Long – Bình Phước | 1869 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1019679 | Thị xã Chơn Thành – Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành | 1867 | KBNN Chơn Thành – Bình Phước | 1869 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054285 | Tp. Đồng Xoài – Đội Thuế liên huyện Đồng Xoài – Đồng Phú – Bù Đăng | 1861 | VP KBNN Bình Phước | 1873 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1101050 | Huyện Hớn Quản – Đội Thuế liên huyện Bình Long – Chơn Thành | 1869 | KBNN Hớn Quản – Bình Phước | 1869 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1101049 | Huyện Bù Gia Mập – Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng | 1870 | KBNN Bù Gia Mập – Bình Phước | 1864 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1122170 | Huyện Phú Riềng – Đội Thuế liên huyện Phước Long – Bù Gia Mập – Phú Riềng | 1872 | KBNN Phú Riềng – Bình Phước | 1864 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054232 | Tỉnh Tây Ninh – Chi cục Thuế khu vực XVI | 1910 | KBNN Tay Ninh | ||||
1054229 | Tỉnh Tây Ninh – VP Chi cục Thuế khu vực XVI | 1911 | VP KBNN Tây Ninh | 1921 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054230 | Tp. Tây Ninh – Đội Thuế liên huyện thành phố Tây Ninh – Châu Thành | 1911 | VP KBNN Tây Ninh | 1921 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054235 | Huyện Tân Biên – Đội Thuế liên huyện Tân Biên – Tân Châu | 1912 | KBNN Tân Biên – Tây Ninh | 1914 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054264 | Huyện Tân Châu – Đội Thuế liên huyện Tân Biên – Tân Châu | 1913 | KBNN Tân châu – Tây Ninh | 1915 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054233 | Huyện Dương Minh Châu – Đội Thuế liên huyện Hòa Thành – Dương Minh Châu | 1915 | KBNN Dương Minh Châu – Tây Ninh | 1915 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054234 | Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện thành phố Tây Ninh – Châu Thành | 1914 | KBNN Châu Thành – Tây Ninh | 1914 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054267 | Thị xã Hòa Thành – Đội Thuế liên huyện Hòa Thành – Dương Minh Châu | 1911 | VP KBNN Tây Ninh | 1921 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054268 | Huyện Bến Cầu – Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu | 1916 | KBNN Bến Cầu – Tây Ninh | 1917 | Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054265 | Huyện Gò Dầu – Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu | 1917 | KBNN Gò Dầu – Tây Ninh | 1917 | Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054266 | Thị xã Trảng Bàng – Đội Thuế liên huyện Gò Dầu – Trảng Bàng – Bến Cầu | 1918 | KBNN Trảng Bàng – Tây Ninh | 1917 | Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | ||
1054346 | Tỉnh Long An – Chi cục Thuế khu vực XVII | 0510 | KBNN Long An | ||||
1054347 | Tỉnh Long An – VP Chi cục Thuế khu vực XVII | 0511 | VP KBNN Long An | 0511 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055727 | Tp. Tân An – Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ | 0511 | VP KBNN Long An | 0511 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055728 | Huyện Tân Hưng – Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng | 0524 | KBNN Tân Hưng – Long An | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055725 | Huyện Vĩnh Hưng – Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng | 0522 | KBNN Vĩnh Hưng – Long An | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055726 | Huyện Mộc Hóa – Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa | 0523 | KBNN Mộc Hóa – Long An | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055731 | Huyện Tân Thạnh – Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa | 0521 | KBNN Tân Thạnh – Long An | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055874 | Huyện Thạnh Hóa – Đội Thuế liên huyện Tân Thạnh – Thạnh Hóa – Mộc Hóa | 0520 | KBNN Thạnh Hóa – Long An | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055729 | Huyện Đức Huệ – Đội Thuế liên huyện Đức Hòa – Đức Huệ | 0517 | KBNN Đức Huệ – Long An | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055730 | Huyện Đức Hòa – Đội Thuế liên huyện Đức Hòa – Đức Huệ | 0516 | KBNN Đức Hòa – Long An | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055877 | Huyện Bến Lức – Đội Thuế liên huyện Bến Lức – Thủ Thừa | 0514 | KBNN Bến Lức – Long An | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055878 | Huyện Thủ Thừa – Đội Thuế liên huyện Bến Lức – Thủ Thừa | 0515 | KBNN Thủ Thừa – Long An | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055875 | Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ | 0512 | KBNN Châu Thành – Long An | 0511 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055876 | Huyện Tân Trụ – Đội Thuế liên huyện Tân An – Châu Thành – Tân Trụ | 0513 | KBNN Tân Trụ – Long An | 0511 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055881 | Huyện Cần Đước – Đội Thuế liên huyện Cần Giuộc – Cần Đước | 0519 | KBNN Cần Đước – Long An | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1055882 | Huyện Cần Giuộc – Đội Thuế liên huyện Cần Giuộc – Cần Đước | 0518 | KBNN Cần Giuộc – Long An | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1117705 | Thị xã Kiến Tường – Đội Thuế liên huyện Kiến Tường – Vĩnh Hưng – Tân Hưng | 0526 | KBNN Kiến Tường – Long An | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056205 | Khớp | Tỉnh Tiền Giang – Chi cục Thuế khu vực XVII | 0560 | KBNN Tien Giang | |||
1056291 | Khớp | Tỉnh Tiền Giang – VP Chi cục Thuế khu vực XVII | 0561 | VP KBNN Tiền Giang | 0573 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | |
1056355 | Đội Thuế thành phố Mỹ Tho | 0561 | VP KBNN Tiền Giang | 0573 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056356 | Tp. Gò Công – Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông | 0563 | KBNN Gò Công – Tiền Giang | 0563 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056294 | Huyện Tân Phước – Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè | 0570 | KBNN Tân Phước – Tiền Giang | 0566 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056354 | Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây | 0566 | KBNN Châu Thành – Tiền Giang | 0566 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1054227 | Thị xã Cai Lậy – Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè | 0565 | KBNN Cai Lậy – Tiền Giang | 0572 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1054228 | Huyện Chợ Gạo – Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây | 0567 | KBNN Chợ Gạo – Tiền Giang | 0567 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056357 | Huyện Cái Bè – Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè | 0564 | KBNN Cái Bè – Tiền Giang | 0572 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056358 | Huyện Gò Công Tây – Đội Thuế liên huyện Chợ Gạo – Châu Thành – Gò Công Tây | 0569 | KBNN Gò Công Tây – Tiền Giang | 0567 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1054231 | Huyện Gò Công Đông – Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông | 0568 | KBNN Gò Công Đông – Tiền Giang | 0563 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1083883 | Huyện Tân Phú Đông – Đội Thuế liên huyện Gò Công – Gò Công Đông – Tân Phú Đông | 0571 | KBNN Tân Phú Đông – Tiền Giang | 0563 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1120188 | Huyện Cai Lậy – Đội Thuế liên huyện Cai Lậy – Tân Phước – Cái Bè | 0572 | KBNN Thị Xã Cai Lậy | 0572 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056115 | Khớp | Tỉnh Vĩnh Long – Chi cục Thuế khu vực XVII | 0710 | KBNN Vinh Long | |||
1056116 | Khớp | Tỉnh Vĩnh Long – VP Chi cục Thuế khu vực XVII | 0711 | VP KBNN Vĩnh Long | 0720 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | |
