[GONNAPASS] BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC DỄ HỌC

836

Irregular verb table ( Bảng động từ bất quy tắc)

Tải về tại đây

Group 1 – All three forms of the verb are the same

Base Form Simple Form Past Participle  Meaning
bet bet bet cá cược
let let let cho phép; để cho
cast cast cast ném; tung
broadcast broadcast broadcast phát thanh
forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán
cost cost cost có giá là
hit hit hit đụng
hurt hurt hurt làm đau
cut cut cut cắt; chặt
put put put đặt; để
shut shut shut đóng
spread spread spread lan truyền
read read

(pronounced red)

read

(pronounced red)

đọc

 

 

Group 2 – The 2nd and 3rd forms of the verb are the same

Base Form Simple Past Past Participle  Meaning
lose lost lost làm mất; mất
shoot shot shot bắn
get got got có được
light lit lit chiếu sáng
sit sat sat ngồi
keep kept kept giữ
sleep slept slept ngủ
oversleep overslept overslept ngủ quên
sweep swept swept quét
weep wept wept khóc
feel felt felt cảm thấy
feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi;
meet met met gặp mặt
flee fled fled chạy trốn
smell smelt smelt ngửi
leave left left ra đi; để lại
lead led led dẫn dắt; lãnh đạo
burn burnt/burned burnt/burned đốt; cháy
mean meant meant có nghĩa là
bring brought brought mang  đến
buy bought bought mua
fight fought fought chiến đấu
think thought thought Nghĩ
seek sought sought tìm kiếm
catch caught caught bắt; chụp
teach taught taught dạy; giảng dạy
sell sold sold bán
tell told told kể; bảo
lay laid laid đặt; để
pay paid paid trả (tiền)
repay repaid repaid hoàn tiền lại
say said said nói
overlay overlaid overlaid phủ lên
make made made chế tạo, sản xuất
remake remade remade làm lại; chế tạo lại
misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
stand stood stood đứng
understand understood understood hiểu
bend bent bent bẻ cong
lend lent lent cho mượn (vay)
send sent sent gửi
spend spent spent tiêu sài
build built built xây dựng
rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
hang hung hung móc lên; treo lên
overhang overhung overhung nhô lên trên; treo lơ lửng
dig dug dug đào
hear heard heard nghe
overhear overheard overheard nghe trộm
find found found tìm thấy; thấy
wind wound wound quấn
have had had
hold held held nắm, tổ chức
shine shone shone chiếu sáng
strike struck struck đánh đập
win won won thắng; chiến thắng

 


 

Group 3 – The 1st and 3rd forms of the verb are the same

Base Form Simple Past Past Participle  Meaning
become became become trở nên
come came come đến; đi đến
overcome overcame overcome khắc phục
run ran run chạy
overrun overran overrun tràn ngập

 

 

Group 4 – All three forms of the verb are different

Base Form Simple Past Past Participle  Meaning
drive drove driven lái xe
ride rode ridden cưỡi
rise rose risen đứng dạy; mọc
write wrote written viết
rewrite rewrote rewritten viết lại
bite bit bitten cắn
hide hid hidden giấu; trốn; lấp
awake awoke awoken đánh thức; thức
break broke broken đập vỡ
choose chose chosen lựa chọn
speak spoke spoken nói
wake woke woken thức giấc
blow blew blown thổi
grow grew grown mọc; trồng
know knew known biết; quen biết
fly flew flown bay
overfly overflew overflown bay qua
overthrow overthrew overthrown lật đổ
throw threw thrown ném ; liệng
show showed shown cho xem
draw drew drawn vẽ; kéo
withdraw withdrew withdrawn rút lui
bear bore borne mang, chịu dựng
tear tore torn xé rách
swear swore sworn tuyên thệ , thề
wear wore worn mặc
begin began begun bắt đầu
drink drank drunk uống
swim swam swum bơi
ring rang rung rung chuông
sing sang sung hát
sink sank sunk chìm; lặn
take took taken cầm; lấy
mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp
retake retook retaken chiếm lại; tái chiếm
shake shook shaken lay; lắc
eat ate eaten ăn
overeat overate overeaten ăn quá nhiều
see saw seen thấy
foresee foresaw forseen thấy trước
oversee oversaw overseen trông nom
do did done làm
redo redid redone làm lại
give gave given cho
forgive forgave forgiven tha thứ
get got got/ gotten có được
forget forgot forgotten Quên
freeze froze frozen (làm) đông lại
steal stole stolen đánh cắp
weave wove/ weaved woven/ weaved dệt
be was/were been thì, là, bị. ở
fall fell fallen ngã, rơi
forbid forbade/ forbad forbidden cấm đoán; cấm
go went gone đi
saw sawed sawn cưa

 

avatar
admin

Nếu bạn thích bài viết, hãy thả tim và đăng ký nhận bản tin của chúng tôi

Ý kiến bình luận

You cannot copy content of this page