1056113 | Tp. Vĩnh Long – Đội Thuế liên huyện Khu vực I | 0711 | VP KBNN Vĩnh Long | 0720 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056262 | Huyện Long Hồ – Đội Thuế liên huyện Khu vực I | 0713 | KBNN Long Hồ – Vĩnh Long | 0713 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056263 | Huyện Mang Thít – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV | 0717 | KBNN Mang Thít – Vĩnh Long | 0716 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056119 | Thị xã Bình Minh – Đội Thuế liên huyện Khu vực II | 0715 | KBNN Bình Minh – Vĩnh Long | 0715 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1027398 | Huyện Bình Tân – Đội Thuế liên huyện Khu vực II | 0718 | KBNN Bình Tân – Vĩnh Long | 0715 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056120 | Huyện Tam Bình – Đội Thuế liên huyện Khu vực III | 0714 | KBNN Tam Bình – Vĩnh Long | 0713 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056117 | Huyện Trà Ôn – Đội Thuế liên huyện Khu vực III | 0712 | KBNN Trà Ôn – Vĩnh Long | 0715 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056266 | Huyện Vũng Liêm – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV | 0716 | KBNN Vũng Liêm – Vĩnh Long | 0716 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | ||
1056267 | Khớp | Tỉnh Bến Tre – Chi cục Thuế khu vực XVIII | 0610 | KBNN Ben Tre | |||
1056264 | Khớp | Tỉnh Bến Tre – VP Chi cục Thuế khu vực XVIII | 0611 | VP KBNN Bến Tre | 0623 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | |
1056265 | Tp. Bến Tre – Đội Thuế liên huyện Bến Tre – Châu Thành | 0611 | VP KBNN Bến Tre | 0623 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1056270 | Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Bến Tre – Châu Thành | 0612 | KBNN Châu Thành – Bến Tre | 0612 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1056417 | Huyện Chợ Lách – Đội Thuế liên huyện Chợ Lách – Mỏ Cày Bắc | 0614 | KBNN Chợ Lách – Bến Tre | 0614 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1056268 | Huyện Mỏ Cày Nam – Đội Thuế liên huyện Mỏ Cày Nam – Thạnh Phú | 0613 | KBNN Mỏ Cày Nam – Bến Tre | 0613 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1056269 | Huyện Giồng Trôm – Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm | 0617 | KBNN Giồng Trôm – Bến Tre | 0612 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1056420 | Huyện Bình Đại – Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm | 0618 | KBNN Bình Đại – Bến Tre | 0615 | Phòng Giao dịch số 6- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1056421 | Huyện Ba Tri – Đội Thuế liên huyện Bình Đại – Ba Tri – Giồng Trôm | 0615 | KBNN Ba Tri – Bến Tre | 0615 | Phòng Giao dịch số 6- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1056418 | Huyện Thạnh Phú – Đội Thuế liên huyện Mỏ Cày Nam – Thạnh Phú | 0616 | KBNN Thạnh Phú – Bến Tre | 0613 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1097552 | Huyện Mỏ Cày Bắc – Đội Thuế liên huyện Chợ Lách – Mỏ Cày Bắc | 0620 | KBNN Mỏ Cày Bắc – Bến Tre | 0614 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1054287 | Khớp | Tỉnh Trà Vinh – Chi cục Thuế khu vực XVIII | 1010 | KBNN Tra Vinh | |||
1054340 | Khớp | Tỉnh Trà Vinh – VP Chi cục Thuế khu vực XVIII | 1011 | VP KBNN Trà Vinh | 1011 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | |
1054341 | Tp. Trà Vinh – Đội Thuế liên huyện Thành phố Trà Vinh – Châu Thành | 1011 | VP KBNN Trà Vinh | 1011 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1054290 | Đội Thuế huyện Càng Long | 1013 | KBNN Càng Long – Trà Vinh | 1011 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1054339 | Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Thành phố Trà Vinh – Châu Thành | 1012 | KBNN Châu Thành – Trà Vinh | 1011 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1054344 | Huyện Cầu Kè – Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú | 1018 | KBNN Cầu Kè – Trà Vinh | 1017 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1054345 | huyện Tiểu Cần – Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú | 1017 | KBNN Tiểu Cần – Trà Vinh | 1017 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1054342 | Huyện Cầu Ngang – Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang | 1015 | KBNN Cầu Ngang – Trà Vinh | 1015 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1054343 | Huyện Trà Cú – Đội Thuế liên huyện Tiểu Cần – Cầu Kè – Trà Cú | 1014 | KBNN Trà Cú – Trà Vinh | 1015 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1055723 | Huyện Duyên Hải – Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang | 1016 | KBNN Duyên Hải – Trà Vinh | 1020 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1122548 | Thị xã Duyên Hải – Đội Thuế liên huyện Duyên Hải – Cầu Ngang | 1020 | KBNN TX Duyên Hải – Trà Vinh | 1020 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1055898 | Khớp | Tỉnh Sóc Trăng – Chi cục Thuế khu vực XVIII | 1060 | KBNN Soc Trang | |||
1055895 | Khớp | Tỉnh Sóc Trăng – VP Chi cục Thuế khu vực XVIII | 1061 | VP KBNN Sóc Trăng | 1073 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | |
1055896 | Tp. Sóc Trăng – Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng | 1061 | VP KBNN Sóc Trăng | 1073 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1055901 | Huyện Kế Sách – Đội Thuế liên huyện Châu Thành | 1062 | KBNN Kế Sách – Sóc Trăng | 1071 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1056046 | Huyện Long Phú – Đội Thuế liên huyện Long Phú | 1064 | KBNN Long Phú – Sóc Trăng | 1064 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1056273 | Huyện Cù Lao Dung – Đội Thuế liên huyện Long Phú | 1068 | KBNN Cù Lao Dung – Sóc Trăng | 1064 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1055899 | Huyện Mỹ Tú – Đội Thuế liên huyện Châu Thành | 1063 | KBNN Mỹ Tú – Sóc Trăng | 1071 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1055900 | Huyện Mỹ Xuyên – Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng | 1066 | KBNN Mỹ Xuyên – Sóc Trăng | 1066 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1056049 | Huyện Thạnh Trị – Đội Thuế liên huyện Thạnh Trị | 1065 | KBNN Thạnh Trị – Sóc Trăng | 1065 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1061972 | Thị xã Ngã Năm – Đội Thuế liên huyện Thạnh Trị | 1069 | KBNN Ngã Năm – Sóc Trăng | 1065 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1056050 | Thị xã Vĩnh Châu – Đội Thuế liên huyện thành phố Sóc Trăng | 1067 | KBNN Vĩnh Châu – Sóc Trăng | 1066 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1095140 | Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Châu Thành | 1071 | KBNN Châu Thành – Sóc Trăng | 1071 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1103751 | Huyện Trần Đề – Đội Thuế liên huyện Long Phú | 1072 | KBNN Trần đề – Sóc trăng | 1064 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | ||
1055283 | Thành phố Cần Thơ – Chi cục Thuế khu vực XIX | 0860 | KBNN Can Tho | ||||
1055739 | 1055283 | Thành phố Cần Thơ – VP Chi cục Thuế khu vực XIX | 0861 | VP KBNN Cần Thơ | 0861 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | |
1055742 | Quận Thốt Nốt – Đội Thuế liên huyện Thốt Nốt – Vĩnh Thạnh | 0863 | KBNN Thốt Nốt – Cần Thơ | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055743 | Quận Ô Môn – Đội Thuế liên huyện Bình Thủy – Ô Môn | 0864 | KBNN Ô Môn – Cần Thơ | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055744 | Đội Thuế quận Ninh Kiều | 0869 | KBNN Ninh Kiều – Cần Thơ | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1059662 | Quận Bình Thủy – Đội Thuế liên huyện Bình Thủy – Ô Môn | 0867 | KBNN Bình Thủy – Cần Thơ | 0861 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1059661 | Quận Cái Răng – Đội Thuế liên huyện Cái Răng – Phong Điền | 0862 | KBNN Cái Răng – Cần Thơ | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1059660 | Huyện Vĩnh Thạnh – Đội Thuế liên huyện Thốt Nốt – Vĩnh Thạnh | 0866 | KBNN Vĩnh Thạnh – Cần Thơ | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1061397 | Huyện Cờ Đỏ – Đội Thuế liên huyện Cờ Đỏ – Thới Lai | 0865 | KBNN Cờ Đỏ – Cần Thơ | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1059659 | Huyện Phong Điền – Đội Thuế liên huyện Cái Răng – Phong Điền | 0868 | KBNN Phong Điền – Cần Thơ | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1097553 | Huyện Thới Lai – Đội Thuế liên huyện Cờ Đỏ – Thới Lai | 0870 | KBNN Thới Lai – Cần Thơ | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1007206 | Tỉnh Hậu Giang – Chi cục Thuế khu vực XIX | 3110 | KBNN Hau Giang | ||||
1106166 | Tỉnh Hậu Giang – VP Chi cục Thuế khu vực XIX | 3111 | VP KBNN Hậu Giang | 3120 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055745 | Tp. Vị Thanh – Đội Thuế liên huyện Khu vực I | 3111 | VP KBNN Hậu Giang | 3120 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055893 | Huyện Châu Thành A – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV | 3114 | KBNN Châu Thành A – Hậu Giang | 3114 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055894 | Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV | 3112 | KBNN Châu Thành – Hậu Giang | 3114 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1020034 | Tp. Ngã Bảy – Đội Thuế liên huyện Khu vực III | 3117 | KBNN Ngã Bảy – Hậu Giang | 3117 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055747 | Huyện Vị Thủy – Đội Thuế liên huyện Khu vực I | 3116 | KBNN Vị Thủy – Hậu Giang | 3120 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055897 | Huyện Long Mỹ – Đội Thuế liên huyện Khu vực II | 3115 | KBNN Long Mỹ – Hậu Giang | 3119 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055746 | Huyện Phụng Hiệp – Đội Thuế liên huyện Khu vực III | 3113 | KBNN Phụng Hiệp – Hậu Giang | 3117 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1122342 | Thị xã Long Mỹ – Đội Thuế liên huyện Khu vực II | 3119 | KBNN Thị xã Long Mỹ – Hậu Giang | 3119 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055962 | Tỉnh An Giang – Chi cục Thuế khu vực XIX | 0760 | KBNN An Giang | ||||
1055959 | Tỉnh An Giang – VP Chi cục Thuế khu vực XIX | 0761 | VP KBNN An Giang | 0773 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055960 | Tp. Long Xuyên – Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn | 0761 | VP KBNN An Giang | 0773 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055814 | Tp. Châu Đốc – Đội Thuế liên huyện Châu Đốc – Châu Phú | 0767 | KBNN Châu Đốc – An Giang | 0767 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055966 | Huyện An Phú – Đội Thuế liên huyện Tân Châu – An Phú | 0771 | KBNN An Phú – An Giang | 0767 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055963 | Thị xã Tân Châu – Đội Thuế liên huyện Tân Châu – An Phú | 0769 | KBNN Tân Châu – An Giang | 0764 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055964 | Huyện Phú Tân – Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Phú Tân | 0768 | KBNN Phú Tân – An Giang | 0765 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055961 | Huyện Châu Phú – Đội Thuế liên huyện Châu Đốc – Châu Phú | 0764 | KBNN Châu Phú – An Giang | 0764 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056114 | Thị xã Tịnh Biên – Đội Thuế liên huyện Tịnh Biên – Tri Tôn | 0763 | KBNN Tịnh Biên – An Giang | 0762 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055967 | Huyện Tri Tôn – Đội Thuế liên huyện Tịnh Biên – Tri Tôn | 0762 | KBNN Tri Tôn – An Giang | 0762 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056112 | Huyện Chợ Mới – Đội Thuế liên huyện Chợ Mới – Phú Tân | 0765 | KBNN Chợ Mới – An Giang | 0765 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055965 | Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn | 0770 | KBNN Châu Thành – An Giang | 0766 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056118 | Huyện Thoại Sơn – Đội Thuế liên huyện Long Xuyên – Châu Thành – Thoại Sơn | 0766 | KBNN Thoại Sơn – An Giang | 0766 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055879 | Tỉnh Đồng Tháp – Chi cục Thuế khu vực XIX | 0660 | KBNN Dong Thap | ||||
1055880 | 1055879 | Tỉnh Đồng Tháp – VP Chi cục Thuế khu vực XIX | 0661 | VP KBNN Đồng Tháp | 0674 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | |
1056028 | Tp. Cao Lãnh – Đội Thuế liên huyện Khu vực 1 | 0661 | VP KBNN Đồng Tháp | 0674 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056029 | Tp. Sa Đéc – Đội Thuế liên huyện Khu vực 2 | 0662 | KBNN Sa Đéc – Đồng Tháp | 0662 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1055968 | Huyện Tân Hồng – Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 | 0670 | KBNN Tân Hồng – Đồng Tháp | 0673 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056027 | Huyện Tp.Hồng Ngự – Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 | 0666 | KBNN Hồng Ngự – Đồng Tháp | 0673 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056032 | Huyện Tam Nông – Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 | 0664 | KBNN Tam Nông – Đồng Tháp | 0664 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056033 | Huyện Thanh Bình – Đội Thuế liên huyện Khu vực 1 | 0665 | KBNN Thanh Bình – Đồng Tháp | 0664 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056030 | Huyện Tháp Mười – Đội Thuế liên huyện Khu vực 4 | 0669 | KBNN Tháp Mười – Đồng Tháp | 0671 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056031 | Huyện Cao Lãnh – Đội Thuế liên huyện Khu vực 4 | 0671 | KBNN Cao Lãnh – Đồng Tháp | 0671 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056122 | Huyện Lấp Vò – Đội Thuế liên huyện Khu vực 5 | 0667 | KBNN Lấp Vò – Đồng Tháp | 0668 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056180 | Huyện Lai Vung – Đội Thuế liên huyện Khu vực 5 | 0668 | KBNN Lai Vung – Đồng Tháp | 0668 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056034 | Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Khu vực 2 | 0663 | KBNN Châu Thành – Đồng Tháp | 0662 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1098452 | Huyện Tp.Hồng Ngự – Đội Thuế liên huyện Khu vực 3 | 0673 | KBNN Hồng Ngự – Đồng Tháp | 0673 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | ||
1056419 | Tỉnh Kiên Giang – Chi cục Thuế khu vực XX | 0810 | KBNN Kien Giang | ||||
1056424 | Tỉnh Kiên Giang – VP Chi cục Thuế khu vực XX | 0811 | VP KBNN Kiên Giang | 0811 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056425 | Tp. Rạch Giá – Đội Thuế liên huyện thành phố Rạch Giá – Kiên Hải | 0811 | VP KBNN Kiên Giang | 0811 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056423 | Huyện Kiên Lương – Đội Thuế liên huyện Hòn Đất – Kiên Lương | 0819 | KBNN Kiên Lương – Kiên Giang | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1055277 | Huyện Hòn Đất – Đội Thuế liên huyện Hòn Đất – Kiên Lương | 0813 | KBNN Hòn Đất – Kiên Giang | 0813 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1055278 | Huyện Tân Hiệp – Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao | 0820 | KBNN Tân Hiệp – Kiên Giang | 0811 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1055275 | Huyện Châu Thành – Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao | 0818 | KBNN Châu Thành – Kiên Giang | 0811 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1055276 | Huyện Giồng Riềng – Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao | 0822 | KBNN Giồng Riềng – Kiên Giang | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1055281 | Huyện Gò Quao – Đội Thuế liên huyện Châu Thành – Tân Hiệp – Giồng Riềng – Gò Quao | 0814 | KBNN Gò Quao – Kiên Giang | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1055282 | Huyện An Biên – Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng | 0817 | KBNN An Biên – Kiên Giang | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1055279 | Huyện An Minh – Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng | 0815 | KBNN An Minh – Kiên Giang | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1055280 | Huyện Vĩnh Thuận – Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng | 0812 | KBNN Vĩnh Thuận – Kiên Giang | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1055740 | Đội Thuế thành phố Phú Quốc | 0821 | KBNN Phú Quốc – Kiên Giang | 0821 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1055741 | Huyện Kiên Hải – Đội Thuế liên huyện thành phố Rạch Giá – Kiên Hải | 0816 | KBNN Kiên Hải – Kiên Giang | 0811 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056422 | Tp. Hà Tiên – Đội Thuế liên huyện thành phố Hà Tiên – Giang Thành | 0823 | KBNN Hà Tiên – Kiên Giang | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1092935 | Huyện U Minh Thượng – Đội Thuế liên huyện An Biên – An Minh – Vĩnh Thuận – U Minh Thượng | 0824 | KBNN U Minh Thượng – Kiên Giang | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1099540 | Huyện Giang Thành – Đội Thuế liên huyện thành phố Hà Tiên – Giang Thành | 0826 | KBNN Giang Thành – Kiên Giang | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056047 | Khớp | Tỉnh Bạc Liêu – Chi cục Thuế khu vực XX | 0910 | KBNN Bac Lieu | |||
1056048 | Khớp | Tỉnh Bạc Liêu – VP Chi cục Thuế khu vực XX | 0911 | VP KBNN Bạc Liêu | 0919 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | |
1056053 | Đội Thuế thành phố Bạc Liêu | 0911 | VP KBNN Bạc Liêu | 0919 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056051 | Huyện Hồng Dân – Đội Thuế liên huyện Phước Long – Hồng Dân | 0915 | KBNN Hồng Dân – Bạc Liêu | 0912 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056052 | Huyện Vĩnh Lợi – Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Vĩnh Lợi | 0917 | KBNN Vĩnh Lợi – Bạc Liêu | 0913 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1063900 | Huyện Hòa Bình – Đội Thuế liên huyện Hòa Bình – Vĩnh Lợi | 0913 | KBNN Hoà Bình – Bạc Liêu | 0913 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056199 | Thị xã Giá Rai – Đội Thuế liên huyện Giá Rai – Đông Hải | 0914 | KBNN Giá Rai – Bạc Liêu | 0914 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056054 | Huyện Phước Long – Đội Thuế liên huyện Phước Long – Hồng Dân | 0912 | KBNN Phước Long – Bạc Liêu | 0912 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056183 | Huyện Đông Hải – Đội Thuế liên huyện Giá Rai – Đông Hải | 0916 | KBNN Đông Hải – Bạc Liêu | 0914 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056200 | Tỉnh Cà Mau – Chi cục Thuế khu vực XX | 0960 | KBNN Ca Mau | ||||
1056140 | Tỉnh Cà Mau – VP Chi cục Thuế khu vực XX | 0961 | VP KBNN Cà Mau | 0971 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056141 | Tp. Cà Mau – Đội Thuế liên huyện Khu vực II | 0961 | VP KBNN Cà Mau | 0971 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056203 | Huyện Thới Bình – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV | 0962 | KBNN Thới Bình – Cà Mau | 0962 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056204 | Huyện U Minh – Đội Thuế liên huyện Khu vực IV | 0967 | KBNN U Minh – Cà Mau | 0962 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056201 | Huyện Trần Văn Thời – Đội Thuế liên huyện Khu vực III | 0966 | KBNN Trần Văn Thời – Cà Mau | 0963 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1047048 | Huyện Phú Tân – Đội Thuế liên huyện Khu vực III | 0968 | KBNN Phú Tân – Cà Mau | 0963 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056202 | Huyện Cái Nước – Đội Thuế liên huyện Khu vực III | 0963 | KBNN Cái Nước – Cà Mau | 0963 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056292 | Huyện Đầm Dơi – Đội Thuế liên huyện Khu vực II | 0964 | KBNN Đầm Dơi – Cà Mau | 0971 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1047047 | Huyện Năm Căn – Đội Thuế liên huyện Khu vực I | 0965 | KBNN Năm Căn – Cà Mau | 0965 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056293 | Huyện Ngọc Hiển – Đội Thuế liên huyện Khu vực I | 0969 | KBNN Ngọc Hiển – Cà Mau | 0965 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | ||
1056271 | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn | ||||||
1131367 | Map với tất cả các KBNN trên toàn quốc, riêng số thu của NCCNN thì map về Ban Giao dịch | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn | 0003 | Sở GD – KBNN | 0003 | Ban giao dịch |
Bản tin này chỉ mang tính chất tham khảo, không phải ý kiến tư vấn cụ thể cho bất kì trường hợp nào
Đăng kí để nhận bản tin từ Gonnapass
Liên hệ tư vấn dịch vụ Kế toán – Thuế – Đào tạo: Ms Huyền – 094 719 2091
Tham khảo dịch vụ tư vấn từng lần – giải quyết các nỗi lo rủi ro thuế
Mọi thông tin xin liên hệ:
Công ty TNHH Gonnapass
Phòng 701, tầng 7, toà nhà 3D Center, số 3 Duy Tân, P Dịch Vọng Hậu, Q Cầu Giấy, TP Hà Nội
Email: hotro@gonnapass.com
Facebook: https://www.facebook.com/gonnapassbeyondyourself/
Group Facebook chia sẻ mẫu biểu: https://www.facebook.com/groups/congvanketoan
Group Zalo chia sẻ miễn phí: https://zalo.me/g/xefwrd200
Website: https://gonnapass.com
Hotline/ Zalo : 0888 942 040